Short adjectives and long adjectives in comparison structure in English

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là gì?

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là tính từ có một âm tiết. Ví dụ như 'young', 'tall', 'big', 'slow', 'light'. Một số tính từ dài có thể trở thành tính từ ngắn nếu kết thúc bằng các đuôi như -y, -er, -et, -le hoặc -ow.
2.

Tính từ dài trong tiếng Anh có đặc điểm gì?

Tính từ dài trong tiếng Anh có từ hai âm tiết trở lên. Ví dụ: 'beautiful', 'intelligent', 'attractive', 'modern'. Tính từ dài không được thêm đuôi '-er' hoặc '-est' như tính từ ngắn.
3.

Cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn là gì?

Cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn là thêm đuôi '-er' vào sau tính từ, hoặc nếu kết thúc bằng -y, chuyển 'y' thành 'i' và thêm '-er'. Ví dụ: 'big' -> 'bigger', 'happy' -> 'happier'.
4.

Cấu trúc so sánh hơn nhất của tính từ dài được tạo ra như thế nào?

Cấu trúc so sánh hơn nhất của tính từ dài được tạo bằng cách thêm 'the most' vào trước tính từ. Ví dụ: 'beautiful' -> 'the most beautiful', 'intelligent' -> 'the most intelligent'.
5.

Cần lưu ý gì khi sử dụng tính từ ngắn với cấu trúc so sánh?

Khi tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm, phụ âm cuối cần được gấp đôi trước khi thêm đuôi '-er' hoặc '-est'. Ví dụ: 'big' -> 'bigger', 'hot' -> 'hotter'.
6.

Có những trường hợp đặc biệt nào khi sử dụng tính từ trong so sánh?

Một số tính từ như 'simple', 'quiet' có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài, nên có thể thêm '-er', '-est' hoặc 'more', 'most' tùy vào ngữ cảnh.