Rabies lyssavirus | |
---|---|
Virus dại (màu đỏ) trên ảnh hiển vi điện tử được tạo màu. | |
Phân loại virus | |
(kph): | Virus |
Realm: | Riboviria |
Ngành: | Negarnaviricota |
Lớp: | Monjiviricetes
|
Bộ: | Mononegavirales |
Họ: | Rhabdoviridae |
Chi: | Lyssavirus |
Loài: | Rabies lyssavirus
|
Virus thành viên | |
| |
Các đồng nghĩa | |
|
Siêu vi rút dại, tên khoa học Rabies lyssavirus, là một virus gây bệnh dại ở con người và động vật. Virus này phân bố rộng rãi trên toàn cầu, ngoại trừ vùng Nam Cực và một số hòn đảo. Dơi và động vật ăn thịt là các vật chủ chính của virus, nhưng nó có thể lây nhiễm sang hầu hết các loài động vật có vú khác. Virus chủ yếu lây lan qua nước bọt của động vật mang bệnh và qua vết cắn. Người mắc bệnh dại chủ yếu do bị chó cắn (hơn 99%). Virus dại không sống sót ngoài vật chủ và bị tiêu diệt bởi ánh sáng UV, pH cực, dung môi hữu cơ, nhiệt độ cao và môi trường khô.
Siêu vi rút dại là một loại virus RNA âm sợi thuộc chi Lyssavirus, họ Rhabdoviridae. Vi rút có hình viên đạn với chiều dài khoảng 250 nm và đường kính 70 nm. Gen RNA của virus khá nhỏ, chỉ khoảng 12 kilobase mã hóa năm protein: nucleoprotein (N), phosphoprotein (P), matrix protein (M), glycoprotein (G), và polymerase (L). Gen RNA được bọc chặt bởi nucleoprotein (N) thành ribonucleoprotein (RNP) xoắn ốc, cần thiết cho quá trình sao chép và phiên mã. RNP bao gồm các protein N, P, và L được bao quanh bởi protein M, là cầu nối giữa lõi và màng, nơi protein G gắn vào.
Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus dại tránh được hệ miễn dịch bẩm sinh và nhân bản trong mô cơ. Mặc dù virus có khả năng tránh được miễn dịch tự nhiên, nhưng nó dễ bị trung hòa khi có kháng thể. Virus sau đó bám vào thụ thể acetylcholine nicotine tại điểm giao thần kinh cơ, sau đó di chuyển qua sợi trục của dây thần kinh ngoại biên bằng vận chuyển ngược. Khi đến neuron tủy sống, virus nhanh chóng lan toả khắp hệ thần kinh trung ương và xâm nhập vào nhiều loại tế bào thần kinh. Virus sau đó lan ra ngoài hệ thần kinh trung ương đến nhiều cơ quan khác nhau như tuyến nước bọt, da, mạc nhãn và tim. Việc xâm nhập tuyến nước bọt quan trọng vì giúp virus lây nhiễm sang các vật chủ khác qua hành vi cắn.
Virus dại lan truyền nhanh qua các synapse từ neuron này sang neuron khác trong não và tủy sống, gây viêm não tủy. Triệu chứng lâm sàng của bệnh dại thường kết thúc bằng hôn mê, suy tim và suy hô hấp. Trước khi triệu chứng xuất hiện, bệnh dại có thể điều trị bằng vắc xin và globulin miễn dịch, nhưng sau đó khó cứu chữa và tỷ lệ tử vong gần như là 100%.
Sách
- Fooks, Anthony R.; Jackson, Alan C. biên soạn (2020). Bệnh dại: Cơ sở khoa học của căn bệnh và quản lý của nó (ấn bản 4). Elsevier. doi:10.1016/C2018-0-04330-3. ISBN 978-0-12-818705-0.
- Wilson, Pamela J.; Rohde, Rodney E.; Oertli, Ernest H.; Willoughby, Rodney E. (2019). Bệnh dại: Những xem xét lâm sàng và đánh giá tiếp xúc. Elsevier. doi:10.1016/C2017-0-03830-2. ISBN 978-0-323-63979-8.