Signposting language trong IELTS listening là gì?
Signposting language trong IELTS listening là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để hướng dẫn, định hướng hoặc cung cấp thông tin cho người nghe qua từng giai đoạn khác nhau một cách liên tục và rõ ràng nhất.
Ngôn ngữ chỉ dẫn được sử dụng để nhấn mạnh, theo dõi các thông tin vừa được đề cập một cách rõ ràng hơn. Giúp người nghe dự đoán các thông tin, nội dung sẽ được trình bày tiếp theo bao gồm những vấn đề nào.
Các từ, cụm từ Signposting language thường xuất hiện trong các bài thuyết trình trước công chúng hoặc các bài giảng của các chuyên gia hoặc các bài phát biểu với các mục đích chính, điển hình sau đây:
- Dùng để chỉ rõ sự liên kết, mối quan hệ giữa các luận điểm chính và luận điểm phụ.
- Đưa ra so sách đối chiếu giữa các luận điểm với nhau.
- Bổ sung các ví dụ minh họa cho bài nói.
Hầu hết các ngôn từ chỉ dẫn thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và không mang tính chính thức. Vì thế chúng rất dễ sử dụng và dễ để nhận biết.
Vai trò của Signposting language trong IELTS Listening
Trong các bài diễn thuyết, thuyết trình trước công chúng, các bài giảng của giáo viên hoặc trong các cuộc đối thoại, người nói thường đề cập đến nhiều loại thông tin liên quan đến các lĩnh vực khác nhau.
Signposting language trong IELTS listening sẽ đóng vai trò hướng dẫn, định hướng và hỗ trợ người nghe trong việc phân biệt thông tin chính và thông tin phụ.
Bên cạnh đó, các từ, cụm từ chỉ dẫn cũng giúp người nghe nhận diện các thông tin phụ, thông tin không quan trọng hoặc các phần chuyển ý trong bài.
Signposting language được đánh giá như là một công cụ giúp định vị câu trả lời chính xác cho thí sinh trong bối cảnh các bài thi IELTS Listening.
Các cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening thường gặp
Dưới đây là một số các cụm từ chỉ dẫn mà bạn có thể bắt gặp trong phần thi IELTS Listening:
Signposting language trong phần giới thiệu, mô tả chủ đề của bài thuyết trình/bài giảng
- Today we are going to talk about…(Hôm nay chúng ta sẽ cùng bàn luận về …)
- Today I’ll be talking about/discussing… (Hôm nay tôi sẽ nói về/ bàn luận về …)
- The topic of today’s lecture is… (Chủ đề của bài học hôm nay là … )
-
- What I’m going to be talking about today is… (Điều mà tôi sẽ nói đến hôm nay là … )
- The subject/topic of my talk is … (Bài học/chủ đề thuyết trình của tôi là … )
- The purpose of today’s lecture is… (Mục đích của bài học hôm nay là …)
Signposting language khi giới thiệu phần mở đầu hoặc nêu các luận điểm đầu tiên trong bài thuyết trình, bài giảng
- Let’s start by talking about… (Hãy bắt đầu bằng cách nói về … )
- To begin,… (Để bắt đầu, … )
- Firstly,… (Đầu tiên, … )
- The first advantage/reason/cause etc. is… (Lợi ích/lý do/nguyên nhân đầu tiên là … )
- I’ll start with,… (Tôi sẽ bắt đầu với, …)
Signposting language trong khởi đầu một phần mới hoặc các luận điểm tiếp theo trong bài diễn thuyết
- Let’s move on to… (Hãy chuyển sang … )
- Now, let’s turn to… (Bây giờ, hãy sang … )
- The next/second … (Tiếp theo, điều thứ hai … )
- And I’d now like to talk about… (Và bây giờ tôi muốn nói về … )
- I’d like now to discuss… (Bây giờ tôi muốn bàn luận về … )
- The next area/issue/topic/I’d like to focus on … (Lĩnh vực/Vấn đề/ chủ đề/ tiếp theo tôi muốn tập trung nói tới là … )
Signposting language trong phần kết của bài diễn thuyết, bài giảng hoặc khi tổng hợp lại các nội dung chính của bài nghe
- To sum up, … (Nói chung là, … )
- So it is clear from what we have discussed today that… (Vậy có thể nhìn nhận lại những gì chúng ta đã bàn luận hôm nay là …)
- I’d like now to recap… (Bây giờ tôi muốn tóm tắt lại … )
- Let’s summarise briefly what we’ve looked at … (Hãy cùng tóm tắt lại ngắn gọn những gì chúng ta vừa phân tích…)
- In conclusion, … (Kết luận, … ); To summarise, … (Để tóm tắt,… ); In summary, … (Trong phần tóm tắt, … ); Overall, … (Tổng kết, … )
- The three main points are … (Ba luận điểm chính là … )
Ví dụ về Signposting language trong đề thi IELTS listening
Sau đây là một đoạn âm thanh có nội dung như sau:
“Good evening, and welcome to the British Council. My name is John Parker and I’ve been asked to talk to you briefly about certain aspects of life in the UK before you actually go there. So I’m going to talk first about the best ways of making social contacts there. Now you might be wondering why it should be necessary. After all, we meet people all the time. But when you’re living in a foreign country it can be more difficult, not just because of the language, but because customs may be different.”
Các cụm từ Signposting language trong đoạn văn trên:
- I’ve been asked to talk to you briefly about… (Tôi được yêu cầu giới thiệu ngắn gọn với bạn về): Cụm từ này đã báo hiệu nội dung chính mà John Parker chuẩn bị trình bày.
- So I’m going to talk first about (Vậy tôi sẽ bắt đầu nói về … đầu tiên): Đây là câu mở để triển khai luận điểm chính cho toàn bộ bài nói của John Parker.
- Not just because of – but because (không chỉ vì, nhưng vì): Cụm từ chỉ dẫn này có ý nghĩa giống như với cụm từ “neither … nor” hoăc “either … or” hoặc “and” cho thấy hai vấn đề có giá trị tương tự nhau trong cùng một luận điểm.