1. Similar nghĩa là gì?
Similar /ˈsɪmɪlər/(adj): Tương tự
Similar là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả sự giống nhau hoặc tương tự giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật hoặc ý kiến.
Similar nghĩa là tương tự – người nói muốn nhấn mạnh hai hoặc nhiều thứ có những đặc điểm chung hoặc tương đồng với nhau.
Ví dụ:
- The two paintings have similar color palettes and brushwork. (Hai bức tranh này có bảng màu và cách vẽ tương tự nhau.)
- The new smartphone is similar in design to its predecessor, but it has upgraded features. (Chiếc điện thoại thông minh mới có thiết kế tương tự với người tiền nhiệm của nó, nhưng nó có những tính năng nâng cấp.)
- The brothers have similar interests and hobbies, such as playing musical instruments and hiking. (Các anh em cùng có những sở thích và sở trường tương tự, chẳng hạn như chơi nhạc cụ và leo núi.)
2. Similar đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, thường thì similar sử dụng cùng với các giới từ to và in.
2.1. Similar to
Cấu trúc: S + be + similar + to + somebody/ something
Cách sử dụng: So sánh một người hoặc vật giống hoặc có những đặc điểm tương tự với người hoặc vật khác.
Ví dụ:
- My new car is similar to my old car in terms of performance and features. (Chiếc xe mới của tôi tương tự chiếc xe cũ của tôi về hiệu suất và tính năng.)
- Her style of writing is similar to that of the famous author. (Phong cách viết của cô ấy tương tự như của nhà văn nổi tiếng đó.)
- The architecture of the building is similar to the traditional houses found in that region. (Kiến trúc của tòa nhà tương tự như các ngôi nhà truyền thống được tìm thấy trong khu vực đó.)
2.2. Similar in
Cấu trúc: S + be + similar + in + something
Cách dùng: Miêu tả về những người hoặc vật có tính chất tương đồng trong một phạm vi nào đó.
Ví dụ:
- The two cities are similar in terms of climate and cultural diversity. (Hai thành phố này tương tự nhau về khí hậu và đa dạng văn hóa.)
- These two dresses are similar in style and color. (Hai chiếc váy này tương tự nhau về kiểu dáng và màu sắc.)
- The two companies are similar in their commitment to sustainability practices. (Hai công ty này tương tự nhau về cam kết thực hiện các phương pháp bền vững.)
3. Cấu trúc khác của similar
Ngoài các cấu trúc đã nêu, similar còn có một số cấu trúc đặc biệt khác:
Cấu trúc: S + V + in a similar + N
Cách dùng: Mô tả một hành động xảy ra trong cùng một hoàn cảnh, trường hợp hoặc tình thế tương tự nhau.
Ví dụ:
- The team played in a similar fashion to their last match, with quick passes and aggressive pressing. (Đội thi đấu theo cách tương tự như trận đấu trước đó, với những đường chuyền nhanh và áp đảo mạnh mẽ.)
- She approached the problem in a similar manner to her colleague, analyzing the data thoroughly before making a decision. (Cô ấy tiếp cận vấn đề theo một cách tương tự như đồng nghiệp của cô ấy, phân tích dữ liệu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.)
- The company tackled the issue in a similar way to their competitors, by launching a marketing campaign to target a wider audience. (Công ty giải quyết vấn đề theo cách tương tự như đối thủ cạnh tranh, bằng cách triển khai một chiến dịch tiếp thị nhằm nhắm đến đối tượng khán giả rộng hơn.)
4. Phân biệt different from và similar với like, alike, và the same
Similar | Alike | Like | The same | |
Cấu trúc | S + V + in a similar + NS + be + similar + to/in + somebody/ something
| S + look + alike S + tobe + alike | S + V + like + N S + to be + like + N | S + to be + the same S + V + the same + N |
Cách dùng | Không thể đóng vai trò trạng từ (nhưng vẫn có thể đi sau động từ). Sự vật không giống hoàn toàn, vẫn có sự khác biệt. | Có thể đi với cả động từ to be và động từ thường. | Có thể đi với cả động từ tobe và động từ thường | Có thể đi với cả tobe và động từ thường. Có độ giống nhau cao, thường dùng để miêu tả sự giống hoàn toàn |
Giới từ | Cần có giới từ đi theo sau. | Không có giới từ đi kèm. | Không có giới từ đi kèm. | Thường đi với giới từ as. |
Ví trị trong câu | Không đứng được ở cuối câu. | Có thể đứng ở cuối câu. | Đứng trước danh từ bị mang ra so sánh. | Thường đứng ở cuối câu. |
Ví dụ | These clothing styles are very similar. | My brother and I look alike. | My new friend has similar interests. | Both cars are the same color. |
5. So sánh similar to với different from
Similar to và different from là những cụm từ thường được sử dụng để so sánh các vật, con người, quan điểm, hoặc tình huống khác nhau. Tuy nhiên, different from là hoàn toàn trái ngược với similar.
Ví dụ:- This dish is very similar to the one I had at the restaurant yesterday.
- Her outfit is similar to mine.
- The writing styles of these two authors are completely different from each other.
- My new house is completely different from the old one.
6. Family terms for similar
Similarity | Danh từ | /ˌsɪməˈlærəti/ | Sự giống nhau, sự tương tự |
Similarly | Phó từ | /ˈsɪmələli/ | Tương tự, giống nhau |
Simile | Danh từ | /ˈsɪməli/ | Sự so sánh, sự ví von |
Similitude | Danh từ | /sɪˈmɪlɪtjuːd/ | Sự đồng dạng |
7. Exercises that similar goes with what preposition
Bài tập số 1: Điền alike, like, similar to, the same vào các câu dưới đây:
- Your hair is so soft. It was … silk.
- Everyone said she was very much … her mother.
- Museums are all … to her.
- My father tried to treat us….
- My family has lived in … house for nearly 5 years.
- Just do … as I do.
- Lan’s wearing a shirt… mine.
- He has a cat… yours.
- The twins often dress …, so it is difficult to tell them apart.
- Friends and family… were shocked at the news of his injuries.
- Good salary benefits employers and employees ….
- She brought up her daughter in just … way her mother did.
- … his mother, he is ambitious.
- … my mother, I’m allergic to perfume.
- Fast food … hamburgers and soft drinks have changed the way people consume food.
- People love to read romantic novels… Gone with the Wind and Pride and Prejudice.
- Although Harry and Potter look exactly …, their personalities are quite different.
- John is … age as my brother.
- He was wearing exactly … jacket as I was.
- My father works in … factory as my mother.
Bài tập 2: Sử dụng similar đi với giới từ phù hợp
- Bài tập về Similar: Sử dụng Similar kèm các giới từ điền vào chỗ trống
- My brother is _____________ personality to me.
- The new restaurant is _____________ the old one in terms of menu and decor.
- The two sisters are _____________ appearance but have very different personalities.
- My boss’s management style is _____________ that of a dictator.
- The two books are _____________ content but differ in writing style.
- The two cars are _____________ price but differ greatly in terms of fuel efficiency.
- My taste in music is _____________ my sister’s.
- The two cities are _____________ population but differ greatly in terms of culture and history.
- The new phone is _____________ the old one, but it has more features.
- The two paintings are very _____________ style.
- The weather this summer is _____________ last year’s, with hot temperatures and occasional thunderstorms.
- The company’s strategy is _____________ their competitor’s.
- The architecture of the two buildings is _____________ design but differs in size.
Đáp án bài tập số 1
- Like
- Like
- Alike
- Alike
- The Same
- The Same
- Like
- Like
- Alike
- Alike
- Alike
- The Same
- Like
- Like
- Like
- Like
- Alike
- The Same
- The Same
- The Same
Đáp án bài tập số 2
- Similar In
- Similar To
- Similar In
- Similar To
- Similar In
- Similar In
- Similar With
- Similar In
- Similar In
- Similar In
- Similar To
- Similar With
- Similar In