I. What are final sounds in English?
Different from Vietnamese, English has numerous final sounds. The final sound in English is a consonant, comprising voiceless consonants (/p/, /t/, /k/, /f/…) and voiced consonants (/b/, /d/, /g/, /v/…). To comprehend more about final sounds in English (Ending sound), refer to the following examples:
-
- Speak /spiːk/ ➡ âm cuối là phụ âm vô thanh /k/.
- Bread /bred/ ➡ âm cuối là phụ âm hữu thanh /d/.
II. Common pronunciation errors regarding 'final sounds in English' among Vietnamese speakers
1. Error 1: Neglecting final sounds in English
There is a fact that many people overlook final sounds when pronouncing English, the reason being the difference between two languages: English - Vietnamese. While Vietnamese lacks final sounds, in English, just changing the final sound can pronounce up to 10 different words. Example: Life/ Light/ Like/ Live/ Lime/ Line,... ➡ Therefore, the primary prerequisite is to never overlook 'final sounds' when learning pronunciation.
2. Error 2: Pronouncing final sounds in English too forcefully/ too long
Pronouncing the final sound of each word is like a double-edged sword if you don't know how to control the strength and length of the sound. This is a very serious mistake that surely everyone has made at some point.
3. Error 3: Vietnamese-izing final consonants in English
In English, there are many words ending with a consonant. This mistake occurs especially with consonants not found in Vietnamese such as /tʃ/, /dʒ/ or /θ/, /ð/. This mistake is almost always due to Vietnamese speakers deliberately pronouncing similar to a certain consonant in Vietnamese to simplify pronunciation. Get rid of this mindset immediately if you want to improve your pronunciation!
III. Stop consonants and prolonged consonants in English
1. Stop consonants
Stop consonants là phụ âm chặn, đơn giản là khi âm được phát ra, luồng hơi sẽ bị chặn lại ở miệng. Cụ thể, có 6 phụ âm chặn: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/.
-
- Phụ âm chặn đứng ở cuối từ sẽ đọc nhẹ, không bật hơi mạnh. 3 phụ âm chặn vô thanh /p, t, k/ khi ở cuối từ sẽ đọc nhẹ hơn, không bật hơi mạnh làm rung giấy.
- 3 phụ âm chặn hữu thanh /b, d, g/ tương tự khi ở cuối từ sẽ đọc nhẹ hơn không làm rung dây thanh.
- Ngoài 6 phụ âm chặn ra thì các phụ âm còn lại trong bảng IPA sẽ được phát âm giống như khi đứng ở đầu từ.
2. Phụ âm kéo dài
Phụ âm kéo dài: luồng hơi đi ra được kéo dài và duy trì ➡ dễ dàng nghe được khi chúng là âm cuối.
-
- Âm /s, ʃ, tʃ/: Bus /bʌs/, price /praɪs/, wash /wɒʃ/, crush /krʌʃ/, watch /wɑːtʃ/, match /mætʃ/.
- Âm /dʒ/: Orange /ˈɒr.ɪndʒ/, change /tʃeɪndʒ/, merge /mɜːdʒ/.
- Âm /ð/: With /wɪð/, breathe /briːð/, bathe /beɪð/, soothe /suːð/.
- Âm /v/: Wave /weɪv/, brave /breɪv/, carve /kɑːrv/, have /hæv/.
- Âm /f/: Laugh /læf/, cough /kɒf/, chief /tʃiːf/, knife /naɪf/.
Ngược lại, với phụ âm chặn ban nãy - khi âm được phát ra, luồng hơi bị ngắt nên sẽ được nghe nhẹ và khó nhận ra khi đứng ở cuối từ như: cap /kæp/, hot /hɒt/, duck /dʌk/. Để tự phát hiện được đâu là âm chặn, đâu là âm kéo dài thì các bạn có thể thực hiện phép thử rất đơn giản bằng cách cố gắng kéo dài âm cuối xem có giữ được lâu hay không.
IV. Luyện tập và một số lưu ý khác
1. Thành thạo phát âm âm cuối với phương pháp Shadowing
2. Nhớ lưu ý khi phát âm phụ âm chặn
-
- Nếu đọc từng từ riêng lẻ thì vẫn đọc rõ âm cuối để tạo phản xạ.
- Âm chặn là những âm bị khựng lại ở cuối, như kiểu thêm dấu nặng vào cuối từ, chứ tuyệt đối không được nuốt âm.
3. Nhớ lưu ý khi phát âm phụ âm kéo dài
-
- Với /m, n/ hãy ngân dài chúng, tránh Việt hóa âm và nuốt âm. Ví dụ: mun - moon, măm - mom
- Ngoài đọc phát âm âm cuối -ed, các bạn cũng cần ôn lại CÁCH PHÁT ÂM NHỮNG TỪ CÓ KẾT THÚC LÀ "S". Tham khảo bài viết sau: 3 quy tắc phát âm S, ES trong tiếng Anh
V. Kết luận
Mytour mong rằng những kiến thức về âm cuối trong tiếng Anh của bài viết trên sẽ giúp các bạn gỡ rối những khó khăn trong việc phát âm âm cuối, từ đó cải thiện kỹ năng IELTS Speaking và thậm chí cả kỹ năng Listening.