- Đây là một người phụ nữ Triều Tiên, có tên là Hwang.
SinB | |
---|---|
SinB tại sự kiện ký tặng người hâm mộ ở Seoul vào tháng 2 năm 2020 | |
Sinh | Hwang Eun-bi 3 tháng 6, 1998 (26 tuổi) Cheongju, Hàn Quốc |
Học vị | Trường Trung học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul |
Nghề nghiệp |
|
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | K-pop |
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Năm hoạt động | 2015–nay |
Hãng đĩa |
|
Hợp tác với |
|
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 황은비 |
Hanja | 黃恩妃 |
Romaja quốc ngữ | Hwang Eun-bi |
McCune–Reischauer | Hwang Ŭnpi |
Hán-Việt | Hoàng Ân Phi |
Nghệ danh | |
Hangul | 신비 |
Romaja quốc ngữ | Sinbi |
McCune–Reischauer | Shinbi |
|
Hwang Eun-bi (Tiếng Hàn: 황은비; sinh ngày 3 tháng 6 năm 1998), thường được biết đến với nghệ danh SinB (Tiếng Triều Tiên: 신비), là một ca sĩ, vũ công và diễn viên nổi tiếng người Hàn Quốc. Cô là cựu thành viên của nhóm nhạc nữ GFriend và hiện là thành viên của nhóm nhạc nữ Viviz.
Thông tin cá nhân
SinB sinh ngày 3 tháng 6 năm 1998 tại Cheongju, Chungcheong Bắc, Hàn Quốc. Cô là em út trong một gia đình gồm 2 anh chị em. Cô đã theo học tại Trường Trung học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul và tốt nghiệp vào ngày 7 tháng 2 năm 2017.
Sự nghiệp
2015–2021: Xuất hiện với GFriend
Tháng 1 năm 2015, SinB chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của GFriend với mini album đầu tiên Mùa thuỷ tinh. Năm 2016, cô đã thể hiện ca khúc nhạc phim cho bộ phim truyền hình Cinderella và bốn hiệp sĩ.
Năm 2018, nhóm nhạc dự án Station Young được thành lập, bao gồm SinB cùng với Seulgi của Red Velvet, Soyeon của (G)I-dle và nghệ sĩ solo Chungha. Đĩa đơn 'Wow Thing' được phát hành vào ngày 28 tháng 9 như một phần của album dự án của SM Entertainment cho SM Station X 0.
2021–nay: Xuất hiện với Viviz
Ngày 6 tháng 10 năm 2021, SinB cùng với Eunha và Umji — các cựu thành viên của GFriend — ký hợp đồng với BPM Entertainment và thông báo ra mắt với tư cách là một nhóm nhạc nữ gồm 3 thành viên. Ngày 8 tháng 10, tên của nhóm được công bố là Viviz. Nhóm ra mắt vào ngày 9 tháng 2 năm 2022 với mini album đầu tiên Chùm tia chạy sắc màu.
Danh sách album
Liên kết
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
KOR | US World | ||||
Gaon |
Hot 100 | ||||
"Wow Thing" (với Jeon So-yeon, Seulgi và Chungha) |
2018 | 35 | 43 | 3 | SM Station X 0 |
"Be Yourself" (신비송(ㅅㅂㅅ)) (với Shinbi) |
2020 | — | — | — | Shinbi Song: Self-esteem project |
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Âm nhạc phim
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Album |
---|---|---|---|
KOR | |||
Gaon | |||
"I'll Be There" (내품에 라바와 친구들) | 2015 | — | The Fairies In My Arms (내품에 친구들) OST |
"Confession" (고백) (feat. Sijin) |
2016 | — | Cinderella with Four Knights OST Part 3 |
"Like A Dream" (꿈인 듯 해) | 2020 | — | Do Do Sol Sol La La Sol OST Part 2 |
"Loveable" (사랑스러워) | 2021 | — | A Love So Beautiful OST Part 2 |
"—" biểu thị cho bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Soạn nhạc
Tất cả các thông tin về bài hát đều được lấy từ cơ sở dữ liệu của Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc.
Tên | Năm | Nghệ sĩ | Album | Soạn nhạc | Sáng tác |
---|---|---|---|---|---|
"Hope" | 2019 | Fever Season | GFriend | ||
"Secret Diary" | 2020 | 回:Walpurgis Night |
Danh sách phim
Chương trình truyền hình
Năm | Tên | Kênh | Vai | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2016 | Weekly Idol | Thành viên cố định | MBC Every 1 | "Idols are the Best" (tập 249–283) |
Phim truyền hình
Năm | Tên | Kênh | Vai | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2015–2016 | The Fairies In My Arms | MBC | Shawing |
Video âm nhạc
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ | Nguồn |
---|---|---|---|
2012 | "I'm Da One" | Jo Kwon | |
2018 | "Wow Thing" | SinB, Seul-gi (Red Velvet), Chungha, So-yeon ((G)I-dle) |
Giải thưởng và các đề cử
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
Seoul International Drama Awards | 2021 | Nhạc phim truyền hình Hàn Quốc xuất sắc nhất | "Like A Dream" | Chưa công bố |