Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là lúc tìm hiểu về các thì hoàn thành, ắt hẵn có rất nhiều người từng bối rối vì không phân biệt được khi nào dùng Since và khi nào dùng For.
Hiểu được điều đó, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc cách phân biệt cách dùng Since và For cũng như cách dùng của chúng, ngoài ra bài viết còn cung cấp thêm bài tập vận dụng và lời giải chi tiết về hai cấu trúc này.
Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu về Sự khác biệt giữa Since và For
Ví dụ:
I have lived here since 2005.
(Tôi đã sống ở đây kể từ năm 2005)
John has been learning English for 3 years.
(John đã học Tiếng Anh được 3 năm rồi)
Tuy nhiên, hai từ này được sử dụng trong hai trường hợp khác nhau, một là để diễn tả mốc thời gian, một là để diễn tả khoảng thời gian. Nội dung dưới đây sẽ phân biệt rõ hơn về hai từ này.
Phân biệt Cách sử dụng Since và For
Cách sử dụng Since
Since có nghĩa là “kể từ khi” và được dùng để chỉ mốc thời gian mà một việc gì đó bắt đầu xảy ra.
Cách phát âm: Since /sɪns/
Cấu trúc: Since + Mốc thời gian
Ví dụ: I haven’t eaten anything since last night.
(Tôi chưa ăn gì kể từ tối qua)
Cách sử dụng For
For có nghĩa là “trong (khoảng thời gian)” và được dùng để chỉ khoảng thời gian mà một việc gì đó diễn ra.
Cách phát âm: For /fɔːr/
Cấu trúc: For + Khoảng thời gian
Ví dụ: I have been waiting for him for 30 minutes.
(Tôi đã đợi anh ta trong 30 phút rồi)
Cấu trúc câu với Since và For
Cấu trúc Since
Như đã nói ở trên, sau Since sẽ là một mốc thời gian. Các mốc thời gian này có thể là năm, buổi, giờ hoặc một mệnh đề chia ở thì quá khứ đơn đề cập tới một mốc thời gian cụ thể nào đó. Ví dụ:
She has lived here since she was born. (Cô ấy đã sống ở đây kể từ khi cô ấy được sinh ra)
Since được dùng trong các thì hoàn thành:
Thì hiện tại hoàn thành: Mary has worked for this company since 2010.
(Mary đã làm cho công ty này kể từ 2010)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: My brother has been playing the guitar since this morning. (Anh tôi đã chơi đàn từ sáng đến giờ)
Thì quá khứ hoàn thành: He had studied there since he was a child. (Anh ấy đã học ở đó khi anh ấy còn nhỏ)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: They had been cleaning the house since the party ended.
(Họ đã dọn nhà kể từ khi buổi tiệc kết thúc)
Cấu trúc For
Sau For sẽ là một khoảng thời gian mà một việc gì đó diễn ra. Khác với Since, For được dùng trong khá nhiều thì như thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn…
Ví dụ:
I'm going travelling for a few days.
(Tôi sẽ đi du lịch vài ngày)
My parents usually do yoga for 1 hour a day. (Ba mẹ tôi thường tập yoga 1 tiếng mỗi ngày)
They haven’t slept for 2 days.
(Họ đã hai ngày không ngủ).
Bài tập áp dụng
Bài tập: Điền Since hoặc For vào chỗ trống
Her parents have been living in Vietnam _______ 2000.
2. He has worked for that factory _______ four years.
3. I have known about her secret _______ a long time.
4. My school has changed a lot________ last year.
5. Their children have been learning Chinese _________ 5 yeas ago.
6. I haven't eaten anything_________ yesterday.
7. Mary has been waiting for him _______ an hour.
8. I usually play soccer ________ 2 hours a day.
9. He hasn’t had a shower __________ 2 days ago.
10. I will stay in Hanoi ______ a week.
Đáp án và giải thích
2000 is a time marker —> Choose since
four years is a duration —> Choose for
a long time is a duration —> Choose for
last year is a time marker —> Choose since
5 yeas ago is a time marker —> Choose since
yesterday is a time marker —> Choose since
an hour is a duration —> Choose for
2 hours is a duration —> Choose for
2 days ago is a time marker —> Choose since
a week is a duration —> Choose for
Tổng hợp
→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Mytour → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập: Anh ngữ Mytour chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target: ***Xem ngay:
→ Quyền lợi học viên khi đăng ký học tại Mytour |
---|
Reference Source:
“Oxford Learner's Dictionaries”. Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/