Khám phá cách chọn size quần áo dựa trên cân nặng để có trang phục ưng ý ngay lập tức.

I. Size XS, M, L - Bí quyết của Thời Trang
Thuật ngữ Size áo không chỉ là số liệu, mà là cách bạn tạo nên phong cách riêng của mình. Đến với chúng tôi, mỗi size không chỉ là con số, mà là câu chuyện về sự thoải mái và tự tin.

Chữ cái S, M, L, XL... là bí mật của Size Áo
- Size S (Small) - Dành cho vóc dáng nhỏ bé, thấp bé.
- Size M (Medium) - Phù hợp với vóc dáng cân đối, không gầy cũng không béo.
- Size L (Large) - Cho những người có vóc dáng to lớn hơn.
- Size XL (Extra Large) - Dành cho những người cao và mập.
II. Size XS, M, L - Bí mật về Cân Nặng
Mỗi nhãn hiệu có quy ước khác nhau về cân nặng và chiều cao cho từng size. Dưới đây là hướng dẫn chung để bạn tham khảo khi chọn size.

- Những ai có cân nặng dưới 40kg thường lựa chọn size XS.
- Người có trọng lượng từ 42kg đến dưới 50kg thường ưa chuộng size S.
- Những người nặng từ 50kg đến 60kg thường chọn size M.
- Người có cân nặng trên 60kg thường chọn size L. Một số nhãn hiệu có thể tính size L từ mức 57kg trở lên.
- Người có cân nặng trên 70kg thường chọn size XL.
- Người có cân nặng trên 80kg thường ưu tiên size 2XL.
Ngoài ra, hiện nay còn nhiều kích thước khác nhau như 3XL, 4XL hay XXXL, XXXXL, phù hợp với cân nặng lớn hơn. Những bạn cao lớn thường chọn những size này.
Cách chia kích thước này có thể thay đổi tùy vào cân nặng và chiều cao. Khi chọn size, nên thông tin chiều cao và cân nặng cho tư vấn bán hàng để có món đồ phù hợp nhất.
III. Hướng dẫn chọn size quần áo theo cân nặng

1. Lựa chọn size áo dựa trên chiều cao và cân nặng
1.1 Hướng dẫn chọn size áo theo chiều cao và cân nặng cho nam giới
Chiều Cao |
Cân Nặng |
Size |
1m60 - 1m65 |
55 - 60kg |
S |
1m64 - 1m69 |
60 - 65kg |
M |
1m70 - 1m74 |
66 - 70kg |
L |
1m74 - 1m76 |
70 - 76kg |
XL |
1m65 - 1m77 |
76 - 80kg |
XXL |
1.2 Hướng dẫn chọn size áo theo chiều cao và cân nặng cho nữ giới
Chiều Cao |
Cân Nặng |
Size |
1m48 - 1m53 |
38 - 43kg |
S |
1m53 - 1m55 |
43 - 46kg |
M |
1m53 - 1m58 |
46 - 53kg |
L |
1m55 - 1m62 |
53 - 57kg |
XL |
1m55 - 1m66 |
57 - 66kg |
XXL |
2. Lựa chọn size áo theo số đo 3 vòng

2.1 Cách chọn kích thước áo theo số đo 3 vòng cho nam giới
Số đo UK |
Vòng Cổ |
Vòng Ngực (vòng 1) |
Vòng Bụng (vòng 2) |
S |
38 - 39 |
81 - 90 |
69 - 77 |
M |
39 - 41 |
90 - 105 |
77 - 83 |
L |
41 - 43 |
105 - 116 |
83 - 89 |
XL |
43 - 45 |
116 - 128 |
89 - 97 |
2.2 Cách chọn kích thước áo theo số đo 3 vòng cho nữ giới
Số Đo UK |
Số Đo US |
Vòng 1 |
Vòng 2 |
Vòng 3 |
Chiều Cao (cm) |
S |
6 |
73 - 76 |
62 - 65 |
80 - 82 |
146 - 148 |
S |
8 |
77 - 81 |
65 - 66.5 |
83 - 84.5 |
148 - 151 |
M |
9 |
82 - 86 |
66.5 - 69 |
85 - 87 |
151 - 155 |
M |
12 |
87 - 91 |
69 - 71.5 |
88 - 89.5 |
155 - 157 |
L |
14 |
92 - 96 |
71.5 - 74 |
90 - 92 |
157 - 160 |
L |
16 |
97 - 101 |
74.5 - 76.5 |
93 - 94.5 |
160 - 163 |
XL |
18 |
102 - 106 |
77 - 99 |
95 - 97 |
163 - 166 |
XL |
20 |
107 - 111 |
99.5 - 81.5 |
98 - 99.5 |
166 - 169 |
3. Chọn size áo theo chiều dài áo, số đo ngang vai và ngực
3.1 Hướng dẫn chọn size áo dành cho nam giới
Size |
Chiều Dài Áo (cm) |
Số Đo Ngực (cm) |
Chiều Ngang Vai (cm) |
S |
66 |
48 |
40 |
M |
68.5 |
50 |
42 |
L |
71 |
52 |
44 |
XL |
73.5 |
54 |
46 |
XXL |
76 |
56 |
48 |
XXL |
78.5 |
58 |
50 |
3.2 Hướng dẫn chọn size áo dành cho nữ giới
Size |
Chiều Dài Áo (cm) |
Số Đo Ngực (cm) |
Chiều Ngang Vai (cm) |
S |
58 |
42 |
32 |
M |
60 |
43 |
34 |
L |
63 |
44 |
36 |
XL |
66 |
48 |
40 |
XXL |
68 |
50 |
43 |
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về Size XS, M, L và cách chọn size quần áo theo cân nặng. Chúc các bạn một ngày tràn đầy niềm vui!