Key takeaways |
---|
|
Reading
1. Observe the image and discuss it with a peer.
1. What type of house do you think it is?
→ Đáp án: I think it’s a villa. (Tôi nghĩ đó là một biệt thự.)
2. Where do you think the house is?
→ Đáp án: I think it’s on an island. (Tôi nghĩ nó ở trên một hòn đảo.)
2. Go through the text and pair the beginnings in A with the endings in B.
Đáp án:
A | B |
---|---|
1. The house will have robots to | a. clean the floors |
c. wash clothes | |
e. cook meals | |
g. feed the dogs and cats | |
h. water the flowers | |
2. The house will have a super smart TV to | b. contact my friends |
d. buy food from the supermarket | |
f. send and receive emails |
Giải thích:
The house will have robots to clean the floors, wash clothes, cook meals, feed the dogs and cats, and water the flowers. (Ngôi nhà sẽ có người máy để lau sàn, giặt quần áo, nấu bữa ăn, cho chó mèo ăn, tưới hoa.)
The house will have a super smart TV to contact my friends, buy food from the supermarket, and send and receive emails. (Ngôi nhà sẽ có một chiếc TV siêu thông minh để tôi liên lạc với bạn bè, mua thức ăn từ siêu thị, gửi và nhận email.)
3. Review the text once more and mark the appropriate option (A, B, or C) to complete the statements.
1. The house will be ____________.
Đáp án: B. on an island
Từ khóa câu hỏi: house, will be
Ví trí thông tin: My future house will be on an island
Giải thích: Trong đoạn văn, người nói đã rõ ràng nói rằng ngôi nhà của họ sẽ nằm trên một hòn đảo. Cụm từ "on an island" (trên một hòn đảo) xuất hiện trong câu "My future house will be on an island." (Ngôi nhà trong tương lai của tôi sẽ nằm trên một hòn đảo.)
2. There'll be a ____________ in front of the house.
Đáp án: C. swimming pool
Từ khóa: will be, in front of
Ví trí thông tin: There will be a swimming pool in front of the house
Giải thích: Trong đoạn văn, người nói đã đề cập đến việc có một hồ bơi trước ngôi nhà. Cụm từ "swimming pool" (hồ bơi) xuất hiện trong câu "There will be a swimming pool in front of the house." (Sẽ có một hồ bơi trước ngôi nhà.)
3. The house will have ____________ robots.
Đáp án: B. some
Từ khóa: will hạve, robots
Ví trí thông tin: There will be some robots in the house.
Giải thích: Trong đoạn văn, người nói đã nói rằng ngôi nhà sẽ có một số robot. Cụm từ "some robots" (một số robot) xuất hiện trong câu "There will be some robots in the house." (Sẽ có một số robot trong ngôi nhà.)
4. The ____________ will help me to feed the dogs and cats.
Đáp án: B. robot
Từ khóa: feed, dogs and cats
Ví trí thông tin: There will be some robots in the house. They will help me to clean the floors, cook meals, wash clothes and water the flowers. They will also help me to feed the dogs and cats.
Giải thích: Trong đoạn văn, người nói đã nói rằng robot sẽ giúp họ cho chó và mèo ăn. Cụm từ "robot" xuất hiện trong câu "They will also help me to feed the dogs and cats." (Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.)
Oral Communication
4. Collaborate in pairs. Inquire about your partner's prospective residence using the provided questions.
Đáp án tham khảo:
A: What type of future house do you think it will be? B: I think it will be a modern house. A: Where will it be? B: It will be located on a beautiful island. A: What will it look like? B: It will have a sleek and stylish design A: How many rooms will it have? B: It will have four bedrooms, a living room, a kitchen, and three bathrooms. A: What appliances will it have and what will they help you to do? B: It will have a smart TV that can help me watch my favorite shows and movies |
Dịch:
A: Bạn nghĩ ngôi nhà tương lai sẽ như thế nào? B: Tôi nghĩ nó sẽ là một ngôi nhà hiện đại. A: Nó sẽ ở đâu? B: Nó sẽ nằm trên một hòn đảo xinh đẹp. A: Nó sẽ trông như thế nào? B: Nó sẽ có thiết kế đẹp và phong cách A: Nó sẽ có bao nhiêu phòng? B: Nó sẽ có bốn phòng ngủ, một phòng khách, một nhà bếp và ba phòng tắm. A: Nó sẽ có những thiết bị gì và chúng sẽ giúp bạn làm gì? B: Nó sẽ có một chiếc TV thông minh có thể giúp tôi xem các chương trình và bộ phim yêu thích. |
5. Collaborate in groups. Share details about your envisioned home with your peers. Utilize the details from task 4.
Câu trả lời tham khảo:
My future house will be a modern house. It'll be on a beautiful island.
There'll be a super smart TV in the house. It'll help me watch my favorite shows and movies.
Dịch:
Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi nhà hiện đại. Nó sẽ ở trên một hòn đảo xinh đẹp.
Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh trong nhà. Nó sẽ giúp tôi xem các chương trình và bộ phim yêu thích của mình.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 10 Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giải tiếng Anh 6 Unit 10: Our Houses in the Future:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 10
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 38, 39 tập 2)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 40 tập 2)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 41, 42 tập 2)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 43 tập 2)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 44 tập 2)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 45 tập 2)
Looking back - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 46 tập 2)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 47 tập 2)
Author: Nguyễn Ngọc Thảo
Reference Materials
Hoàng, Văn Vân. English 6 Workbook 2 - Global Success. Publisher: Vietnam Education Publishing House.