Reading
1. Collaborate with a partner. Identify the technological applications in the images.
1. Đáp án: eye-tracking (theo dõi chuyển động mắt)
2. Đáp án: fingerprint scanner (máy quét vân tay)
3. Đáp án: face recognition (nhận diện khuôn mặt).
Can they be used in schools?
Gợi ý:
Yes. Eye-tracking can be used to analyze students' attention levels or reading habits, fingerprint scanners can be used for checking attendance, and face recognition can be used to enhance school security.
Dịch nghĩa:
Có. Công nghệ theo dõi chuyển động mắt có thể được sử dụng để phân tích mức độ tập trung hoặc thói quen đọc của học sinh, máy quét vân tay có thể được sử dụng để điểm danh, và công nghệ nhận diện khuôn mặt dơ thể được dùng để nâng cao an ninh trường học.
2. Read the passages and mark B (Biometrics) or N (Nanolearning).
1. It makes learning effortless.
Đáp án: N
Từ khóa: learning, effortless
Vị trí thông tin: Ở phần Nanolearning, đoạn 2, dòng 3-4, có thông tin: “Your learning will become effortless”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết việc học (learning) sẽ trở nên dễ dàng (effortless), tương tự với thông tin trong câu hỏi. Nội dung này thuộc phần Nanolearning nên đáp án là N.
2. It checks students’ understanding of the lessons.
Đáp án: B
Từ khóa: check, understanding
Vị trí thông tin: Ở phần Biometrics, đoạn 2, dòng 4-6, có thông tin: “teachers can even use the eye-tracking applications to check students’ understanding of a lesson”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết giáo viên có thể dùng công nghệ theo dõi chuyển động mắt (eye-tracking applications) để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh (check students’ understanding of a lesson), tương tự với thông tin trong câu hỏi. Nội dung này thuộc phần Biometrics nên đáp án là B.
3. Students use it when they borrow books and equipment.
Đáp án: B
Từ khóa: borrow, books, equipment
Vị trí thông tin: Ở phần Biometrics, đoạn 2, dòng 1-3, có thông tin: “Schools can also use these biometric applications for students who borrow books and equipment”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết trường học có thể sử dụng các ứng dụng sinh trắc (biometric applications) để học sinh mượn sách và thiết bị (borrow books and equipment), tương tự với thông tin trong câu hỏi. Nội dung này thuộc phần Biometrics nên đáp án là B.
4. It helps increase students’ learning attention.
Đáp án: N
Từ khóa: increase, attention
Vị trí thông tin: Ở phần Nanolearning, đoạn 3, dòng 3-4, có thông tin: “you will increase your learning attention and ability”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết học sinh có thể tăng cường mức độ chú ý và khả năng trong học tập (learning attention and ability), tương tự với thông tin trong câu hỏi. Nội dung này thuộc phần Nanolearning nên đáp án là N.
5. It records students’ study activities and results.
Đáp án: N
Từ khóa: records, activities, results
Vị trí thông tin: Ở phần Nanolearning, đoạn 3, dòng 4-5, có thông tin: “Our apps also reports your study activities and results to your teacher”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết ứng dụng có thể báo cáo (reports) những hoạt động và kết quả học tập (study activities and results), nghĩa là ứng dụng có thể ghi nhận những nội dung này, tương tự với thông tin trong câu hỏi. Nội dung này thuộc phần Nanolearning nên đáp án là N.
3. Read the passages again and select the correct answer A, B, or C.
1. What does checking students’ attendance mean?
Đáp án: A
Từ khóa: checking, attendance, mean
Vị trí thông tin: Ở phần Biometrics, đoạn 1, dòng 5-6, có thông tin: “schools will be able to check students’ attendance”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết nhà trường sẽ kiểm tra sự tham dự của học sinh (students’ attendace). Trong số các lựa chọn, có từ “presence” (sự hiện diện) đồng nghĩa với “attendance” (sự tham dự) nên đáp án là A.
→ Không chọn B và C vì “faces” nghĩa là khuôn mặt và “fingerprints” nghĩa là dấu vân tay.
2. With Nanolearning students can _____.
Đáp án: B
Từ khóa: Nanolearning, can
Vị trí thông tin: Ở phần Nanolearning, đoạn 3, dòng 3-4, có thông tin: “You will increase your learning attention and ability”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết học sinh có thể tăng cường sự chú ý và khả năng học tập (increase your learning attention and ability). Điều này đồng nghĩa với việc cải thiện khả năng học tập (improve their learning quality) nên đáp án là B.
→ Không chọn A. access large amounts of information (truy cập lượng thông tin lớn) vì tác giả đưa ra thông tin ngược lại là “provides you with small amounts of information over a short period of time” (cung cấp lượng thông tin nhỏ trong một thời gian ngắn).
→ Không chọn C. concentrate longer (tập trung lâu hơn) vì tác giả chỉ đề cập về mức độ tập trung “increase your learning attention” (tăng cường sự chú ý học tập) chứ không đề cập đến thời gian.
3. What DOESN’T Nanolearning do?
Đáp án: C
Từ khóa: DOESN’T, Nanolearning
Vị trí thông tin: Ở phần Nanolearning, đoạn 3, dòng 1-2, có thông tin: “Receive bits of information within two to five minutes via our platform” và ở dòng 4-5, có thông tin: “Our app also reports your study activities and results to your teacher”.
Giải thích: Những thông tin trên cho biết Nanolearning cung cấp một nền tảng (platform) mà học sinh có thể nhận những đoạn thông tin ngắn trong vòng 2-5 phút, tương tự nội dung trong câu A; và báo cáo hoạt động và kết quả học tập (reports your study activities and results) cho giáo viên, tương tự nội dung trong câu B. Nội dung trong câu C. Entertain students (giúp học sinh giải trí) không được nhắc đến trong bài nên đây là việc mà Nanolearning không thực hiện.
4. The texts are from _____.
Đáp án: B
Từ khóa: texts, fromVị trí thông tin: Ở phần Biometrics có những thông tin: “No more worries …!”, “This will make …!”, “For more information, …”; ở phần Nanolearning có những thông tin: “Tired of sitting …?”, “Unable to concentrate …?”. “Or frequently forgetting …?”, “Believe us!”, “Contact us at …”
Giải thích: Những cụm từ trên mang tính khẳng định và thuyết phục người đọc: “No more worries …!”, “This will make …!”, “Believe us!”; đặt ra những câu hỏi đánh vào tâm lý người đọc: “Tired of sitting …?”, “Unable to concentrate …?”. “Or frequently forgetting …?”; và cung cấp thông tin liên hệ: “For more information, …”, “Contact us at …”. Đây là những cấu trúc câu thường dùng trong quảng cáo nên đáp án là B.
→ Không chọn A. science books (sách khoa học) vì bài viết không chứa những thuật ngữ khoa học phức tạp hay nguyên lý và cơ chế hoạt động của các công nghệ.
→ Không chọn C. manual (sách hướng dẫn) vì bài viết không giới thiệu cách sử dụng các công nghệ này.
Oral Communication
4. Collaborate with a partner. Discuss and match the questions in A with the answers in B, and then engage in a dialogue about an invention.
1 - c: What invention? – Biometrics (Phát minh gì? – Sinh trắc)
2 - a: Who invented it? – Alphonse Bertillon (Ai đã phát minh nó? – Alphonse Bertillon)
3 - d: When invented? – 1800s (Được phát minh khi nào? – Những năm 1800/thế kỷ 19)
4 - b, e: What benefit? – Check identities of people at airports or offices. Check students’ attendance (Lợi ích gì? – Kiểm tra danh tính của những người ở sân bay hoặc văn phòng. Điểm danh học sinh)
Gợi ý đoạn hội thoại:
A: What invention are you interested in?
B: I'm interested in biometrics.
A: Who invented it?
B: Alphonse Bertillon.
A: When was it invented?
B: I'm not sure, but it was around the 1800s.
A: What are its benefits?
B: It can be used to verify the identities of people at airports, offices, and schools use it to track students' attendance.
Dịch nghĩa:
A: Bạn quan tâm đến phát minh gì?
B: Tôi quan tâm đến công nghệ sinh trắc học.
A: Ai đã phát minh ra nó?
B: Alphonse Bertillon.
A: Nó được phát minh khi nào?
B: Tôi không chắc, nhưng khoảng thời gian là vào thế kỷ 19.
A: Lợi ích của nó là gì?
B: Nó có thể được sử dụng để kiểm tra danh tính của người dân tại sân bay hoặc văn phòng, và các trường học sử dụng nó để điểm danh học sinh.
5. Collaborate in groups. Pose and respond to inquiries about a technology or invention. Utilize the example in 4 as a prompt.
Gợi ý:
A: What technology or invention are you interested in?
B: I'm interested in virtual reality.
C: Who invented virtual reality?
A: It was invented by Jaron Lanier.
B: When was it invented?
C: I'm not sure, but it gained popularity in the 1990s.
A: What are the applications of virtual reality?
B: It can be used for digital games and training simulations.
C: And some hospitals use it for healthcare purposes.
A: Wow, that’s amazing!
Dịch nghĩa:
A: Bạn quan tâm đến công nghệ hoặc phát minh nào?
B: Tôi quan tâm đến thực tế ảo.
C: Ai đã phát minh ra thực tế ảo?
A: Nó được phát minh bởi Jaron Lanier.
B: Nó được phát minh khi nào?
C: Tôi không chắc, nhưng nó trở nên phổ biến vào những năm 1990.
A: Ứng dụng của thực tế ảo là gì?
B: Nó có thể được sử dụng cho trò chơi kỹ thuật số và các chương trình mô phỏng huấn luyện.
C: Và một số bệnh viện sử dụng nó cho mục đích chăm sóc sức khỏe
A: Wow, thật tuyệt vời!
Then report your answer to the class.
Gợi ý:
B said that he was interested in virtual reality. It was invented by Jaron Lanier and it gained popularity in the 1990s. B said that virtual reality could be used for digital games and training simulations. Then, C added that some hospitals used it for healthcare purposes.
Dịch nghĩa:
B nói rằng anh ấy quan tâm đến thực tế ảo. Nó được phát minh bởi Jaron Lanier và trở nên phổ biến vào những năm 1990. B nói rằng thực tế ảo có thể được sử dụng cho trò chơi kỹ thuật số và mô phỏng huấn luyện. Sau đó, C bổ sung rằng một số bệnh viện sử dụng nó cho mục đích chăm sóc sức khỏe.
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises English 8 Unit 11: Skills 1. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying English 8 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Lê Quỳnh Như