Auditory Perception
1. Observe the illustration. What leisure activity is depicted? Do you deem it a favorable pastime? Why or why not?
The hobby in the picture is building dollhouses. I think it is a good hobby because it allows us to develop our creativity and imagination. Building dollhouses also teaches us patience as we have to carefully put different pieces together.
Dịch: Sở thích trong bức tranh là xây nhà búp bê. Tôi nghĩ đây là một sở thích tốt vì nó giúp chúng ta phát triển sự sáng tạo và trí tưởng tượng. Xây nhà búp bê cũng giúp chúng ta rèn luyện tính kiên nhẫn khi chúng ta phải cẩn thận ghép từng mảnh ghép lại với nhau.
2. Listen to an interview regarding Trang's interest. Complete each blank in the mind map with ONE word or number.
1. Her hobby is: building ___ (Sở thích của cô ấy là: xây ___ )
Đáp án: dollhouses
Từ khóa: hobby
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: I know that your hobby is building dollhouses
→ Giải thích: Đề bài đang hỏi thông tin về một sở thích của Trang. Trong đoạn hội thoại nhân vật Lan có nói với Trang ở phần đầu “I know that your hobby is building dollhouses.” (Tôi biết sở thích của bạn là xây những ngôi nhà búp bê). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “dollhouses” (những ngôi nhà búp bê).
2. She started her hobby: ___ years ago (Cô ấy bắt đầu sở thích này: ___ năm trước).
Đáp án: three / 3
Từ khóa: started, years
Loại từ cần điền: từ chỉ số đếm
Vị trí thông tin: Three years ago.
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài đang thiếu thông tin về khoảng thời gian Trang bắt đầu sở thích này. Trong đoạn hội thoại nhân vật Lan có hỏi Trang “ When did you start doing this?” (Bạn bắt đầu sở thích này từ khi nào?) và Trang đáp “Three years ago.” (Ba năm trước). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “three” (ba).
3. She shares her hobby with: her ___. (Cô ấy có chung sở thích với ___ của cô ấy)
Đáp án: cousin
Từ khóa: share
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: Yes, my cousin Mi loves building them too.
→ Giải thích: Câu văn trong đề bài đang thiếu thông tin về người có cùng chung sở thích xây những ngôi nhà búp bê giống Trang. Trong đoạn hội thoại nhân vật Lan có hỏi Trang “Do any of your friends or relatives build dollhouses too?” (Bạn có bạn bè hoặc người thân nào cũng xây nhà búp bê không?) và Trang đáp “Yes, my cousin Mi loves building them too.” (Có, em họ Mi của tôi cũng thích xây xây những ngôi nhà búp bê). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “cousin” (em họ).
4. To do her hobby Trang needs: (Để thực hiện sở thích của mình Trang cần:)
a) cardboard and glue to build the ___ and furniture (bìa cứng và keo dán để xây ___ và đồ nội thất)
Đáp án: house
Từ khóa: needs, cardboard, glue, build
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: I use cardboard and glue to build the house and make the furniture.
→ Giải thích: Ở câu này, người học cần điền thông tin về một thứ, ngoài đồ nội thất, mà Trang làm từ bìa cứng và keo dán. Thông tin này đã được nhân vật Trang nhắc đến trong câu “I use cardboard and glue to build the house and make the furniture.” (Tôi sử dụng bìa cứng và keo dán để xây nhà và làm đồ nội thất). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “house” (nhà).
b) ___ to make some dolls (___ để làm một số con búp bê)
Đáp án: cloth
Từ khóa: make, dolls
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: Then I make the dolls from cloth.
→ Giải thích: Ở câu này, người học cần điền thông tin về một vật dụng mà Trang sử dụng để làm những con búp bê. Thông tin này đã được nhân vật Trang nhắc đến trong câu “Then I make the dolls from cloth.” (Sau đó, tôi làm những con búp bê từ vải). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “cloth” (vải).
5. Benefits: She becomes more patient and ___ (Lợi ích: Cô ấy trở nên kiên nhẫn hơn và ___)
Đáp án: creative
Từ khóa: benefits, patient
Loại từ cần điền: tính từ
Vị trí thông tin: Well, I'm more patient and creative now.
→ Giải thích: Ở câu này, người học cần điền thông tin về một lợi ích của sở thích xây nhà búp bê, bên cạnh lợi ích “ becomes more patient” (trở nên kiên nhẫn hơn). Trong đoạn hội thoại nhân vật Lan có hỏi Trang “What are the benefits of the hobby?” (Sở thích có những ích lợi gì?) và Trang đáp “Well, I'm more patient and creative now.” (Bây giờ tớ biết kiên nhẫn và sáng tạo hơn). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “creative” (sáng tạo).
Composition
3. What is your pastime? Fill in the spaces below.
My hobby
My hobby: collecting coins
Started: two years ago
I share my hobby with: my best friend
To do my hobby, I need: coins, a box,
Benefits:
Collecting coins reduces stress.
Collecting coins helps me be more patient.
4. Now compose a paragraph of approximately 70 words concerning your hobby. Utilize the prompts in 3. Begin your paragraph as illustrated below.
My hobby is collecting coins. I started this hobby two years ago, and I share it with my best friend. To do this hobby, I need a lot of coins and a box to store them. Collecting coins has many benefits. It helps me reduce stress and become more patient. Whenever I find a new coin, it brings me joy and excitement. I love learning about different coins from around the world, and it is a fascinating and relaxing hobby for me.
Translation: My hobby is collecting coins. I started this hobby two years ago and I share this hobby with my closest friend. To pursue this hobby, I need a lot of coins and a box to store them. Coin collecting brings many benefits. It helps me reduce stress and become more patient. Discovering a new coin brings me joy and excitement. I enjoy learning about various coins from all over the world, and coin collecting is an interesting and relaxing hobby for me.
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises English Grade 7 Unit 1: Skills 2. Through this article, Mytour English Language Center hopes that students will confidently excel in studying English Grade 7 Global Success. Additionally, Mytour English Language Center is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Tống Ngọc Mai.