Key takeaways |
---|
|
Listening
1. What activities related to the community are depicted in the images?
Reading books to elders (Đọc sách cho người cao tuổi)
Picking up litter (Nhặt rác)
Planting trees (Trồng cây).
2. Listen to Tom and Linda discussing their community activities from last summer. Mark the correct answers.
Linda and her friends taught _____. (Linda và các bạn của cô ấy đã dạy _____.)
A. English and literature B. maths and history C. English and maths
Đáp án: C. English and maths
Từ khóa: taught
Vị trí thông tin: We taught English and maths.
→ Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Tom có hỏi “What did you tutor?” (Bạn đã dạy phụ đạo những gì?) và từ khóa “taught” (dạy học) xuất hiện trong câu trả lời của Linda “We taught English and maths.” (Chúng tôi đã dạy môn tiếng Anh và toán). Loại đáp án A do trong hội thoại không nhắc đến “literature” (môn văn học), loại đáp án B do trong hội thoại không nhắc đến “history” (môn lịch sử).
Linda and her friends _____ the elderly.
A. talked to B. cooked for C. read books to
Đáp án: B. cooked for
Từ khóa: the elderly
Vị trí thông tin: We cooked for them and did some cleaning, too.
→ Giải thích: Trong đoạn hội thoại, từ khóa “the elderly” (những người cao tuổi) xuất hiện trong câu hỏi của Tom “How did you help the elderly?” (Bạn đã giúp những người cao tuổi như thế nào?) và Linda đáp “We cooked for them and did some cleaning, too.” (Chúng tôi nấu ăn cho họ và cũng làm một số công việc dọn dẹp nữa). Loại đáp án A do trong hội thoại không nhắc đến “talked to” (trò chuyện với), loại đáp án C do trong hội thoại không nhắc đến “read books to” (đọc sách cho).
Tom and his friends picked up _____.
A. books and paper B. bottles and books C. paper and bottles
Đáp án: C. paper and bottles
Từ khóa: picked up
Vị trí thông tin: We picked up paper and bottles in a nearby park.
→ Giải thích: Trong đoạn hội thoại, từ khóa “picked up” (nhặt) xuất hiện trong câu trả lời của Tom “We picked up paper and bottles in a nearby park.” (Chúng tôi nhặt giấy và chai lọ ở một công viên gần đó). Loại đáp án A, B do trong hội thoại không nhắc đến “books” (sách).
4. Tom and his friends_____.
A. grew some trees B. tutored maths C. cleaned schools
Đáp án: A. grew some trees
Từ khóa: Tom, trees
Vị trí thông tin: We also planted some trees.
→ Giải thích: Trong đoạn hội thoại, từ khóa “trees” (cây) của đáp án A xuất hiện trong câu trả lời của Tom “We also planted some trees.” (Chúng tôi cũng trồng một số cây xanh). Loại đáp án B vì “tutored maths” (dạy phụ đạo môn toán) là hoạt động của Linda được nhắc đến ở đầu đoạn hội thoại, không phải hoạt động của Tom. Loại đáp án C do trong hội thoại không nhắc đến “cleaned schools” (dọn dẹp trường học).
3. Listen once more and complete each blank with a maximum of TWO words.
The benefits of volunteer activities. | |
---|---|
For Linda and her friends |
|
Đáp án (1): fun
Từ khóa: Linda, a lot of
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: But we had a lot of fun.
→ Giải thích: Từ khóa “a lot of” (nhiều) có xuất hiện trong câu trả lời của Linda “But we had a lot of fun.” (Nhưng chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “fun” (niềm vui).
The benefits of volunteer activities. | |
---|---|
For Tom and his friends |
|
Đáp án (2): good time
Từ khóa: Tom
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: It was a really good time.
→ Giải thích: Cảm nhận của Tom về các hoạt động tình nguyện được nhắc đến trong câu “It was a really good time.” (Đó là một khoảng thời gian tuyệt vời). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “good time” (khoảng thời gian tuyệt vời).
Đáp án (3): skills
Từ khóa: Tom, learning
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: Từ khóa “learning” xuất hiện trong câu trả lời của Tom “we learnt some skills, too.” (chúng tôi cũng đã học được một số kỹ năng). Vì vậy, từ cần điền vào chỗ trống là “skills”.
Writing
4. Read Tom's letter to Nam regarding his school activities from last summer
Subject: School activities last summer
Dear Nam,
How are things? Did your school have any community activities last summer?
We did some very interesting activities. We collected rubbish in a nearby park. We also planted trees. Then we watered them every day, and it was enjoyable to watch them grow up. We also had a lot of fun and learnt some skills.
Please write to me and tell me about your school activities.
Best,
Dịch nghĩa:
Đến: [email protected]
Tiêu đề: Các hoạt động của trường trong mùa hè vừa qua
Nam thân mến,
Dạo này Nam thế nào rồi? Trường của bạn có hoạt động cộng đồng nào trong mùa hè vừa qua không?
Chúng tôi đã tham gia một số hoạt động hết sức thú vị. Chúng tôi đã thu gom rác ở một công viên gần đó. Chúng tôi còn trồng cây xanh nữa. Sau đó, chúng tôi tưới cây mỗi ngày và thật thú vị khi được nhìn chúng lớn lên. Chúng tôi cũng đã có nhiều niềm vui và học được một số kỹ năng.
Hãy viết thư cho tôi và kể về các hoạt động của trường bạn nhé.
Thân ái,
Tom
5. You are Nam. Compose an email of 70 words to Tom detailing your school activities from last summer. Begin your email as illustrated below.
Sample answer:
Subject: School activities last summer
Dear Tom,
Things are good. We also did some interesting activities last summer. We planted vegetables in our school garden and donated them to homeless children. Besides, we collected and sent old textbooks to children in rural areas. We also picked up bottles and paper along the roads near our school to keep the environment clean. Lastly, we visited a nursing home to read books and talk to the elderly. It was a wonderful experience, and I learnt a lot of new things. I hope we can share more stories.
See you soon,
Nam
Dịch:
Đến: [email protected]
Dịch nghĩa:
Tiêu đề: Các hoạt động của trường trong mùa hè vừa qua
Tom thân mến,
Mọi thứ đều vẫn ổn cả. Chúng tôi cũng đã tham gia một số hoạt động thú vị trong mùa hè vừa qua. Chúng tôi đã trồng rau trong vườn trường và tặng chúng cho trẻ em vô gia cư. Ngoài ra, chúng tôi đã thu thập và gửi sách giáo khoa cũ cho trẻ em ở vùng nông thôn. Chúng tôi cũng nhặt chai lọ và giấy rác dọc theo các con đường gần trường học để giữ gìn vệ sinh môi trường. Cuối cùng, chúng tôi đã đến thăm một viện dưỡng lão để đọc sách và trò chuyện với các cụ già. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời, và tôi đã học được rất nhiều điều mới lạ. Hy vọng chúng ta có thể chia sẻ thêm nhiều câu chuyện hơn.
Mong sớm gặp lại bạn,
Nam
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises in English 7 Unit 3: Skills 2 textbook. Through this article, Anh Ngữ Mytour hopes that students will study confidently in English 7 Global Success.
Additionally, Anh Ngữ Mytour is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping secondary school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.