Reading
1. Peruse the text and mark T (True) or F (False) for each statement.
1. Landslides hardly ever occur in mountainous areas.
Đáp án: F
Từ khóa: hardly, occur, mountainous areas
Vị trí thông tin: “Landslides occur more frequently in some mountainous areas.”
Đáp án: Thông tin trên cho biết sạt lở đất thường xuyên xảy ra ở vùng núi. Vì vậy, câu nhận định trên là sai.
2. You should follow the instructions about landslide emergencies.
Đáp án: T
Từ khóa: follow, instructions, emergencies
Vị trí thông tin: “Follow the instructions about emergency information given by authorities.”
Đáp án: Thông tin trên cho biết nên làm theo hướng dẫn về thông tin khẩn cấp đưa ra bởi chính quyền. Vì vậy, câu nhận định là đúng.
3. Avoid going to public shelters as they are unsafe.
Đáp án: F
Từ khóa: avoid, public shelters, unsafe
Vị trí thông tin: “Go to a public shelter if you feel it is unsafe to remain in your home.”
Đáp án: Thông tin trên cho biết nên đi tới một nơi trú ẩn công cộng nếu bạn cảm thấy không an toàn khi tiếp tục ở nhà. Vì vậy, câu nhận định là sai.
4. Landslides may occur one after another.
Đáp án: T
Từ khóa: occur, one after another
Vị trí thông tin: “Stay away from the slide area. There may be a danger of additional slides.”
5. You should stay cautious until the storm is over.
Đáp án: T
Từ khóa: cautious, storm, over
Vị trí thông tin: “Stay cautious after the storm.”
Đáp án: Thông tin trên cho biết nên đề phòng sau cơn bão. Vì vậy, câu nhận định là đúng.
Speaking
2. Collaborate in pairs. Alternate posing the following inquiry to your peer. Then discuss the potential consequences of the catastrophe(s).
Do you face any of the following disasters where you live?
volcanic eruptions - earthquakes
droughts - floods
storms - landslides
Gợi ý: storms.
Damage to agriculture: Vietnam's economy heavily relies on agriculture, and storms can have devastating effects on crops, livestock, and fisheries. High winds can uproot trees, destroy crops, and disrupt fishing activities, resulting in significant economic losses and food security concerns.
Displacement and loss of life: Storms can force people to evacuate their homes due to flooding or the threat of landslides. This displacement can lead to the loss of personal belongings, disruption of livelihoods, and temporary or long-term displacement. Unfortunately, storms also pose a risk to human life, causing fatalities and injuries.
Infrastructure damage: Strong winds, heavy rain, and storm surges can damage buildings, roads, and other infrastructure, including schools, hospitals, and government facilities. Rebuilding and repairing damaged infrastructure can be costly and time-consuming.
Dịch nghĩa:
Thiệt hại về nông nghiệp: Nền kinh tế của Việt Nam chủ yếu dựa vào nông nghiệp và bão có thể tàn phá cây trồng, vật nuôi và thủy sản. Gió mạnh có thể bật gốc cây, phá hủy mùa màng và làm gián đoạn hoạt động đánh bắt cá, dẫn đến thiệt hại đáng kể về kinh tế và lo ngại về an ninh lương thực.
Di dời và thiệt hại về người: Bão có thể buộc người dân phải sơ tán khỏi nhà do lũ lụt hoặc có nguy cơ lở đất. Việc di dời này có thể dẫn đến mất mát tài sản cá nhân, gián đoạn sinh kế và phải di dời tạm thời hoặc lâu dài. Thật không may, bão cũng gây nguy hiểm đến tính mạng con người, gây tử vong và thương tích.
Thiệt hại về cơ sở hạ tầng: Gió mạnh, mưa lớn và nước dâng do bão có thể làm hư hại các tòa nhà, đường sá và các cơ sở hạ tầng khác, bao gồm trường học, bệnh viện và các cơ sở chính phủ. Việc xây dựng lại và sửa chữa cơ sở hạ tầng bị hư hỏng có thể tốn kém và mất thời gian.
Listening
3. Absorb the passage through auditory means and complete each blank with a maximum of TWO terms.
1. The exhaust fumes from vehicles are the main cause of __________ in our cities.
Đáp án: pollution
Từ khóa: exhaust fumes, vehicles, main cause
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: hậu quả của khí thải từ các phương tiện giao thông
Vị trí thông tin: “The fuels from vehicles are the main cause of pollution in our cities.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết nhiên liệu từ các phương tiện giao thông là nguyên nhân chính gây ô nhiễm ở các thành phố. Vì vậy, đáp án là “pollution” (sự ô nhiễm).
2. Bad gases can be very __________ for children.
Đáp án: dangerous
Từ khóa: bad gases, children
Loại từ cần điền: tính từ
Loại thông tin cần điền: tính chất của khí độc hại
Vị trí thông tin: “The problem starts when vehicles give out bad gases, which create air pollution. These gases can be very dangerous for children.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết vấn đề bắt đầu khi các phương tiện thải ra khí độc hại, và những khí này có thể rất nguy hiểm cho trẻ em. Vì vậy, đáp án là “dangerous” (nguy hiểm).
3. Transport is not the only reason why we have __________.
Đáp án: air pollution
Từ khóa: transport, not, only reason
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: kết quả, hậu quả của giao thông vận tải
Vị trí thông tin: “Transport is not the only reason why we have air pollution.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết giao thông vận tải không phải là lí do duy nhất gây ra ô nhiễm không khí. Vì vậy, đáp án là “air pollution” (ô nhiễm không khí).
4. Less pollution today comes from __________ than in the past.
Đáp án: coal
Từ khóa: less, pollution, today, in the past
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: nguồn gốc của ô nhiễm
Vị trí thông tin: “Less pollution today comes from coal than in the past.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết ngày nay ít ô nhiễm hơn đến từ tham đá so với trước đây. Vì vậy, đáp án là “coal” (than đá).
5. Bad gases are being released into the air from ______________.
Đáp án: other sources
Từ khóa: bad gases, released, air
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: nguồn gốc thải khí độc hại vào trong không khí
Vị trí thông tin: “However, air pollution remains a serious problem around the world, because bad gases are being released into the air from other sources, such as cooking, household wastes, and fires.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết các khí độc hại đang được thải vào không khí từ các nguồn khác như nấu ăn, rác thải sinh hoạt và hỏa hoạn. Vì đề bài yêu cầu điền tối đa hai từ nên đáp án ở đây là danh từ chung “other sources” (các nguồn khác).
Writing
4. Compose a passage (80 - 100 words) discussing where your family typically shops and elucidate the rationale behind your preference. You may consider factors such as convenience, pricing, and the quality of products. You may initiate with
My family usually shops _______________________
Gợi ý:
My family usually shops at a local supermarket for our grocery needs. We prefer this store due to its convenience, affordable prices, and the freshness of food it offers. The supermarket is conveniently located near our home, making it easily accessible for regular shopping trips. Moreover, it provides a wide range of products, including fresh produce, meats, and household items, all under one roof. The competitive prices and frequent promotions make it cost-effective for our budget. Additionally, we appreciate the store's emphasis on maintaining the quality and freshness of its food, ensuring that we get reliable and nutritious products for our family.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi thường mua sắm ở siêu thị địa phương để đáp ứng nhu cầu tạp hóa. Chúng tôi thích cửa hàng này vì sự tiện lợi, giá cả phải chăng và thực phẩm tươi ngon mà nó cung cấp. Siêu thị nằm ở vị trí thuận tiện gần nhà của chúng tôi, giúp chúng tôi có thể dễ dàng tiếp cận các chuyến đi mua sắm thường xuyên. Hơn nữa, nó cung cấp nhiều loại sản phẩm, bao gồm sản phẩm tươi sống, thịt và đồ gia dụng, tất cả đều dưới một mái nhà. Giá cả cạnh tranh và khuyến mãi thường xuyên giúp tiết kiệm chi phí cho ngân sách của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi đánh giá cao sự chú trọng của cửa hàng trong việc duy trì chất lượng và độ tươi của thực phẩm, đảm bảo rằng chúng tôi có được những sản phẩm đáng tin cậy và bổ dưỡng cho gia đình mình.
Trên đây là toàn bộ giải đáp và lý giải chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Review 3: Kỹ năng. Qua bài viết trên, Trung tâm Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập hiệu quả với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Trung tâm Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 yếu tố: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS vượt qua kỳ thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Hà Mi