Reading
1. Peruse the text concerning advertising and the media.
Advertising and the mass media
Having the power to deliver information to large audiences at the same time, the mass media have naturally become ideal tools for advertising. This huge industry has reached and dominated almost all types of the mass media. Advertisements are everywhere, from broadcast media (the radio, television and films), Internet media (email, websites and blogs), print media (newspapers, magazines, books and comics), outdoor media (billboards, signs and placards) to digital media, which include Internet and mobile devices.
Advertising is beneficial to the mass media too. Companies and businesses are willing to spend millions, even billions of dollars, to influence customers' attitudes towards their ideas, services and products. Their advanced advertising methods and techniques are successful in persuading customers of all ages and genders, and turning luxuries into necessities. Because of the easy access to all forms of the media, information can reach every corner of the world instantly and cost-effectively. In addition, all media channels receive huge sums of money from advertisers, which allows them to make better and more interesting programmes and services for a large number of people worldwide.
(Quảng cáo và phương tiện truyền thông đại chúng
Với khả năng truyền tải thông tin đến đông đảo khán giả cùng một lúc, phương tiện truyền thông đại chúng đã tự nhiên trở thành công cụ lý tưởng cho quảng cáo. Ngành công nghiệp khổng lồ này đã lan rộng và chiếm ưu thế trong hầu hết các loại phương tiện truyền thông. Quảng cáo xuất hiện khắp nơi, từ phương tiện truyền thông phát thanh (đài phát thanh, truyền hình và phim ảnh), phương tiện truyền thông Internet (email, trang web và blog), phương tiện in ấn (báo chí, tạp chí, sách và truyện tranh), phương tiện ngoài trời (biển hiệu, biển báo và áp phích) đến phương tiện kỹ thuật số, bao gồm Internet và các thiết bị di động.
Quảng cáo cũng mang lợi ích cho phương tiện truyền thông đại chúng. Các công ty và doanh nghiệp sẵn lòng chi hàng triệu, thậm chí hàng tỷ đô la, để ảnh hưởng đến thái độ của khách hàng đối với ý tưởng, dịch vụ và sản phẩm của họ. Phương pháp và kỹ thuật quảng cáo tiên tiến của họ thành công trong thuyết phục khách hàng ở mọi độ tuổi và giới tính, biến những thứ xa xỉ thành những nhu cầu thiết yếu. Nhờ việc dễ dàng tiếp cận với mọi hình thức truyền thông, thông tin có thể đến mọi ngóc ngách của thế giới một cách nhanh chóng và hiệu quả về mặt chi phí. Ngoài ra, tất cả các kênh truyền thông đều nhận được số tiền lớn từ các nhà quảng cáo, cho phép họ tạo ra các chương trình và dịch vụ tốt hơn và thú vị hơn cho một số lượng lớn người trên toàn thế giới)
2. Go through the text once more and respond to the inquiries.
1. Why have the mass media naturally become ideal tools for advertising?
Đáp án: Because they have the power to deliver information to large audiences at the same time.
Từ khóa câu hỏi: Why, mass media, naturally become ideal tools, advertising
Vị trí thông tin: "Having the power to deliver information to large audiences at the same time, the mass media have naturally become ideal tools for advertising”
Giải thích: Đoạn văn đưa thông tin rằng các phương tiện thông tin đại chúng có khả năng truyền tải thông tin (power to deliver information) đến nhiều khán giả (large audiences) cùng một lúc do vậy đã nghiễm nhiên trở thành công cụ lý tưởng để quảng cáo.
2. What are some kinds of advertisements?
Đáp án: They are broadcast media, Internet media, print media, outdoor media and digital media.
Từ khóa câu hỏi:What, kinds, advertisements?
Vị trí thông tin: Advertisements are everywhere, from broadcast media (the radio, television and films), Internet media (email, websites and blogs), print media (newspapers, magazines, books and comics), outdoor media (billboards, signs and placards) to digital media, which include Internet and mobile devices.
Giải thích: Đoạn văn đưa thông tin rằng Quảng cáo ở khắp mọi nơi, từ các phương tiện truyền thông phát sóng (broadcast media) (đài phát thanh, truyền hình và phim ảnh), phương tiện truyền thông Internet (Internet media) (email, trang web và blog), phương tiện truyền thông in ấn (print media) (báo, tạp chí, sách và truyện tranh), phương tiện truyền thông ngoài trời (outdoor media) (bảng thông báo, biển báo và áp phích) cho tới các phương tiện truyền thông kĩ thuật số (digital media) bao gồm Internet và các thiết bị di động.
3. Why are companies and businesses willing to spend money on advertising?
Đáp án: Because they want to influence customers' attitudes towards their ideas, services and products.
Từ khóa câu hỏi: Why, companies and businesses, spend money on advertising
Vị trí thông tin: Companies and businesses are willing to spend millions, even billions of dollars, to influence customers' attitudes towards their ideas, services and products.
Giải thích: Đoạn văn đưa thông tin rằng Các công ty và doanh nghiệp sẵn sàng chi hàng triệu đô la (willing to spend millions), thậm chí hàng tỷ đô la để tác động đến thái độ của khách hàng đối với các ý tưởng, dịch vụ và sản phẩm của họ (influence customers' attitudes towards their ideas, services and products.)
4. How do advertisers persuade customers?
Đáp án: They use (all forms of media and) advanced advertising methods and techniques
-
Từ khóa câu hỏi: How, advertisers, persuade, customers
Vị trí thông tin: Their advanced advertising methods and techniques are successful in persuading customers of all ages and genders, and turning luxuries into necessities.
Giải thích: Đoạn văn đưa thông tin rằng Phương pháp và thủ thuật quảng cáo tiên tiến (advanced advertising methods and techniques) của họ thành công trong việc thuyết phục khách hàn (persuading customers) ở mọi lứa tuổi và giới tính, và biến những thứ xa hoa thành những nhu cầu thiết yếu.
5. What does the easy access to the media offer advertising?
Đáp án: Information can reach every corner of the world instantly and cost-effectively.
Từ khóa câu hỏi: What, easy access, media offer advertising
Vị trí thông tin: Because of the easy access to all forms of the media, information can reach every corner of the world instantly and cost-effectively.
Giải thích: Đoạn văn đưa thông tin rằng Bởi vì sự tiếp cận dễ dàng với tất cả các hình thức phương tiện truyền thông (easy access to all forms of the media), thông tin có thể đến được mọi ngóc ngách trên thế giới một cách nhanh chóng và hiệu quả về chi phí (reach every corner of the world instantly and cost-effectively)
6. How beneficial is advertising to the mass media?
Đáp án: Huge sums of money from advertisers allow media channels to make better and more interesting programmes and services for a large number of people worldwide.
Từ khóa câu hỏi: How beneficial, advertising, mass media
Vị trí thông tin: In addition, all media channels receive huge sums of money from advertisers, which allows them to make better and more interesting programmes and services for a large number of people worldwide.
Giải thích: Đoạn văn đưa thông tin rằng Tất cả các kênh truyền thông (all media channels) đều nhận được khoản tiền khổng lồ từ các nhà quảng cáo (receive huge sums of money from advertisers), cho phép họ tạo ra các chương trình và dịch vụ thú vị và tốt hơn (make better and more interesting programmes and services) cho một số lượng lớn người trên toàn thế giới (a large number of people worldwide)
Speaking
3. Collaborate with a peer. Select one concept (or devise your own ideas) and engage in a dialogue regarding social networking in educational institutions.
Person A: Hey, have you noticed how social networking is becoming more important in schools these days?
Person B: Absolutely, it's not just for personal use anymore. Teachers and students are using it to communicate and discuss things outside the classroom.
Person A: Yeah, I heard teachers are using platforms like Facebook and Instagram to share announcements and assignments.
Person B: And they're also using it to create class blogs and discussion forums, which helps build a sense of community within the school.
Person A: True, I've seen students discussing various topics of interest on these platforms. It's like a new way of learning and exchanging knowledge.
Person B: It's great that social networking offers opportunities to strengthen existing relationships and even establish new ones among students and teachers.
Person A: I agree. It's a convenient way to get in touch with teachers when you have questions or need clarification outside of class hours.
Person B: And with the rise of video-sharing platforms, some teachers are creating educational videos that students can access anytime they need help.
Person A: That's a smart way to use technology for education. Plus, these platforms make learning more interactive and engaging.
Person B: Absolutely, and it's not just about academics. Social networking also helps in building a sense of belonging and pride within the school community.
Person A: Right! Students can showcase their achievements, projects, or even share fun moments, strengthening the school's overall identity.
Person B: It's fascinating how social networking has transformed the way we connect, learn, and build communities within schools.
Person A: Definitely. It's an exciting trend that's enhancing education and creating a more connected school environment.
Dịch nghĩa:
Người A: Chào, bạn có nhận ra là mạng xã hội ngày càng trở nên quan trọng hơn trong trường học những ngày này không?
Người B: Chắc chắn, nó không chỉ dành cho việc sử dụng cá nhân nữa. Giáo viên và học sinh đang sử dụng nó để giao tiếp và thảo luận về những vấn đề ngoài lớp học.
Người A: Đúng, tôi nghe nói giáo viên đang sử dụng các nền tảng như Facebook và Instagram để chia sẻ thông báo và bài tập.
Người B: Và họ cũng sử dụng nó để tạo ra blog lớp và diễn đàn thảo luận, giúp xây dựng một cộng đồng trong trường học.
Người A: Đúng vậy, tôi đã thấy học sinh thảo luận về các chủ đề quan tâm trên những nền tảng này. Đó là như một cách mới để học và trao đổi kiến thức.
Người B: Thật tuyệt vời khi mạng xã hội cung cấp cơ hội để củng cố mối quan hệ hiện có và thậm chí thiết lập những mối quan hệ mới giữa học sinh và giáo viên.
Người A: Tôi đồng ý. Đó là một cách tiện lợi để liên lạc với giáo viên khi bạn có câu hỏi hoặc cần được làm rõ ngoài giờ học.
Người B: Và với sự phát triển của các nền tảng chia sẻ video, một số giáo viên đang tạo ra những video giáo dục mà học sinh có thể truy cập bất cứ khi nào họ cần giúp đỡ.
Người A: Đó là một cách thông minh để sử dụng công nghệ cho mục đích giáo dục. Ngoài ra, những nền tảng này làm cho việc học trở nên tương tác và hấp dẫn hơn.
Người B: Chắc chắn, và không chỉ về mặt học thuật. Mạng xã hội cũng giúp xây dựng một cảm giác thuộc về và tự hào trong cộng đồng của trường.
Người A: Đúng! Học sinh có thể trưng bày những thành tựu, dự án và thậm chí chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ, từ đó củng cố danh tính tổng thể của trường.
Người B: Thật thú vị khi mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối, học hỏi và xây dựng cộng đồng trong trường học.
Người A: Chắc chắn. Đó là một xu hướng thú vị đang nâng cao giáo dục và tạo ra một môi trường trường học kết nối hơn.
Listening
4. Listen to a presentation on preserving cultural identity while living abroad. Determine whether the subsequent assertions are accurate (T), incorrect (F), or not provided (NG).
1. Keeping in touch with your family and friends can help you to feel part of your native culture.
Đáp án: T
Giải thích: Bài nghe có thông tin Kết nối (Staying connected = Keeping in touch) với gia đình và bạn bè giúp bạn cảm thấy được tham gia vào nền văn hoá cội nguồn của bạn (feel part of your native culture)
2. It is not necessary that your children talk to their cousins, aunts, and uncles.
Đáp án: F
Giải thích: Bài nghe có thông tin Nếu bạn có con thì nên cho chúng (you should let them ngược lại với “It is not necessary”- không cần thiết) nói chuyện thường xuyên với anh em họ, cô dì chú bác và ông bà (talk regularly to their cousins, aunts, uncles)
3. The taste and smell of your favourite dishes from your home country can bring back good memories from your childhood or the past.
Đáp án: T
Giải thích: Bài nghe có thông tin Hương vị và mùi của các món ăn yêu thích của bạn (The taste and smell of your favourite dishes) từ quê nhà có thể mang lại những kỷ niệm đẹp (bring back good memories) từ thời thơ ấu của bạn hoặc quá khứ (from your childhood or the past)
4. You should involve your kids and friends in shopping for traditional food, cooking and sharing recipes.
Đáp án: F
Giải thích: Bài nghe chỉ có thông tin cha mẹ có thể để con cái tham gia vào việc nấu ăn (involve your children in cooking) chứ không nói tới việc kêu gọi cả bạn bè tham gia vào công việc này
5. It is a good idea for you to celebrate your home country's holidays abroad too.
Đáp án: NG
Giải thích: Bài nghe không có thông tin kỉ niệm các ngày lễ của quốc gia bạn khi bạn ở nước ngoài
Audio script:
Now, I'd like to give you some advice on how to maintain your cultural identity in a new culture. Well, first of all, I recommend that you keep in touch with people you know back home. Staying connected with your family and friends helps you to feel part of your native culture. If you have children, you should let them talk regularly to their cousins, aunts, uncles, and grandparents too. Today, modern technology like the Internet and instant messaging has made long-distance communication faster and more convenient than ever before.
Secondly, it's a good idea that you try to cook traditional food frequently. The taste and smell of your favourite dishes from your home country can bring back good memories from your childhood or the past. You should also remember to make mealtimes special and important occasions. If you're a parent, you can involve your children in cooking. They may find the cuisine of your country of origin fascinating. Shopping for traditional food, cooking and sharing recipes can also help to connect the different generations.
Dịch nghĩa:
Bây giờ, tôi muốn đưa ra một số lời khuyên về cách duy trì bản sắc văn hóa của bạn trong một nền văn hóa mới. Đầu tiên, tôi khuyên bạn nên duy trì liên lạc với những người quen của mình ở quê hương. Việc giữ kết nối với gia đình và bạn bè sẽ giúp bạn cảm thấy mình là một phần của văn hóa bản địa. Nếu bạn có con, bạn nên để cho chúng thường xuyên trò chuyện với các anh chị em họ, cô chú, bác cô và ông bà. Ngày nay, công nghệ hiện đại như Internet và tin nhắn tức thì đã làm cho việc giao tiếp xa trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Thứ hai, đó là ý tưởng tốt khi bạn thường xuyên nấu nướng các món ăn truyền thống. Hương vị và mùi của những món ăn yêu thích từ quê hương của bạn có thể đem lại những kỷ niệm tốt đẹp từ tuổi thơ hoặc quá khứ. Bạn cũng nên nhớ làm cho bữa ăn trở thành những dịp đặc biệt và quan trọng. Nếu bạn là một bậc phụ huynh, bạn có thể tham gia con em bạn vào việc nấu nướng. Họ có thể thấy thích thú với ẩm thực từ quốc gia bạn đến. Mua sắm thực phẩm truyền thống, nấu nướng và chia sẻ công thức cũng có thể giúp kết nối các thế hệ khác nhau.
Authoring
5. Draft a composition spanning 180-250 words discussing the preservation of cultural identity amidst globalization. Refer to the prompts provided or integrate your own insights and perspectives.
In our rapidly evolving world, often referred to as a global village, the once distinctive lines between cultures and societies are becoming increasingly blurred. As technology enables people to access the same media, entertainment, and cuisine, cultural differences are less evident. In this context, the issue of maintaining one's cultural identity has gained significance. While globalization offers numerous benefits, it is crucial for individuals to uphold their cultural identity as it forms the cornerstone of a diverse and interconnected world.
Cultural identity serves as a powerful expression of one's roots and heritage, providing a sense of belonging to a larger ethnic group or community. It connects people to their history, strengthens solidarity, and fosters unity in times of adversity. By embracing their cultural identity, individuals not only cherish their country's traditions but also nurture a deep love and respect for their community and heritage. This ensures that these elements remain intact, fostering a unique cultural tapestry that enriches the global landscape.
Moreover, the rapid spread of globalization threatens the very diversity that makes our world fascinating. With a common global language and ubiquitous fashion trends, traditional markers of cultural identity are at risk of fading away. Thus, preserving languages, festivals, traditional music, dance, and cuisine becomes imperative. The world is made richer by the multiplicity of cultures, and safeguarding these unique aspects ensures that every corner of the globe retains its distinct charm.
In conclusion, as the world becomes increasingly interconnected, it is essential for individuals to uphold their cultural identity. This is not just an act of preservation; it is an act of celebration. By embracing their heritage, people contribute to a vibrant, diverse, and inclusive global community where differences are not just tolerated, but celebrated. Through cultural identity, we can preserve our past, embrace our present, and ensure a more enriching future for generations to come.
Dịch nghĩa:
(Trong thế giới ngày càng phát triển nhanh chóng của chúng ta, thường được gọi là một cộng đồng toàn cầu, những đường ranh giới từng rõ ràng giữa các văn hóa và xã hội đang dần mờ nhạt. Khi công nghệ cho phép mọi người tiếp cận cùng các phương tiện truyền thông, giải trí và ẩm thực, sự khác biệt văn hóa trở nên ít rõ rệt hơn. Trong bối cảnh này, việc duy trì bản sắc văn hóa đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Mặc dù toàn cầu hóa mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc cá nhân giữ vững bản sắc văn hóa của mình là rất quan trọng vì nó tạo nên nền móng cho một thế giới đa dạng và liên kết.
Bản sắc văn hóa đóng vai trò mạnh mẽ như một sự diễn đạt của nguồn gốc và di sản của một người, mang lại cảm giác thuộc về một nhóm dân tộc hoặc cộng đồng lớn hơn. Nó kết nối con người với lịch sử của mình, củng cố tình đoàn kết và tạo sự đoàn kết trong những thời điểm khó khăn. Bằng cách đón nhận bản sắc văn hóa của mình, cá nhân không chỉ trân trọng truyền thống của quốc gia mình mà còn nuôi dưỡng tình yêu và tôn trọng sâu sắc đối với cộng đồng và di sản của mình. Điều này đảm bảo những yếu tố này vẫn nguyên vẹn, tạo nên một bức tranh văn hóa độc đáo làm giàu bối cảnh toàn cầu.
Hơn nữa, sự lan truyền nhanh chóng của toàn cầu hóa đe dọa sự đa dạng chính làm cho thế giới của chúng ta thú vị. Với một ngôn ngữ toàn cầu chung và xu hướng thời trang phổ biến, những dấu hiệu truyền thống của bản sắc văn hóa đang đứng trước nguy cơ tan biến. Do đó, việc bảo tồn ngôn ngữ, lễ hội, âm nhạc truyền thống, múa và ẩm thực trở nên cấp thiết. Thế giới trở nên phong phú bởi sự đa dạng của các văn hóa, và bảo vệ những khía cạnh độc đáo này đảm bảo rằng mỗi góc trái đất vẫn giữ được sự hấp dẫn riêng của mình.
Kết luận, khi thế giới ngày càng trở nên kết nối mạnh mẽ, việc cá nhân duy trì bản sắc văn hóa của mình là rất quan trọng. Đây không chỉ là một hành động bảo tồn, mà còn là một hành động kỷ niệm. Bằng cách đón nhận di sản của mình, con người đóng góp vào một cộng đồng toàn cầu sôi động, đa dạng và bao gồm, nơi sự khác biệt không chỉ được chấp nhận, mà còn được kỷ niệm. Qua bản sắc văn hóa, chúng ta có thể bảo tồn quá khứ, đón nhận hiện tại và đảm bảo một tương lai phong phú hơn cho các thế hệ sắp tới.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập Tiếng Anh 12 Review 2: Skills. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo