Comprehension
1a. Read the passage and match the titles with the appropriate paragraphs.
Đáp án: C. Introduction (Giới thiệu)
Giải thích: Đoạn 1 là đoạn đầu tiên của bài. Đồng thời, trong đoạn này, tác giả viết về bối cảnh mà mình biết đến các yêu cầu và nhiệm vụ của phi hành gia (their job requirements and duties) là thông qua một tạp chí (until I read a magazine). Vì vậy, đây là đoạn giới thiệu.Đáp án: A. Initial qualifications (Những bằng cấp ban đầu)
Giải thích: Trong đoạn này, tác giả nói rằng phi hành gia cần có (astronauts need to have) một tấm bằng cao cấp từ học viện uy tín (advanced degree from a prestigious institution) và phải vượt qua bài kiểm tra thể chất (pass a physical). Vì vậy, đoạn văn này nói về những bằng cấp cần có để bước đầu trở thành phi hành gia.Đáp án: D. Further training (Đào tạo nâng cao)
Giải thích: Trong đoạn này, tác giả đề cập một khóa đào tạo đặc biệt (special training programme) trước khi phi hành gia bay vào vũ trụ (before they are allowed to fly into space). Vì vậy, đoạn văn này nói về sự đào tạo nâng cao.Đáp án: B. On-the-job duties (Những trách nhiệm tại chỗ làm)
Giải thích: Trong đoạn này, tác giả đề cập những nhiệm vụ (repairs, do scientific research, do experiments) mà phi hành gia thực hiện trong không gian (While they are in space). Vì vậy, đoạn văn này nói về những trách nhiệm tại chỗ làm.
1b. Reread the passage and determine whether the statements are true (T) or false (F).
1. NASA's astronauts are well-qualified people. (Các phi hành gia của NASA là những người có trình độ chuyên môn cao.)
Đáp án: T
Từ khóa: astronauts, well-qualified
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-2, có thông tin: “The astronauts need to have an advanced degree from a prestigious institution”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết các phi hành gia cần có một tấm bằng cao cấp (advanced degree) từ một học viện uy tín (prestigious institution), cho thấy họ phải có chuyên môn cao. Vì vậy, nhận định trên là đúng.
2. NASA doesn't have any special physical requirements. (NASA không có yêu cầu nào đặc biệt về thể chất.)
Đáp án: F
Từ khóa: doesn't, special physical requirements
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 4-8, có thông tin: “They also have to pass a physical test which is as rigorous as a military one.”
Giải thích: Thông tin trên cho biết các phi hành gia phải vượt qua một bài kiểm tra thể chất (physical test) khắc nghiệt như bài kiểm tra trong quân đội (as rigorous as a military one), cho thấy NASA có yêu cầu đặc biệt về thể chất. Tuy nhiên, câu nhận định cho rằng NASA không có yêu cầu nào đặc biệt về thể chất. Vì vậy, nhận định trên là sai.
3. Astronauts are allowed to fly on their own after two years of special training. (Sau hai năm đào tạo đặc biệt, các phi hành gia được phép tự bay vào vũ trụ)
Đáp án: F
Từ khóa: fly on their own, after two years, training
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 6-9, có thông tin: “During the first flight, they must fly with astronauts who are extremely experienced in flying jet aircraft”
Giải thích: Thông tin trên cho biết trong chuyến bay đầu tiên, các phi hành gia phải bay cùng một người cực kỳ có kinh nghiệm (with astronauts who are extremely experienced). Dựa trên thông tin trước đó, chuyến bay đầu tiên này diễn ra sau 2 năm đào tạo (Astronauts are required to complete a special training programme, which normally lasts for two years, before they are allowed to fly into space). Như vậy, phi hành gia không được bay một mình sau khóa đào tạo đặc biệt 2 năm. Tuy nhiên, câu nhận định cho rằng điều này được cho phép. Vì vậy, nhận định trên là sai.
4. Astronauts and scientists move together to troubled areas to make repairs. (Các phi hành gia và nhà khoa học di chuyển cùng nhau đến các khu vực gặp vấn đề để tiến hành sửa chữa.)
Đáp án: F
Từ khóa: Astronauts, scientists, move together, troubled areas, repairs
Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 5-8, có thông tin: “Exterior repairs, which involve leaving the interior in a special suit and spacewalking to troubled areas” và dòng 11-12, có thông tin “They do experiments together with Earth-based scientists“.
Giải thích: Thông tin trên cho biết việc sửa chữa các khu vực bên ngoài (Exterior repairs) đòi hỏi việc phải rời không gian bên trong tàu vũ trụ (leaving the interior) và đi đến khu vực gặp vấn đề (spacewalking to troubled areas). Các câu văn trước đó đều nói về đối tượng là phi hành gia (astronauts, they) nên đây là cũng là nhiệm của họ. Trong khi đó, các nhà khoa học chỉ làm việc ở Trái Đất (Earth-based scientists) chứ không di chuyển cùng phi hành gia. Tuy nhiên, câu nhận định cho rằng các phi hành gia và nhà khoa học di chuyển cùng nhau. Vì vậy, nhận định trên là sai.
5. Astronauts consult with Earth-based scientists on how to deal with challenges during space research. (Các phi hành gia tham khảo ý kiến của các nhà khoa học tại Trái Đất về cách giải quyết khó khăn trong quá trình nghiên cứu không gian.)
Đáp án: T
Từ khóa: Astronauts, consult, Earth-based scientists, challenges, space research.
Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 11-15, có thông tin: “They do experiments together with Earth-based scientists, who consult with them on how to deal with the challenges of research in space”.
Giải thích: Thông tin trên cho biết các phi hành gia cùng với các nhà khoa học trên Trái Đất bàn luận (Earth-based scientists, who consult with them) về cách giải quyết khó khăn trong quá trình nghiên cứu không gian (deal with the challenges of research in space). Vì vậy, nhận đinh trên là đúng.
Oratory
2. Select an occupation you aspire to. Explain why you aspire to pursue this career.
Gợi ý:
My dream job is a wildlife photographer because I have always been fascinated by nature and animals. This job will allow me to witness incredible moments in the animal kingdom, from majestic lions that roam the grasslands to colorful birds that soar through the sky. I always imagine being in the depths of a dense rainforest and patiently waiting for a rare creature. With my camera in hand, I will be able to capture the right moment when that creature appears. Through my photographs, I can share these amazing moments with other people, which raise their awareness about the importance of conservation and the beauty of our natural world. In brief, I believe that wildlife photographer is an exciting and fulfilling career which is filled with adventure, discovery, and the opportunity to make a positive impact.
(Dịch nghĩa:
Công việc mơ ước của tôi là trở thành một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã vì tôi luôn bị cuốn hút bởi thiên nhiên và động vật. Công việc này sẽ cho phép tôi chứng kiến những khoảnh khắc tuyệt vời trong vương quốc động vật, từ những con sư tử oai nghiêm dạo bước trên những đồng cỏ đến những chú chim đầy màu sắc bay lượn trên bầu trời. Tôi luôn tưởng tượng mình đang ở sâu trong rừng rậm, kiên nhẫn chờ đợi một sinh vật hiếm khi xuất hiện. Với máy ảnh trong tay, tôi sẽ có thể chụp được khoảnh khắc đúng lúc khi con vật đó xuất hiện. Thông qua những bức ảnh của mình, tôi có thể chia sẻ những khoảnh khắc tuyệt vời này với mọi người, từ đó nâng cao nhận thức về sự quan trọng của bảo tồn và vẻ đẹp của thế giới tự nhiên. Tóm lại, tôi tin rằng nhiếp ảnh gia động vật hoang dã là một công việc thú vị và đầy đủ ý nghĩa, được lấp đầy với những cuộc phiêu lưu, khám phá và cơ hội để tạo ra ảnh hưởng tích cực.)
Auditory Perception
3a. Listen to the conversation and respond to the inquiries.
1. What job does Jane want to apply for? (Jane muốn ứng tuyển công việc gì?)
Đáp án: a hotel receptionist (lễ tân khách sạn)
Từ khóa: job, Jane, apply
Vị trí thông tin: “Well, that’s exactly the kind of person our hotel needs to work at the reception desk”.
Giải thích: Câu nói trên của người phỏng vấn cho biết Jane chính là người mà khách sạn cần (our hotel needs) cho vị trí bàn lễ tân (to work at the reception desk). Vì vậy, công việc mà Jane ứng tuyển là “a hotel receptionist” (lễ tân khách sạn)
2. How long is the trial period? (Giai đoạn thử việc kéo dài bao lâu?)
Đáp án: two weeks (hai tuần)
Từ khóa: long, trial period
Vị trí thông tin: “Shall we give you a trial period of say… two weeks? – That’s fine.”
Giải thích: Khi người phỏng vấn hỏi ý kiến của Jane về giai đoạn thử việc hai tuần (a trial period of say… two weeks), Jane đã đồng ý (That’s fine). Vì vậy, thời gian thử việc là “two weeks” (hai tuần)
3b. Listen once more and fill in the blanks.
1. Jane says in her CV that she is a ______ person.
Đáp án: sociable
Dịch nghĩa: Jane viết trong sơ yếu lý lịch rằng cô là một người hòa đồng.
Từ khóa: Jane, CV, person
Vị trí thông tin: “Well, I can see from your CV that you are sociable and you like meeting people.”
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả tính cách của Jane. Trong bài nghe, người phỏng vấn nói rằng thông qua sơ yếu lý lịch, họ thấy rằng Jane là một người hòa đồng (sociable) và thích gặp gỡ mọi người (like meeting people). Vì vậy, đáp án là “sociable” (hòa đồng).
2. She is confident ______ different kinds of people.
Đáp án: dealing with
Dịch nghĩa: Cô ấy tự tin trong việc giao thiệp với nhiều loại người khác nhau.
Từ khóa: confident, different kinds, people
Vị trí thông tin: “I’m confident dealing with different types of people.”
Giải thích: Từ cần điền là một động từ chỉ hành động có liên hệ với nhiều người (different kinds of people) mà Jane cảm thấy tự tin (confident). Trong bài nghe, Jane nói rằng mình tự tin với việc giao thiệp với nhiều loại người khác nhau (dealing with different types of people). Vì vậy, đáp án là “dealing with” (giao thiệp với).
3. She has a good ______.
Đáp án: telephone manner
Dịch nghĩa: Cô ấy cũng có kỹ năng giao tiếp qua điện thoại tốt.
Từ khóa: good
Vị trí thông tin: “I also have a good telephone manner”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một kỹ năng hay phẩm chất tốt (good) nào đó của Jane. Trong bài nghe, Jane nói rằng mình có kỹ năng giao tiếp qua điện thoại tốt (good telephone manner). Vì vậy, đáp án là “telephone manner” (kỹ năng giao tiếp qua điện thoại).
4. She has some ______ as a receptionist in a school.
Đáp án: experience
Dịch nghĩa: Cô ấy có một số kinh nghiệm làm lễ tân ở trường học.
Từ khóa: some, receptionist, school
Vị trí thông tin: “I believe I can do this work well since I have some experience as a school receptionist”.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ sự kiện nào đó của Jane có liên quan đến công việc lễ tân (as a receptionist) ở trường học (in a school). Trong bài nghe, Jane tin rằng mình có thể làm tốt công việc này vì cô có một số kinh nghiệm làm lễ tân trường học (some experience as a school receptionist). Vì vậy, đáp án là “experience” (kinh nghiệm).
5. She is willing to work ______.
Đáp án: night shifts
Dịch nghĩa: Cô ấy sẵn sàng làm việc ca đêm
Từ khóa: willing, work
Vị trí thông tin: “Are you willing to work night shifts? – I think I can manage it.”
Giải thích: Từ cần điền là trạng từ hoặc danh từ mô tả hoạt động làm việc của Jane. Trong bài nghe, khi người phỏng vấn hỏi Jane có sẵn sàng làm ca đêm không (willing to work night shifts) thì Jane nói rằng mình có thể xoay sở (I can manage). Vì vậy, đáp án là “night shifts” (ca đêm).
Composition
4. Over time, the demand for various professions may evolve. In your view, which occupation will emerge as the most sought-after in the next 10 years? Write approximately 120 words expressing your viewpoint. Remember to elucidate your rationale behind this choice.
(Theo thời gian, tính phổ biến của các công việc khác nhau có thể thay đổi. Theo ý kiến của bạn, công việc nào sẽ phổ biến nhất trong vòng 10 năm tới? Viết một đoạn văn khoảng 120 từ để thể hiện ý kiến của bạn. Hãy nhớ thảo luận vì sao bạn nghĩ vậy.)
Gợi ý:
In my opinion, a job that will be very popular in the next 10 years is data analyst. Firstly, as the amount of data continues to grow rapidly, there will be an increasing need for professionals who can comprehend and derive meaningful insights from vast data sets. Secondly, data analysts play a crucial role in collecting, organizing, and analyzing data to uncover patterns, trends, and correlations. Their findings help businesses improve operations and identify opportunities to gain a competitive edge in the market. Thirdly, with the increasing emphasis on data-driven decision-making, the demand for skilled data analysts will continue to rise across various industries such as finance, marketing, healthcare, and technology. Therefore, the field of data analytics can offer promising prospects and abundant job opportunities in the coming years.
(In my opinion, a job that will be very popular in the next 10 years is data analyst. Firstly, with the continued rapid growth of data, there will be an increasing demand for experts who can understand and extract important information from large datasets. Secondly, data analysts play a crucial role in collecting, organizing, and analyzing data to discover patterns, trends, and correlations. These findings help businesses improve operations and identify opportunities to gain a competitive edge in the market. Thirdly, with the push for data-driven decision-making, the demand for highly skilled data analysts will continue to rise across industries such as finance, marketing, healthcare, and technology. Therefore, the field of data analysis may offer promising prospects and abundant job opportunities in the coming years.)
Above are the complete answers and detailed explanations for English 9 Review 4: Skills. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying English 9 Experimental Book. In addition, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Lê Như Quỳnh