1. Ý nghĩa của Slang là gì?
Slang theo nghĩa tiếng Việt được gọi là tiếng lóng hay từ lóng. Vậy từ lóng là gì? Từ lóng là một dạng ngôn ngữ không chính thức, thường bao gồm các từ, cụm từ thể hiện cách diễn đạt mới lạ, sáng tạo và mang đến sự hài hước trong giao tiếp hàng ngày và có thể không tuân theo bất kỳ quy tắc chuẩn nào.
Slang có thể coi là một trào lưu ngôn ngữ có thể thay đổi nhanh chóng và có thể không được hiểu hoặc sử dụng rộng rãi ngoài một nhóm người cụ thể hoặc một bối cảnh nhất định.
Ví dụ về những thuật ngữ lóng phổ biến:
- Cool: Nghĩa là tuyệt vời hoặc phong cách.
- Bae (Before anyone else): Nghĩa là người yêu hoặc người đặc biệt.
- YOLO (You Only Live Once): Nghĩa là bạn chỉ sống một lần.
- FOMO (Fear Of Missing Out): Nghĩa là sợ bỏ lỡ một điều gì đó thú vị.
Trong tóm lại, Slang đóng một vai trò quan trọng và thú vị trong tiếng Anh, giúp tạo ra cảm giác gần gũi và thân thiết giữa các thành viên trong một nhóm. Đồng thời, từ này còn giúp người nói biểu đạt bản thân một cách độc đáo và mang phong cách riêng.
2. Hơn 100 từ lóng tiếng Anh theo thứ tự ABC
A
- Ace /eɪs/: Tuyệt vời, xuất sắc
- Airhead /ˈɛrˌhɛd/: Người ngốc nghếch
- All-nighter /ɔːl ˈnaɪtər/: Thức trắng đêm
- Amped /æmpt/: Phấn khích, hào hứng
- Adulting /əˈdʌltɪŋ/: Hành động như người trưởng thành
- Awks /ɔːks/: Lúng túng (viết tắt của awkward)
B
- Bae /beɪ/: Người yêu
- Bail /beɪl/: Rời đi, thoát ra
- Ballin’ /ˈbɔːlɪn/: Sống phong cách, giàu có
- Banger /ˈbæŋər/: Bài hát hay
- Basic /ˈbeɪsɪk/: Tầm thường, không đặc biệt
- Beef /biːf/: Xung đột, mâu thuẫn
- Benjamins /ˈbɛndʒəmɪnz/: Tiền (đô la Mỹ)
- Bet /bɛt/: Đồng ý, chắc chắn
- Bling /blɪŋ/: Đồ trang sức lấp lánh
- Bomb /bɑːm/: Rất tốt, tuyệt vời
- Boo /buː/: Người yêu, bạn thân
- Bro /broʊ/: Bạn thân, anh em
- Buck /bʌk/: Đô la Mỹ
- Busted /ˈbʌstɪd/: Bị bắt quả tang
C
- Cap /kæp/: Nói dối
- Cheesy /ˈtʃiːzi/: Sến sẩm, không thật
- Chill /tʃɪl/: Thư giãn, bình tĩnh
- Clapback /ˈklæpˌbæk/: Đáp trả, phản pháo
- Cool /kuːl/: Phong cách, lạnh lùng
- Crash /kræʃ/: Đi ngủ
- Cray /kreɪ/: Điên rồ
- Creep /kriːp/: Người đáng sợ hoặc đáng nghi
D
- Dead /dɛd/: Rất buồn cười, tuyệt vời
- Dope /doʊp/: Tuyệt vời, chất
- Drip /drɪp/: Phong cách thời trang
- Dude /duːd/: Anh chàng (cách gọi thân mật)
E
- Extra /ˈɛkstrə/: Làm quá, phô trương
- Epic /ˈɛpɪk/: Tuyệt vời, kinh điển
F
- Fam /fæm/: Gia đình, bạn thân
- FOMO (Fear Of Missing Out) /ˈfoʊˌmoʊ/: Sợ bỏ lỡ điều gì đó
- Flex /flɛks/: Khoe khoang
- Floss /flɔs/: Khoe khoang
- Fire /ˈfaɪər/: Rất tốt, tuyệt vời
- Fave /feɪv/: Yêu thích (viết tắt của favorite)
- Finna /ˈfɪnə/: Dự định, sẽ (viết tắt của "fixing to")
G
- Ghost /ɡoʊst/: Biến mất không dấu vết
- Goat (Greatest Of All Time) /ɡoʊt/: Người giỏi nhất mọi thời đại
- Gucci /ˈɡuːtʃi/: Tốt, tuyệt vời
- Gig /ɡɪɡ/: Công việc, biểu diễn
H
- Hundo P /ˈhʌndoʊ pi/: Chắc chắn, hoàn toàn đồng ý
- Hype /haɪp/: Sự phấn khích, hứng thú
- Hangry /ˈhæŋɡri/: Đói và cáu kỉnh (kết hợp của hungry và angry)
I
- Icy /ˈaɪsi/: Lạnh lùng, đỉnh đạc
- IRL (In Real Life): Trong đời thực
J
- Janky /ˈdʒæŋki/: Kém chất lượng
- Jelly /ˈdʒɛli/: Ghen tị
- JOMO (Joy Of Missing Out): Niềm vui khi bỏ lỡ điều gì đó
- Jit /dʒɪt/: Thiếu niên
K
- Karen /ˈkɛrən/: Người phụ nữ thích phàn nàn
- Kick it /kɪk ɪt/: Thư giãn, nghỉ ngơi
- K (OK) /keɪ/: Được rồi
L
- Lit
- Low-key /ˈloʊ ˈki/: Kín đáo, không phô trương
- LOL (Laugh Out Loud): Cười lớn
- Litty /ˈlɪti/: Rất tuyệt vời, rất vui
- Lame /leɪm/: Nhàm chán, kém hấp dẫn
M
- Main /meɪn/: Người yêu chính thức
- Mood /muːd/: Cảm xúc, tình trạng
- My bad /maɪ bæd/: Lỗi của tôi
- Meh /mɛ/: Không quan tâm, bình thường
- MIA (Missing In Action): Biến mất, không thấy đâu
N
- No cap /noʊ kæp/: Không nói dối
- Noob /nuːb/: Người mới, không có kinh nghiệm
- NGL (Not Gonna Lie): Thành thật mà nói
- Netflix and chill /ˈnɛtflɪks ənd tʃɪl/: Xem Netflix và thư giãn (ám chỉ ý đồ hẹn hò)
- Netizen (Internet citizen) /ˈnɛtɪzən/: Cư dân mạng
O
- On fleek /ɑn flik/: Hoàn hảo, tuyệt vời
- On point /ɑn pɔɪnt/: Chính xác, hoàn hảo
- OTP (One True Pairing): Cặp đôi lý tưởng
- OMG (Oh My God): Ôi Chúa ơi
- On it /ɑn ɪt/: Đang làm việc đó
P
- Paper /ˈpeɪpər/: Tiền
- Peep /pip/: Nhìn trộm, xem
- Phat /fæt/: Tuyệt vời, rất tốt
- Plug /plʌɡ/: Người cung cấp, liên hệ
- Props /prɑps/: Tán thưởng, khen ngợi
Q
- Queen /kwin/: Người phụ nữ đáng kính, tuyệt vời
- Quiche /kiʃ/: Hấp dẫn, đẹp
- Quitter /ˈkwɪtər/: Người bỏ cuộc
R
- Ratchet /ˈrætʃɪt/: Thô lỗ, kém chất lượng
- Real talk /ril tɔk/: Nói thật, chân thành
- Ride or die /raɪd ɔr daɪ/: Người luôn ở bên bạn bất chấp mọi hoàn cảnh
- Rizz /rɪz/: Sức quyến rũ
- Roast /roʊst/: Chế giễu, trêu chọc
S
- Savage /ˈsævɪdʒ/: Ngầu, mạnh mẽ
- Shook /ʃʊk/: Bất ngờ, sốc
- Simp /sɪmp/: Người quá nhiệt tình trong tình yêu
- Slay /sleɪ/: Thành công, làm rất tốt
- Snatched /snætʃt/: Tuyệt vời, xuất sắc
- Snack /snæk/: Người hấp dẫn
- Spill the tea /spɪl ðə ti/: Kể chuyện, tiết lộ bí mật
- Squad /skwɑd/: Nhóm bạn thân
- Stan /stæn/: Người hâm mộ cuồng nhiệt
- Sus (Suspicious) /sʌs/: Đáng nghi
- Salty /ˈsɔlti/: Cáu kỉnh, khó chịu
T
- Tea /ti/: Tin đồn, chuyện giật gân
- Thirsty /ˈθɜrsti/: Khao khát, mong muốn
- Throw shade /θroʊ ʃeɪd/: Chỉ trích, châm biếm
- Tight /taɪt/: Tuyệt vời, xuất sắc
- Turnt /tɜrnt/: Phấn khích, vui vẻ
- TBT (Throwback Thursday): Hồi tưởng
U
- Ugh /ʌɡ/: Bực bội, khó chịu
- Unreal /ˌʌnˈril/: Không thể tin được, tuyệt vời
- Upvote /ˈʌpˌvoʊt/: Thích (trên các trang mạng xã hội)
V
- Vibes /vaɪbz/: Cảm xúc, không khí
- Viral /ˈvaɪrəl/: Phổ biến nhanh chóng
- V (Very): Rất
W
- Wack /wæk/: Kém chất lượng, nhàm chán
- Woke /woʊk/: Nhận thức, hiểu biết về các vấn đề xã hội
- Wavy /ˈweɪvi/: Tuyệt vời, đỉnh cao
- Whatevs (Whatever) /wətˈɛvz/: Bất kỳ điều gì
- Wig /wɪɡ/: Kinh ngạc, sửng sốt (ám chỉ phản ứng mạnh mẽ)
- Winning /ˈwɪnɪŋ/: Thành công, chiến thắng
Y
- Yass /jæs/: Đồng ý, tuyệt vời
- YOLO (You Only Live Once): Bạn chỉ sống một lần
- Yikes /jaɪks/: Ôi trời
Z
- Zonked /zɑŋkt/: Rất mệt mỏi, kiệt sức
- Zoomer /ˈzuːmər/: Thế hệ Z (người sinh từ 1997 đến đầu thập kỷ 2010)
- Zapped /zæpt/: Mệt mỏi, kiệt sức
- Zit /zɪt/: Mụn
- Zom /zɑm/: Đầu gấu, kẻ xấu
- Zero chill /ˈzɪroʊ tʃɪl/: Không bình tĩnh, không thư giãn
- Zany /ˈzeɪni/: Kỳ quặc, điên rồ
- Zen /zɛn/: Thư giãn, bình tĩnh
- Zip it /zɪp ɪt/: Im lặng, ngừng nói
- Zoodle (Zucchini noodle) /ˈzuːdəl/: Mì làm từ rau củ
- Zapped /zæpt/: Rất mệt mỏi, kiệt sức
- Zest /zɛst/: Sự phấn khởi, hứng thú
- Zonk /zɑŋk/: Ngủ gật, ngất xỉu
- Zapped /zæpt/: Hoàn toàn kiệt sức
3. Câu đặc biệt sử dụng slang trong tiếng Anh phổ biến nhất
MẪU CÂU |
Ý NGHĨA |
Break a leg |
Chúc may mắn (đặc biệt dùng trong các buổi biểu diễn). |
Piece of cake |
Dễ như ăn bánh. |
Hit the sack |
Đi ngủ. |
Bite the bullet |
Can đảm đối mặt với điều gì đó khó khăn. |
Hit the books |
Học tập chăm chỉ. |
Blow off steam |
Xả stress. |
It's raining cats and dogs! |
Trời đang mưa rất to. |
You're the bee's knees. |
Bạn thật tuyệt vời. |
Don't give up your day job. |
Đừng từ bỏ công việc hiện tại của bạn. |
I could eat a horse. |
Tôi rất đói. |
She let the cat out of the bag. |
Cô ấy đã tiết lộ bí mật. |
He's a couch potato. |
Anh ấy là người lười biếng. |
You're pulling my leg. |
Bạn đang trêu tôi phải không? |
Let's call it a day. |
Hãy kết thúc công việc của ngày hôm nay. |
He's over the moon. |
Anh ấy rất vui mừng. |
Don't cry over spilt milk. |
Đừng buồn phiền về những điều đã qua. |
He hit the nail on the head. |
Anh ấy đã nói trúng phóc. |
I'm feeling under the weather. |
Tôi cảm thấy không khỏe. |
It's not my cup of tea. |
Đó không phải là sở thích của tôi. |
Time flies when you're having fun. |
Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ. |
4. Khi nào nên và không nên sử dụng Slang?
4.1 Khi nào nên sử dụng Slang
- Giao tiếp với bạn bè và người thân
Tiếng lóng thường được áp dụng để tạo sự thân thiết và thoải mái trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Ví dụ: "Today party is so 'lit'!" (Bữa tiệc hôm nay thật là tuyệt vời).
- Giao lưu trên mạng xã hội và trò chuyện riêng
Tiếng lóng được ưa chuộng trong các bài viết trên mạng xã hội, tin nhắn và các cuộc trò chuyện cá nhân.
Ví dụ: "YOLO! Let's go skydiving!" (Bạn chỉ sống một lần! Hãy đi nhảy dù nào!).
- Giao tiếp với nhóm người cùng lứa tuổi hoặc cùng sở thích
Tiếng lóng giúp tạo sự đồng cảm và kết nối với những người có chung sở thích hoặc cùng lứa tuổi.
Ví dụ: "That new game is so 'dope'!" (Trò chơi mới đó thật tuyệt!).
- Trong các bối cảnh nghệ thuật
Trong nghệ thuật như âm nhạc hoặc hội họa… tiếng lóng thường được sử dụng để thể hiện phong cách và tính độc đáo của nghệ sĩ.
Ví dụ: "Her new songs are so 'fire'!" (Các bài hát mới của cô ấy thật cháy!).
4.2 Khi nào không nên sử dụng Slang
- Trong môi trường công sở
Tiếng lóng không phù hợp trong môi trường làm việc cần sự nghiêm chỉnh. Do đó luôn phải tránh sử dụng tiếng lóng trong các văn bản chính thức, email công việc hoặc các cuộc họp quan trọng.
- Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo chính thức
Trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và các tài liệu chính thức, đặc biệt không được sử dụng Slang để tránh mất đi sự chuyên nghiệp. Ngoài ra, từ lóng có thể trở nên khó hiểu với nhiều đối tượng.
- Giao tiếp với người lớn tuổi
Tiếng lóng có thể gây khó hiểu hoặc không phù hợp khi giao tiếp với những người không quen thuộc với nó, đặc biệt là người lớn tuổi. Bởi tiếng lóng trong giao tiếp có thể tạo nên cảm giác thiếu lịch sự, không lễ phép đối với người lớn tuổi.
- Trong các tình huống trang trọng
Trong các sự kiện, buổi lễ hoặc các cuộc gặp gỡ trang trọng và nghiêm túc, chỉ nên sử dụng ngôn ngữ lịch sự và phù hợp.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng tiếng lóng, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ về ngữ cảnh và người nghe.
- Đảm bảo rằng người nghe có thể hiểu những gì bạn đang nói. Tiếng lóng có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách.
- Sử dụng tiếng lóng để tăng thêm sự vui vẻ và thân thiện.
- Đặc biệt không lạm dụng quá nhiều slang trong giao tiếp để tránh làm mất đi sự nghiêm túc và chuyên nghiệp khi cần thiết.
5. Tác động của từ lóng trong tiếng Anh
Sau khi hiểu rõ khái niệm của từ lóng tiếng Anh, bạn có thể nhận ra rằng slang là một loại ngôn ngữ đặc biệt, làm cho giao tiếp trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, “slang” chỉ nên được sử dụng hợp lý trong một số tình huống và đối tượng cụ thể để thể hiện đúng bản chất độc đáo của nó. Sử dụng tiếng lóng một cách quá mức có thể dẫn đến hiểu lầm không mong muốn. Vì vậy, hãy cùng Mytour khám phá cẩn thận hơn về ảnh hưởng tích cực và tiêu cực mà slang mang lại.
5.1 Tác động tích cực
- Tạo sự gần gũi và thân thiện
Tiếng lóng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè, người thân thiết có thể giúp tạo ra không khí thân thiện và vui vẻ. Đồng thời mang đến cảm giác gần gũi và thoải mái giữa những người nói.
- Sáng tạo và linh hoạt trong ngôn ngữ
Tiếng lóng được tạo ra thông qua sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ. Việc xuất hiện của tiếng lóng đã mang lại không ít từ vựng mới và làm cho cách diễn đạt trong giao tiếp của chúng ta trở nên độc đáo hơn.
Ví dụ: Các từ như "selfie" hay "twerk" ban đầu là tiếng lóng nhưng sau đó đã được chấp nhận rộng rãi và đưa vào từ điển.
- Thể hiện bản sắc riêng
Việc sử dụng tiếng lóng có thể tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ hơn trong các nhóm người, vì nó tạo ra một ngôn ngữ chung và phần bản sắc riêng.
Ví dụ: Những người trong cùng một nhóm nhạc hoặc cộng đồng trực tuyến thường sử dụng tiếng lóng để thể hiện sự đồng điều của họ về một lĩnh vực nhất định nào đó.
5.2 Tác động tiêu cực
Là một loại ngôn ngữ không chính thức, do đó bên cạnh những ảnh hưởng tích cực trên, “slang” vẫn có nhiều ảnh hưởng tiêu cực không thể tránh khỏi nếu người nói sử dụng không đúng đối tượng và thời điểm.
- Gây khó hiểu và không rõ ràng
Slang là tập hợp các từ, cụm từ được sáng tạo mới lạ và không chính thống trong hệ thống ngôn ngữ dó đó không phải ai cũng có thể hiểu được ý nghĩa của chúng. Chính vì vậy, tiếng lóng có thể gây khó hiểu cho những người không quen thuộc với nó như người lớn tuổi, người không thường xuyên cập nhật xu hướng. Từ đó dẫn đến việc hiểu lầm hoặc không hiểu được nội dung giao tiếp.
- Ảnh hưởng đến ngôn ngữ chuẩn
Việc lan truyền của tiếng lóng có thể ảnh hưởng đến ngôn ngữ chuẩn, làm mờ ranh giới và tạo ra sự nhầm lẫn giữa ngôn ngữ chính thức và không chính thức. Nhiều người lạm dụng slang trong giao tiếp, dẫn đến việc vô tình sử dụng slang trong các tình huống chuyên nghiệp do sự nhầm lẫn giữa slang và từ vựng chuẩn.
Tổng quan, tiếng lóng là một phần độc đáo của ngôn ngữ, phản ánh sự sáng tạo và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, cần phải sử dụng tiếng lóng một cách cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh để tránh những hiểu lầm không mong muốn và đảm bảo tính chuyên nghiệp khi cần thiết.
Dưới đây là tóm tắt thông tin trả lời cho câu hỏi “slang là gì” và đề xuất những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Để nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy truy cập trang web của Mytour ngay hôm nay.