1. Snowed under là gì?
Eg 1:
- A: Hey, are you free to grab coffee tomorrow? Chào, bạn có thời gian để đi uống cà phê ngày mai không?
- B: I wish I could, but I’m really snowed under with this project deadline. Tôi ước gì tôi có thể, nhưng tôi đang bận rộn quá với hạn chót dự án này.
Eg 2:
- A: How’s everything going at work? Mọi thứ ở công việc thế nào?
- B: It’s been crazy. I’ve been snowed under with meetings and reports. Nó thật khủng khiếp. Tôi đã bận rộn với các cuộc họp và báo cáo.
Eg 3:
- A: Do you want to go to the concert on Saturday? Bạn muốn đi xem buổi hòa nhạc vào thứ Bảy không?
- B: I’d love to, but I’m snowed under with exams this weekend. Tôi rất muốn, nhưng cuối tuần này tôi đang bận rộn với các kỳ thi.
Eg 4:
- A: We haven’t seen you at the gym lately. Where have you been? Chúng tôi không thấy bạn ở phòng tập thể dục gần đây. Bạn đã ở đâu?
- B: I know, I’ve been snowed under with family responsibilities and haven’t had time for myself. Tôi biết, tôi đã bận rộn với trách nhiệm gia đình và chưa có thời gian cho bản thân.
Eg 5:
- A: Have you started planning for the trip yet? Bạn đã bắt đầu lập kế hoạch cho chuyến đi chưa?
- B: Not yet. I’ve been snowed under with a big work project, but I’ll get to it soon. Chưa. Tôi đang bận rộn với một dự án công việc lớn, nhưng tôi sẽ làm nó sớm.
2. Nguồn gốc của cụm từ Snowed under
Cụm từ Snowed under được sử dụng lần đầu vào năm 1880 trong một bài báo để miêu tả việc bị phủ kín bởi tuyết. Vào thời điểm đó, một trận bão tuyết khủng khiếp đã xảy ra.
Mọi thứ, từ con người, xe cộ đến các ngôi nhà, đều bị bao phủ hoàn toàn bởi tuyết, khiến bầu trời trở nên một màu trắng tinh khôi. Trong bài báo đưa tin về sự kiện này trên một tờ báo hàng ngày tại Hoa Kỳ, nhà báo viết rằng: “Thành phố bị snowed under.”
Sau đó, cụm từ này cũng được sử dụng để miêu tả tình trạng bị áp đảo bởi công việc văn phòng. Sự phát triển này bắt nguồn từ sự tương đồng giữa tuyết trắng và giấy, cũng như cách tài liệu tích tụ trên bàn làm việc của quan chức, giống như tuyết tích tụ trên mái nhà.
3. Cách sử dụng Snowed under
3.1. Quá bận rộn
Miêu tả tình trạng bận rộn quá mức và không có thời gian rảnh nào.
Eg: Tôi không thể tham gia buổi tiệc vào thứ Sáu. Tôi đang bị áp đảo bởi công việc cả tuần này.
Eg: The teacher said I couldn’t take on any extra assignments right now because she knows I’m already overwhelmed with work. Giáo viên nói tôi không thể nhận thêm bất kỳ nhiệm vụ nào vào lúc này vì cô ấy biết tôi đã quá bận rộn.
3.3. Áp lực về thời gian và công việc
Miêu tả tình trạng căng thẳng về thời gian và công việc.
Eg: I wish I could help you with your project, but I’m overwhelmed with my own assignments and tight deadlines. Tôi ước gì tôi có thể giúp bạn với dự án của bạn, nhưng tôi đang bị áp lực thời gian với các nhiệm vụ riêng và hạn chót.
3.4. Thiếu thời gian cho cá nhân
Mô tả tình trạng không có đủ thời gian cho việc cá nhân hoặc giải trí.
Eg: I can’t attend the movie night tonight; I’m swamped with studying for my final exams. Tôi không thể tham gia buổi xem phim tối nay; tôi đang chìm đắm trong việc học cho kỳ thi cuối kỳ của mình.
3.5. Thiếu thời gian cho hoạt động xã hội
Mô tả tình trạng không có đủ thời gian cho cuộc sống xã hội hoặc các hoạt động ngoại khóa.
Eg: I’d love to join the club, but I’m tied up with family commitments and can’t commit to regular meetings. Tôi muốn tham gia câu lạc bộ, nhưng tôi đang bận rộn với các trách nhiệm gia đình và không thể cam kết tham gia các cuộc họp thường xuyên.
4. Đối thoại (Conversation) về tình trạng bận rộn quá mức
- A: Hey, I haven’t seen you in a while. How have you been? Chào, tôi không thấy bạn đã lâu. Bạn đã khỏe không?
- B: I’ve been okay, just really busy lately. Tôi vẫn ổn, chỉ là gần đây tôi bận rộn lắm.
- A: Busy with what? Bận với cái gì?
- B: I’m snowed under at work with a big project that’s due next week. Tôi đang bị áp lực công việc, có một dự án lớn phải hoàn thành vào tuần tới.
- A: Oh, I see. How are you managing all the pressure? À, tôi hiểu rồi. Làm sao bạn đối phó với toàn bộ áp lực đó?
- B: It’s been tough, but I’m trying to stay organized and prioritize my tasks. I haven’t had much time for anything else, though. Thật khó khăn, nhưng tôi đang cố gắng tổ chức công việc và ưu tiên nhiệm vụ của mình. Tôi không có nhiều thời gian cho những việc khác.
- A: Well, make sure to take breaks and don’t burn yourself out. Let me know if you need any help. Vậy thì hãy nhớ nghỉ ngơi và đừng làm mệt quá. Nếu cần giúp đỡ, hãy báo cho tôi biết.
- B: Thanks, I appreciate that. I’ll definitely keep that in mind. Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó. Tôi chắc chắn sẽ ghi nhớ.
5. Các từ, cụm từ tương đồng với Snowed under
Dưới đây là những từ/cụm từ tương đồng với Snowed under:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afflict | Gây khó khăn, gây khổ | The constant workload afflicted him with stress. |
Bother | Làm phiền, gây phiền toái | Don’t bother me right now; I’m swamped with tasks. |
Depress | Gây trạng thái buồn bã, làm kém tinh thần | The overwhelming workload can depress anyone. |
Encumber | Gây cản trở, làm trở ngại | The bureaucracy often encumbers the decision-making process. |
Hamper | Gây trở ngại, cản trở | The bad weather can hamper our progress on the project. |
Hinder | Làm ngăn trở, cản trở | The lack of resources can hinder our productivity. |
Lade | Đặt gánh nặng, làm nặng hơn | They laded him with excessive work. |
Oppress | Áp bức, gây áp lực | The heavy workload can oppress employees. |
Overload | Gánh nặng quá mức | I’m overloaded with assignments this week. |
Overwhelm | Tràn ngập, áp đảo | The unexpected challenges overwhelmed the team. |
Weigh Down | Làm nặng, gây áp lực | The responsibilities can weigh you down. |
Crush | Đè nát, áp đảo | The workload can crush your spirit. |
Cumber | Gây cản trở, làm trở ngại | The unnecessary paperwork can cumber the process. |
Impede | Cản trở, làm chậm | The roadblocks impede our progress. |
Load | Tải, đặt gánh nặng | He loaded me with too many tasks. |
Obligate | Bắt buộc, buộc phải | The urgent requests can obligate us to work late. |
Overcharge | Tải quá mức, đặt gánh nặng quá mức | The client’s demands can overcharge our team. |
Pile | Chất đống, chất chồng lên | The tasks continue to pile up. |
Press | Áp đảo, đè nát | The tight deadlines press on us. |
Snow | Đè nát, áp đảo bằng công việc | The project’s demands continue to snow us under. |
Strain | Gây căng thẳng, gây áp lực | The workload can strain your mental health. |
Tax | Đè nặng, gây áp lực | The financial issues can tax anyone’s budget. |
Trouble | Gây phiền toái, gây khó khăn | The technical problems trouble the team. |
Try | Thử thách, gây khó khăn | The new responsibilities can try your patience. |
Vex | Gây khó chịu, làm phiền toái | The constant interruptions vexed him during work. |
Worry | Làm lo lắng, gây lo sợ | The looming deadlines worry me. |
Bear Down On | Áp đảo, gây áp lực mạnh | The project’s critical phase is bearing down on us. |
Dish It Out | Gây áp lực, đặt áp lực mạnh | The manager tends to dish out extra tasks. |
Dish Out | Gánh chịu áp lực, đặt áp lực mạnh | The team lead may dish out additional work. |
Dump On | Gánh chịu áp lực, đặt gánh nặng | They always dump more work on her. |
Give It To | Đặt áp lực mạnh lên, đặt gánh nặng | Don’t give it to him; he’s already overloaded. |
Make Heavy | Làm nặng thêm, gây áp lực | The new responsibilities make the workload heavy. |
Saddle With | Gánh nặng, đặt gánh nặng | They saddle him with too many duties. |
Stick It To | Gánh chịu áp lực, đặt áp lực mạnh | The team leader likes to stick it to the employees. |
6. Những từ, cụm từ đối nghịch với Snowed under
Dưới đây là các từ/cụm từ đối nghịch với Snowed under:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Aid | Hỗ trợ, giúp đỡ | They offered their aid to help us with the project. |
Allow | Cho phép, làm thoải mái | The flexible schedule allows for work-life balance. |
Assist | Hỗ trợ, hỗ trợ công việc | She’s always willing to assist her colleagues. |
Cheer | Làm vui vẻ, động viên, làm phấn khích | His words of encouragement cheered up the team. |
Comfort | Động viên, làm dịu đi | Her support and kind words comforted her friend. |
Delight | Làm hạnh phúc, làm vui lòng | The surprise party delighted her on her birthday. |
Encourage | Khuyến khích, động viên | They encourage creativity and innovation at work. |
Further | Khuyến khích, thúc đẩy | The scholarship will further her educational goals. |
Help | Giúp đỡ, hỗ trợ | Can you please help me with this task? |
Make Happy | Làm hạnh phúc, làm vui lòng | The unexpected news made her very happy. |
Permit | Cho phép, làm tự do | The new policy will permit more flexibility. |
Please | Làm vui lòng, làm hài lòng | His efforts to please the clients were successful. |
Promote | Thúc đẩy, thúc đẩy sự phát triển | The company aims to promote employee growth. |
Release | Giải phóng, thả ra | The manager decided to release the team early. |
Soothe | Làm dịu, làm dỗ dành | Her words of wisdom helped soothe their worries. |
Unburden | Giải phóng gánh nặng, giảm áp lực | Sharing his problems with a friend unburdened him. |
Relieve | Giảm nhẹ, giảm áp lực | The weekend break will relieve some stress. |