Bạn có biết cách viết và phát âm số 4 trong tiếng Trung như thế nào chưa? Nếu chưa, hãy đọc bài viết dưới đây để Mytour giải thích chi tiết và cung cấp thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
I. Số 4 trong tiếng Trung là gì?
Số 4 trong tiếng Trung là 四, phiên âm sì. Ngoài nghĩa là số 4, chữ Hán tự 四 còn có nghĩa khác là Tứ (nốt nhạc trong nhạc dân tộc tương đương với số 6 trong giản phổ). Đây cũng là một trong những số đếm cơ bản trong tiếng Trung mà người học cần nắm vững.
Ví dụ:
- 我的弟弟四岁。/Wǒ de dìdi sì suì./: Em trai tôi năm nay 4 tuổi.
- 我的电话号码是094.444.566。/Wǒ de diànhuà hàomǎ shì 094.444.566./: Số điện thoại của tôi là 094.444.566.
II. Phương pháp viết số 4 trong tiếng Trung
Số 4 trong tiếng Trung 四 được hình thành từ 5 nét. Để viết chữ Hán tự này chính xác, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong chữ Hán tiếng Trung. Ở đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết số 4 trong tiếng Trung theo từng nét. Hãy cùng theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Hướng dẫn nhanh
Hướng dẫn chi tiết
III. Danh sách từ vựng, số đếm và thành ngữ có chứa số 4 trong tiếng Trung
Mytour đã tổng hợp danh sách các từ vựng có chứa số 4 trong tiếng Trung 四. Hãy lưu lại để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn ngay từ bây giờ!
STT | Từ vựng có chứa số 4 tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
Từ vựng | |||
1 | 四乡 | sìxiāng | làng xã chung quanh |
2 | 四体 | sìtǐ | tứ chi |
3 | 四则 | sìzé | bốn phép tính (cộng, trừ, nhân, chia) |
4 | 四周 | sìzhōu | chu vi |
5 | 四围 | sìwéi | xung quanh; chung quanh |
6 | 四处 | sìchù | khắp nơi; xung quanh |
7 |
| sìwài | khắp nơi; xung quanh |
8 | 四季豆 | sìjìdòu | cây đậu cô-ve |
9 | 四方 | sìfāng | tứ phương; bốn phương |
10 | 四旁 | sìpáng | bốn bề; xung quanh |
11 | 四海 | sìhǎi | tứ hải; bốn biển; khắp nơi |
12 | 四维 | sìwéi | tứ duy |
13 | 四肢 | sìzhī | tứ chi |
14 | 四行 | sìxìng | tứ hạnh (công, dung, ngôn, hạnh) |
15 | 四言诗 | sìyánshī | thơ bốn chữ; tứ ngôn thi |
16 | 四边 | sìbiān | bốn phía; xung quanh |
17 | 四边形 | sìbiānxíng | tứ giác; hình tứ giác |
18 | 四近 | sìjìn | vùng lân cận; vùng xung quanh |
19 | 四邻 | sìlín | láng giềng; láng giềng xung quanh |
20 | 四郊 | sìjiāo | ngoại thành; ngoại ô |
21 | 四面 | sìmiàn | bốn mặt; bốn phương; xung quanh |
Thành ngữ tiếng Trung | |||
22 | 四面楚歌 | sìmiànchǔgē | Tứ bề khốn đốn, vây kín bốn bề, bị cô lập từ bốn phía |
23 | 四海为家 | sìhǎiwéijiā | Ở đâu cũng là nhà, bốn biển là nhà |
24 | 四分五裂 | sìfēnwǔliè | Chia năm xẻ bảy |
25 | 四平八稳 | sìpíngbāwěn | Sóng yên biển lặng |
IV. Các bí mật hay bắt đầu bằng số 4 trong tiếng Trung
Hãy cùng Mytour khám phá một số chuỗi số và mật mã thú vị bắt đầu từ số 4 trong tiếng Trung dưới đây nhé!
Dãy số | Tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
440295 | 谢谢你爱过我。 | Xièxie nǐ àiguò wǒ. | Cảm ơn em đã yêu anh. |
447735 | 时时刻刻想我。 | Shí shíkè kè xiǎng wǒ. | Nghĩ về em từng giây từng phút. |
4456 | 速速回来。 | Sù sù huílái. | Vội vàng trở lại. |
456 | 是我啦! | Shì wǒ la! | Là anh đây! |
460 | 想念你。 | Xiǎngniàn nǐ. | Nhớ em. |
48 | 是吧! | Shì ba! | Đúng rồi! |
4980 | 只有为你。 | Zhǐyǒu wéi nǐ. | Chỉ có vì em. |
Điều này giải thích rõ về số 4 trong tiếng Trung. Chúng tôi hi vọng rằng những thông tin chia sẻ sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả hơn nhé!