Số 6 trong tiếng Trung được đọc và viết như thế nào? Đối với những bạn đang học tiếng Hán, việc nắm rõ các kiến thức cơ bản này là rất quan trọng. Dưới đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến số 6 trong tiếng Trung mà Mytour muốn chia sẻ với bạn. Hãy cùng theo dõi để không bỏ lỡ bất kỳ điều gì nhé!
I. Định nghĩa và ý nghĩa của số 6 trong tiếng Trung
Số 6 trong tiếng Trung là 六, được phiên âm là liù, là một trong những số đếm cơ bản trong tiếng Trung . Ngoài ý nghĩa của một con số, chữ Hán tự 六 còn có nghĩa là Lục (âm tiết trong nhạc cổ, tương đương với số 5 trong phổ giản).
Trong tiếng Trung, số 6 được sử dụng để tính toán, chỉ tuổi, ngày tháng năm sinh, số điện thoại, số nhà,...
Ví dụ về số 6 trong tiếng Trung:
- 我有六本小说。/Wǒ yǒu liù běn xiǎoshuō./: Tôi có 6 cuốn tiểu thuyết.
- 今年六月我去上海留学。/Jīnnián liù yuè wǒ qù Shànghǎi liúxué./: Tháng 6 năm nay tôi sẽ đi Thượng Hải du học.
II. Phương pháp viết số 6 trong tiếng Trung
Chữ số 6 trong tiếng Trung 六 được tạo thành từ 3 nét cơ bản. Bạn chỉ cần áp dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung là có thể viết Hán tự này một cách chính xác. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Hán tự 六 theo từng nét. Hãy cùng theo dõi và thực hành ngay từ bây giờ!
Hướng dẫn nhanh chóng
Hướng dẫn chi tiết và rõ ràng
III. Từ vựng và thành ngữ có chứa chữ số 6 trong tiếng Trung
Hãy cùng tăng cường từ vựng tiếng Trung và thành ngữ tiếng Trung được Mytour cập nhật dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Từ vựng | |||
1 | 六书 | liùshū | lục thư |
2 | 六亲 | liùqīn | lục thân; họ hàng; thân thuộc (sáu người thân: phụ, mẫu, huynh, đệ, thê, tử) |
3 | 六弦琴 | liùxiánqín | lục huyền cầm; đàn ghi-ta |
4 | 六月 | liù yuè | Tháng 6 |
5 | 六艺 | liùyì | lục nghệ |
6 | 六路 | liùlù | lục lộ (thượng, hạ, tiền, hậu, tả, hữu ); xung quanh |
7 | 六指儿 | liùzhǐr | bàn tay sáu ngón; bàn chân sáu ngón |
8 | 六朝 | LiùCháo | lục triều (Ngô, Đông Tấn, Tống, Tề, Lương, Trần kế tiếp nhau đều đóng đô ở Kiến Khang, tức Nam Kinh, Trung Quốc ngày nay |
9 | 六畜 | liùchù | lục súc; gia súc |
10 | 六神 | liùshén | lục thần (tim, phổi, gan, thận, lách, mật ) |
11 | 六腑 | liùfǔ | lục phủ (dạ dày, tai, mật, tam tiêu, bàng quang, ruột già, ruột non) |
Thành ngữ | |||
12 | 六亲不认 | liùqīnbùrèn | mất hết tính người |
13 | 六神无主 | liùshénwúzhǔ | hoang mang lo sợ; mất bình tĩnh; hoang mang lo sợ; không làm chủ được tinh thần |
14 | 六耳不同谋 | liù ěr bùtóng móu | Một miệng thì kín, chín miệng thì hở |
IV. Bí mật hay bắt đầu bằng số 6 trong tiếng Trung
Hãy lưu ngay một số bí mật bắt đầu bằng số 6 trong tiếng Trung có ý nghĩa mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
Dãy số | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
609 | 到永久。 | Dào yǒngjiǔ. | Đến vĩnh viễn. |
6120 | 懒得理你。 | Lǎndé lǐ nǐ. | Rảnh mà để ý đến anh. |
6699 | 顺顺利利。 | Shùn shùnlì lì. | Thuận lợi thuận lợi. |
6785753 | 老地方不见不散。 | Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn. | Chỗ cũ không gặp không về. |
6868 | 溜吧溜吧! | Liū ba liū ba! | Chuồn thôi, chuồn thôi! |
Xem thêm:
- Số 7 tiếng Trung là gì? Cách viết và cách đọc đúng chuẩn
- Số 8 tiếng Trung là gì? Cách viết và cách đọc đúng chuẩn
Dưới đây là đầy đủ kiến thức về số 6 trong tiếng Trung chi tiết. Hi vọng, những chia sẻ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và giao tiếp bằng tiếng Trung một cách hiệu quả hơn!