Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory
| 6 VI |
Ab urbe condita | 759 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4756 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 62–63 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3107–3108 |
Lịch Bahá’í | −1838 – −1837 |
Lịch Bengal | −587 |
Lịch Berber | 956 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2702 hoặc 2642 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2703 hoặc 2643 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −278 – −277 |
Lịch Dân Quốc | 1906 trước Dân Quốc 民前1906年 |
Lịch Do Thái | 3766–3767 |
Lịch Đông La Mã | 5514–5515 |
Lịch Ethiopia | −2 – −1 |
Lịch Holocen | 10006 |
Lịch Hồi giáo | 635 BH – 634 BH |
Lịch Igbo | −994 – −993 |
Lịch Iran | 616 BP – 615 BP |
Lịch Julius | 6 VI |
Lịch Myanma | −632 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 550 |
Dương lịch Thái | 549 |
Lịch Triều Tiên | 2339 |
Năm thứ 6 là một năm trong lịch Julius.