Sơ đồ luồng dữ liệu
Đối với mỗi luồng dữ liệu, ít nhất một trong các điểm cuối (nguồn và/hoặc đích đến) phải tồn tại trong một quy trình. Biểu diễn tinh chỉnh của một quy trình có thể được thực hiện trong một sơ đồ luồng dữ liệu khác, sơ đồ này chia nhỏ quy trình này thành các quy trình con.
Sơ đồ luồng dữ liệu được xem là một công cụ quan trọng trong phân tích cấu trúc và mô hình hóa dữ liệu. Trong UML, sơ đồ hoạt động thường đảm nhận vai trò tương tự. Một dạng đặc biệt của sơ đồ luồng dữ liệu là sơ đồ hoạt động và sơ đồ hoạt động hướng đối tượng. Đây cũng được xem là một mạng Petri đảo ngược, với các vị trí trong mạng tương ứng với ý nghĩa trong bộ nhớ dữ liệu.
Lịch sử
Tên gọi DFD được dựa trên lý thuyết đồ thị, ban đầu nó được sử dụng trong nghiên cứu hoạt động để mô hình hóa quy trình làm việc trong các tổ chức. DFD bắt nguồn từ sơ đồ hoạt động được sử dụng trong các phương pháp phân tích cấu trúc và kỹ thuật thiết kế vào cuối những năm 1970. Những người nổi tiếng với DFD có thể kể đến như Edward Yourdon, Larry Constantine, Tom DeMarco, Chris Gane và Trish Sarson.
DFD sau đó nhanh chóng trở nên phổ biến khi trực quan hóa các bước chính và dữ liệu liên quan đến các quy trình trong hệ thống phần mềm. DFD thường được sử dụng để hiển thị luồng dữ liệu trong hệ thống máy tính, mặc dù về lý thuyết, chúng có thể được áp dụng cho việc mô hình hóa quy trình kinh doanh. DFD rất hữu ích để ghi lại các luồng dữ liệu chính hoặc để khám phá một thiết kế cấp cao mới về luồng dữ liệu.