1. So far là gì?
So far trong tiếng Anh, thường có nghĩa là “cho tới nay”, “cho tới bây giờ’’. Nghĩa này rất quen thuộc với chúng ta vì nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại.
Ví dụ:
- David hasn’t seen his mother so far. (David đã không thấy mẹ của anh ấy lâu rồi).
- We haven’t had to borrow any book so far. (Chúng tôi không hề mượn một cuốn sách nào cho đến tận bây giờ).
- So far my mom hasn’t given us any homework. (Gần đây mẹ của tôi không giao việc nhà).
*Lưu ý: Vị trí của So far có thể ở đầu câu hoặc cuối câu. Đôi khi So far cũng có thể nằm ở giữa câu.
Nghĩa thứ hai ít phổ biến hơn của So far là “chỉ đến mức nào đó”. Người dùng có thể kết hợp với một vế câu đằng sau từ này để nghĩa của câu thêm phần hoàn thiện hơn. Nhờ vào đó nghĩa của câu văn cũng thêm rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- Their devotion only went so far. (Lòng trung thành của họ chỉ đến vậy thôi);
- I believe him only so far. (Tôi chỉ tin tưởng anh ấy đến mức đó).
Ngoài ra trong tiếng Anh chúng ta cũng có thành nghĩa So far, so good có nghĩa là mọi thứ vẫn tốt/ vẫn ổn.
Ví dụ:
- I am performing very well. Thank you. (Tôi đang thể hiện rất tốt. Cảm ơn bạn.)
- I am busy so far. I am running as an EMS coordinator with my partner. (Cho đến nay tôi đang rất bận. Tôi đang làm việc như một điều phối viên của EMS với đối tác của tôi.)
- I am helping her. We are busy but so far, so good. (Tôi đang giúp cô ấy. Chúng tôi bận rộn nhưng mọi thứ vẫn rất ổn).
Trong đoạn văn trên, cụm từ So far xuất hiện 2 lần với 2 nghĩa khác nhau:
- I am busy so far. (Cho tới nay tôi rất bận)
- We are busy but so far, so good. (Chúng tôi bận nhưng mọi thứ vẫn rất ổn)
- “How’s your new-buying car running?’ “So far, so good.” (Chiếc xe mới mua của anh chạy thế nào? – Mọi thứ vẫn rất tốt).
2. So far là gì?
Trong tiếng Anh, so far chính là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Bởi vì thì này dùng để diễn tả một hành động ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
- Emma has traveled to many countries so far. (Emma đã đi du lịch đến nhiều quốc gia cho đến nay.)
- Her grandfather has been to the doctor two times so far this week. (Ông của cô ấy đã đi khám bác sĩ hai lần cho đến nay trong tuần này.)
3. Cách sử dụng cấu trúc So far
Như vậy, So far là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Cùng với So far là những giới từ chỉ thời gian đi kèm thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành: since, for, ever, never, up to now và so far, …
Ví dụ:
- I haven’t finished my homework so far. (Tôi vẫn chưa hoàn thành xong công việc nhà.)
- Sarah has sold off 70% of the items in her store. (Sarah đã bán được 70% hàng hóa trong cửa hàng của cô ấy.)
- My father has stopped buying useless items so far. (Bố tôi đã dừng mua những món đồ vô dụng cho đến bây giờ.)
- I have learned French so far. (Tôi đã học Tiếng Pháp cho đến tận bây giờ đấy.)
- I haven’t seen him so far. (Lâu lắm rồi tôi không gặp anh ấy.)
- There haven’t been any troubles so far. (Không có nhiều vấn đề cho đến tận bây giờ.)
Bạn đọc chú ý rằng So far không kết hợp với thì quá khứ bởi thì này diễn tả sự việc, hành động đã kết thúc xong trong quá khứ nhưng So far lại mang ý nghĩa chưa kết thúc hẳn và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
4. Phân biệt So far và By far trong tiếng Anh
Ngoài ra, chúng ta cần phân biệt rõ cách dùng giữa So far và By far để tránh sự nhầm lẫn về nghĩa khi áp dụng vào bài làm.
So far: dùng để diễn tả thời gian, thường mang nghĩa cho đến tận bây giờ, cho đến nay.
Ví dụ: Sarah đã không nhảy múa trong lớp học cho đến nay vì cô ấy bị chấn thương.
By far: được sử dụng để chỉ vị trí, khoảng cách, số lượng, mang nghĩa là cao hơn, xa hơn.
Ví dụ: Jenny là người chiến thắng mạnh nhất.
5. Một số từ đồng nghĩa với So far
Đôi khi chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với So far trong tiếng Anh để thay thế. Dưới đây là danh sách các ví dụ cụ thể, hãy tham khảo để hiểu cách sử dụng.
Up to now = up to this point = thus far = until now = up to the present: Cho đến hiện nay
Ví dụ:
- Where have you been up to now? = Where have you been until now? = Where have you been up to the present? (Bạn đã đi đến những nơi nào cho đến bây giờ rồi?)
- There haven’t been any difficulties so far = There haven’t been any difficulties until now (Không có gì quá khó khăn cho đến hiện tại).
Bên cạnh đó, chúng ta cũng có một cụm thành ngữ thường gặp trong tiếng Anh đó là cụm ‘’So far, so good” mang nghĩa là càng xa càng tốt hoặc là mọi thứ vẫn ổn, vẫn tốt.
Ví dụ:
- It’s been so far, so good with my book and I hope it stays that way. (Mọi thứ vẫn ổn với quyển sách của tôi và mong là nó vẫn như vậy.)
- How’s your new car running? – So far, so good. (Chiếc xe mới của anh chạy như thế nào? – Vẫn ổn, mọi thứ vẫn rất tốt.)
- As a school report might say, all in all, so far so good. (Theo như bảng báo cáo của trường có nói rằng mọi thứ cho đến nay vẫn ổn.)
6. Bài tập về cấu trúc So far
6.1. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “So far”
- Tôi đã đọc ba cuốn sách trong tháng này cho đến nay.
- Đội của chúng tôi đã thắng mọi trận đấu trong mùa này cho đến nay.
- Dự án đang tiến triển tốt cho đến nay.
- Chúng ta đã học rất nhiều kiến thức trong khóa học này cho đến nay.
- Tôi đã học cho kỳ thi này suốt mấy giờ nay.
- Thời tiết đã rất đẹp trong kỳ nghỉ của chúng tôi cho đến nay.
- Tôi chỉ gặp được một vài người tại hội nghị cho đến nay.
- Cho đến nay, tôi chưa gặp bất kỳ vấn đề nào với phần mềm mới.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo đúng thì
- So far my father ___ (give) me any homework.
- Jenny ____ (finish) her homework so far.
- Susan and Tom ___ their sister. (not/ to help)
- My brother ___ at the supermarket last Sunday. (not/ to be)
- When ___ Peter ___ this beautiful shirt? (to design)
- My father ___ into the van. (not/ to crash)
- ___ you ___ your aunt last week? (to phone)
6.2. Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- I’ve read three books so far this month.
- Our team has won every game so far this season.
- The project is going well so far.
- We’ve covered a lot of material in this course so far.
- I’ve been studying for this exam for hours so far.
- The weather has been nice on our vacation so far.
- I’ve only met a few people at the conference so far.
- So far, I haven’t encountered any problems with the new software.
- Hasn’t given
- Hasn’t finished
- Did not help
- Was not
- Did…design
- Did not crash
- Did…phone