Trong tiếng Anh, người nói thường dùng nhiều thành ngữ khác nhau để nhận xét hay bày tỏ cảm xúc về những sự việc diễn ra xung quanh mình. Trong đó, “so far so good” là một thành ngữ tương đối đơn giản và được sử dụng phổ biến. Qua bài viết dưới đây, tác giả sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của “so far so good”, giới thiệu nguồn gốc và cách sử dụng cũng như đưa ra một số bài tập giúp người học nắm rõ và vận dụng tốt thành ngữ này trong thực tế.
Key takeaways |
---|
Cách phát âm: /səʊ fɑːr səʊ ɡʊd/. Ý nghĩa: mọi thứ vẫn ổn, mọi thứ đang tiến triển tốt. Vị trí trong câu: một câu độc lập hoặc một bộ phận trong câu. Ngữ cảnh sử dụng:
Những cách diễn đạt tương đương: to be all right so far, to be on track, to be under control, to be off to a good start, to go according to plan. |
So far so good có ý nghĩa gì?
Thành ngữ “so far, so good” hay “so far so good” bao gồm hai phần: so far có nghĩa là đến hiện tại, và so good có nghĩa là rất tốt hay tốt như thế. Theo từ điển Merriam-Webster, đây là một thành ngữ được sử dụng để nói rằng một thứ gì đó (một dự án, một hoạt động,...) đã và đang tiến triển tốt hoặc không gặp bất kỳ vấn đề gì tính đến thời điểm hiện tại. Nhìn chung, thành ngữ này có nghĩa là “mọi thứ vẫn ổn” hay “mọi thứ đang tiến triển tốt”.
Ví dụ: I've been studying for my exam diligently, and so far so good. I've understood all the concepts covered in the textbook.
(Tôi đang ôn thi rất chăm chỉ và mọi thứ đang tiến triển tốt. Tôi đã hiểu hết tất cả khái niệm trong sách giáo khoa).
Xuất xứ của so far so good
Cách sử dụng so far so good
Vị trí trong câu
Thành ngữ “so far so good” có thể được sử dụng như một câu độc lập hay đóng vai trò là một bộ phận trong câu. Khi là một bộ phận của câu, nó thường được đặt trước hoặc sau một mệnh đề và được nối với mệnh đề đó bằng các liên từ như but, and,...
Ví dụ:
-
So far so good là một câu độc lập:
Can you keep up with the courses this semester? – So far so good. I’m confident that I can easily pass the final exam.
(Bạn có theo kịp các khóa học trong kỳ này không? – Mọi thứ vẫn tốt lắm. Tôi tự tin rằng mình có thể dễ dàng vượt qua bài thi cuối kỳ).
So far so good là một bộ phận trong câu:
I just started my own business, and so far so good. I'm getting positive feedback from my very first clients.
(Tôi vừa bắt đầu công việc kinh doanh và mọi thứ tiến triển khá ổn. Tôi đang nhận được phản hồi tích cực từ những khách hàng đầu tiên).
Bối cảnh
Thành ngữ “so far so good” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Bày tỏ sự hài lòng về một sự việc đang tiến triển tốt hoặc không gặp bất kỳ khó khăn nào.
Ví dụ: I started a new job last month, and so far so good. I'm enjoying the work and getting along well with my colleagues.
(Tôi đã bắt đầu công việc mới vào tháng trước và mọi thứ tiến triển khá tốt. Tôi yêu thích công việc và có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp).
Ngụ ý rằng một sự việc đang tiến triển tốt nhưng có thể gặp phải khó khăn trong tương lai.
Ví dụ: We’ve been camping in the woods for two days. So far so good, but I’m afraid it’s going to rain the next day.
(Chúng tôi đã cắm trại trong rừng hai ngày. Mọi thứ vẫn tốt nhưng tôi sợ rằng trời sẽ mưa vào hôm sau).
Các biểu diễn đồng nghĩa
To be all right so far: đến hiện tại vẫn ổn
Ví dụ: How’s your new job? – It’s all right so far. My manager is very nice.
(Công việc mới của bạn thế nào? – Đến hiện tại nó vẫn ổn. Quản lý của tôi rất tốt bụng).
To be on track: theo đúng tiến độ
Ví dụ: I'm halfway through my project and everything is on track.
(Tôi đã hoàn thành một nửa dự án và mọi thứ diễn ra theo đúng tiến độ).
To be under control: trong tầm kiểm soát
Ví dụ: We had a minor issue, but the situation is under control now.
(Chúng tôi gặp một vấn đề nhỏ nhưng tình huống vẫn trong tầm kiểm soát).
To be off to a good start: khởi đầu suôn sẻ
Ví dụ: I'm taking on a new responsibility, and things are off to a good start. I'm feeling motivated and confident in my abilities.
(Tôi đang đảm nhận một trách nhiệm mới và mọi thứ khởi đầu khá suôn sẻ. Tôi cảm thấy có nhiều động lực và tự tin vào khả năng của mình).
To go according to plan: diễn ra theo kế hoạch
Ví dụ: I'm planning a trip, and things are going according to plan. I've booked my flights and accommodations.
(Tôi đang chuẩn bị cho một chuyến đi và mọi thứ đang diễn ra theo kế hoạch. Tôi đã đặt vé máy bay và chỗ ở).
So far so good trong thực tế
B: So far so good. The staff are working hard. (Mọi thứ vẫn ổn. Các nhân viên đang làm việc rất chăm chỉ.)
A: That's great! How are you managing the workload? (Tốt đấy! Các bạn xoay sở với khối lượng công việc thế nào?)
B: It's been busy, but everything is on track. We stick to our schedule and meet all our deadlines. (Có khá nhiều việc nhưng mọi thứ vẫn đang đúng tiến độ. Chúng tôi theo sát lịch trình và hoàn thành mọi công việc đúng hạn.)
A: Have you run into any issues yet? (Các bạn có gặp vấn đề nào không?)
B: There have been a few minor problems, but so far so good. We've been able to address them quickly and keep moving forward. (Có một vài vấn đề nhỏ nhưng đến hiện tại vẫn ổn. Chúng tôi đã nhanh chóng giải quyết và tiếp tục công việc.)
A: You’re doing well. Keep it up! (Các bạn đang làm tốt lắm. Tiếp tục phát huy nhé!)
Bài tập ứng dụng
1. How have you been studying for the exam? So ___________. I’ve understood all the key points.
2. We're in the early stage of the trip. ___________ good, but we’re afraid things won’t go according ___________.
3. I've been working on my fitness goals for a month, and ___________ good. I’ve lost 3 kilograms.
4. We're approaching the final stage of the project, and everything is on ___________.
5. We’re facing a tough challenge, but so ___________. The situation is ___________ control.
Đáp án
1. far so good (Bạn ôn thi thế nào rồi? – Mọi thứ vẫn khá ổn. Tôi đã hiểu hết các ý chính.)
2. So far so — to plan (Chúng tôi vừa bắt đầu chuyến đi. Đến nay vẫn ổn nhưng tôi sợ mọi thứ sẽ không diễn ra theo kế hoạch.)
3. so far so (Tôi đang luyện tập thể chất được một tháng và mọi thứ tiến triển khá tốt. Tôi đã giảm được 3 kg.)
4. track (Chúng tôi đang tiến dần đến giai đoạn cuối của dự án và mọi thứ đang theo đúng tiến độ.)
5. thus far so satisfactory – below (Chúng tôi đang đối mặt với một thử thách khó khăn nhưng đến hiện tại mọi thứ vẫn ổn. Tình huống vẫn đang trong tầm kiểm soát.)
Tóm tắt
Definition of SO FAR, SO GOOD. Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/so+far%2C+so+good.
Dictionary, Encyclopedia and Thesaurus – The Free Dictionary. https://www.thefreedictionary.com.
So Far so Good.The Idioms. https://www.theidioms.com/so-far-so-good/.