Số hiệu định danh (tiếng Anh: serial number, hay còn gọi là mã số sản xuất hoặc MSN) là một chuỗi duy nhất dùng để nhận diện từng sản phẩm riêng biệt. Dù gọi là số nhưng mã này có thể bao gồm cả chữ cái. Thông thường trong quá trình sản xuất, số hiệu định danh của sản phẩm này sẽ tăng dần hoặc nhảy một cách định kỳ so với số hiệu của sản phẩm trước đó. Mặc dù trên sản phẩm có thể có nhiều loại mã khác nhau, chỉ có một số là số hiệu định danh, các số còn lại thường được gọi là số danh nghĩa, có chức năng định danh cho các thành phần, xác định các tùy chọn cài đặt,...
Ứng dụng
Số hiệu định danh có nhiều ứng dụng cụ thể, ví dụ như ngăn chặn hàng giả, hàng nhái hoặc giấy tờ có khả năng chuyển nhượng. Số hiệu định danh giúp ngăn chặn việc làm giả và theo dõi tiền/giấy tờ đã bị mất cắp.
Số hiệu định danh có giá trị quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, giúp xác định những sản phẩm bị lỗi trong một lô hàng.
Số xêri cho các sản phẩm vô hình
Số xêri có thể được sử dụng để nhận diện các đối tượng vô hình riêng biệt như phần mềm máy tính hoặc để xác định quyền sở hữu của người dùng khi tham gia các trò chơi điện tử trực tuyến với nhiều người chơi (multiplayer). Phần mềm vi tính thường yêu cầu người dùng cung cấp số xêri (hay còn gọi là mã kích hoạt) mà họ nhận được khi mua sản phẩm. Chỉ khi cung cấp số xêri chính xác thì phần mềm mới có thể hoạt động. Nếu ai đó sử dụng phần mềm mà không có sự cho phép thì có thể dùng số xêri để phát hiện và xử lý người dùng không hợp lệ. Thông thường, người dùng không thể thử nghiệm nhiều lựa chọn khác nhau hoặc sử dụng các phương pháp phá mã để vượt qua rào cản số xêri. Nếu máy tính của người dùng được kết nối với Internet, hành vi của họ có thể bị theo dõi bởi nhà sản xuất.
Cách sử dụng khác
Đôi khi một số loại mã cũng được gọi là 'số xêri' mặc dù chúng không đại diện cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ, ISSN (International Standard Serial Number) dùng cho các tạp chí hoặc xuất bản phẩm định kỳ và ISBN (International Standard Book Number) dùng cho sách là những mã không dùng để nhận diện riêng một bản in cụ thể mà thay vào đó là để nhận diện mỗi lần xuất bản của một ấn phẩm. Thuật ngữ 'serial' trong tên gọi của chúng xuất phát từ lĩnh vực khoa học thư viện, trong đó serial có nghĩa là định kỳ.
Tính học của số xêri
Các giao thức mạng thường sử dụng số xêri. Tuy nhiên, hầu hết các số này được giới hạn bởi số bit cố định và có thể bị tràn (overflow) sau một khoảng thời gian dài sử dụng. Do đó, các số xêri mới được cấp gần đây có khả năng trùng lặp với các số xêri đã cấp từ lâu trước đó. Để giải quyết vấn đề này, RFC 1982 được công bố với tên gọi 'Serial Number Arithmetic' để đặt ra các quy tắc đặc biệt trong tính toán liên quan đến loại số xêri này.
Chú thích
Sách
- Elz, R., & R. Bush (tháng 8 năm 1996), RFC 1982 'Serial Number Arithmetic', Network Working Group.
- Plummer, William W (21 tháng 9 năm 1978), 'Sequence Number Arithmetic' Lưu trữ 2008-12-21 tại Wayback Machine. Cambridge, MA: Bolt Beranek and Newman, Inc.
Liên kết ngoài
- Trung tâm Quốc tế ISSN