So long as là một trong những cụm từ nối tiếng Anh thông dụng được sử dụng khá nhiều. Tuy nhiên, bạn đã biết cách để sử dụng đúng và những cấu trúc tương tự chưa? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết kiến thức về cấu trúc So long as trong bài viết này nhé!
I. So long as là gì?
Chắc hẳn bạn đã gặp rất nhiều cụm từ So long as trong tiếng Anh, nhưng So long as nghĩa là gì? Cụm từ So long as có ý nghĩa là “nếu như, miễn là, với điều kiện là”. Ví dụ:
-
- John will stay until the weekend so long as Anna is with him. (John sẽ ở tới cuối tuần với điều kiện là Anna ở cùng anh ấy).
II. Cách dùng cấu trúc So long as trong tiếng Anh
Cấu trúc So long as được sử dụng rất phổ biến trong các câu điều kiện, được xem là liên từ phụ thuộc có tác dụng kết nối hai mệnh đề với nhau. Bên cạnh đó, So long as có một ý nghĩa chính là “miễn là”, được dùng để diễn đạt hành động xảy ra chỉ khi có một hành động khác xảy ra. Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + so long as + mệnh đề 2
Ví dụ:
-
- Jenny will go to Paris so long as she has enough money. (Jenny sẽ đến Paris miễn là cô ấy đủ tiền.).
- Anna’ll go so long as the weather is not rainy. (Anna sẽ đi miễn là thời tiết không mưa).
- Peter’ll remember that memory forever so long as he lives. (Peter sẽ nhớ kỷ niệm này mãi mãi miễn là anh ấy còn sống).
III. Một số cấu trúc tương tự So long as
1. Cấu trúc As long as
Cấu trúc As long as cũng có ý nghĩa giống với So long as là “miễn là, với điều kiện là”, vì vậy hai cấu trúc này có thể thay thế cho nhau trong câu. Tuy nhiên, As long as cũng mang một số ý nghĩa và cách sử dụng khác như sau:
-
- Khi sử dụng trong mẫu câu so sánh ngang bằng, As long as mang nghĩa là “dài như là”, diễn tả về độ dài bằng nhau của hai đối tượng được nhắc tới trong câu. Ví dụ: This workbook is as long as my ruler. (Sách giáo khoa này này dài bằng cái thước của tôi).
-
- As long as cũng được sử dụng với nghĩa là “trong suốt thời kỳ này, trong suốt thời gian này”. Ví dụ: John’ll never forgive you as long as he lives. (John sẽ không bao giờ tha thứ cho bạn chừng nào anh ta còn sống).
-
- Ngoài ra, As long as còn dùng để nhấn mạnh sự lâu dài của hành động diễn ra trong khoảng thời gian nào đó. The SEA Games can last as long as two month. (Đại hội Thể thao SEA Games có thể kéo dài đến hai tháng).
2. Cấu trúc Provided (that)/ Providing (that)
- Cấu trúc Provided/Providing (that) là những thành ngữ mang nghĩa “nếu, trong trường hợp mà, miễn là“. Ví dụ: John can take my car provided that he drive carefully. (John có thể lấy xe của tôi, miễn là anh ta láu cẩn thận.)
- Ngoài ra, cấu trúc “provided (that)” và “providing (that)” thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: Traveling by car is convenient provided (that)/ providing (that) you have somewhere to park. (Đi bằng ô tô rất thuận tiện miễn là bạn có chỗ đậu xe.)
3. Cấu trúc Unless
Cấu trúc Unless mang nghĩa tương tự như “If not” (trừ khi). Ví dụ: Jenny sẽ chọn công việc này trừ khi mức lương quá thấp.
Chú ý: Có thể sử dụng Unless thay cho If…not khi ta đề cập tới các tình huống ngoại lệ thay đổi trong một trường hợp nào đó. Tuy nhiên, ta không dùng Unless để ý nói đến sự phủ định của việc gì đó là nguyên nhân chính trong tình huống mà ta nói đến.
Ví dụ:
- Jane will be very upset if her boyfriend doesn't return tonight. (Jane sẽ rất buồn nếu bạn trai cô ấy không quay về tối nay.)
Không sử dụng: Jane sẽ rất buồn nếu bạn trai của cô ấy không trở về tối nay.
- Jenny looks more pretty if she doesn't wear make-up. (Jenny nhìn xinh hơn nếu cô ấy không trang điểm.)
Không sử dụng: Jenny trông đẹp hơn khi cô ấy không trang điểm.
Lưu ý:
- Sau các cấu trúc So long as/As long as, Provided/Providing (that) hay Unless không sử dụng mệnh đề diễn tả tương lai có dạng “S + will/ be going to + V” mà chúng ta sử dụng mệnh đề ở thì hiện tại đơn để diễn tả ý tương lai. Ví dụ:
-
- Daisy’ll remember that day as long as she lives. (Daisy sẽ nhớ ngày này trong suốt thời gian cô ấy sống.)
- Harry will stay home all day unless he has to go to school. (Harry sẽ ở nhà cả ngày trừ khi anh ấy phải tới trường.)
-
- Các cấu trúc So long as/As long as, Provided/Providing (that) hay Unless có thể đứng đầu câu, khi đó hai mệnh đề sẽ được phân cách với nhau bằng dấu phẩy “,”.
-
- Providing (that) Jenny studies hard, she’ll pass her exams. (Nếu Jenny học chăm chỉ, cô ta sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
-
IV. Bài tập về cấu trúc So long as có đáp án
Để bạn biết cách sử dụng cấu trúc So long as, hãy thực hành bài tập dưới đây cùng Mytour nhé!
Bài tập: Sử dụng lại câu với cấu trúc So/As long as
- Anna must try a bit harder or she won’t pass the exam.
- Harry must apologize to Jane or she’ll never speak to him again.
- Jenny has to speak very slowly or everyone won’t be able to understand her.
- This club isn’t open to everybody. We‘re allowed in only if we’re members.
- John doesn't want to go to the party alone. He is going only if Peter goes too.
- My dog will attack Jane only if she moves suddenly.
- Anna isn’t very talkative. Anna’ll speak to you only if you ask her something.
- The doctor will see patients only if it’s an emergency on a public holiday.
Đáp án:
- Anna will pass the exam so long as she tries a bit harder.
- Jane’ll speak to Harry again so long as he apologizes to her.
- Everyone will be able to understand Jenny so long as she speaks very slowly.
- We are allowed in the club so long as we’re members.
- John is not going to the party so long as Peter doesn't go too.
- My dog won’t attack Jane so long as she doesn't move suddenly.
- Anna will speak to you as long as you ask her something.
- The doctor will see patients so long as it’s an emergency on a public holiday.
V. Kết Luận
Bài viết trên đây chứa đựng toàn bộ kiến thức về cấu trúc So long as mà Mytour đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ cho bạn. Hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức này và có thể áp dụng trong giao tiếp cũng như các kỳ thi thực chiến.
Nếu bạn vẫn cảm thấy khó khăn với bất kỳ kiến thức nào trong bài viết, hãy chọn ngay cho mình một lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn dưới đây. Các giáo viên tại Mytour sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập.
- Luyện thi toeic
- Luyện thi ielts
- Luyện thi tiếng anh thptqg