1. Số đếm trong tiếng Anh là gì, sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự
Trong tiếng Anh, có hai loại số khác nhau mà bạn cần hiểu rõ để tránh nhầm lẫn. Đầu tiên là số thứ tự (Ordinal Numbers) như các số 1st, 2nd, 3rd,... first, second, third,... Loại số này được dùng để chỉ thứ hạng, vị trí,... của người hoặc vật được nhắc đến trong câu.Ví dụ:
- Lana is the third child in the family, everyone treats her like a baby.
(Lana là đứa con thứ 3 trong gia đình, mọi người xem cô ấy như một đứa trẻ).
- My brother won the second place in his company’s talent show.
(Anh trai tôi đứng thứ hai trong cuộc thi tài năng của công ty mà anh ấy đang làm việc.)
Tiếp theo là nội dung của bài hôm nay số đếm trong tiếng Anh hay Cardinal numbers. Đây chính là các số 1 2 3,... one two three mà trẻ em dùng để tập đếm. Theo như tên gọi, loại số này dùng để xác định số lượng của người, vật được nhắc đến.
Ví dụ:
- There are five people in my family and we are very close.
(Gia đình của tôi gồm 5 người và chúng tôi rất gắn bó với nhau.)
- I’ve just bought one new pair of shoes for this winter.
(Tôi vừa mua một đôi giày mới cho mùa đông này.)
2. Bảng số thứ tự và số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100, 1 tỷ
2.1. Bảng số thứ tự từ 1 đến 100 và số đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Anh
Số |
Số thứ tự |
Viết tắt số thứ tự |
Số đếm |
1 |
First |
st |
One |
2 |
Second |
nd |
Two |
3 |
Third |
rd |
Three |
4 |
Fourth |
th |
Four |
5 |
Fifth |
th |
Five |
6 |
Sixth |
th |
Six |
7 |
Seventh |
th |
Seven |
8 |
Eighth |
th |
Eight |
9 |
Ninth |
th |
Nine |
10 |
Tenth |
th |
Ten |
11 |
Eleventh |
th |
Eleven |
12 |
Twelfth |
th |
Twelve |
13 |
Thirteenth |
th |
Thirteen |
14 |
Fortieth |
th |
Forty |
15 |
Fiftieth |
th |
Fifty |
16 |
Sixtieth |
th |
Sixty |
17 |
Seventieth |
th |
Seventy |
18 |
Eighteenth |
th |
Eighteen |
19 |
Nineteenth |
th |
Nineteen |
20 |
Twentieth |
th |
Twenty |
21
|
Twenty-first |
st |
Twenty-one |
30 |
Thirtieth |
th |
Thirty |
31 |
Thirty-first |
st |
Thirty-one |
40 |
Fortieth |
th |
Forty |
50 |
Fiftieth |
th |
Fifty |
60 |
Sixtieth |
th |
Sixty |
70 |
Seventieth |
th |
Seventy |
80 |
Eightieth |
th |
Eighty |
90 |
Ninetieth |
th |
Ninety |
100 |
One hundredth |
th |
One hundred |
1000 |
One thousandth |
th |
One thousand |
10000 |
Ten thousandth |
th |
Ten thousand |
100000 |
One hundred thousandth |
th |
One hundred thousandth |
1 triệu |
One millionth |
th |
One million |
1 tỷ |
One billionth |
th |
One billion |
2.2. Quy tắc biến số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh
– Thêm -th vào sau số đếm để tạo thành số thứ tự tương ứng
five → fifth
eight → eighth
eleven → eleventh
– Số đếm có tận cùng với -y + -th, cần chuyển -ieth khi viết số thứ tự
For example:
eighty → eightieth
twenty → twentieth
forty → fortieth
– Một số các trường hợp ngoại lệ khi chuyển số đếm thành số thứ tự
one → first two → second
three → third four → fourth
five → fifth eight → eighth
nine → ninth eleven → eleventh
twelve → twelfth
3. Những lưu ý khi sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
3.1. Notes when using counting in English
– Dùng and để đọc nối các số: hàng triệu + hàng trăm + hàng ngàn + hàng chục + and + hàng đơn vị
For example:
111 → One hundred and eleven
1280 – One thousand two hundred and eighty
3001 – Three thousand and one
– Không bao giờ thêm “s” vào số đếm tiếng Anh khi chỉ số lượng. Các định lượng thêm “s” sẽ mang nghĩa ước chừng và phải đi với + of
For example:
Tens of cars → hàng chục cái ô tô
Dozens of eggs → hàng tá trứng
Hundreds of people → hàng trăm người
Thousands of trees → hàng ngàn cái cây
Millions of fans → hàng triệu fan hâm mộ
Billions of money → hàng tỷ tiền
– Cách đếm số lần bằng tiếng Anh
once = one time → một lần
twice = two times → hai lần
Từ ba lần trở lên, bạn dùng dùng “Số đếm + times”. Ví dụ
five instances → 5 occurrences
fourteen instances → 14 occurrences
million instances → hàng triệu lần
3.2. Lưu ý khi sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
– Những số kết thúc bằng số 1 viết tắt là -st, trừ số 11 (eleventh).
Ví dụ như
21st → twenty-first /ˈtwenti-fɜrst/
121st → one hundred and twenty-first /wʌn ˈhʌndrəd ən ˈtwenti-fɜrst/
1st → first /fɜrst/
– Những số kết thúc bằng số 2 viết tắt là -nd, trừ số 12 (twelfth).
Ví dụ:
2nd → second /ˈsekənd/
32nd → thirty-second /ˈθɜːrti ˈsekənd/
132nd → one hundred and thirty-second /wʌn ˈhʌndrəd ən θɜːrti ˈsekənd/
– Những số kết thúc bằng số 3 luôn viết tắt là -rd, trừ số 13 (thirteenth).
Ví dụ:
3rd → third /θɜːrd/
33rd → thirty-third /ˈθɜːrti θɜːrd/
133rd → one hundred thirty-third /wʌn ˈhʌndrəd ˈθɜːrti θɜːrd/
– Những số kết thúc bằng số 5 thì viết số 5 là fifth thay vì fiveth.
Ví dụ:
5th → the fifth /fɪfθ/
25th → twenty-fifth /ˈtwenti fɪfθ/
115th → one hundred and fifteenth /wʌn ˈhʌndrəd ən ˌfɪfˈtiːnθ/
– Những số kết thúc bằng số 9 thì viết số 9 là ninth thay vì nineth, trừ số 19 (nineteenth).
Ví dụ:
29th → twenty-ninth /ˈtwenti naɪnθ/
39th → thirty-ninth /ˈθɜːrti naɪnθ/
149th → one hundred forty-ninth /wʌn ˈhʌndrəd /ˈfɔːrti naɪnθ/
4. Cách sử dụng thứ tự số và số đếm trong tiếng Anh
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết các cách sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ những chức năng này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa số đếm và số thứ tự.
4.1. Cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
- Số đếm dùng để nói về số lượng
Ví dụ:
– He’s spent two days finishing this assignment.
(Anh ấy đã mất 2 ngày để hoàn thành bài luận này.)
– There are eighteen people divided into two teams in our department.
(Có 18 người được chia thành 2 nhóm nhỏ trong bộ phận của tôi.)
- Số đếm nói về độ tuổi của người, sự vật,...
Ví dụ:
– I’m turning twenty six in 2023.
(Tôi sẽ bước sang tuổi 26 vào năm 2023.)
– This tree is three years-old, it’s very tall.
(Cây này đã được 3 tuổi, nó cao lắm.)
- Số đếm dùng để nói về số điện thoại
Ví dụ:
– Text me at zero one two six five four seven one eight zero if you need anything.
(Nhắn tin cho tôi qua số 012 654 7180 nếu bạn cần gì đó.)
– By dialing zero nine six two one five two two two eight you can get in touch with Mytour.
(Bạn có thể liên lạc với Mytour qua SĐT 0962152228.)
- Số đếm dùng để nói về năm
Ví dụ:
– He was born in nineteen ninety six and my sister in nineteen ninety eight.
(Anh ấy sinh năm 1996 còn em gái tôi thì 1998.)
– Mytour was founded in two thousand and ten by my boss.
(Mytour được thành lập vào năm 2010 bởi sếp của tôi.)
- Số đếm dùng để đọc các số thập phân
Bạn đọc như bình thường với các số tròn (số 1 chữ số), với các số có phẩy/chấm “.”, bạn đọc ký hiệu này là “point”. Khi đằng sau dấu phẩy/chấm có nhiều hơn 1 số, ta đọc dãy số này tổng thể như 1 số có 2-3-4-... chữ số hoặc đọc lẻ từng số.
Ví dụ:
– thirteen point ten percent = 13.10%
– pi number equals three point one four one five nine = số pi là bằng 3.14159
– five point eight kilogram = 5.8kg
- Số đếm dùng để đọc phép toán trong tiếng Anh
Tên gọi tiếng Anh của các phép toán thông dụng
Dấu cộng “+” → plus
Dấu trừ “–” → minus/subtract
Dấu nhân “*/x”→ multiplied by/times
Dấu chia “: hoặc /” → divided by
Ví dụ:
– three plus one is four → 3 + 1 = 4
– four minus one is three → 4 – 1 = 3
– three times two is six → 3 x 2 = 6
– eight divided by four is two → 8/4 = 2
CÁCH ĐỌC PHÂN SỐ TRONG TIẾNG ANH
LƯỢNG TỪ - QUANTIFIERS: PHÂN LOẠI VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT
4.2. Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
- Số thứ tự chỉ các xếp hạng, thứ tự
Ví dụ:
– My fav team came second in the football league last year.
(Đội tuyển yêu thích của tôi về thứ 2 trong giải bóng đá năm trước.)
– Vietnam won first prize in Miss Grand International 2021.
(Việt Nam thắng giải nhất trong cuộc thi Miss Grand International năm 2021.)
- Số thứ tự chỉ các ngày sinh nhật
Ví dụ:
– Sarah threw a huge party for her eighteenth birthday.
(Sarah tổ chức bữa tiệc sinh nhật 18 tuổi rất hoành tráng.)
– This year is my twenty-third birthday.
(Năm nay tôi sẽ bước sang tuổi 23.)
- Số thứ tự chỉ số tầng trong 1 tòa nhà
Ví dụ:
– My Marketing Department is on the sixth floor in the building.
(Bộ phận Marketing của tôi nằm trên tầng 6 của tòa nhà.)
– My dorm is on the second floor.
(Phòng ký túc xá của tôi ở trên tầng 2.)
- Số thứ tự dùng để đọc phân số
Khi đọc về phân số Fractions, bạn cần sử dụng số thứ tự thay vì số đếm như trong phép toán thông thường:
Ví dụ:
– 1/2 → one half
– 2/3 → two thirds
– 1/3 → one third
– 1/4 → one/a fourth = a/one quarter
– 3/4 → three quarters = three fourths
– 1/5 → a/one fifth
– 2/5 → two fifths
– 1/6 → a/one sixth
– 5/6 → five sixths
– 1/7 → a/one seventh
– 7/10 → seven tenths
– 1/8 → an/one eighth
– 1/10 → a/one tenth
– 1/20 → a/one twentieth
– 49/100 → forty-nine hundredths
– 1/100 → a/one hundredth
– 1/1000 → a/one thousandth
4.3. Quy định về cách đọc các năm bằng số thứ tự trong tiếng Anh.
Một trong những ứng dụng cơ bản của số thứ tự trong tiếng Anh là để đọc các năm, và có nhiều quy định khác nhau áp dụng cho các trường hợp khác nhau. Mọi người hãy cùng tham khảo.
– Đọc năm có hai chữ số, đọc như 1 số đếm có 2 chữ số bình thường
Ví dụ:
- Năm 19 = “nineteen”
- Năm 12 = “twelve”
- Năm 99 = “ninety-nine”
– Đọc năm có 3 chữ số: đọc chữ số đầu tiên + 2 số tiếp theo.
Ví dụ:
- Năm 155 = “One fifty-five”
- Năm 338 = “Three thirty-eight”
- Năm 555 = “Five fifty-five”
– Đọc các năm có 4 chữ số: có 4 trường hợp
+ Số có kết thúc = x-0-0-0: “the year” + số đếm thông thường
Ví dụ:
- Năm 3000 = “the year three thousand”
- Năm 2000 = “the year two thousand”
- Năm 5000 = “the year five thousand”
+ Số năm có dạng x-0-0-x: đọc 2 số đầu tiên + 0 + số cuối; số đầu tiên + thousand and + số cuối; số đầu tiên + thousand + số cuối.
Ví dụ:
- Năm 1007 = ten O seven = one thousand and seven = one thousand seven
- Năm 2008 = twenty O eight = two thousand and eight = two thousand eight
+ Số năm có dạng x-0-x-x: đọc 2 số đầu tiên + 2 số tiếp theo; số đầu tiên + thousand and + 2 số cuối; đọc số đầu tiên + thousand + 2 số cuối
Ví dụ:
- Năm 3019 = thirty nineteen = three thousand and nineteen = three thousand nineteen
- Năm 1022 = ten twenty two = one thousand and twenty two = one thousand twenty two
– Số năm có dạng x-x-0-x: đọc 2 số đầu tiên + 0 + số cuối
Ví dụ:
- Năm 2904 = twenty-nine O four
- Năm 1202 = twelve O two
5. Cụm từ thành ngữ tiếng Anh liên quan đến số thứ tự và số đếm
Tiếp tục, hãy cùng khám phá những cụm từ và thành ngữ thú vị liên quan đến các con số nhé.
1. third time’s the charm – quá tam ba bận
Nam vẫn cố gắng hôm nay, anh ấy tin rằng lần thứ ba sẽ thành công.
2. third wheel – người không liên quan, làm bóng đèn
May là người thừa trong cuộc hẹn của tôi.
3. bottom of the ninth – phút cuối, cuối giờ
Đã đến gần giờ chót, nhưng tôi vẫn kịp hoàn thành công việc của mình.
4. sixth sense – giác quan thứ 6
Người ta nói Jody có khả năng thứ sáu.
5. back to square one – làm lại từ đầu
The situation doesn’t seem right so I think we’re back to square one. (Vẫn còn vấn đề nên tôi nghĩ chúng ta phải làm lại từ đầu.)
6. seventh heaven – vui sướng tột cùng
Jack found a better way to finish the test faster, he’s over the moon. (Jack đã tìm ra cách tốt hơn để làm bài nhanh hơn, anh ấy rất hạnh phúc.)
7. cheap at twice the price – rẻ vô cùng
These shirts are a steal. (Những chiếc áo này rẻ quá.)
8. second to none – không thua kém ai
My mom’s beauty is unmatched. (Sắc đẹp của mẹ tôi không ai sánh bằng.)
9. don’t think twice – không cần phải lo lắng
Murad’s reliable, you can count on it. (Sản phẩm của Murad rất đáng tin cậy, bạn có thể yên tâm.)
10. second thought – nghĩ lại, cân nhắc lại
Take your time, this is crucial, reconsider carefully. (Đừng vội vàng, đây là vấn đề nghiêm trọng, suy nghĩ lại một lần nữa.)
11. eleventh hour – phút cuối, phút chót
Sammy is always tardy because she consistently procrastinates. (Sammy luôn đến muộn vì cô ấy luôn để mọi việc đến phút cuối.)
12. kill two birds with one stone – 1 mũi tên trúng 2 đích
Using a bicycle is hitting two birds with one stone, economical and healthy. (Đi xe đạp là giải quyết hai vấn đề cùng một lúc, tiết kiệm và lành mạnh.)
13. to be as one – đồng ý, ủng hộ
We fully support you on this project. (Chúng tôi đồng hành cùng bạn trong dự án này.)
14. once upon a time – ngày xửa ngày xưa
Once upon a time, there was a princess named Merida. (Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa tên là Merida.)
15. once in a blue moon – 5 thì 10 họa, hiếm gặp
Ha rarely eats fish. (Hiếm khi Hà ăn cá.)
16. six feet under – chết, qua đời
By 2222, we might all be history. (Đến năm 2222, có lẽ chúng ta đã là cỏ dại rồi.)
17. once and for all – 1 lần và mãi mãi
Let’s settle this once and for all. (Cùng giải quyết vấn đề này một lần và mãi mãi.)
18. for once – chỉ 1 lần thôi, chỉ lần này thôi
Please lend me a hand, just this once. (Làm ơn giúp tôi với, chỉ một lần này thôi.)
19. once in a lifetime – cả đời có 1 lần
Don’t hesitate, this opportunity comes once in a blue moon. (Đừng ngần ngại, cơ hội này đến một lần duy nhất trong đời.)
20. once bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong (lo lắng, e dè)
Once burned, twice cautious describes Jane’s caution after betrayal. (Sau khi bị phản bội, Jane luôn cảnh giác, e dè.)
HƯỚNG DẪN BẠN CÁCH ĐỌC SỐ TIỀN TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT
CÁCH NÓI GIỜ TRONG TIẾNG ANH: MẪU CÂU, BÀI TẬP VÀ VÍ DỤ
6. Các mẫu câu sử dụng số đếm trong tiếng Anh
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m turning 15 next month. (Tháng tới tôi sẽ tròn 15 tuổi.)
2. How many people are there now? (Bây giờ có bao nhiêu người ở đó thế?)
Only 10. (Có 10 người thôi.)
3. When did you graduate from the university? (Bạn tốt nghiệp đại học lúc nào thế?)
I graduated from TMU in 2018.
(Tôi tốt nghiệp Đại học Thương mại vào năm 2018.)
4. What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?)
My number’s zero nine six two one five two two two eight. (Bạn có thể gọi tôi qua số 0962152228.)
5. How many percent are you sure about this? (Bạn chắc chắn việc này bao nhiêu phần trăm?)
Only twelve percent. (Chỉ cỡ 12% thôi.)
7. Bài tập áp dụng số đếm trong tiếng Anh
Bài tập 1: Dùng số đếm và số thứ tự để viết cách đọc đúng của các số sau
1. 0962152228
2. Five-sixths
3. Seven-tenths
4. One-half
5. Thirteen plus twelve equals twenty-five
6. Four minus four equals zero
7. Ten multiplied by twelve equals one hundred twenty
8. Twenty-five divided by five equals five
9. Two point eight
10. Ninety-nine point ninety-nine
11. Three point fourteen
12. Nineteen ninety-six
Answer:
1. Zero nine six two one five two two two eight → zero nine six two one five two two two eight
2. Five-sixths → five sixths
3. Seven tenths → seven tenths
4. 1/2 → half of one
5. 13 + 12 = 25 → thirteen plus twelve equals twenty-five
6. 5 - 5 = 0 → five minus five equals zero
7. 10 x 12 = 120 → ten multiplied by twelve equals one hundred twenty
8. 24 : 4 = 6 → twenty-four divided by four equals six
9. 2.8 → two point eight
10. 99.99 → ninety-nine point ninety-nine
11. 3.14 → three point one four
12. 1996 → nineteen ninety-six
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
Câu 1: Henry scored his goal in the last _______ games.
A. two
B. second (2nd)
Câu 2: Marilyn has lunch at __________ o’clock.
A. 11
B. eleventh (11th)
Câu 3: My mom just bought me _________ boxes of cookies.
A. fourth (4th)
B. four
Câu 4: My sister's position is _________ in her class.
A. three
B. third (3rd)
Câu 5: Today’s the _________ day of our holiday in Nha Trang.
A. first (1st)
B. one
Câu 6: Happy is ________ years old.
A. 13
B. thirteenth (13th)
Câu 7: It will take you _______ hours to get from Hanoi to Austria by plane.
A. twentieth (20th)
B. 20
Câu 8: Today is ________ of July.
A. sixteen
B. sixteenth (16th)
Câu 9: Sarah won the _______ prize.
A. second (2nd)
B. 2
Câu 10: The skirt costs _______ dollars.
A. fifty
B. fiftieth (50th)
Đáp án
1. A
2. A
3. B
4. B
5. A
6. A
7. B
8. B
9. A
10. A
Bài tập 3: Viết cách đọc của các số đếm và số tự trong tiếng Anh sau
1. 2475
2. 18896
3. 170
4. 27th
5. 71st
6. 034 842 974
7. 62nd
8. 2019
9. 1918
10. 83rd
Đáp án
1. 2475 → twenty-four seventy-five
2. 18896 → eighteen thousand eight hundred and ninety-six
3. 170 → one seventy
4. 27th → twenty-seventh
5. 71st → seventy-first
6. 034 842 974 → zero three four eight four two nine seven four
7. 62nd → sixty-second
8. 2019 → two thousand nineteen
9. 1918 → nineteen eighteen
10. 83rd → eighty-third
Vậy là chúng ta đã cùng học về cách đếm số trong tiếng Anh. Các bạn thấy phương pháp học này của Mytour có hiệu quả không? Đừng ngần ngại để lại câu hỏi về bài học nếu có để Mytour giải đáp ngay nhé!