Anh em tham gia DeFi chắc chắn đã chờ đợi mãi để nghe tin về airdrop và token của Arbitrum (ARB). Và bây giờ, khi chúng ta đã hiểu rõ hơn về cách thức và tokenomics của Arbitrum, hãy cùng so sánh một chút với đối thủ Optimism (OP) để xem hai layer-2 này khác biệt ra sao nhé!

Thông tin tổng quan về tokenomics
Mình sẽ đi nhanh qua để so sánh Token Allocation của cả hai dự án ở bảng dưới đây:

Tất nhiên, việc so sánh một số mục giữa 2 dự án có thể hơi khó khăn. Điều đặc biệt là mục “Ecosystem Fund” và “DAO Treasury”, vì Arbitrum vẫn chưa đề cập chi tiết về mục đích của “DAO Treasury“. Nhưng với các mục khác, ta vẫn có thể so sánh, vì mục đích sử dụng tương đồng.
Tổng quan, phân bổ của Arbitrum không tập trung vào cộng đồng người dùng và nhà xây dựng dự án như Optimism. Điều này thể hiện ở việc phân bổ cho Airdrop, Nhóm phát triển, Nhà đầu tư trong các vòng đầu và chênh lệch lớn nhất có thể là phần kinh phí hỗ trợ dự án (Grant).
Nhiều người cũng đang tò mò về tại sao tỷ lệ phần trăm của Arbitrum thấy khá lẻ. Lý do là bởi nguồn cung của Arbitrum không giới hạn và sẽ tiếp tục tăng dần theo thời gian (với mức tăng không vượt quá 2% mỗi năm).
Cả hai layer-2 sẽ sử dụng ETH làm đơn vị thanh toán và token native của mình sẽ được sử dụng cho quản lý và hỗ trợ grant cho cộng đồng.
Tình hình hoạt động
Vì việc sử dụng ETH để trả phí gas và các chi phí liên quan đến ghi nhận dữ liệu, tương tác với Layer-1 sẽ khiến Arbitrum và Optimism phải duy trì mô hình chung: (Doanh thu từ phí giao dịch / hoạt động trên layer-2) – (chi phí dữ liệu cho Layer-1) = Lợi nhuận còn lại cho Foundation.
Ở phần này, theo quan điểm cá nhân của tôi, Arbitrum đã khá “lọc lõi” khi chọn giải pháp ra token, đồng thời duy trì chuyện airdrop, tạo động lực cho người dùng liên tục giao dịch trên mạng lưới, từ đó thu về một lượng lớn doanh thu mà không cần phải chi quá nhiều token để phát hành và grant cho hệ sinh thái.

Các thời điểm hoạt động ấn tượng nhất của Arbitrum diễn ra vào tháng 07/2022 và tháng 02/2023. Trong hai khoảnh khắc này, tổng lượng phí thu về đạt khoảng 2,9 triệu USD và Doanh thu đạt từ 785~900 nghìn USD (sau khi trừ chi phí dữ liệu của Layer-1).
Ngược lại, với Optimism, việc phân bổ một lượng lớn token cho mảng Grant sẽ gây áp lực về chi phí nếu dự án không có kế hoạch hợp lý để giảm thiểu áp lực bán token và chi phí dưới dạng emmision.

Giai đoạn đỉnh điểm sôi nổi của Optimism diễn ra vào tháng 05/2022, kể cả sau khi thông tin về airdrop được công bố. Động thái này có thể lý giải bằng việc Optimism chia nhỏ lượng airdrop thành nhiều phần khác nhau. Đến cuối năm 2022, đầu năm 2023, hoạt động trên layer-2 này bắt đầu sôi động trở lại để chuẩn bị cho đợt airdrop thứ 2, cũng là thời điểm giá OP lập ATH mới.
Xét từ đầu năm 2023, Arbitrum vượt trội hơn một chút về doanh thu, nhưng như đã nói ở trên, việc dự án có thu hút dòng tiền ở lại sau khi công bố airdrop hay không sẽ quan trọng. Trong khi đó, Optimism vẫn còn một “lá bài trong tay” là các vòng airdrop tiếp theo.
Về TVL và volume giao dịch, có sự chênh lệch đáng kể giữa Arbitrum và Optimism. Nếu xét độc lập và loại bỏ Ethereum, Arbitrum là blockchain lớn thứ 4 về TVL với 1,98 tỷ USD giá trị khóa cùng 561 triệu USD volume 24h, trong khi Optimism xếp thứ 6 nhưng chỉ có 981 triệu USD TVL cùng 42,4 triệu USD volume 24h.

Những phát triển kĩ thuật trong tương lai
EIP-4844
Trong hai biểu đồ trước đó, so sánh giữa Phí giao dịch thu từ người dùng (màu xanh lơ) và Doanh thu trả về cho dự án (màu tím), ta thấy một khoảng chênh lớn. Điều này đến từ chi phí tương tác với Layer-1, ghi nhận và tổng hợp dữ liệu. Có thể nói, điểm nghẽn về mô hình kinh doanh lại xuất phát từ điểm nghẽn kỹ thuật. Đó là khi Layer-2 phải phụ thuộc vào Layer-1 Ethereum để đảm bảo tính phi tập trung và bảo mật. Tuy nhiên, trong thời gian sắp tới, vấn đề đó được kỳ vọng sẽ được giải quyết thông qua EIP-4844.
Trong một bài phân tích dữ liệu từ tác giả “dcrapis” về cấu trúc phí giao dịch sau EIP-4844, đã đề cập đến so sánh giữa Arbitrum và Optimism.
Với khung thời gian là 2 tháng đầu năm 2023, khi thị trường Layer-2 hoạt động sôi nổi, số liệu mà các Rollup gửi về cho Layer-1 không chênh lệch quá nhiều trong ngày. Cụ thể:
- Arbitrum: trung bình gửi 100mb dữ liệu mỗi ngày về mainnet ETH.
- Optimism: trung bình gửi 93mb dữ liệu mỗi ngày về mainnet ETH.
Điều đó cho thấy, sau khi EIP-4844 được triển khai, sự chênh lệch về chi phí calldata (ghi nhận và đối chiếu dữ liệu giao dịch với Layer-1) giữa 2 dự án sẽ không quá lớn.
Tuy nhiên, nếu tự so sánh, cả Optimism và Arbitrum đều có thể giảm chi phí calldata một cách đáng kể. Hiện tại, ước tính là khoảng 10 lần và một số dự đoán cho rằng chi phí dữ liệu cho mỗi giao dịch Batch của Layer-2 sẽ gần như… miễn phí.
Cấu trúc mở rộng
Đặc biệt, Arbitrum cũng sẽ triển khai sản phẩm phụ Orbit và bắt đầu nhắc đến khái niệm Layer-3. Trong khi đó, Optimism giới thiệu cơ chế OP Stack và mô hình Superchain.
Về cơ bản, Optimism và Arbitrum sẽ tiếp tục là nền tảng cho các dự án khác xây dựng App-chain. Tuy nhiên, Layer-3 của Arbitrum sẽ tập trung vào cơ chế xếp lớp (Layer-3 xây dựng trên Layer-2). Trong khi đó, Superchain của OP Stack sẽ tập trung vào mô hình mạng lõi và các chain xung quanh sẽ sử dụng công cụ mà Optimism phát triển để triển khai sản phẩm.
Chi tiết về kỹ thuật này sẽ mang đến thay đổi mới về tokenomic và khía cạnh kinh doanh, khi token native của 2 dự án có thể được sử dụng để thu lại giá trị từ các dự án xây dựng xung quanh công cụ của họ. Ví dụ, Coinbase đã thông báo sẽ trích lại một phần phí giao dịch của mình để gửi vào Treasury của Optimism.
Những đối thủ tiềm năng
Bất cứ mô hình kinh doanh nào cũng cần một lợi thế cạnh tranh. Và có vẻ như hai Optimistic Rollups trong bài viết này sẽ gặp khá nhiều thách thức trong tương lai khi các zkEVM sắp được ra mắt.
Tuy nhiên, với 2 cải tiến BedRock và Nitro, dễ dàng nhận thấy cả Optimism và Arbitrum đều có khả năng chuyển sang cơ chế zk-Rollups nếu cần thiết. Điều này có thể coi là một tầng bảo vệ phòng thủ, giúp hai dự án này vừa giữ vững lợi thế tiên phong, thu hút một lượng lớn vốn và dự án sớm, mà vẫn đảm bảo khả năng chuyển đổi linh hoạt trong tương lai nếu gặp phải tấn công trực tiếp.
Kết luận tạm thời
Từ quan điểm cá nhân, Arbitrum và Optimism có nhiều điểm tương đồng từ cách triển khai mô hình, các thiết lập kỹ thuật và không ai có lợi thế cạnh tranh vượt trội. Riêng chỉ có một chi tiết trong cách thiết kế tokenomics mình cho rằng Optimism chú trọng đến cộng đồng hơn, trong khi Arbitrum lựa chọn tiếp cận muốn đảm bảo quyền kiểm soát nhiều hơn để dễ dàng điều phối hoạt động trong mạng lưới.
Hy vọng bài viết này mang lại giá trị và những quan điểm thú vị cho các bạn. Mong rằng thông tin trong bài sẽ giúp các bạn đưa ra quyết định đầu tư phù hợp cho bản thân. Chào tạm biệt và hẹn gặp lại trong một bài viết khác.
Mytour