Chủ đề so sánh bức tranh thiên nhiên trong Vội vàng và Đây thôn Vĩ Dạ là một phần quan trọng của chương trình Ngữ văn 11. Tài liệu này bao gồm 2 dàn ý chi tiết kèm theo 2 bài văn mẫu hay nhất.
Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng cho các nhà thơ và nhà văn. Hai bài thơ Vội vàng và Đây thôn Vĩ Dạ là những tác phẩm được tạo ra để nói lên tâm tư tình cảm của hai nhà thơ. Dưới đây là 2 dàn ý chi tiết kèm theo 2 bài văn mẫu so sánh bức tranh thiên nhiên trong Vội vàng và Đây thôn Vĩ Dạ, mời các bạn tham khảo và tải về.
Dàn ý so sánh bức tranh thiên nhiên trong Vội vàng và Đây thôn Vĩ Dạ
Dàn ý số 1
I. Khởi đầu:
Tình yêu với thiên nhiên không phải là chủ đề mới trong thơ ca, nhưng ở mỗi nhà thơ, bức tranh về thiên nhiên lại mang đến những cảm xúc và quan điểm độc đáo. Qua hai bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử và Vội vàng của Xuân Diệu, người đọc có thể cảm nhận được sự mới mẻ và đẹp đẽ của hai bức tranh thiên nhiên.
II. Nội dung chính:
- Tình yêu với thiên nhiên: Trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, Hàn Mặc Tử kết nối tình yêu với thiên nhiên với tình yêu quê hương, nỗi nhớ và kí ức về quê hương - nơi ông đã trải qua những trải nghiệm sâu sắc, những kỉ niệm với những người ông yêu thương và cả mối tình đầu của ông. Hàn Mặc Tử đã sử dụng những từ ngữ tinh tế để mô tả một cảnh thiên nhiên đẹp mơ mộng, đặc biệt là về xứ Huế vào buổi sáng sớm. Hình ảnh cảnh vật, cây cỏ được vẽ nên trong bài thơ rất gần gũi, thể hiện tình yêu và nỗi nhớ.
Còn bức tranh thiên nhiên mùa xuân của Xuân Diệu mang lại cảm giác mới mẻ, tràn ngập sức sống của cây cỏ, hoa lá, và động vật. Con người dường như hòa mình vào không khí xuân tươi mới. Nhà thơ biến tấu, tạo ra bức tranh tươi mới này và có ý định giữ lấy nó cho riêng mình, lâu dài. (Phân tích để hiểu thêm về vẻ đẹp thiên nhiên và tâm trạng của nhà thơ.
=> Hai bức tranh thiên nhiên trong hai bài thơ khác nhau: Một bên là phong cảnh thơ mộng mang đầy tình yêu và kí ức về xứ Huế, một bên là bức tranh xuân rộn ràng, đầy sức sống. Mỗi bức tranh đều khiến người đọc cảm nhận và suy ngẫm riêng, nhưng đều làm cho họ rung động, yêu thích và muốn thêm với tác giả. Đó là vẻ đẹp của thơ ca, khiến con người gần gũi hơn và thấu hiểu sâu hơn về nhau.
- Mô tả bức tranh thiên nhiên bằng cách nghệ thuật độc đáo, mới lạ:
+ Đây thôn Vĩ Dạ: Hàn Mặc Tử biến những hình ảnh thân thuộc thành điều mới mẻ và hiện đại. Ông sử dụng ngôn ngữ để tạo ra một cái nhìn mới về vẻ đẹp của thiên nhiên. Không chỉ là những hàng cây, mà là nắng mới trên hàng cây; Không chỉ là những lá non xanh mướt, mà còn là màu xanh ngọc tươi mới; Không chỉ nhắc lại những ngõ trúc, mà là 'lá trúc che kín mặt chữ điền'. Câu thơ đầy ý nghĩa, mở đầu bài Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử: 'Sao anh không về chơi thôn Vỹ' phản ánh tư duy phong phú và tuyệt vời của ông: một lời mời, một lời trách móc và một niềm an ủi từ tâm hồn sâu thẳm của nhà thơ.
+ Xuân Diệu: Sử dụng hình ảnh mới lạ: tuần tháng mật, chớp hàng mi, thần vui, cặp môi gần...; ngôn từ mạnh mẽ, biểu đạt sức mạnh cảm xúc: ngon, xanh rì...
Là những nhà thơ mới, vì thế, các tác phẩm thiên nhiên của họ mang đậm vẻ mới mẻ, khác biệt so với thơ truyền thống trước đó, mỗi tác phẩm đều có điểm độc đáo riêng biệt.
III. Kết bài:
Hàn Mạc Tử và Xuân Diệu đã tạo ra hai bức tranh thiên nhiên tuyệt vời trong thơ của họ, mỗi bức mang vẻ đẹp riêng biệt nhưng đều toát lên sức sống và cảm xúc, gợi lại những cảm nhận sâu sắc trong lòng người đọc.
Dàn ý thứ hai
a. Mở đầu:
Giới thiệu hai đối tượng so sánh: Trích đoạn từ Vội vàng của Xuân Diệu và Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử.
Ví dụ: Thơ của Hàn Mặc Tử thể hiện sự kết hợp giữa sáng tạo và tinh tế, từ những hình ảnh cuồng loạn nhưng cũng đầy sức sống và khát vọng sống. Trong khi đó, thơ của Xuân Diệu thể hiện sự trẻ trung, yêu đời và đầy cá nhân qua việc miêu tả vẻ đẹp tự nhiên.
b. Nội dung chính
♦ Về Vội vàng của Xuân Diệu
- Tổng quan về tác phẩm, đoạn trích và tác giả
- Làm rõ đoạn trích
- Thiên nhiên trong Vội Vàng của Xuân Diệu : Mô tả vẻ đẹp tươi sáng, hạnh phúc của thiên nhiên và tuổi trẻ, mùa xuân trong thơ Xuân Diệu.
- Hình ảnh vẻ đẹp sống động của thiên nhiên: Từ bướm ong, chim hót, lá cây, hoa nở đều tạo nên một bức tranh đầy sức sống.
- Mô tả mùa xuân qua cặp môi gần: Sự táo bạo, phát hiện vẻ đẹp kì diệu của thiên nhiên.
~> Bức tranh hài hòa âm thanh, hình ảnh, màu sắc, đường nét trong thơ Xuân Diệu. Câu thơ 'Tháng giêng ngon như cặp môi gần' thể hiện sự ngạc nhiên và yêu thích của nhà thơ đối với vẻ đẹp và sức sống của mùa xuân.
♦ Về Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử
- Tổng quan về tác phẩm, đoạn trích và tác giả
- Phân tích đoạn trích bài Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử: Miêu tả vẻ đẹp thôn Vĩ Dạ ở Huế, nhấn mạnh sự khao khát và đắm say của nhà thơ trong tình yêu và cuộc sống.
- Thôn Vĩ: Vẻ đẹp mơ mộng và quen thuộc với Hàn Mặc Tử.
- Câu đầu tiên của bài thơ gợi lên sự nhẹ nhàng và đầy ẩn ý của người con gái thôn Vĩ, cũng như là lời mời gọi chân thành và ngọt ngào.
~> Thôn Vĩ trở thành biểu tượng cho cuộc sống đẹp đẽ mà Hàn Mặc Tử mong muốn trở lại. Sử dụng thanh bằng 6/7 để thể hiện sự hoài niệm và tiếc nuối.
+ Miêu tả bức tranh thôn Vĩ vào buổi sáng.
- Nắng hàng cau: Cây hàng cau cao vút là loài cây đầu tiên nhận được ánh nắng trong veo của mỗi ngày mới.
- Nắng mới lên: Ánh nắng đầu tiên của một ngày mới, tươi sáng và ấm áp. Từ 'mới' tô đậm vẻ tinh khiết và trong trẻo của nắng đầu ngày, như lời mời gọi về với Vĩ Dạ.
> Sử dụng cách ngắt nhịp 1/3/3 để tạo ra không khí nhẹ nhàng, chậm rãi để ngắm nhìn vẻ đẹp của thôn Vĩ.
- Mướt: Mô tả màu sắc xanh non tơ, rực rỡ đầy sức sống của thôn Vĩ.
- Ví von với màu xanh ngọc để tạo ra hình ảnh của vườn Vĩ Dạ như một viên ngọc quý to lớn, thanh khiết và sang trọng, nơi có 'nước non thanh tú' của quê hương.
> Khu vườn được chăm sóc tỉ mỉ bởi những bàn tay khéo léo của người dân thôn Vĩ.
~> Thi nhân cảm thấy ngạc nhiên và thích thú trước vẻ đẹp xanh mơn mởn của thôn Vĩ Dạ.
- Cấu trúc mặt chữ điền trong bài thơ tạo nên một bức tranh cân đối, thể hiện vẻ đẹp phúc hậu, chất phác và kín đáo của thôn Vĩ. Đồng thời, nó cũng có thể hiểu là khuôn mặt tự họa của Hàn Mặc Tử, biểu hiện sự khao khát mãnh liệt của nhà thơ muốn trở về và giao cảm với cuộc sống.
♦ So sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa hai đối tượng từ hai khía cạnh: nội dung và hình thức nghệ thuật (chủ yếu bằng cách phân tích và so sánh).
- Điểm tương đồng:
- Cả hai đoạn thơ đều thể hiện tình cảm sâu sắc của cá nhân về thiên nhiên và con người quen thuộc.
- Cả hai đều có mong muốn hòa nhập vào cuộc sống.
- Khung cảnh tươi trẻ được tạo ra bởi cái tôi lãng mạn của hai tác giả.
- Sự tài năng của tác giả rõ ràng trong cả hai đoạn thơ.
- Điểm khác biệt:
- Đoạn thơ về Vội vàng tập trung vào miêu tả cảnh thiên nhiên như một thiên đường trần gian đầy sức sống và tình yêu cuộc sống, với ngôn ngữ táo bạo và biện pháp tu từ đặc sắc.
- Đoạn thơ về Đây thôn Vĩ Dạ thể hiện nỗi khát khao giao cảm với cuộc đời qua hình ảnh dịu dàng và tinh khôi của thiên nhiên, sử dụng bút pháp lãng mạn và biện pháp tu từ đa dạng.
♦ Giải thích sự tương đồng và khác biệt:
+ Cả Xuân Diệu và Hàn Mặc Tử đều là những nhà thơ tài năng và lãng mạn.
+ Xuân Diệu được biết đến là nhà thơ trẻ nhất và là biểu tượng của mùa xuân, tuổi trẻ và tình yêu trong hình thức nghệ thuật từ ngữ, giọng điệu, và nhịp điệu thơ táo bạo, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ phương Tây. Ông được coi là vua của thơ tình.
+ Hàn Mặc Tử là hiện tượng thơ độc đáo và ma quái nhất trong phong trào thơ mới, với hình ảnh lãng mạn, trong sáng và ma quái cuồng loạn. Ông đã trải qua nhiều đau khổ về thể xác và tinh thần khi sáng tác vì bệnh tật.
~> Hoàn cảnh cá nhân của mỗi nhà thơ đã tạo ra sự đặc biệt trong mỗi tác phẩm, để lại những ấn tượng khác nhau trong lòng độc giả.
=> Dưới nét vẽ và phong cách nghệ thuật khác nhau của Xuân Diệu và Hàn Mặc Tử, bức tranh thiên nhiên trở nên độc đáo và mới mẻ. Trong Vội Vàng, là cảnh thiên nhiên non trẻ, tràn đầy sức sống và màu xuân của 'bữa tiệc trần gian đặc biệt mới lạ - 1 thiên đường trên mặt đất' nhưng cũng mang dấu vết của sự lo sợ phai nhạt dưới sự bùng nổ của cái tôi cá nhân trong thơ mới, là tuyên ngôn nghệ thuật về quan niệm sống tận hưởng vẻ đẹp tươi của cuộc sống. Còn Đây Thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử lại hiền hòa, nhẹ nhàng đậm dấu ấn miền quê. Thơ của ông là sự kết hợp của sự thanh khiết, trong sáng và hình ảnh ma quái, cuồng bạo, thể hiện sự đổi thay của thiên nhiên trước tình cảm trữ tình, là nỗi buồn tràn ngập lòng thi nhân. Điều này đặc biệt hơn khi kết hợp với tài năng đặc biệt và tâm hồn nhạy cảm của họ, màu sắc rất riêng trên nền tảng của sự tài năng và trái tim thấm đẫm tình đời, tình người đã đem đến cho độc giả bức tranh thiên nhiên sâu lắng và đầy ý nghĩa, hòa nhịp với tâm hồn đáng trân trọng
c. Kết bài
- Nhấn mạnh những điểm tương đồng và khác biệt tiêu biểu
- Chia sẻ suy nghĩ cá nhân
- Mỗi đoạn thơ thể hiện tài năng đặc biệt của Hàn Mặc Tử và Xuân Diệu
- Thể hiện vẻ đẹp của hai con người trong các hoàn cảnh khác nhau, góp phần làm phong phú văn hóa thơ Việt Nam
Thiên nhiên trong Vội Vàng và Đây Thôn Vĩ Dạ - Mẫu 1
Trong quá trình sáng tác, nhà thơ Trần Đăng Khoa từng nói rằng “thơ đẹp là thơ giản dị, xúc động và ám ảnh”. Thực sự, thơ là cách để chúng ta trải nghiệm cuộc sống với những cung bậc tình cảm sâu sắc và khám phá một thế giới nghệ thuật độc đáo. Một bài thơ, một đoạn thơ hay chỉ một vần thơ luôn là những dòng cảm xúc đầy sức gợi cảm ơn sâu những câu những chữ đặc sắc, mới mẻ và gần gũi. Nó cuốn hút giữa chân độc giả với một sức mê hoặc đến lạ thường, có lẽ vậy nên trong bài thơ sổ tay thơ nhà thơ Chế Lan Viên đã từng viết.
“ Câu thơ đẹp như người con gái xinh đẹp,
Khắp nơi đều có người theo đuổi”.
Ví dụ rõ nhất cho điều đó là tác phẩm của các nhà thơ mới nổi bật như bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu và “Đây Thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử.
Lamartine từng bày tỏ rằng “Thơ không chỉ là một nghệ thuật, nó còn là sự giải thoát của tâm hồn”. Thơ chính là dòng chảy của cảm xúc mãnh liệt từ những người nghệ sĩ, trong một hình thức nghệ thuật đầy tính thú vị. Câu thơ đẹp có nghĩa là câu thơ có sức hấp dẫn, gợi cảm và chạm đến lòng độc giả một cách sâu sắc và tự nhiên. Chế Lan Viên đã sử dụng một so sánh rất sinh động khi nói “Câu thơ đẹp như người con gái xinh đẹp”, điều này đã đưa ra một tiêu chuẩn cho thơ ca. Nếu vẻ đẹp của người con gái bao gồm cả vẻ đẹp ngoại hình và vẻ đẹp tâm hồn, thì “thơ đẹp” là thơ có hình thức tinh tế và mang đậm ý nghĩa về nội dung. Do đó, “khắp nơi đều có người theo đuổi”. Chế Lan Viên đã khẳng định rằng ở bất cứ đâu và khi nào, những bài thơ đẹp vẫn luôn được đón nhận và tìm thấy người hâm mộ, có tiếng nói của mình và được đánh giá bởi sự hoàn hảo về hình thức và ý nghĩa. Từ ý thơ trên, Chế Lan Viên đã đưa ra một yếu tố quan trọng mang lại thành công cho một tác phẩm thơ, đó chính là sự hòa hợp giữa hình thức và nội dung, tiêu chuẩn vĩnh cửu của một bài thơ đẹp.
Ý kiến của Chế Lan Viên thật sự là một nhận định chính xác. Bởi vì nó bắt nguồn từ bản chất của thơ và quy tắc tiếp nhận thơ. Thơ bắt nguồn từ cảm xúc, là tiếng nói của trái tim, là sự rung động mạnh mẽ của nhà thơ trước cuộc sống. Nếu thiếu cảm xúc, nhà thơ không thể sáng tạo ra những vần thơ đẹp, những câu chữ sẽ trở thành những dòng vô hồn trên trang giấy. Như Ngô Thì Nhậm đã nói “hãy để thơ sẽ sôi động, để ngòi bút có hồn”. Xuân Diệu cũng khẳng định rằng “thơ đẹp là thơ chứa đựng trong mình cảm xúc sâu đậm”. Văn học phản ánh cuộc sống của con người, và trong thơ ca, đó không chỉ là hiện thực bên ngoài mà còn là những cảm xúc sâu thẳm bên trong tâm hồn của nhà thơ, bởi vì “thơ là người thư ký trung thành của trái tim”. Tuy nhiên, không phải cảm xúc nào cũng có thể tạo ra những bài thơ đẹp, những cảm xúc nhạt nhẽo, cưỡng ép không thể làm nên thơ. Cảm xúc của người nghệ sĩ phải là mạnh mẽ, động viên họ sáng tạo và đó mới là những vần thơ cao quý. Ngoài ra, người đọc đến với thơ để tìm kiếm tiếng nói của trí tuệ và tình cảm, để giao phó những cảm xúc và tri ân, vì vậy nội dung tư tưởng và cảm xúc sâu đậm mới có thể thu hút độc giả, ngược lại thơ sẽ mất đi sức sống và ý nghĩa của nó. Để tạo ra một bài thơ đẹp không thể thiếu sự công phu và tinh tế trong biểu hiện nghệ thuật, nói cách khác, đó là một hình thức nghệ thuật độc đáo hấp dẫn bởi một tác phẩm nghệ thuật chân chính bao “giờ cũng là một phát minh về hình thức và một khám phá về nội dung”. Chỉ có thể đáp ứng được những yêu cầu đó thì đó mới là một bài thơ đẹp và ý nghĩa. “Vội vàng” của Xuân Diệu và “Đây Thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử là những bài thơ đẹp xứng đáng như một người con gái xinh đẹp về cả bên ngoại hình và tâm hồn sâu thẳm.
Xuất hiện trong làn sóng thơ mới, Xuân Diệu được biết đến như một nhà thơ trẻ nổi bật với một phong cách độc đáo từng câu chữ mà ông viết ra xứng đáng là “người con gái xinh đẹp”. Với đôi mắt xanh dương biếc rờn và cảm xúc dâng trào, Xuân Diệu đã đánh thức trái tim người đọc với những vần thơ về tình yêu và mùa xuân trần thế. “Vội vàng” là một trong những tác phẩm như vậy, những dòng thơ đầu tiên gây ấn tượng với độc giả là dòng cảm xúc mạnh mẽ, mãnh liệt, tuôn trào với tình yêu đời của nhà thơ, muốn “tắt nắng”, “buộc gió” để lưu lại hương sắc của cuộc sống.
“Tôi muốn dập tắt ánh nắng, để màu sắc không phai nhạt,
Tôi muốn hồi sinh gió, để hương thơm không bay đi”.
Ước muốn mạnh mẽ, đôi khi có chút kiêu ngạo của nhà thơ. Ông muốn tắt ánh nắng để bảo toàn màu sắc, muốn đem lại sức sống cho gió để không gian không mất đi hương thơm. Tuy nhiên, ước muốn này cũng phản ánh tình yêu sâu sắc và mãnh liệt của nhà thơ đối với cuộc sống.
Xuân Diệu yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên và nhìn thế giới như một khu vườn tuyệt vời trên trái đất. Bằng cặp mắt xanh non biếc tinh tế, ông nhìn thấy vẻ đẹp tinh tế trong từng chi tiết. Điều này có lẽ là nguồn cảm hứng để ông có những ước muốn táo bạo như vậy.
“Của ong bướm, tuần tháng mật nồng,
Ở đây hoa của đồng nội rợn rỡ,
Ở đây lá của cành trút tơi tả,
Của yến oanh,
Này đây khúc tình si,
Và cả ánh sáng chớp mi,
Mỗi buổi sớm đều vui vẻ gõ cửa”.
Trong mùa xuân, ong bướm chạy đi tìm mật, bay phất phơ với đôi cánh nhẹ nhàng giống như đang ở tuần trăng mật của chúng ta. Xuân Diệu cũng nhìn thấy những bông hoa nhỏ xinh đẹp đang mở rộng trên một mảnh thảm xanh tươi mát của nông thôn. Rồi ông cũng chú ý đến những cành cây non tơ mới nảy mầm. Chúng như đang lảo đảo trước gió, tận hưởng vẻ đẹp của mùa xuân trên nền xanh mát ấy. Ông nghe thấy tiếng hót lên của chim Yến oanh, tạo nên một cảnh vật sống động và hấp dẫn hơn. Ánh nắng mùa xuân rực rỡ như cặp môi ấm áp của người con gái, khiến cho Xuân Diệu cảm thấy như đang sống trong thiên đàng và không ngừng kinh ngạc với sự sống xung quanh.
“Tháng giêng ngọt ngào như một nụ hôn gần”.
Mùa xuân là thời điểm đẹp nhất trong năm, và tháng giêng lại là thời gian đẹp nhất của mùa xuân. Xuân Diệu đã nhìn thấy và cảm nhận được những điều tinh túy và đẹp đẽ nhất vào buổi trưa hôm nay, khiến người ta nghĩ rằng thiên đàng có lẽ không xa xôi, mà nó ẩn chứa ngay trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Quan trọng nhất là mỗi người có cảm nhận được điều này hay không.
Như một người con gái xinh đẹp, đôi khi tràn đầy sức sống và niềm vui, giống như một câu thơ tuyệt vời có thể thăng hoa. Tuy nhiên, cũng có những lúc cô ấy suy tư sâu sắc và chiêm nghiệm cuộc sống. Bên cạnh những dòng thơ về niềm vui và sự sống của mùa xuân, cũng có sự nuối tiếc về thời gian không ngừng trôi đi, và sự ngắn ngủi của tuổi xuân.
“Khi xuân tới, có nghĩa là xuân đi qua,
Xuân còn trẻ, có nghĩa là xuân sẽ già đi,
Nhưng khi xuân kết thúc, tôi cũng mất đi,
Lòng tôi mở rộng nhưng vẫn chật hẹp như lượng trời,
Không thể kéo dài thời trẻ của con người,
Nói làm chi về việc xuân văn cứ lặp đi lặp lại,
Nếu tuổi trẻ không được trải qua lần thứ hai”.
Theo quan điểm của người xưa, thời gian chạy theo chu kỳ: Đông qua, Xuân đến, trẻ thành già, chết và sống lại. Nhưng Xuân Diệu nhìn thấy thời gian như một dòng chảy tuyến tính, một đi không trở lại của cuộc đời người, mà tuổi trẻ lại càng ngắn ngủi hơn so với thời gian vô tận. Ông lấy tuổi trẻ làm thước đo cho thời gian, khiến người đọc cảm thấy lo lắng và suy tư. Thời gian trôi đi, mọi thứ dần xa cách, và cuộc sống thay đổi. Nếu mùa xuân trước đây là thời gian của sự xanh tươi và tình tứ, thì bây giờ nó đang thay đổi, bao phủ mọi thứ bằng sự thấm thía và khắp nơi.
“Mùi tháng năm thơm như chia phôi,
Khắp sông núi vẫn dầy dặc tiễn biệt,
Cơn gió mềm mỏng trong lá xanh,
Có lẽ hờn giận vì phải bay xa,
Chim vang tiếng líu lo hôm nay,
Có lẽ phận định phai tàn sắp tới,
Tôi không ngừng không hề ngừng.”
Đoạn thơ như là tiếng than, tiếng thở dài của lòng lo lắng về thời gian trôi đi, lan tỏa ra những điều không lý giải được. Xuân Diệu như cảm nhận được sự sợ hãi trước sự tuyến tính vô tình của thời gian.
Cảnh vật luôn tuyệt đẹp nhưng thời gian không dừng lại, con người không thể giữ mãi được thời gian mà chỉ có thể chấp nhận sự thay đổi. Tuy nhiên, không có nghĩa là không có giải pháp, không có nghĩa là không thể thực hiện. Xuân Diệu mong muốn tìm kiếm sự giao hòa trọn vẹn và tận hưởng đầy đủ vẻ đẹp của cuộc sống hàng ngày. Chỉ khi đó, con người mới có thể sống hạnh phúc và tràn đầy niềm vui, chỉ có lúc vội vàng thì cái đẹp mới không bị mất đi vô ích.
“Ta muốn ôm lấy sự sống mới nở rộ,
Ta muốn nhìn mây bay và gió đưa,
Ta muốn đắm chìm trong tình yêu như cánh bướm,
Ta muốn thấu hiểu mọi điều trong một nụ hôn nồng,
Và non nước, cây cỏ dại,
Cho ngập tràn mùi thơm, đầy ánh sáng,
Cho hương vị tươi mới, sắc màu thanh khiết,
Xuân ơi, ta muốn chiếm đoạt ngươi.”
Đầu tiên là để ôm, để trải nghiệm cuộc sống một cách toàn diện, sau đó là “đắm chìm”, để thấu hiểu sâu sắc hơn, tiếp theo là “thấu hiểu”, để say đắm và chìm đắm. Xuân Diệu không chỉ nhìn thấy bên ngoài mà còn cảm nhận được bên trong cho đến khi trải nghiệm đầy đủ, ngập tràn. Tuy nhiên, điều đó vẫn chưa đủ, cái đỉnh điểm của niềm sung sướng, sự tự do tự tình mạnh mẽ nhất của Xuân Diệu là “chiếm đoạt”. Một số người đã nhận xét rằng Xuân Diệu hưởng thụ thiên nhiên như “thưởng thức tình yêu”. Điều đó hoàn toàn đúng và thông qua đây, ta cảm nhận được sự độc đáo, mới mẻ và mãnh liệt của cảm xúc ấy.
Người con gái xinh đẹp bên tâm hồn tươi trẻ là sự kết hợp hoàn hảo, giống như một bài thơ đẹp. Bài thơ để lại ấn tượng không chỉ ở nội dung sâu lắng mà còn ở hình thức độc đáo, thể hiện qua lối viết tự do, độ dài và nhịp thơ linh hoạt, cùng ngôn ngữ mạnh mẽ và mới mẻ. Điều này thể hiện sự tinh tế và hoàn hảo của một bài thơ.
Xuân Diệu và Hàn Mặc Tử là hai nhà thơ với phong cách khác nhau, một vui tươi và yêu đời, một lại biểu hiện tâm trạng u buồn. Bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử là một tác phẩm đặc sắc thể hiện tình yêu và nỗi buồn chia ly. Cảm xúc được thể hiện một cách mãnh liệt và chân thực, tạo nên một tác phẩm đầy sức cuốn hút.
Đoạn thơ mở đầu bằng câu hỏi “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” mang đầy nhiều ý nghĩa và cảm xúc, thể hiện sự nhớ nhung và đau buồn.
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ”.
Câu hỏi này có thể là lời mời, lời trách móc hoặc cảm xúc nhớ nhung về quê hương. Thôn Vĩ được mô tả gần gũi và thân thuộc, tạo nên một cảm giác sâu lắng trong lòng người đọc.
“Ánh nắng sớm rọi bên hàng cây cau,
Vườn xanh ngọc, mát mắt thơ mộng”.
Thôn Vĩ được biết đến với những dòng cây cau xanh mát quanh năm, khi ánh nắng ban mai chiếu lên, cảnh thôn trở nên thêm phần đẹp và hấp dẫn. Với Hàn Mặc Tử, Vĩ Dạ không chỉ là một nơi đẹp mà còn là biểu tượng của tình yêu và sự thiêng liêng. Bài thơ của ông không chỉ miêu tả vẻ đẹp của Vĩ Dạ mà còn tôn vinh tình yêu và hồi ức đẹp đẽ.
“Lá trúc che mặt đường quê êm đềm.”
Biểu hiện của người đẹp này khiến lòng người nhìn thấy mãn nguyện và say đắm. Nơi đây cũng là môi trường của những người chăm chỉ, từ đó tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và thanh bình của vườn tược.
Khổ thơ đầu tiên tập trung vào vẻ đẹp của cảnh vật, trong khi đó khổ thơ thứ hai tập trung vào cảm xúc và tâm trạng, đặc biệt là nỗi đau đau khi chưa kịp gặp gỡ. Bắt đầu với câu thơ “Miêu tả cảnh, thể hiện tình cảm”.
“Gió, mây vẫn theo đường mây gió,
Dòng nước trôi buồn hoa bắp đong đưa”.
Trước kia, gió, mây luôn cùng hướng, nhưng bây giờ gió theo một lối, mây đi theo một nẻo, khiến cho cảm giác chia ly trở nên rõ ràng. Bên cạnh dòng nước trôi buồn là sự du dương của hoa bắp đong đưa, gợi lên điều gì đó mong manh, yếu ớt. Tâm trạng của thi nhân lúc này vừa buồn vừa đau đớn, thất vọng nhưng cũng chứa đựng hy vọng.
“Thuyền ai đợi bến sông dưới ánh trăng,
Có chở trăng về đêm nay không?”.
Bến sông dưới ánh trăng mang trong mình một vẻ đẹp huyền ảo và thơ mộng. Đối với người bình thường, việc trăng không về tối nay không quá quan trọng vì vẫn còn ngày mai, nhưng với Hàn Mặc Tử, nếu trăng không về đêm nay thì thực sự là muộn mất rồi. Khi đọc hai câu thơ này, người đọc cảm nhận được tâm trạng hoang mang, lo lắng của nhà thơ.
Cuối cùng, khổ thơ thứ ba thể hiện sự hoài nghi về bền vững của tình yêu, tình đời của Hàn Mặc Tử, mặc dù đã cách xa với cuộc sống nhưng luôn nhớ về Hoàng Cúc và mảnh đất Vĩ Dạ thân thương.
“Mở cửa đón khách xa, khách đường xa,
Áo em quá trắng nhìn không ra”.
Trong tâm trí của thi nhân, sự mơ mộng còn đâu đó vẫn tồn tại. Nhưng càng mơ, mọi thứ càng trở nên mờ nhạt, giống như màu áo trắng bị che giấu trong mây sương. Khoảng cách ngày càng xa, con người ngày càng nuối tiếc với tình yêu và cuộc sống. “Em” ở đây chắc chắn là Hoàng Cúc, người để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng thi nhân, khiến Hàn Mặc Tử viết:
“Ở đây, sương khói mờ mịt những hình ảnh,
Ai biết tình yêu thực sự đậm đà”.
Ở đây có thể là Vĩ Dạ với những cơn mưa và nắng hoặc nơi Hàn Mặc Tử đang sống, nhưng dù ở đâu thì mọi thứ đều trở nên mơ hồ và khó nhận ra. Trong tâm trí này, anh đang bị vây bởi những làn sương bất hạnh của cuộc đời. Ngoài cảnh vật u ám, lòng người càng không thể tươi sáng hơn. Tuy nhiên, trong tâm trí này, Hàn Mặc Tử có thể có những suy nghĩ chân thành và đúng đắn về tình yêu. Qua dòng thơ cuối cùng, có lẽ anh đã khẳng định rằng dù ở bất kỳ đâu, tình cảm của anh dành cho Vĩ Dạ và người dân xứ Huế vẫn mãi thắm thiết và không phai nhạt.
Ngoài sự đặc biệt của nội dung với tình cảm sâu lắng, Đây Thôn Vĩ Dạ cũng là một người phụ nữ đẹp về cả ngoại hình và tâm hồn.
Bài thơ được tổ chức thành ba khổ thơ dưới hình thức ba câu hỏi, đầy day dứt và băn khoăn, ngôn ngữ được sử dụng đơn giản, chính xác, tinh tế và gợi cảm, có nhiều lớp từ cực tả. Bút pháp của bài thơ vừa cổ điển vừa hiện đại, vừa tả thực vừa gợi tả, mang màu sắc tượng trưng siêu thực cùng với các biện pháp nghệ thuật như so sánh, nhân hóa, điệp từ, được sử dụng thích hợp, tạo nên vẻ đẹp hoàn mỹ của bài thơ.
Vội vàng và Đây Thôn Vĩ Dạ thực sự là hai bài thơ hay, nhưng cũng là hai người con gái đẹp cả về xác thân lẫn tâm hồn. Cả hai bài thơ đều là tiếng nói mãnh liệt của cảm xúc con tim, được thể hiện qua một hình thức phù hợp, gây ấn tượng với độc giả. Thông qua hai bài thơ này, ta càng hiểu thêm ý kiến của Chế Lan Viên, không chỉ là tiêu chí đánh giá bài thơ mà còn là yêu cầu đặt ra trong quá trình sáng tác và tiếp nhận của người đọc. Đối với nhà thơ, phải sống thật sâu với cuộc đời, phải có cảm xúc mãnh liệt và thể hiện bằng một lớp vỏ độc đáo. Còn đối với độc giả, tìm đến với thơ cần lấy hồn ta để hiểu hồn người, phải thấy cái đẹp ở thơ qua từng câu, từng chữ.
Người Trung Hoa xưa đã nhận xét rằng, thơ hay như người con gái đẹp, cái để làm quen là nhan sắc, nhưng cái để sống với nhau lâu dài là Đức Hạnh. Điều này ám chỉ rằng, nhan sắc của thơ là tấm lòng mộc, là Đức hạnh của thơ.
Có vẻ ý kiến trên khá giống với nhận định của Chế Lan Viên. Thơ hay luôn để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng mỗi người, Vội vàng của Xuân Diệu và Đây Thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử đều là minh chứng tiêu biểu cho điều đó. Không chỉ có vẻ ngoài đẹp độc đáo, ý thơ còn rất chân thực và mãnh liệt. Chính vì thế, giá trị của bài thơ sẽ tồn tại mãi trong lòng người đọc, cả ngày hôm nay và vào mai sau.
Thiên nhiên trong Đây Thôn Vĩ Dạ và Vội vàng - Mẫu 2.
Thiên nhiên luôn là đề tài phổ biến trong văn học, cả những tác phẩm của các nhà văn và nhà thơ nổi tiếng. Bài thơ Đây Thôn Vỹ Dạ (của Hàn Mạc Tử) và Vội Vàng (của Xuân Diệu) cũng không ngoại lệ, nói lên vẻ đẹp của thiên nhiên một cách trữ tình.
Xuân Diệu thường lựa chọn thiên nhiên làm chủ đề để thể hiện sự kết nối với cuộc sống, cảm nhận mỗi biến đổi nhỏ trong tự nhiên. Bài thơ Vội Vàng là minh chứng cho điều này, ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt của thiên nhiên: tươi mới, đẹp đẽ nhưng cũng mang trong đó sự lưu luyến, sự chia lìa. Thiên nhiên ở đây đóng vai trò quan trọng, là minh chứng cho những suy tư về cuộc sống và thời gian của nhà thơ.
Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ được mô tả như một hình ảnh tươi đẹp, non xanh, đầy sức sống của mùa xuân. Nó phản ánh sự ngông cuồng, táo bạo trong ước mơ của người viết, làm cho người đọc hiểu được khát khao sâu sắc của nhà thơ.
Xuân Diệu đã sử dụng một loạt hình ảnh và trạng thái khác nhau để tạo ra một “bữa tiệc trần gian” ngập tràn hương sắc mùa xuân. Bằng cách liệt kê các hình ảnh như ong bướm, hoa đồng nội, lá cành tơ, yến anh, ánh sáng… nhà thơ tạo nên một bức tranh sống động về thiên nhiên, gần gũi và quen thuộc với mọi người.
Thiên nhiên trong thơ của Xuân Diệu là những hình ảnh quen thuộc, hiện hữu ngay xung quanh chúng ta, không xa lạ mà gần gũi, đồng thời thể hiện sự gắn kết chặt chẽ của con người với tự nhiên.
Xuân Diệu miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên một cách đơn giản, không cầu kỳ, chỉ nhấn mạnh vào những khoảnh khắc tươi đẹp nhất của nó như ong bướm trong tuần tháng mật, hoa đồng nội xanh rì, lá cành tơ phơ phất, yến anh khúc tình si. Với ông, đó chính là khoảnh khắc đẹp nhất của mùa xuân và tình yêu trọn vẹn. Bức tranh thiên nhiên trong thơ ông đầy sức sống, lung linh, đẹp đẽ và tươi mới.
Thể hiện sự gắn kết giữa thiên nhiên và con người, Xuân Diệu đã truyền đạt giá trị và ý nghĩa nhân sinh qua cách miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên. Ông nhấn mạnh rằng, để tìm thấy cái đẹp, chúng ta không cần phải đi xa xôi, mà chỉ cần tận hưởng và cảm nhận những gì chúng ta đang có. Bởi vì, chỉ có con người mới làm cho thiên nhiên thêm phần đẹp đẽ.
“Này đây ánh sáng chớp hàng mi,
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần.”
Xuân Diệu sử dụng so sánh thú vị khi miêu tả ánh sáng bình minh như chớp mắt của người thiếu nữ và tháng giêng ngon như nụ hôn của tình nhân. Ông khẳng định rằng, vẻ đẹp của thiên nhiên không chỉ là chuẩn mực mà còn phản ánh sự cao quý của con người.
Nhưng trong Vội Vàng cũng có một thiên nhiên khác, một thiên nhiên chứa đựng sự lụi tàn dưới quy luật thời gian. Dù đẹp đẽ, mơn mởn, xanh non nhưng thời gian cuốn theo mọi thứ, làm chúng tan rã và chia lìa. Ý nghĩa triết lý về thời gian và sự mất mát được Xuân Diệu thể hiện qua những dòng thơ ấy.
Nếu trong Vội Vàng, thiên nhiên là biểu tượng của tuổi trẻ, thì trong Đây Thôn Vĩ Dạ, nó trở thành biểu hiện của tình yêu và nỗi nhớ người thương.
'Đây Thôn Vĩ Dạ' là bài thơ mà Hàn Mạc Tử đã sáng tác sau khi nhận được một bức ảnh từ một người con gái xứ Huế, trong thời gian ông đang dưỡng bệnh tại Quy Nhơn. Bài thơ là biểu hiện tuyệt vời của sự nhớ nhung và yêu thương dành cho quê hương và thiên nhiên xứ Huế.
Thiên nhiên trong 'Đây Thôn Vĩ Dạ' được thể hiện qua nhiều sắc màu và cảm xúc đa dạng của nhà thơ.
Bài thơ mở đầu bằng lời nhẹ nhàng, tình cảm của người 'khách xa' về việc anh không trở về chơi ở thôn Vĩ Dạ.
“Anh sao không về chơi thôn Vĩ”
Tứ thơ thật đẹp, tinh tế và ẩn chứa sâu xa. Tác giả gửi gắm nỗi nhớ về Huế qua lời trách yêu nhẹ nhàng này. Hàn Mạc Tử đã khơi gợi người đọc khám phá vẻ đẹp xứ Huế.
Sau lời trách móc, bức tranh thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống hiện lên:
“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
Bức tranh thiên nhiên xứ Huế vào buổi sáng ban mai tinh khôi, trong lành. Ánh nắng đầu ngày luôn tinh khô, tràn đầy sức sống nhất. Dường như ánh nắng đang lên cao trên những hàng cây cau dài thẳng tắp. 'Vườn ai' phiếm chỉ một địa danh cụ thể nhưng tác giả không nói ra. Màu xanh 'như ngọc' của khu vườn khiến bức tranh bừng lên sức sống. Khung cảnh trở nên hiền dịu và thơ hơn nhờ từ 'mướt'.
Câu thơ cuối dường như hình ảnh con người mới xuất hiện. Mặt chữ điền là khuôn mặt phú hậu, hiền lành của người con trai. Cây trúc biểu tượng cho chí trí nam tính. Có lẽ có 'khách đường xa' nào đã ghé thăm xứ Huế, nhưng chỉ là ghé thăm một cách thầm lặng như vậy.
Với lối viết tinh tế và êm đềm, Hàn Mạc Tử đã mô phỏng một bức tranh thiên nhiên ở Huế lãng mạn nhất. Tuy nhiên, đến khổ thơ thứ hai, bức tranh này dường như đã chuyển sang một màu mới:
“Gió theo lối gió, mây theo đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
Trong hai câu thơ này, ta cảm nhận được sự chia lìa, sự tan vỡ. Dù mây và gió thường đi cùng nhau, nhưng trong thơ của Hàn Mạc Tử, chúng lại chia lìa thành hai hướng đi khác nhau. Hình ảnh hoa bắp rơi nhẹ xuống mặt nước ven sông khiến người đọc nghĩ đến sự nổi trôi, lảng bộng của cuộc sống. Thiên nhiên vẫn làm ta say đắm, nhưng cũng mang theo nỗi buồn sâu thẳm và mênh mông.
“Thuyền nào đã đậu ở bến sông kia,
Có chở trăng về kịp tối nay không?”
Đêm tại Huế thật dễ thương, tràn ngập ánh trăng. Tuy nhiên, tác giả dường như đang rối bời, lo lắng về điều gì đó. Từ 'kịp' khiến mạch thơ trở nên vội vàng hơn, nhấn mạnh sự hối hả và nôn nóng. Tác giả có lẽ đang tự hỏi hoặc hỏi chính bản thân mình
Và đến cuối bài thơ, có vẻ như thiên nhiên đã thay đổi sang một gam màu khác, mị hoặc hơn:
“Ở đây, sương khói phủ lên hình ảnh,
Áo em trắng quá nên không nhận ra.
Người biết đâu, tình yêu có sâu đậm đến như vậy.”
Một đêm trăng mơ mịt mờ, dòng sông mênh mông khiến tác giả cảm thấy như đang sống trong thế giới huyền bí. Màu trắng chiếm lấy khung cảnh cuối cùng của bài thơ. Sự mơ hồ của cảnh sông nước khiến tác giả cảm thấy lạc lõng, không biết nên đặt chân ở đâu. Câu hỏi cuối cùng của bài thơ là một câu hỏi sâu sắc và day dứt, nó giống như một âm điệu nhấp nhô mãi trong lòng tác giả.
Bức tranh thiên nhiên của Huế đã trải qua sự biến đổi qua ba khổ thơ, từ màu sắc thực tế đến hư không, mơ mịt. Tuy nhiên, người đọc vẫn cảm nhận được sức sống tràn đầy và vẻ đẹp tinh khôi của thiên nhiên Huế.
Hai bức tranh thiên nhiên tuyệt vời trong hai bài thơ của Hàn Mạc Tử và Xuân Diệu, mặc dù mỗi bức tranh mang một vẻ đẹp độc đáo, nhưng trong đó đều chứa đựng tình cảm và tình yêu của con người, cùng những xúc cảm và rung động.