Trong những năm gần đây, phân khúc xe MPV 7 chỗ đa dụng tại thị trường Việt Nam đang rất được lòng khách hàng nhờ sở hữu nhiều tính năng nổi bật như khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, dung tích chứa lớn, không gian hành lý rộng rãi và đặc biệt là mức giá hợp lý.
Ngoài các đối thủ như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz hay Hyundai Stargazer trong phân khúc, thế hệ thứ hai của Honda BR-V mới ra mắt vào ngày 04/07/2023 cũng gây ấn tượng mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam. Không chỉ thay đổi hoàn toàn từ bên ngoài đến bên trong, mẫu MPV của Honda còn được trang bị động cơ mới và nhiều tính năng an toàn tiên tiến, hứa hẹn mang lại nhiều trải nghiệm thú vị và sự an tâm cho người dùng trên mọi hành trình.
Bảng giá xe Honda BR-V 2024
Hiện tại, Honda BR-V 2024 có 2 phiên bản được nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia với mức giá niêm yết như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
BR-V G | 661,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
BR-V L | 705,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Phối màu ngoại thất Honda BR-V 2024
Tại thị trường Việt Nam, Honda BR-V 2024 có sẵn 4 lựa chọn màu sắc cho khách hàng, bao gồm: Bạc trắng, Trắng ngà, Xám và Đen ánh.




Thông số kỹ thuật của các phiên bản Honda BR-V 2024
Dòng xe | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
Nguồn gốc | Nhập khẩu nguyên chiếc | |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | |
Kiểu dáng | MPV cỡ trung | |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 207 | |
Bán kính quay đầu (m) | 5.3 | |
Khối lượng không tải (kg) | 1.265 | 1.295 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.830 | 1.850 |
Với thiết kế và trang bị tương đương phiên bản bán tại Thái Lan, Honda BR-V 2024 mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại và sang trọng. Xe có kích thước tổng thể là 4.490 x 1.780 x 1.685 (mm), chiều dài cơ sở 2.700 mm và chiều cao gầm xe đạt 207 mm.

So sánh với Mitsubishi Xpander (4.475 x 1.750 x 1.730 mm), Toyota Veloz (4.475 x 1.750 x 1.700 mm) và Hyundai Stargazer (4.460 x 1.780 x 1.695 mm), Honda BR-V 2024 có chiều cao thấp nhất, nhưng lại có chiều dài và chiều rộng lớn hơn so với các đối thủ.
Ngoại thất của Honda BR-V 2024
Honda BR-V G | Honda BR-V L | |
Lưới tản nhiệt | Nhựa sần | Nhựa sơn bóng |
Líp ốp | Nhựa sần | Sơn bạc |
Đèn trước | LED | LED |
Đèn pha tự động | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ LED |
Cửa kính tự động 1 chạm, chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Vây cá | Vây cá |
Mâm | 17 inch | 17 inch |
Nhìn từ mặt trước, phiên bản mới của Honda được trang bị cụm lưới tản nhiệt hình tứ giác sơn đen sang trọng, kết hợp với viền mạ Chrome và đèn LED full phía trước tạo nên vẻ mạnh mẽ. Điểm đáng chú ý là bản G không có đèn sương mù và lưới tản nhiệt làm từ nhựa sần, trong khi bản L có đèn sương mù và lưới tản nhiệt sơn bóng cùng líp ốp bạc nổi bật.


Xét về bên hông, Honda BR-V 2024 thể hiện phong cách SUV rõ ràng với các đường nét mạnh mẽ, ốp thân xe tạo điểm nhấn mạnh mẽ. Gương chiếu hậu đồng màu thân xe, hỗ trợ điều chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ. Ngoài ra, gương hậu phải của phiên bản L còn có camera LaneWatch hiện đại, hỗ trợ phát hiện điểm mù giúp tăng cường an toàn khi lái xe. Tay nắm cửa trên bản G sơn cùng màu thân xe, trong khi bản L được trang bị mạ crom và chức năng mở cửa thông minh.


Honda BR-V 2024 được trang bị bộ mâm hợp kim tiêu chuẩn kích thước 17 inch (tương tự như Toyota Veloz bản cao cấp), với thiết kế 5 chấu kép và lốp 215/55R17.

Phần đuôi của Honda BR-V 2024 được điều chỉnh để trông gọn gàng và trẻ trung hơn. Đặc biệt là cụm đèn hậu LED hình chữ C nằm ngang, tạo hình 3D ấn tượng. Cản sau xe được sơn đen, tạo nên phong cách thể thao, xen kẽ với phần ốp màu bạc, tạo cảm giác mạnh mẽ và ổn định.

Nội thất của Honda BR-V 2024
Honda BR-V G | Honda BR-V L | |
Trần xe | Màu be | Màu đen |
Vô lăng | Da | Da |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng | Không | Có |
Bảng đồng hồ sau vô-lăng | Analog 4,2 inch | Analog 4,2 inch |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở cảm biến | Có | Có |
Ốp bảng điều khiển, táp pi cửa | Nhựa | Da |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng, ngăn chứa đồ | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Không | Có |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Làm mát hàng ghế trước | Có | Có |
Móc treo áo hàng ghế sau | Không | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có |
Chìa khoá thông minh & Khởi động nút bấm | Có | Có |
Mặc dù là một dòng xe MPV giá rẻ, khoang nội thất trên Honda BR-V 2024 vẫn được trang bị bằng nhựa và da tổng hợp là chất liệu chủ đạo. Với cách bố trí gọn gàng và cân đối, khoang nội thất mở ra không gian rộng rãi theo chiều ngang, kết hợp với nhiều công nghệ hỗ trợ vận hành, BR-V mang đến trải nghiệm hiện đại cho người lái.

Honda BR-V 2024 trang bị vô lăng 3 chấu bọc da viền kim loại, hỗ trợ điều chỉnh độ cao và tích hợp đầy đủ các chức năng, bản L còn có thêm lẫy chuyển số tiện lợi. Cụm đồng hồ là dạng analog kết hợp màn hình đa thông tin kích thước 4.2 inch. Tuy nhiên, thiếu điểm đáng tiếc là BR-V không trang bị phanh tay điện tử và chế độ giữ phanh tự động như Mitsubishi Xpander.


Honda BR-V 2024 được thiết kế với 3 hàng ghế, tổng cộng 7 chỗ ngồi, sắp xếp như rạp chiếu phim (hàng ghế sau cao hơn hàng ghế trước để tối ưu tầm nhìn cho hành khách). Không gian ngồi thoải mái, phiên bản cao cấp được trang bị ghế bọc da và tựa tay cho hàng ghế thứ 2, trong khi phiên bản thường chỉ có ghế nỉ.



Khoang hành lý trên Honda BR-V 2024 có dung tích chuẩn là 244 lít. Người dùng có thể gập phẳng ghế thứ ba để tăng dung tích lên 530 lít khi cần. Ngoài ra, tấm vách trong khoang hành lý của phiên bản L có thể dễ dàng di chuyển lên hoặc xuống, ngay cả khi có người ngồi ở hàng ghế sau, giúp mở rộng không gian chứa đồ.

Tiện ích của Honda BR-V 2024
Honda BR-V G | Honda BR-V L | |
Điều hoà tự động | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Gương trang điểm | Có | Có (tích hợp đèn) |
Cổng sạc 12V | 2 cổng (2 hàng ghế đầu) | 3 cổng (cả 3 hàng ghế) |
Hệ thống giải trí trên Honda BR-V 2024 bao gồm màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, bluetooth và USB kết hợp với dàn âm thanh 6 loa tiêu chuẩn.

Phiên bản cao cấp L của BR-V được trang bị dàn điều hòa tự động, gương trang điểm tích hợp đèn và cổng sạc 12V cho mỗi hàng ghế. Phiên bản còn lại chỉ có 2 cổng sạc cho 2 hàng ghế đầu, gương trang điểm cơ bản và điều hòa chỉnh cơ.
Vận hành của Honda BR-V 2024
Dòng xe | Honda BR-V 2024 |
Động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh. |
Công suất cực đại | 119 mã lực (Hp) tại 6.600 (vòng/phút) |
Mô men xoắn cực đại | 145 Nm tại 4.300 (vòng/phút) |
Kiểu hộp số | Tự động vô cấp CVT - Earth Dream |
Hệ thống treo trước | Độc lập/ McPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn (thanh cân bằng) |
Loại nhiên liệu | Xăng (từ RON 91 trở lên) |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Dù có những khác biệt về trang bị, cả 2 phiên bản L và G của Honda BR-V 2024 đều sử dụng động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền đến bánh trước thông qua hộp số tự động vô cấp CVT - Earth Dream.
An toàn của Honda BR-V 2024
Honda BR-V G | Honda BR-V L | |
Hệ thống an toàn chủ động Honda SENSING | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 4 | 6 |
Điểm đặc biệt của Honda BR-V thế hệ mới là công nghệ lái xe an toàn Honda Sensing có sẵn trên cả hai phiên bản L và G, bao gồm 6 tính năng hiện đại: phanh tránh va chạm (CMBS), đèn pha tự động thích ứng (AHB), kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), hỗ trợ duy trì làn đường (LCA), giảm thiểu chệch làn đường (RDM) và cảnh báo khởi hành (LCDN).
Ngoài ra, mẫu MPV vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như 6 túi khí (phiên bản L), 4 túi khí (phiên bản G), hỗ trợ phanh ABS/ EBD/ BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành trên dốc, kiểm soát lực kéo, camera lùi,…

Dễ nhận thấy, cả hai phiên bản của Honda BR-V 2024 đều dùng chung khối động cơ 1.5L nên khả năng vận hành tương tự nhau, chủ yếu phù hợp cho việc di chuyển một cách ổn định và an toàn hơn là những pha tăng tốc nhanh và hứng khởi.
Nếu xem xét theo sự chênh lệch về giá khoảng 40 triệu đồng, tuy nhiên với nhiều trang bị cao cấp hơn như đèn full LED, ghế da, lẫy chuyển số, điều hòa tự động,... phiên bản L sẽ là lựa chọn mang lại trải nghiệm tốt nhất.
Trái lại, việc Honda BR-V phiên bản G có giá bán thấp hơn nhưng vẫn được trang bị gói an toàn Honda Sensing là một điểm lợi lớn. Tuy nhiên, việc cắt giảm một số trang bị cũng sẽ gây ra không ít bất tiện cho người dùng.