Honda City được đánh giá là một trong những dòng xe sedan hạng B được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam, với sự tôn trọng về giá trị thương hiệu, độ bền và tính thanh khoản. Kết hợp giữa những giá trị cốt lõi và thiết kế trung tính, Honda City đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong bối cảnh cạnh tranh sôi nổi từ các đối thủ.
Vào ngày 4/7 vừa qua, Honda chính thức giới thiệu phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của Honda City 2023 với những thay đổi nhỏ về thiết kế bên ngoài, tuy nhiên, sự nâng cấp lớn về tính năng an toàn và tiện nghi trên tất cả các phiên bản nhằm tăng sức cạnh tranh so với Toyota Vios, Hyundai Accent…
Giá của các phiên bản Honda City 2023
Honda City 2023 hiện có sẵn tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản G, L và RS được lắp ráp trong nước, giá niêm yết như sau (Đối với 2 phiên bản L và RS màu Đỏ, cần phụ thu 5 triệu đồng):
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
City G | 559,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
City L | 589,000,000 | |
City RS | 609,000,000 |
Màu sắc của các phiên bản Honda City 2023
Honda City 2023 cung cấp 6 lựa chọn màu sắc ngoại thất cho người dùng, bao gồm: Trắng ngà tinh tế, Xám phong cách, Đen ánh độc tôn. Đặc biệt, 2 phiên bản L và RS có thêm 3 màu là Titan mạnh mẽ, Đỏ cá tính và Xanh lịch lãm.






Thông số kỹ thuật các phiên bản Honda City 2023
Honda City 2023 |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.589 x 1.748 x 1.467 |
Trục cơ sở (mm) |
2.600 |
2.600 |
2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
134 |
134 |
134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5 |
5 |
5 |
Cỡ lốp |
185/60R15 |
185/60R16 |
185/60R16 |
La zăng |
15 inch |
16 inch |
16 inch |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.117 |
1.128 |
1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.580 |
1.580 |
1.580 |
Honda City 2023 facelift có kích thước tổng thể lớn hơn phiên bản trước

Ngoại thất Honda City 2023
Honda City 2023 |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng và thời gian |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Không |
LED |
Đèn hậu |
LED
|
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ LED |
Cửa kính tự động 1 chạm, chống kẹt |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ăng ten |
Vây cá mập |
Vây cá mập |
Vây cá mập |
Honda City 2023 nổi bật với ốp mặt ca-lăng dạng tổ ong và logo tên phiên bản dập nổi trên lưới tản nhiệt, mang đậm tinh thần thể thao

Hệ thống đèn của Honda City 2023: G, L dùng Halogen, RS dùng full LED

Đường gân dập nổi trên Honda City 2023 tạo cảm giác xe dài và rộng hơn

Gương của Honda City 2023 RS được sơn đen bóng, tạo vẻ sang trọng
Dàn chân trên Honda City 2023 được làm mới, RS trang bị lazang 16 inch 5 chấu kép

Đuôi xe Honda City 2023 thấp và rộng hơn, cụm đèn hậu LED lịch lãm

Nội thất Honda City 2023 vẫn giữ thiết kế cứng cáp và trung tính
Honda City 2023 |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Bảng đồng hồ |
Analog - 4,2 inch |
Analog - 4,2 inch |
Analog - 4,2 inch |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, chứa đồ |
Không |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Không |
Không |
Có |
Vô-lăng |
Urethane + Lẫy chuyển số |
Da + Lẫy chuyển số |
Da + Lẫy chuyển số |
Không gian nội thất rộng rãi và hiện đại trên Honda City 2023

Vô lăng 3 chấu bọc da trên Honda City 2023 với nút bấm điều khiển tích hợp

Ghế trước được thiết kế thể thao ôm người ngồi với kiểu chỉnh tay đa hướng
Hàng ghế sau rộng rãi hơn, có 3 vị trí tựa đầu và bệ tỳ tay, ngăn đặt cốc ở trung tâm
Thiết kế ghế trước của Honda City 2023 tạo không gian thoải mái hơn cho hàng ghế sau

Khoang hành lý rộng rãi, dung tích 536 lít, nhưng không gập được hàng ghế sau

Tiện ích Honda City 2023
Honda City 2023 |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Chế độ khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Giải trí |
Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay |
Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay |
Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay |
Hệ thống loa |
4 loa |
8 loa |
8 loa |
Nguồn sạc |
3 |
3 |
5 |
Hệ thống điều hoà tự động |
Chỉnh cơ |
1 vùng |
1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Gương trang điểm hàng ghế trước |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái + Ghế phụ |
Chìa khoá thông minh |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
Các phiên bản Honda City 2023 khác nhau về trang bị tiện ích. Phiên bản RS và L có tính năng như: Khởi động từ xa, cửa gió hàng ghế sau, tay nắm cửa trước cảm biến, hệ thống âm thanh 8 loa... Phiên bản RS còn có Honda CONNECT và 5 cổng sạc, trong khi 2 phiên bản khác chỉ có 3 cổng sạc.

Đặc biệt, phiên bản RS và L của Honda City 2023 có điều hoà tự động 1 vùng với cửa gió riêng cho hàng ghế sau.

Ngoài những điểm khác biệt đã nêu, các phiên bản của Honda City 2023 còn trang bị tiêu chuẩn như: màn hình giải trí trung tâm 8 inch, đèn đọc bản đồ cho cả 2 hàng ghế, đèn cốp và kết nối điện thoại thông minh.
Hiệu suất vận hành của Honda City 2023
Honda City 2023 |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Kiểu động cơ |
1.5L i-VTEC DOHC |
1.5L i-VTEC DOHC |
1.5L i-VTEC DOHC |
Công suất |
119 mã lực |
119 mã lực |
119 mã lực |
Mô-men xoắn |
145 Nm |
145 Nm |
145 Nm |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Vô cấp CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5,6 lít/100 km đường hỗn hợp |
5,6 lít/100 km đường hỗn hợp |
5,6 lít/100 km đường hỗn hợp |
Honda City 2023 vận hành mạnh mẽ với động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van trên tất cả 3 phiên bản, công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145Nm tại 1.300 vòng/phút, kết hợp với hộp số vô cấp CVT.

Tính an toàn của Honda City 2023
Honda City 2023 |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Hệ thống an toàn Honda SENSING |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
Túi khí cho người lái và người kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
Trang bị an toàn giữa các phiên bản Honda City 2023 không có nhiều khác biệt. Cả 3 phiên bản đều được trang bị nhiều tính năng an toàn hàng đầu. Hệ thống an toàn Honda SENSING bao gồm các tính năng: phanh giảm va chạm, giảm chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha tự động điều chỉnh, cảnh báo xe phía trước khởi hành…
Bên cạnh đó, 3 phiên bản vẫn giữ các trang bị an toàn cơ bản như: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống cân bằng điện tử VSA, camera lùi. Đặc biệt, phiên bản RS cao cấp nhất có đến 6 túi khí, trong khi 2 phiên bản khác chỉ có 4 túi khí.
So sánh giữa 3 phiên bản của Honda City, ta nhận thấy Honda City 2023 RS là lựa chọn hấp dẫn nhất vì nó mang đậm phong cách thể thao và cá tính, kết hợp với các tính năng hiện đại trong nội thất và công nghệ, tạo ra một trải nghiệm mới lạ và sang trọng hơn cho người dùng. Tuy nhiên, nếu bạn ưa chuộng phong cách hiện đại với chút cá tính thì phiên bản G và L vẫn đủ để đáp ứng mọi nhu cầu hàng ngày và hoàn toàn xứng đáng để sử dụng cho mục đích cá nhân, gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ.