Ngay sau khi Hyundai Stargazer trình làng, thị trường xe đa dụng (MPV) tại Việt Nam lại trở nên náo nhiệt với sự xuất hiện của KIA Carens 2024 vào ngày 11/11 vừa qua. Mặc dù thuộc dòng xe đa dụng, KIA Carens 2024 lại dựa trên nền tảng SUV của Seltos, mang đến ngoại hình hướng đến phong cách SUV hơn.
Trong cuộc đua này, KIA Carens 2024 sẽ cạnh tranh với nhiều đối thủ nặng ký như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Toyota Avanza Premio, Suzuki Ertiga, Suzuki XL7 và cả Hyundai Stargazer.
Bảng giá của các phiên bản KIA Carens
Tại Việt Nam, KIA Carens 2024 có 7 phiên bản khác nhau. Đây là một mẫu xe đa dụng sở hữu nhiều lựa chọn và có phân khúc giá rộng nhất, giúp khách hàng lựa chọn dễ dàng hơn. Cụ thể, giá của từng phiên bản KIA Carens 2024 như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Carens 1.5G MT Deluxe | 589,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Carens 1.5G IVT | 624,000,000 | |
Carens 1.5G Luxury | 654,000,000 | |
Carens 1.4T Premium | 725,000,000 | |
Carens 1.4T Signature (7S) | 764,000,000 | |
Carens 1.4T Signature (6S) | 769,000,000 | |
Carens 1.5D Premium | 829,000,000 | |
Carens 1.5D Signature (7S) | 859,000,000 | |
Carens 1.5D Signature (6S) | 859,000,000 |
Tone màu của KIA Carens
Xe KIA Carens Carens 2024 có sẵn 8 lựa chọn màu sắc ngoại thất cho người tiêu dùng Việt, bao gồm: đỏ rực (Runway Red), đỏ hoàng hôn (Sunset Red), vàng cát (Yellow), trắng (Glacier White Pearl), xám (Gravity Grey), xanh sâu (Deep Chroma Blue), xanh dương nước biển (Mineral Blue), đen (Fusion Black).








KIA CARENS |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
|
|||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.540 x 1.800 x 1.750 |
||||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.780 |
||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
||||||
|
|||||||
Cụm đèn trước - sau |
Halogen - LED |
Halogen - LED |
LED - LED |
LED - LED |
LED - LED |
LED - LED |
LED - LED |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn LED chạy ban ngày |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn LED sương mù |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh/gập điện |
Chỉnh/gập điện |
Chỉnh/gập điện |
Chỉnh/gập điện |
Chỉnh/gập điện |
Chỉnh/gập điện |
Gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Baga mui |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Viền cản, viền chân kính chrome |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mâm |
Mâm 17 inch |
Xe KIA Carens 2024 được đánh giá về tổng thể, áp dụng ngôn ngữ thiết kế Opposites United mới nhất từ thương hiệu ô tô Hàn Quốc. Thiết kế này làm nổi bật những đường nét năng động, mạnh mẽ từ thiên nhiên và kết hợp với các yếu tố hiện đại đến từ tương lai.

Các phiên bản KIA Carens 2024 đều có cùng thông số kích thước: chiều dài - chiều rộng - chiều cao lần lượt là 4.540mm x 1.800mm x 1.750mm. Chiều dài cơ sở của mỗi phiên bản là 2.780mm và khoảng sáng gầm là 190mm.
Đầu xe KIA Carens 2024 được nâng cấp với giao diện mới “Digital Tiger Face” - phù hợp với xu hướng tương lai của hãng xe Hàn Quốc. 'Digital Tiger Face' được thiết kế với rãnh chạy dài uốn cong theo nắp capo, kết hợp với đồ họa vân kim cương nổi 3D độc đáo và tinh tế.

Về trang bị ngoại thất, đèn pha tự động và đèn LED hậu là tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản. Tuy nhiên, các phiên bản 1.5G MT Deluxe và 1.5G IVT sử dụng đèn Halogen, các phiên bản khác trang bị công nghệ LED và đèn LED chạy ban ngày. Đi kèm đó, các phiên bản trừ 1.5G được trang bị đèn sương mù LED.

Tất cả các phiên bản của KIA Carens 2024 đều có bộ lazang 17 inch 5 chấu kép và 2 tông màu thể thao. Gương chiếu hậu điều chỉnh điện là trang bị tiêu chuẩn, tính năng gập gương cũng có sẵn trên hầu hết các phiên bản, ngoại trừ phiên bản MT Deluxe.

Các trang bị khác như gạt mưa tự động và cốp sau cũng có sẵn trên 5 phiên bản của KIA Carens, trừ bản MT Deluxe và IVT. Ngoài ra, viền cản và viền chân kính mạ chrome cũng được trang bị trên tất cả các phiên bản, ngoại trừ phiên bản MT Deluxe.
Nội thất
KIA CARENS |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
Tùy chọn 6/7 |
|
Màu nội thất |
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
Tùy chọn Đen/Xám |
|
Vô lăng bọc da |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ghế da |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Làm mát hàng ghế trước |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Thảm lót sàn, phim cách nhiệt |
Không |
Có |
Có |
Loại cao cấp |
Loại cao cấp |
Loại cao cấp |
Loại cao cấp |
Khác biệt với một số đối thủ về tính thực dụng, nội thất của KIA Carens Carens năm 2024 được thiết kế hiện đại, cao cấp hơn, mang đến cảm giác phấn khởi cho chủ nhân và hành khách.

Tất cả các phiên bản đều có màu đen, riêng 2 phiên bản Signature có thêm tùy chọn màu xám cho không gian bên trong. Ngoài ra, khác với các phiên bản khác có 7 chỗ ngồi, 2 phiên bản Signature còn cung cấp tùy chọn với 6 chỗ ngồi.

Mẫu MPV 7 chỗ này được trang bị vô lăng D-Cut bọc da và tích hợp đầy đủ các nút chức năng cho tất cả các phiên bản. Ngoài ra, ghế da là trang bị tiêu chuẩn, nhưng tính năng chỉnh điện 8 hướng của ghế lái chỉ có trên các phiên bản Premium và Signature. Riêng 2 phiên bản Signature còn được trang bị tính năng làm mát hàng ghế trước tiện dụng.

Ngoài trừ bản MT Deluxe, các phiên bản còn lại được trang bị thảm lót sàn và phim cách nhiệt. Tuy nhiên, trang bị này trên các phiên bản Premium và Signature là loại cao cấp.
Tiện ích và trang bị
KIA CARENS |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
8 loa Bose |
|||||
Màn hình giải trí |
8 inch |
10.25 inch |
|||||
Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cruise Control |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa gió 3 hàng ghế |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn viền nội thất Moonlight |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn logo KIA khi mở cửa sau |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cốp chỉnh điện |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Sự khác biệt giữa các phiên bản được thể hiện rõ qua hệ thống giải trí. Cụ thể, các phiên bản 1.5G được trang bị màn hình trung tâm 8 inch, trong khi các phiên bản cao cấp hơn sở hữu màn hình kích thước 10.25 inch lớn hơn. Hệ thống âm thanh trên KIA Carens 2024 là loại 6 loa thông thường, riêng 2 bản Signature sử dụng dàn âm thanh 8 loa Bose cao cấp, mang lại chất lượng âm thanh sống động hơn.

Ngoại trừ phiên bản MT Deluxe và IVT, các phiên bản khác được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng hiện đại. Tuy nhiên, cửa gió cho cả 3 hàng ghế là trang bị tiêu chuẩn trên Carens 2024.

Phiên bản MT Deluxe không được trang bị tính năng khởi động bằng nút bấm như các phiên bản cao cấp hơn, bao gồm cả việc thiếu Cruise Control và đèn viền nội thất Moonlight trên bản IVT.

KIA CARENS |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
Loại động cơ |
Xăng 1.5 |
Xăng 1.4T |
Dầu 1.5 |
Xăng 1.4T |
Dầu 1.5 |
||
Công suất tối đa (hp) - Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
113 - 144 |
138 - 242 |
113 - 250 |
138 - 242 |
113 - 250 |
||
Hộp số |
6 MT |
IVT |
IVT |
7 DCT |
6 AT |
7 DCT |
6 AT |
Phanh trước - sau |
Đĩa - Đĩa |

An toàn và Bảo đảm
KIA CARENS |
1.5G MT Deluxe |
1.5G IVT |
1.5G Luxury |
1.4T Premium |
1.5D Premium |
1.4T Signature |
1.5D Signature |
Số túi khí |
2 |
2 |
2 |
6 |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ xuống dốc |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo áp suất lốp |
Không |
Không |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Sau |
Sau |
Trước và sau |
Trước và sau |
Trước và sau |
Trước và sau |
Về hệ thống an toàn, ngoài các tính năng tiêu chuẩn như chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, camera lùi và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, các phiên bản của KIA Carens Carens 2024 còn được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến khác.
