Kia Morning có đến 4 phiên bản được phân phối tại thị trường Việt Nam, làm cho nhiều khách hàng cảm thấy phân vân khi không biết chọn phiên bản nào. Hãy đọc bài viết so sánh các phiên bản xe Kia Morning dưới đây để tìm ra phiên bản phù hợp nhất với bạn.
Giá xe Kia Morning tháng 04/2024
Trước hết, chúng ta sẽ tìm hiểu về giá của các phiên bản Kia Morning. Kia Morning được phân phối với 4 phiên bản là: Kia Morning MT, AT, AT Deluxe và AT Luxury với mức giá từ khoảng 304 - 383 triệu đồng. Cụ thể như sau:
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu VND) |
Kia Morning MT |
304 |
Kia Morning AT |
329 |
Kia Morning AT Deluxe |
349 |
Kia Morning AT Luxury |
383 |
Chú ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh
So sánh các phiên bản Kia Morning: Điểm tương đồng
Điểm đầu tiên cần nhấn mạnh là kích thước và thiết kế của xe, hầu hết các phiên bản của Kia Morning đều có diện mạo và kích thước tương tự nhau.
Cụ thể, Kia Morning là dòng xe Hatchback, 5 chỗ ngồi, có chiều dài cơ sở 2.385mm và chiều cao gầm xe 152mm. Kích thước tổng thể của xe là 3.595 x 1595 x 1.490mm.
Danh mục |
Kia Morning MT |
Kia Morning AT |
Kia Morning AT Deluxe |
Kia Morning AT Luxury |
Kiểu dáng xe |
Hatchback |
|||
Số chỗ ngồi |
5 |
|||
Chiều dài x rộng x cao |
3.595 x 1.595 x 1.490 (mm) |
|||
Chiều dài cơ sở |
2.385 (mm) |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
152 (mm) |
Ngoài ra, một số trang bị ngoại thất được trang bị trên tất cả các phiên bản của Kia Morning bao gồm đèn pha Halogen, đèn hậu Halogen và đèn phanh trên cao.
Bên cạnh đó, một số trang bị nội thất cũng được trang bị trên tất cả các phiên bản của Kia Morning như điều hòa chỉnh cơ và vô lăng điều chỉnh 2 hướng.
Động cơ của Kia Morning là động cơ Xăng, Kappa, dung tích 1.25L, sản sinh công suất tối đa 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120Nm.
Bên trên là những điểm tương đồng giữa các phiên bản của Kia Morning. Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá những điểm khác biệt tạo ra sự đa dạng trong giá cả của xe.
So sánh các phiên bản Kia Morning: Điểm khác biệt
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất giữa 4 phiên bản của Kia Morning cũng có sự khác biệt. Chức năng tự động bật đèn pha chỉ có trên phiên bản cao cấp nhất, Kia Morning AT Luxury, cũng như đèn LED ban ngày. Đèn sương mù trên phiên bản MT, AT và AT Deluxe là đèn Halogen, trong khi phiên bản AT Luxury được trang bị đèn sương mù Projector. Cụ thể như sau:
Danh mục
Kia Morning MT
Kia Morning AT
Kia Morning AT Deluxe
Kia Morning AT Luxury
Đèn pha
Halogen/Projector
Đèn hậu
Halogen
Đèn pha tự động
Không
Có
Đèn LED chạy ban ngày
Không
Có
Đèn phanh trên cao
Có
Đèn sương mù
Halogen
Projector
Gương chiếu hậu
Gập/chỉnh cơ
Gập/chỉnh điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa mạ crom
Cùng màu thân xe
Có
Trang bị tiện nghi, nội thất
Ngoài ra, một số trang bị nội thất giữa các phiên bản xe Kia Morning cũng có đôi chút khác biệt. Ngoài 2 trang bị điều hòa chỉnh cơ và vô lăng điều chỉnh 2 hướng được sử dụng trên tất cả phiên bản thì hệ thống giải trí DVD chỉ được trang bị trên bản AT Luxury, CD 4 loa là hệ thống giải trí tiêu chuẩn của 3 phiên bản còn lại.
Đồng thời, ghế ngồi của 3 phiên bản MT, AT và AT Deluxe là ghế ngồi bọc nỉ, riêng bản AT Luxury sẽ sử dụng ghế ngồi bọc da cao cấp hơn, cụ thể như sau:
Danh mục |
Kia Morning MT |
Kia Morning AT |
Kia Morning AT Deluxe |
Kia Morning AT Luxury |
Hệ thống giải trí |
CD 4 loa |
DVD |
||
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
|||
Ghế ngồi |
Nỉ |
Da |
||
Vô lăng |
Nhựa |
Da |
||
Vô lăng tích hợp phím bấm |
Không |
Có |
||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng |
Có |
Hộp số
Mặc dù sử dụng cùng một hệ động cơ nhưng hộp số xe Kia Morning có khác biệt giữa các phiên bản. Cụ thể bản tiêu chuẩn Kia Morning MT sẽ sử dụng cho mình hộp số sàn 5 cấp, trong khi đó các phiên bản còn lại sẽ sử dụng hộp số 4 cấp tự động.
Danh mục |
Kia Morning MT |
Kia Morning AT |
Kia Morning AT Deluxe |
Kia Morning AT Luxury |
Động cơ |
Xăng, Kappa |
|||
Dung tích |
1.25L |
|||
Công suất tối đa |
86 (mã lực) |
|||
Momen xoắn |
120Nm |
|||
Hộp số |
5MT |
4AT |
Hệ thống an toàn
Hệ thống an toàn trên Kia Morning chỉ có một vài điểm chung là khóa cửa trung tâm và dây đai an toàn được trang bị trên tất cả các phiên bản xe Kia Morning.
Các trang bị như: chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử ESP, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, túi khí và camera lùi chỉ được trang bị trên bản cao cấp nhất. Cụ thể như sau:
Danh mục |
Kia Morning MT |
Kia Morning AT |
Kia Morning AT Deluxe |
Kia Morning AT Luxury |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Không |
Có |
||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Không |
|||
Khóa cửa trung tâm |
Có |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Không |
Có |
||
Túi khí |
Không |
1 |
2 |
|
Camera lùi |
Không |
Có |
||
Dây đai an toàn |
Có |
Bên trên là những điểm khác nhau và giống nhau giữa các phiên bản xe Kia Morning. Hy vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.