Bảng chi tiết về thông số kỹ thuật của iPad Air M1 và iPad Air M2
So sánh iPad Air M1 và iPad Air M2 | ||
---|---|---|
Kích thước màn hình: | 10.9 inch | 11/13 inch |
Độ sáng: | 500 nits | 500 nits (11-inch)/600 nits (13-inch) |
Tần số quét: | 60HZ | 60HZ |
Tấm nền: | LCD | LCD |
Cân nặng: | 461g g | 462/617g g
|
Chip: | M1 tiêu chuẩn | M2 tiêu chuẩn |
CPU: | CPU 8 nhân với 4 nhân hiệu năng và 4 nhân tiết kiệm điện | CPU 8 nhân với 4 nhân hiệu năng và 4 nhân tiết kiệm điện |
GPU: | 8 nhân | 10 nhân |
RAM: | 8GB | 8GB |
Lưu trữ: | 64GB/256GB | 128GB/256GB/512GB/1TB |
Webcam: | 12MP Wide | 12MP Wide |
Âm thanh: | 2 loa | 2 loa | bass mạnh hơn (bản 13 inch) |
Kết nối: | Wifi 6E - Bluetooth 5.3 | Wifi 6E - Bluetooth 5.3 |
Phương thức bảo mật: | Touch ID | Touch ID |
Giao thức sạc: | USB-C | USB-C |
Màu sắc: | Xanh dương/tím/hồng/vàng ánh sao/xám | Xanh dương/tím/vàng ánh sao/xám |
Giá bán: | $599 | $599/$799 |
Sự khác biệt giữa iPad Air M2 và iPad Air M1:
- iPad Air M2 sẽ có phiên bản 13 inch mới
- Hỗ trợ Apple Pencil Pro
- Lên đến 1TB bộ nhớ cao nhất
- Loa trên phiên bản 13 inch của Air M2 được cải thiện âm bass
- Màn hình của iPad Air M2 13 inch sẽ đạt độ sáng 600 nits
- Màu sắc của iPad Air M2 sẽ nhạt hơn một chút so với iPad Air M1
- Bản cơ bản là 128GB thay vì 64GB như trước
Gần đây, có một số thông tin về iPad Air để mọi người dễ hiểu, theo tôi thấy iPad Air được rất nhiều người ưa chuộng hơn iPad Pro vì giá cả phải chăng nhưng vẫn giữ được những tính năng tuyệt vời của iPad như các ứng dụng, hệ điều hành iPadOS và chất lượng sản phẩm. Nếu không phải là người dùng chuyên nghiệp, thì cũng không cần thiết phải sử dụng iPad Pro, iPad Air đã đủ tốt. Một điều thiếu sót của Air năm nay là không thể sử dụng được bàn phím Magic Keyboard mới. Tôi đang tính đến việc mua iPad Air 13 inch, hãy chờ xem điều gì sẽ xảy ra nhé hihi.
Các bạn đã mua iPad Air chưa?