1. So sánh cao hơn là gì?
So sánh hơn được hiểu là cấu trúc so sánh giữa 2 hay nhiều vật/người với nhau về 1 hay 1 vài tiêu chí, trong số có 1 vật đạt được tiêu chí được đưa ra cao nhất so với các vật còn lại.
So sánh hơn thường được áp dụng để so sánh giữa 2 hoặc nhiều đối tượng (trong trường hợp so sánh một đối tượng với tổng thể, chúng ta dùng so sánh nhất).
Ex:
- His bicycle is more expensive than mine. (Xe đạp của anh ấy thì mắc hơn của tôi).
2. Phương pháp sử dụng so sánh hơn của tính từ
2.1. So sánh hơn với tính từ ngắn hơn
Cấu trúc:
S1 + tobe + tính từ ngắn + er + than + S2 |
Quy tắc thêm ‘er’ sau tính từ
- Tính từ ngắn là tính từ có 1 âm tiết. Chúng ta thêm er phía sau tính từ để thể hiện sự so sánh hơn.
- Các tính từ 2 âm tiết có tận cùng bằng -er, -ow, -y, -le, như dưới đây cũng được coi là tính từ ngắn;
- Nếu tính từ kết thúc bằng ‘y thì đổi thành ‘i’ trước khi thêm er;
- Các tính từ có đuôi theo cấu trúc phụ âm – nguyên âm – phụ âm thì phải lặp lại phụ âm cuối cùng 1 lần nữa trước khi thêm ‘er’. (E.g: ‘B – i – g’ -> Bigger (Lặp lại chữ ‘g’ thêm 1 lần nữa rồi mới thêm ‘er’).
E.g:
- big -> bigger:
His house is bigger than mine. (Nhà anh ta to hơn nhà tôi).
- happy -> happier
She has a happier life now. (Cô ấy có cuộc sống hạnh phúc hơn rồi).
- simple -> simpler
I have a much simpler solution to this problem. (Em có cách giải quyết vấn đề đơn giản hơn nhiều).
2.2. So sánh lớn hơn so với tính từ dài hơn
Cấu trúc:
S1 + V + more/less + tính từ dài + than + S2 |
- Đối với tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên) thì ta thêm more vào trước để thể hiện so sánh hơn kém.
- Tuy nhiên, không áp dụng với các từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -er, -ow, -y, -le.
E.g:
- useful -> more useful
This website is more useful than the previous one. (Trang web này hữu ích hơn trang lúc nãy).
- quietly -> more quiet
- beautiful -> more beautiful
To me, you are more beautiful than anyone else. (Đối với anh, em đẹp hơn bất cứ ai).
- interesting -> more interesting
I wanna have more interesting lessons. (Tôi muốn có nhiều bài học thú vị hơn).
3. Cách sử dụng so sánh lớn hơn của trạng từ
3.1. So sánh lớn hơn với trạng từ ngắn hơn
Cấu trúc:
S1 + tobe + trạng từ ngắn + er + than + S2 |
Trạng từ ngắn là trạng từ chỉ có 1 âm tiết.
E.g:
- Hard – harder
I want you to work harder next semester. (Mytour muốn em nỗ lực hơn nữa trong học kỳ tới).
- Fast – Faster
Can you drive any faster? I’m in a hurry. (Anh đi nhanh hơn được không? Tôi đang vội).
- Late – Later
She came even later than I did. (Cô ta còn đến muộn hơn tôi).
Lưu ý: những trạng từ ngắn này cũng là tính từ ngắn, nhưng có thể phân biệt được vì trạng từ chỉ đi sau động từ. Vì vậy hãy để ý cách sử dụng để tránh bị sai loại từ bạn nhé!
3.2. So sánh cao hơn với trạng từ dài hơn
Cấu trúc:
S1 + tobe + more/less + trạng từ dài + than + S2 |
Trạng từ dài là trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên.
- Seriously -> More seriously
I want you to take this more seriously. (Tôi muốn anh xem xét vấn đề này một cách nghiêm túc hơn).
- Cheerfully -> More cheerfully
My aunt’s been living more cheerfully since the divorce. (Từ hồi ly dị chồng, dì tôi sống vui vẻ hơn).
*Lưu ý: Một số trạng từ đặc biệt không tuân theo quy tắc trên mà khi so sánh hơn sẽ biến đổi thành một từ khác.
E.g:
- Badly -> Worse
Her new boyfriend treats her even worse than the last one. (Bạn trai mới còn đối xử với cô ấy tệ hơn người cũ).
- Well -> Better
I feel much better now. (Tôi đỡ hơn nhiều rồi).
- Far -> Farther (Khoảng cách địa lý) / Further (Sâu sắc, kỹ lưỡng)
I would like to discuss the project further. (Em muốn bàn bạc dự án này với chị kỹ hơn).
- Little -> Less
I think people will walk less in the future. (Tôi nghĩ trong tương lai con người ta sẽ đi bộ ít đi).
4. Chú ý khi áp dụng công thức so sánh hơn
Nếu sau than có đại từ nhân xưng thì nó phải ở dạng chủ ngữ, không phải tân ngữ. Tuy nhiên, trong văn nói thì quy tắc này không áp dụng tuyệt đối.
E.g:
- She’s better than I. (Đúng ngữ pháp).
- She’s better than me. (Giản lược trong văn nói).
Khi so sánh một đối tượng hoặc một người với tất cả các đối tượng hoặc mọi người khác, bạn nên thêm từ ‘else’ sau ‘anything’/ ‘anybody’
E.g:
- He is smarter than anybody else in the class.
Chủ ngữ sau “than“, ”as” có thể loại bỏ nếu 2 chủ ngữ giống nhau.
E.g:
- My room is much cleaner than (it was) before.
- My room is not as clean as (it was) before.
-> Có thể loại bỏ ‘nó là’.
5. Đề bài tập so sánh hơn
Bài tập
Write each adjective or adverb in the comparative form:
- This blouse is ………. than that T-shirt. (cheap)
- The book is ………. than the computer game. (good)
- He is ………. than his sister. (difficult)
- She is ………. than her brothers and sisters. (popular)
- The theatre is ………. to her home than the opera. (close)
- The opera is ………. away than the theatre (far)
- She usually behaves ………. than her brothers and sisters. (bad)
- He is at English ………. than his sister. (good)
- She is at English ………. than her brother (bad)
- It’s ………. to take the train, isn’t it? (safe)
- Cheaper
- Better
- More difficult
- More popular
- Closer
- Farther/further
- Worse
- Better
- Worse
- Safer