Thinkpad E490S ra mắt vào tháng 6 năm 2019 được kỳ vọng mang lại trải nghiệm mỏng nhẹ hơn so với E490. Bài viết dưới đây sẽ so sánh chi tiết giữa Thinkpad E490 và Thinkpad E490S để giúp bạn đưa ra quyết định chọn lựa.
So sánh về thiết kế
Dù mang thiết kế tối giản, cả hai mẫu laptop này vẫn đẹp mắt với khung vững chắc đạt chuẩn quân đội Mỹ STD-810G. E490S với hợp kim Magie nhẹ nhàng, trọng lượng chỉ 1.63kg so với 1.75kg của E490. Kích thước gọn nhẹ của E490S là 329mm x 232mm x 17.9mm, so với 329 x 242 x 19.9mm của E490.
Especially, the Thinkpad E490S is crafted with durable Mag Alloy, reducing weight to 1.63kg compared to 1.75kg of the Thinkpad E490. Furthermore, the overall design of the E490S is compact, measuring 329mm x 232mm x 17.9mm, in contrast to the dimensions of 329 x 242 x 19.9mm for the E490.
So sánh về bàn phím và touchpad
Tổng quan, bàn phím trên cả hai laptop đều tương đồng, mang lại trải nghiệm gõ êm ái, bố cục hợp lý, hành trình sâu và độ phản hồi nhanh nhạy. Bàn phím đi kèm với khu vực phím số và đèn nền, hỗ trợ soạn thảo văn bản trong điều kiện ánh sáng yếu.
Touchpad của ThinkPad 490S và 490 đều có kích thước rộng, mang lại cảm giác chạm mượt mà. Nút chuột trái phải của bàn rê chuột cũng tạo cảm giác êm ái khi bấm. Ở giữa có nút click dành cho núm trackpoint.
Cả Thinkpad E490 và Thinkpad E490S đều trang bị màn hình IPS 14 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 px. Màn hình sử dụng công nghệ chống chói Anti-Glare kết hợp với độ sáng 320 nits, giúp quan sát dễ dàng trong điều kiện ánh sáng mạnh. Tuy độ phủ màu không cao, chỉ đạt 49% aRGB và 65% sRGB.
So sánh về hiệu năng
Cả hai model Thinkpad E490 và E490S có các phiên bản cấu hình khác nhau với Intel Core i5-8265U hoặc Intel Core i7-8565U và card đồ họa Intel Graphics HD 620. Với cấu hình này, bạn có thể xử lý tác vụ văn phòng và thậm chí làm việc trên Adobe After Effect, Adobe Photoshop mà không lo laptop giật lag.
So sánh về thời lượng pin
Thinkpad E490 sử dụng pin chuẩn L17M3P52 dung lượng 45Wh, trong khi mẫu Thinkpad E490S được trang bị pin mã L18M3P51 dung lượng 42Wh. Điều này dẫn đến chênh lệch thời lượng pin giữa hai chiếc laptop. ThinkPad E490 có thời gian sử dụng lên đến 13 giờ, còn Thinkpad E490S chỉ đạt tối đa 10 tiếng 31 phút.
So sánh về các tính năng bảo mật
Cả hai mẫu Lenovo Thinkpad đều tích hợp tính năng bảo mật doanh nghiệp tiên tiến. Cụ thể, các lỗ hổng bảo mật SMB đã được khắc phục. Laptop đi kèm cảm biến vân tay xác thực sinh trắc học để bảo vệ dữ liệu. Dữ liệu phần cứng được mã hóa bằng TPM 2.0, hạn chế tối đa tình trạng đánh cắp thông tin.
Bài viết đã chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt giữa laptop Lenovo Thinkpad E490 và Thinkpad E490S. Nếu bạn muốn chiếc laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh mẽ, hãy chọn Thinkpad E490S. Tuy nếu bạn quan tâm đến thời lượng pin và giá rẻ, hãy cân nhắc đến Thinkpad E490.