1. Định nghĩa của tính từ đuôi ing và ed
Trước khi phân biệt tính từ đuôi ing và ed, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa của hai loại tính từ này nhé.
Tính từ hình thành từ động từ, hay còn gọi là tính từ động (participial adjective), có chức năng giống như các tính từ thông thường - bổ sung và mô tả các danh từ. Điều quan trọng là cách sử dụng của tính từ đuôi ing và ed có sự khác biệt.
Tính từ đuôi ing
Tính từ đuôi ing dùng để miêu tả cảm giác mà đối tượng khác nhận thấy. Ví dụ:
- It was such a long, boring flight. (Đó là một chuyến bay dài, chán – chuyến bay khiến tôi cảm thấy chán)
- She looked so frightening when she was in that white costume with long black hair. (Cô ấy trông đáng sợ khi mặc bộ đồ trắng toát với bộ tóc đen dài ấy – Cô ấy mang lại cảm giác đáng sợ cho người khác).
- He is such an interesting guy. (Anh ấy thật là một người thú vị – Anh này gây nên sự thích thú cho ai đó.)
Ghi chú:
- Động từ đi kèm tính từ đuôi ing thường là nội động từ (không có tân ngữ).
- Tính từ đuôi ing cũng có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho hành động tiếp diễn ở thời điểm đó. Ví dụ:
- The crying baby woke up his mother. (The baby was crying)
- The blooming flowers in the meadow created a rainbow of colors. (The flowers were blooming)
Tính từ đuôi ed
Tính từ đuôi ed được dùng khi miêu tả đối tượng nhận sự tác động của hành động. Nó cũng được sử dụng để diễn tả cảm xúc của ai đó. Ví dụ:
- I was really bored during the flight. (Tôi cảm thấy chán trong suốt chuyến bay)
- I was frightened of the girl in that white costume with long black hair. (Tôi thấy sợ cô gái mặc đồ trắng với bộ tóc dài đen.)
2. Phân biệt giữa tính từ đuôi ing và ed
Tính từ đuôi ing | Tính từ đuôi ed |
---|---|
Khi một tính từ bổ nghĩa cho danh từ để tạo thành cụm danh từ (danh từ) chỉ người hay vật, ta luôn sử dụng tính từ đuôi ing. Ví dụ: He is an interesting person. (Anh ấy là một người thú vị.) → Tính từ đuôi ing tạo thành cụm danh từ “một người thú vị” (cụm danh từ theo dạng “tính từ + danh từ”) | Khi trong câu xuất hiện 2 chủ thể khác nhau, và một trong 2 chủ thể có hành động tác động đến chủ thể còn lại -> Ta sử dụng tính từ đuôi ed Ví dụ: My little brother always makes me worried about his disruptive actions. (Em trai tôi luôn khiến tôi lo lắng vì những trò quậy phá của nó.) → Chủ thể “em trai tôi” có hành động gây tác động lên chủ thể “tôi”. |
Khi tính từ trong câu có giới từ đi kèm thì sử dụng tính từ đuôi ed. Ví dụ: Customers are bored with the service provided by the company. (Khách hàng cảm thấy chán nản với dịch vụ do công ty cung cấp.) → cấu trúc “to be + tính từ “ed” + giới từ”. |
3. Một số cặp ví dụ về tính từ đuôi ing và ed
alarming/alarmed: báo động | depressing/depressed: suy sụp |
aggravating/aggravated: tăng nặng thêm | disappointing/disappointed: thất vọng |
amusing/amused: thích thú | discouraging/discouraged: chán nản, thiếu tự tin |
annoying/annoyed: tức giận | disgusting/disgusted: bất mãn |
astonishing/astonished: kinh ngạc | disturbing/disturbed: lúng túng |
astounding/astounded: kinh hoàng | embarrassing/embarrassed: bối rối, ngượng ngùng |
boring/bored: chán | entertaining/entertained: tính giải trí |
captivating/captivated: thu hút | exciting/excited: hào hứng |
challenging/challenged: thử thách | exhausting/exhausted: cạn kiệt |
charming/charmed: duyên dáng | fascinating/fascinated: quyến rũ |
confusing/confused: bối rối | frightening/frightened: khiếp đảm, đáng sợ |
convincing/convinced: chắc chắn | frustrating/frustrated: bực bội |
interesting/interested: thú vị | overwhelming/overwhelmed: choáng ngợp |
pleasing/pleased: vui lòng, vừa lòng | satisfying/satisfied: hài lòng |
surprising/surprised: ngạc nhiên | terrifying/terrified: sợ hãi, khiếp sợ |
thrilling/thrilled: hồi hộp | tiring/tired: mệt mỏi |
touching/touched: cảm động | worried/worrying: đáng lo lắng |
Bài tập về tính từ đuôi ing và ed
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong câu đã cho.
1. You appear really exhausted. Why don’t you go to bed?
- A. tired
- B. tiring
2. Can I call you? I’ve got some extremely important news for you!
- A. excited
- B. exciting
3. My neighbor is always playing loud music. It’s incredibly annoying.
- A. annoyed
- B. annoying
4. The directions were unclear and we got lost.
- A. confused
- B. confusing
5. I was really thrilled that I won the competition.
- A. surprised
- B. surprising
Đáp án:
- A
- B
- B
- B
- A