VinFast, dòng ô tô được sản xuất tại Việt Nam, sắp ra mắt chính thức, sẽ cạnh tranh với các hãng xe khác. So sánh VinFast với Mazda 6 2.0AT để tìm ra điểm nổi bật.
1. Đánh giá Mazda 6
1.1. Thông số kỹ thuật Mazda 6
Mazda, thương hiệu phổ biến tại thị trường xe hơi Việt Nam, cạnh tranh với nhiều đối thủ. Dòng xe hạng D Mazda 6 có các thông số kỹ thuật sau:
- Mazda 6 có 5 chỗ ngồi, phù hợp cho gia đình trẻ ngày nay
- Kích thước: 4865 – 1840 – 1450 (mm)
- Khoảng trống gầm: 165mm
- Bán kính quay: 5,6m
- Công suất: 153Hp/6000 rpm – 88 Hp/6000 rpm
- Mô-men xoắn cực đại: 200Nm/ 4000 rpm – 110 Nm/ 4400 rpm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Tiêu thụ nhiên liệu: 8L/100km – 8,5L/100km
- Bình xăng: 62L
Mazda 6 với thiết kế thể thao, nội thất đầy đủ và tiện nghi. Giữa Mazda 6 và Camry, người ta thường nhầm lẫn. Mức giá niêm yết tại Việt Nam như sau:
1.2. Giá xe Mazda 6
Mazda 6 áp dụng công nghệ tiên tiến với giá rẻ hơn so với các đối thủ. Giá niêm yết:
- Mazda 6 2.0L: 819 triệu VNĐ
- Mazda 6 2.0L Premium: 899 triệu VNĐ
Tùy vào địa phương, giá xe Mazda 6 khác nhau. Ở Hà Nội giá cao nhất, từ 944 triệu VNĐ đến 1033 triệu VNĐ. Tại TP.HCM, giá từ 918 triệu VNĐ đến 1006 triệu VNĐ. Các tỉnh khác có giá từ 909 triệu VNĐ đến 997 triệu VNĐ.
1.3. Lợi ích của Mazda 6 2.0AT
Để so sánh VinFast với Mazda 6 2.0AT một cách cụ thể và rõ ràng nhất, chúng ta sẽ xem xét về mặt ưu – nhược điểm. Những tiện ích và hạn chế mà dòng xe ô tô này mang đến cho người lái trong quá trình sử dụng.
Xét về cấu tạo, các đường nét thiết kế của xe được tinh chỉnh mềm mại hơn với các chi tiết crom sáng bóng, bắt mắt. Hệ thống ánh sáng tích hợp công nghệ tiên tiến với màn hình ADD hỗ trợ người lái tập trung cao độ đảm bảo an toàn.
Xe còn được trang bị tính năng như cảnh báo điểm mù, lệch làn đường, vành đai cắt ngang. Nội thất da Nappa cao cấp tạo cảm giác sang trọng như các hãng xe Châu Âu.
Về mặt sử dụng và vận hành, xe được đánh giá cao. Động cơ mạnh mẽ với độ nén cao, tốc độ nhanh. Hệ thống GVC tăng hiệu suất vận hành với độ chính xác cao.
1.4. Nhược điểm
Xe hoạt động bằng động cơ 2.5 đơn thuần nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, để tăng cường sức mạnh và độ nhanh nhẹn, có thể cần phải nâng cấp động cơ lên phiên bản tăng áp mới. Sự êm ái và cách âm yên tĩnh đã bị bỏ qua để tập trung vào tính thể thao. Thiết kế phía sau hẹp có lẽ là một điểm trừ lớn của Mazda 6.
2. Đánh giá xe VinFast Sedan LUX A2.0
2.1. Thông số kỹ thuật
VinFast vừa công bố mẫu Sedan hạng D mới tại Paris, được thiết kế và phát triển bởi Pininfarina. Xe được sản xuất dựa trên các thông số kỹ thuật sau:
- Thiết kế dựa trên BMW 5 từ phong cách đến nội – ngoại thất, động cơ,…
- Số chỗ ngồi: 05, ghế chỉnh điện 6 hướng và có tấm đỡ chân tiện lợi.
- Hệ thống đèn tự động và camera 360.
- Màn hình trung tâm 10.2 inch với chế độ tùy chỉnh và kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
- Nội thất với da thật Nappa, mang phong cách BMW 5.
- Hệ thống khóa cửa cảm biến thông minh.
- Động cơ N20 với công suất từ 130 kW đến 150 kW và momen xoắn từ 300 Nm đến 350 Nm.
- Hộp số 8 cấp tiên tiến nhất hiện nay.
- Trang bị phanh tay điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và các phụ kiện ô tô hiện đại, đảm bảo an toàn và tiện ích cho người dùng.
2.2. Giá xe VinFast Sedan LUX A2.0
Đây là phiên bản xe được đánh giá cao nhất của VinFast. Với thiết kế nắp capo dài và các đường nét thân xe tinh tế, sản phẩm tạo cảm giác sang trọng và cá tính cho người lái. Đầu xe có logo chính thức với chữ V lớn và đèn LED ban ngày đặc trưng. Giá của VinFast Sedan LUX A2.0 như sau:
- Giá niêm yết chính thức: 1.366 tỷ đồng.
- Giá lô xe đầu tiên: 800 triệu (giảm 566 triệu).
- Chưa bao gồm thuế VAT và các loại phí lăn bánh khác.
VinFast và Mazda6 2.0AT đều có nhiều tính năng vượt trội giúp người dùng trong công việc hàng ngày. So sánh giữa hai hãng xe này hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình.