Đối Chiến Chip Dimensity 1300 và Snapdragon 870, Ai Mạnh Mẽ Hơn?
Kiểm tra ngay ưu đãi chất lượng cho sạc dự phòng:
Cuộc chiến đỉnh cao giữa MediaTek và Qualcomm - những ông lớn sản xuất chipset cho điện thoại di động. Dimensity 1300 và Snapdragon 870, hai tên tuổi đã từng làm nên lịch sử trong thị trường. Hãy cùng tôi đánh giá xem chipset nào chinh phục game thủ hơn nhé!
So sánh Dimensity 1300 và Snapdragon 870, Trận Chiến Không Thể Đoán Trước
I. Giới Thiệu Chung
1. Dimensity 1300 - Bước Đà Mới
Dimensity 1300 là một vi xử lý thuộc phân khúc tầm trung của MediaTek, được chế tạo trên công nghệ tiến trình 6nm từ TSMC, là phiên bản tiếp theo của Dimensity 1200 nổi bật năm trước.
Vi xử lý Dimensity 1300
Dimensity 1300 sử dụng GPU Arm Mali-G77, mang lại trải nghiệm đồ họa mượt mà, đẹp mắt. CPU tám nhân tích hợp giúp xử lý dữ liệu mạnh mẽ và nhanh chóng.
Về gaming, chip tích hợp công nghệ chơi game HyperEngine 5.0 tối ưu hóa đầy đủ, mang lại trải nghiệm chất lượng cho mọi game thủ. Không chỉ chơi game mượt mà, chip còn giảm nhiệt độ lúc chơi giúp tiết kiệm pin, kéo dài thời gian sử dụng.
Dưới đây là một số sản phẩm sử dụng Dimensity 1300:
2. Snapdragon 870 - Sức Mạnh Thách Thức
Tháng 1 năm 2021, Qualcomm ra mắt chip Snapdragon 870 với những tính năng nổi bật, mang đến nhiều ấn tượng cho người dùng.
Chip Snapdragon 870
Với số đầu 8, Snapdragon 870 thuộc phân khúc cao cấp của Qualcomm, đặc biệt phù hợp cho các smartphone flagship killer và có khả năng trở thành những mẫu hot trên thị trường.
Chip được trang bị Qualcomm Snapdragon Elite Gaming mang đến trải nghiệm game HDR, màu sắc 10-bit và dải màu 2020. Đồng thời, tích hợp Modem-RF 5G Snapdragon X55 giúp kết nối 5G với tốc độ lên đến 7.5 Gbps, mang đến trải nghiệm chơi game nhanh chóng và mượt mà.
II. So sánh Snapdragon 870 vs Dimensity 1300
Dữ liệu từ trang NANOREVIEW.NET - chuyên trang so sánh và đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt về chip điện thoại. Đánh giá dựa trên thông số kỹ thuật, kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và đánh giá từ người dùng.
1. Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmarks là chỉ số đánh giá hiệu suất của thiết bị, điểm càng cao thể hiện sức mạnh tăng lên. Điểm Benchmarks CPU cao làm tăng khả năng xử lý, mở ứng dụng nhanh hơn. Điểm Benchmarks GPU cao làm tăng khả năng chơi game, xử lý đồ họa mạnh mẽ.
Tiêu chí | Snapdragon 870
|
Dimensity 1300 |
Thời gian ra mắt | Tháng 1/2021 | Tháng 3/2022 |
Số nhân | 8 nhân | 8 nhân |
Điểm Benchmarks | 708,827 | 683,844 |
Điểm Benchmarks CPU | 191,949 | 177,715 |
Điểm Benchmarks GPU | 246,158 | 247,492 |
Snapdragon 870 có điểm Benchmarks cao, vượt trội so với Dimensity 1300 với tổng điểm lên đến 708,827. Điểm Benchmarks CPU của Snapdragon 870 cao hơn 14,234 so với Dimensity 1300. Tuy nhiên, với điểm GPU, Dimensity 1300 lại cao hơn 1,334 điểm, sự chênh lệch không đáng kể. Điểm GPU cao thường mang lại trải nghiệm game tốt, nhưng với sự chênh lệch nhỏ như vậy, không ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm chơi game.
2. Trải nghiệm game thực tế
Bảng dưới đây hiển thị sức mạnh của chip qua chỉ số FPS trong các tựa game. FPS cao thể hiện chơi game mượt mà và chip mạnh mẽ.
Các mức đồ họa như Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) càng cao, đòi hỏi chip mạnh mẽ để chạy mượt mà.
Khám phá thêm: FPS là gì? Những yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp cho trải nghiệm chơi game
Tên game | Snapdragon 870 | Dimensity 1300 |
PUBG Mobile | 88 FPS - [Ultra] | 74 FPS - [Ultra] |
Call of Duty: Mobile | 59 FPS - [Ultra] | 60 FPS - [Ultra] |
Fortnite | 27 FPS - [Ultra] | 28 FPS - [Ultra] |
Shadowgun Legends | 102 FPS - [Ultra] | - |
World of Tanks Blitz | 107 FPS - [Ultra] | 104 FPS - [Ultra] |
Genshin Impact | 49 FPS - [Ultra] | 56 FPS - [Ultra] |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS - [Ultra] | 60 FPS - [Ultra] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
Với 7 tựa game trên, Snapdragon 870 và Dimensity 1300 đều đảm bảo chơi game ở đồ họa cực cao và FPS khủng. Ở tựa game Shadowgun Legends, Dimensity 1300 vẫn duy trì mức 104 FPS, so với Snapdragon 870 ở mức 102 FPS. Sự cạnh tranh giữa hai chipset này chỉ chênh lệch vài FPS không đáng kể.
3. Sự Lựa Chọn của Cộng Đồng trên trang NANOREVIEW.NET
Lựa chọn của cộng đồng trên NanoReview.net
Đến cuối tháng 2, 57.2% người dùng lựa chọn Snapdragon 870, trong khi Dimensity 1300 chỉ chiếm 42.8%. Mặc dù Dimensity 1300 có điểm Benchmarks và trải nghiệm game tốt, nhưng thực tế cho thấy Snapdragon 870 đáp ứng đầy đủ nhu cầu, hài lòng người dùng nhiều hơn.
Khám phá ngay một số mẫu điện thoại sử dụng Snapdragon 8 Gen 1, 8 Gen 2 siêu mạnh:
III. Đánh Giá Cuối Cùng
Tổng kết, khi xem xét các thông số kỹ thuật, Snapdragon 870 và Dimensity 1300 có sức mạnh tương đương. Tuy nhiên, sự ưa chuộng của người tiêu dùng cho Snapdragon 870 cao hơn nhiều, chứng tỏ sự tối ưu hóa vượt trội của chipset này so với Dimensity 1300.
ĐẶT NGAY SMARTPHONE CHÍNH HÃNG VỚI MỨC GIÁ ƯU ĐÃI HẤP DẪN
- So sánh chip Helio G88 vs Helio G85, hai chipset hoàn toàn tương đồng
- So sánh chip Dimensity 900 và Dimensity 800U, những đại diện của dòng chip Dimensity
- So sánh chip Dimensity 900 và Dimensity 1100, khác biệt về hiệu năng
- So sánh chip Dimensity 900 và Dimensity 920, cuộc đối đầu đầy hấp dẫn
- So sánh chip Dimensity 900 và Exynos 1280, sự thay đổi trong thế giới chip