
Sau khi Apple ra mắt dòng iPhone 15, một số ý kiến cho rằng không có nhiều thay đổi lớn so với iPhone 14. Hãy cùng nhau so sánh để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa iPhone 14 và iPhone 15 để quyết định mua hàng nhé.
Bảng so sánh thông số iPhone 14 Series và iPhone 15 Series:
Thông số | iPhone 14/Plus | iPhone 15/Plus | iPhone 14 Pro/Max | iPhone 15 Pro/Max |
---|---|---|---|---|
CPU: | A15 Bionic (5nm) | A16 Bionic (4nm) | A16 Bionic (4nm) | A17 Pro (3nm) |
RAM: | 6GB | 6GB | 6GB | 8GB |
Lưu trữ: | 128-512GB | 128-512GB | 128-1TB | 128-1TB |
Cổng kết nối: | Lightning | USB-C 2.0 | Lightning | USB-C 3.0 |
Pin: | 3279 mAh/4323 mAh | x | 3200 mAh/4323 mAh | x |
Camera: | 12MP + 12MP | 48MP + 12MP | 48MP + 12MP + 12MP + Lidar | 48MP + 12MP + 12MP + Lidar |
Màn hình: | 6.1/6.7 inch-Super Retina XDR OLED 60Hz | 6.1/6.7 inch-Super Retina XDR OLED 60Hz | 6.1/6.7 inch-LTPO Super Retina XDR OLED 120Hz | 6.1/6.7 inch-LTPO Super Retina XDR OLED 120Hz |
Cảm biến: | FaceID - UWB | FaceID - UWB 2 | FaceID - UWB | FaceID - UWB 2 |
Trọng lượng: | 172g/203g | 171g/201g | 206g/240g | 187g/221g |
Khung viền: | Nhôm | Nhôm | Thép | Titan Grade 5 |
Màu sắc: | Midnight/Tím/Ánh sao/Xanh/Đỏ/Vàng | Đen/Xanh/Xanh lá/Vàng/Hồng | Đen/Bạc/Vàng/Tím | Titan đen/Titan trắng/Titan xanh/Titan tự nhiên |
Giá từ: | 19.999.000đ/22.999.000đ | 23.999.000đ/25.999.000đ | x | 28.999.000đ/34.999.000đ |