So sánh Dimensity 1100 và Snapdragon 888, cuộc đua khốc liệt
Dimensity và Snapdragon luôn là 2 con chip được các game thủ trên điện thoại săn đón vì hiệu suất xuất sắc của chúng trong các tựa game nặng. Vậy Snapdragon 888 liệu có thể chiến thắng trong cuộc đối đầu với Dimensity 1100 không? Hãy cùng theo dõi bài viết này để có câu trả lời.
Dimensity 1100 vs Snapdragon 888
I. Giới thiệu tổng quan
1. Dimensity 1100
Ra mắt đầu năm 2022, Dimensity 1100 sở hữu 8 nhân và là phiên bản kế nhiệm của Dimensity 1000+, với khả năng kết nối 5G, hệ thống AI và đa phương tiện hoạt động mạnh mẽ.
Bổ sung vào đó, con chip này mang lại khả năng chụp ảnh xuất sắc lên đến 108MB, với tính năng chụp toàn cảnh và chụp ban đêm sắc nét và ấn tượng.
Dimensity 1100
Đặc biệt trong việc chơi game, Dimensity 1100 đã thể hiện rất xuất sắc trên những tựa game đòi hỏi cấu hình cao. Công nghệ MediaTek HyperEngine 3.0 đóng vai trò quan trọng, nâng cao trải nghiệm chơi game lên một tầm cao mới.
2. Snapdragon 888
Là một trong những con chip mạnh mẽ được ra mắt vào năm 2020, Snapdragon 888 là một cái tên mà bạn chắc chắn sẽ gặp nếu bạn quan tâm đến những con chip hiệu suất cao.
Được sản xuất trên quy trình 5nm, giúp tăng hiệu suất lên 25% và khả năng xử lý đồ họa nhanh hơn tới 35% so với thế hệ trước. Điều này chỉ ra rằng hiệu năng của Snapdragon 888 có độ mạnh cỡ nào.
Snapdragon 888
Không chỉ dừng lại ở đó, Snapdragon 888 là một trong những con chip tiên phong mang lại trải nghiệm 5G với tốc độ nhanh và mạnh nhất khi ra mắt. Ngoài ra, tích hợp công nghệ AI cho phép bạn tận hưởng nhiều tính năng chuyên nghiệp trong chụp ảnh, tìm kiếm bằng giọng nói,...
Tham khảo các mẫu điện thoại sử dụng chip Snapdragon 888 tại TGDĐ:
II. So sánh Dimensity 1100 vs Snapdragon 888
Thông tin được lấy từ trang NANOREVIEW.NET - một trang uy tín về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ, đặc biệt là chip điện thoại. Điểm số dựa trên thông số kỹ thuật, kiểm tra hiệu suất, điểm chuẩn phần mềm và đánh giá ý kiến người dùng.
1. Thông số kỹ thuật
Chỉ số Benchmark đo lường hiệu suất thiết bị, điểm càng cao thể hiện thiết bị càng mạnh mẽ. Điểm CPU cao đồng nghĩa với xử lý nhanh hơn, mượt mà hơn, và mở ứng dụng nhanh chóng. Điểm GPU cao chứng tỏ khả năng xử lý đồ họa, chơi game tốt.
Tiêu chí | Dimensity 1100 | Snapdragon 888 |
Thời gian ra mắt | 20/01/2022 | Đầu năm 2021 |
Số nhân | 8 nhân | 8 nhân |
GPU | ARM Mali-G77 | Adreno 660 |
Điểm Benchmarks | 667,771 | 809,634 |
Điểm Benchmarks CPU | 175,383 | 212,479 |
Điểm Benchmarks GPU | 231,154 | 304,840 |
Từ những số liệu trên, có thể thấy rằng điểm Benchmark tổng thể nghiêng về Snapdragon 888, mặc dù con chip này được giới thiệu trễ hơn Dimensity 1100 một năm. Để có cái nhìn chi tiết hơn, hãy đọc đánh giá chi tiết về hiệu suất game của hai con chip này.
2. Trải nghiệm thực tế khi chơi game
Trong bảng dưới đây, số liệu FPS hiển thị sức mạnh của chip trong từng tựa game. Số FPS càng cao, game chạy mượt mà, và chip càng mạnh.
Các mức thiết lập đồ họa Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) ảnh hưởng đến đẹp của đồ họa, và đòi hỏi chip mạnh hơn để chạy đồ họa cao.
Đọc thêm: FPS là gì? Yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp khi chơi game
Tên game | Dimensity 1100 | Snapdragon 888 |
PUBG Mobile | 58 FPS - [Low] | 83 FPS - [Ultra] |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS - [High] | 60 FPS - [Ultra] |
Fortnite | 27 FPS - [High] | 26 FPS - [Ultra] |
Shadowgun Legends | 68 FPS - [Ultra] | 89 FPS - [Ultra] |
World of Tanks Blitz | 83 FPS - [Ultra] | 112 FPS - [Ultra] |
Genshin Impact | 48 FPS - [Ultra] | 58 FPS - [Ultra] |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS - [Ultra] | 60 FPS - [Ultra] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
So với Dimensity 1100, Snapdragon 888 thường thể hiện hiệu suất tốt hơn ở hầu hết các tựa game phổ biến, với sự chênh lệch FPS đáng kể. Snapdragon 888 được tối ưu hóa cho trải nghiệm chơi game, là lựa chọn tốt cho người dùng yêu thích game trên điện thoại di động.
3. Sự ưa chuộng của người dùng trên NANOREVIEW.NET
Sự lựa chọn của người dùng
Đến tháng 8, 2022, Snapdragon 888 được cộng đồng người dùng hơn, với tỉ lệ bình chọn gấp đôi so với Dimensity 1100 trên trang web Nanoreview.net. Điều này là một lý do khá thuyết phục để chọn Snapdragon 888 cho trải nghiệm chơi game tốt nhất.
Một số mẫu điện thoại sử dụng chip Dimensity 1200 và 1300, phiên bản nâng cấp của Dimensity 1100:
III. Tóm lại
Không chỉ là một nhà sản xuất chip, Qualcomm còn là biểu tượng của sức mạnh với những con chip vô cùng mạnh mẽ. Mặc dù Snapdragon 888 đã ra mắt từ 1 năm trước, nhưng vẫn mạnh mẽ và vượt trội so với Dimensity ở mọi khía cạnh. Tuy nhiên, Dimensity 1100 cũng không kém phần xuất sắc với những tính năng và hiệu suất ổn định, là sự lựa chọn đáng xem xét.
Với điểm số AnTuTu lần lượt là 809,634 của Snapdragon 888 và 667,771 của Dimensity 1100, rõ ràng chiến thắng thuộc về con chip được coi là lựa chọn hàng đầu cho game thủ.
- So sánh Helio G80 và Snapdragon 665, chip nào đáng chọn hơn?
- So sánh Snapdragon 778G và Snapdragon 860, cuộc đối đầu nảy lửa, ai là người chiến thắng?
- So sánh Dimensity 8100 và Dimensity 1200, ai sẽ là ứng cử viên vô địch?
Ý kiến của bạn về hai con chip này thế nào? Bạn sẽ chọn con chip nào? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn bằng cách để lại comment ở dưới. Hy vọng bài viết này mang lại đủ thông tin cho bạn một cách khách quan nhất. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!