
Hai SoC hàng đầu trên thị trường smartphone. Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung vào việc so sánh CPU, GPU, bộ ISP, AI và ML của hai con chip này.
Tiến trình vi xử lý
Cân nhắc vấn đề rằng, các con số 10nm, 7nm... không còn đại diện cho gate length nữa do kiến trúc chip đã tiến triển thành 3 chiều, không còn phẳng như trước. Đọc thêm về điều này ở bài viết của Duy Luân.
Quy trình sản xuất của cả hai con chip tương tự nhau, đều sử dụng công nghệ 4nm. Tuy nhiên, Dimensity 9000 được sản xuất bởi TSMC, còn Snapdragon 8 gen 1 là do Samsung sản xuất.
Kiến trúc CPU
Cả hai đều có kiến trúc CPU tương tự, mỗi chơi chơi xổ sốu có 8 nhân và được thiết kế theo cụm 1 + 3 + 4. Qualcomm và MediaTek đều chọn lõi CPU giống nhau, nhưng xung nhịp của SoC MediaTek cao hơn một chút.
Kiểu thiết kế nhân này đang phổ biến trên SoC cao cấp, trừ Google Tensor với thiết kế 2 + 1 + 4 với 2 nhân mạnh nhất là Cortex-X1.
Cả hai SoC đều sử dụng lõi Cortex-X2 với xung nhịp của Snapdragon 8 gen 1 là 3.0GHz, còn Dimensity là 3.05GHz. Cả hai đều đạt điểm số trên 1 triệu trong bài kiểm tra AnTuTu. Điều đáng chú ý là Dimensity thể hiện sức mạnh mạnh mẽ, đánh bại Snapdragon.
với SoC của Qualcomm.

Bộ xử lý hình ảnh (ISP), Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (ML)
Về khả năng hỗ trợ cảm biến ảnh, cả Dimensity 9000 và Snapdragon 8 gen 1 đều có sức mạnh tương đương. SoC của MediaTek trang bị bộ ISP HDR 18-bit hỗ trợ cảm biến ảnh đơn lên đến 320MP và có khả năng quay video 8K. Đặc biệt, bộ ISP của Dimensity 9000 có thể xử lý với tốc độ lên đến 9 gigapixel trên giây, trong khi của Snapdragon 8 gen 1 chỉ là 3.2 gigapixel trên giây.
Bộ ISP trên Snapdragon 8 gen 1 hỗ trợ cảm biến đơn lên đến 200MP, quay video 8K HDR với ổn định hình ảnh điện tử. Ngoài ra, nó còn có khả năng chụp 240 bức ảnh với độ phân giải 12MP chỉ trong 1 giây và tích hợp engine riêng để quay video bokeh 4K.
Bên cạnh thông số về bộ ISP, cả hai con chip này đều có khả năng sử dụng trí tuệ nhân tạo để cải thiện chất lượng ảnh. Cả Qualcomm lẫn MediaTek đều trang bị NPU riêng, với Snapdragon 8 gen 1 sử dụng Hexagon thế hệ 7 và Dimensity 9000 sử dụng APU 5.0 6 nhân.
Theo Qualcomm, con chip trí tuệ nhân tạo thế hệ 7 của họ mạnh mẽ hơn gấp 4 lần so với thế hệ trước trên Snapdragon 888 và tiết kiệm điện hơn 1.7 lần. Trái lại, APU 5.0 trên Dimensity 9000 của MediaTek được cho là nhanh hơn từ 50% đến 90% so với Snapdragon 888 của năm ngoái và tiết kiệm điện hơn 4 lần so với thế hệ trước đó, APU 4.0.
Về hiệu suất xử lý thực tế, cần phải chờ đợi các thiết bị chạy Dimensity 9000 chính thức hoặc đợi các bài kiểm tra Geekbench ML để có kết quả chính xác.
Một điểm mạnh thông thường của các chip Snapdragon là tính tương thích với công cụ TME (Trust Management Engine), tương thích với các yếu tố bảo mật Android Ready Secure Elements, cung cấp bảo mật cho các tính năng như chìa khóa xe hơi.
Bộ nhớ
Dimensity 9000 là SoC đầu tiên hỗ trợ RAM chuẩn LPDD5x, trong khi Snapdragon 8 gen 1 vẫn chỉ hỗ trợ RAM LPDDR5. RAM LPDDR5x mang lại hiệu năng vượt trội và tiết kiệm điện hơn so với LPDDR5.
Kết nối
Dĩ nhiên cả hai smartphone đều hỗ trợ công nghệ 5G mới. Tuy nhiên, SoC của MediaTek vẫn thiếu hỗ trợ 5G mmWave cho các flagship sử dụng nó, ít nhất cho đến thời điểm hiện tại. Hơn nữa, modem 5G X65 trên Snapdragon 8 gen 1 hỗ trợ tốc độ download lên đến 10Gbps.
Mỗi SoC đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, và con nào thực sự xuất sắc thì chúng ta cần phải đợi đến khi smartphone chạy Dimensity 9000 được đánh giá một cách chi tiết. Khả năng tối ưu cũng sẽ phụ thuộc vào từng nhà sản xuất và sẽ ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, cá nhân tôi đánh giá cao việc MediaTek đã tạo ra một con SoC có khả năng cạnh tranh với Qualcomm, ít nhất là trong phân khúc cao cấp như vậy.
Dựa vào các số liệu benchmark, chúng ta có thể nhận thấy tiềm năng lớn của Dimensity 9000 và khả năng phát triển tiếp theo của nó. Điều này có thể giúp xóa đi một phần định kiến từ người dùng.