1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3
4. Bài mẫu số 4
Đề bài: So sánh Đồng Chí và Tây Tiến
4 bài văn mẫu So sánh Đồng Chí và Tây Tiến
Bài mẫu số 1: So sánh Đồng Chí và Tây Tiến
Cả Quang Dũng và Chính Hữu đều là những nghệ sĩ cách mạng nổi tiếng của Việt Nam, tác phẩm của họ chứa đựng những giá trị sâu sắc, mang ý nghĩa to lớn trong nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ. Những tác phẩm này không chỉ gây ra nhiều cảm xúc cho độc giả mà còn thể hiện những tinh thần thiết yếu.
Được biết đến với tài năng xuất sắc trong sử dụng ngôn ngữ và phong cách nghệ thuật độc đáo, Quang Dũng và Chính Hữu đã tạo ra những giá trị đáng kể trong nghệ thuật của mình. Cả hai đều hướng tới cách mạng và nền đại chúng trong tác phẩm của mình. Tác phẩm của họ không chỉ mang ý nghĩa to lớn mà còn tạo ra những giá trị quan trọng và hạnh phúc cho mỗi độc giả.
Tài năng đặc biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ của Quang Dũng đã tạo ra những giá trị vô song trong nghệ thuật, đồng thời làm sống động những khoảnh khắc hào hùng trong bài thơ Tây Tiến. Chiến sĩ hiện lên như những anh hùng, kiên trì vượt qua mọi khó khăn để làm nên những điều mang ý nghĩa mạnh mẽ nhất.
Với nghệ thuật vẽ hình nhân vật và sử dụng ngôn ngữ, những điểm đặc trưng về nhân vật và nghệ thuật trong tác phẩm được thể hiện mạnh mẽ và ý nghĩa:
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống
Những bài So sánh Đồng Chí và Tây Tiến xuất sắc nhất
Với sự tinh tế và sắc sảo của ngôn ngữ, mức độ nguy hiểm trong bài thơ được mô tả ở đỉnh cao, tạo nên không khí trừu tượng đặc sắc trong ngôn ngữ. Biệt tài sử dụng ngôn ngữ đã tạo ra những màu sắc rực rỡ và sống động trong những khoảnh khắc hùng vĩ và ý nghĩa nhất.
Đặc biệt, với phong cách độc đáo, Chính Hữu mang đến một góc nhìn mới về nghệ thuật chân thực và hiện thực xã hội. Tác phẩm của ông không chỉ chứa đựng giá trị mạnh mẽ và đặc sắc, mà còn phản ánh đời sống của những chiến sĩ cách mạng, tạo nên gia đình lớn và đầy sức sống.
Những năm tháng chiến đấu kiên cường đã làm nên những giá trị sống ý nghĩa nhất. Những người chiến sĩ đã tập trung và xây dựng một gia đình lớn, mạnh mẽ, tạo ra những chiến công lịch sử.
Người chiến sĩ đoàn kết và tạo nên những phút giây hào hùng, cuộc sống tràn ngập màu sắc và ý nghĩa. Đây là cuộc sống hạnh phúc và giàu ý nghĩa nhất:
Súng bên sung đầu gác bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.
Ngôn ngữ sôi động và chân thực đã tạo ra cuộc sống ý nghĩa và giá trị mạnh mẽ. Câu chuyện về những chiến sĩ đến từ nền nông dân, đối mặt với khó khăn, làm nên những thành tựu lớn cho dân tộc. Giai đoạn khó khăn, gian lao làm nên những khoảnh khắc linh thiêng và là động lực cho những chiến công lịch sử.
Cả hai bài thơ thể hiện nét đặc trưng trong việc sử dụng ngôn ngữ để làm nổi bật tác phẩm. Ngôn ngữ của Tây Tiến hùng bi tráng và đầy màu sắc biểu tượng, trong khi Đồng Chí mang ngôn ngữ chất phác, nhưng vẫn rất đậm chất màu sắc. Mặc dù khác nhau, nhưng cả hai đều chứa đựng giá trị và nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ độc đáo.
Với những hình tượng đặc sắc, tác giả tạo ra sự phong phú trong nghệ thuật của mình. Hình ảnh nổi bật hiện lên sâu sắc và tràn đầy ý nghĩa trong tác phẩm.
Sự đặc sắc trong cách sử dụng ngôn ngữ và tính chất riêng biệt trong việc hình thành nhân vật làm phô diễn những khoảnh khắc phấn chấn, tạo nên sự độc lập trong cuộc sống của nhân vật trong tác phẩm.
Ngôn ngữ khéo léo tạo ra sự độc lập với giá trị ý nghĩa và biểu trưng mạnh mẽ, tác phẩm của Quang Dũng và Chính Hữu mang đến những ý nghĩa biểu trưng về cuộc sống và giá trị ý nghĩa sâu sắc cho toàn bộ tác phẩm.
Những hình ảnh tuyệt vời và sâu sắc đã tạo nên đặc sắc trong từng tác phẩm và giá trị của chúng để lại cho nhân loại cái nhìn ý nghĩa và sâu sắc nhất.
"""""HẾT BÀI 1"""""-
Trên đây là phần So sánh Đồng Chí và Tây Tiến tiếp theo, các em chuẩn bị trả lời câu hỏi trong SGK, Soạn bài Đồng chí và cùng với phần Soạn bài Tây Tiến để nắm vững kiến thức môn Ngữ Văn.
2. Bài mẫu số 2: So sánh Đồng Chí và Tây Tiến
Viết về đề tài người lính trong cuộc kháng chiến Pháp, không biết đã có bao nhiêu tác phẩm truyện và bài thơ được sáng tác về chủ đề này. Trong số các tác giả nổi tiếng, có Quang Dũng và Chính Hữu. Bài thơ Tây Tiến và Đồng Chí vẫn là những tác phẩm được độc giả yêu thích và được đánh giá cao. Hãy cùng nhau viết về người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, nhưng không chỉ là những điểm tương đồng, mà còn là những khác biệt giữa họ.
Khác biệt đầu tiên là về xuất thân. Người lính trong hai bài thơ có hoàn cảnh xuất thân khác nhau, điều này dẫn đến tính cách khác nhau.
Những chiến sĩ Tây Tiến dưới bàn tay nghệ sĩ Quang Dũng chủ yếu bắt nguồn từ tinh thần trẻ trí thức ở thủ đô Hà Nội. Họ bắt đầu cuộc hành trình với niềm tin mãnh liệt về tình yêu quê hương, hy sinh niềm hạnh phúc cá nhân để đổi lấy hạnh phúc cho đất nước. Chính điều này làm nên tâm hồn lãng mạn của họ:
'Đêm Hà Nội vuốt mình trong giấc mơ'
Dù đối mặt với những khó khăn khốc liệt trong trận chiến, tinh thần lãng mạn không bao giờ phai mờ trong tâm hồn những lính trẻ. Họ khắc sâu hình ảnh những người phụ nữ yêu quý để làm phong phú thêm cuộc sống, tạo sự cân bằng với thực tại khốc liệt. Họ đắm chìm trong vẻ đẹp của thiên nhiên, ngắm nhìn vẻ đẹp vĩ tuyến của núi rừng Tây Bắc, khẩu súng trong tay cao vút như đang chạm vào bầu trời. Và đặc biệt, những chiến sĩ này mang tâm hồn trẻ trung, hạnh phúc.
Những người lính trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu không phải là những tư nhân xuất thân từ tầng lớp trí thức, mà chính họ là những con người nông dân chân chất, sống giản dị ở những làng quê bình yên:
'Quê hương tôi, đất mặn sóng biển
Làng nghèo thân thương, đá sỏi nổi bần
Tôi và anh, hai kẻ xa lạ
Chẳng hẹn nhau, phương trời kết nghĩa'
Họ là những chiến sĩ nông dân đến từ những vùng quê nghèo, đất mặn sóng biển, nơi đá sỏi nổi bần. Họ vừa mạnh mẽ, vừa tràn đầy tấm lòng nhân ái. Nếu trước đây họ chỉ quen với cuộc sống cày cấy, làm ruộng nhưng vì tình yêu quê hương, vì sự căm thù với kẻ thù, họ đã bỏ qua mọi điều để 'mặc kệ' ngôi nhà yên bình, sẵn sàng bước vào chiến trường. Bỏ lại giếng nước thơm, bỏ áo vải nâu quen thuộc, những chiến sĩ nông dân khoác lên mình bộ áo xanh quân đội, tay cầm súng bảo vệ quê hương.
Văn bản mẫu So sánh Đồng Chí và Tây Tiến
Sự khác biệt thứ hai giữa những người lính trong hai bài thơ là vẻ đẹp về ngoại hình.
Nhà thơ Quang Dũng miêu tả người lính Tây Tiến với vẻ đẹp ngoại hình, mặc dù họ có vẻ ốm đau nhưng không bao giờ yếu đuối:
'Binh đoàn Tây Tiến, tóc không mọc
Quân phục xanh như lá, mạnh mẽ dữ oai
Mắt trừng nhìn vượt biên giới
Đêm mơ về Hà Nội, hình ảnh kiều diễm thơm lừng'
Với điều kiện chiến tranh thiếu thốn, môi trường chiến đấu trong những khu rừng núi hoang sơ, người lính Tây Tiến xuất hiện với hình ảnh đầu không có tóc, quân phục xanh lá cây ngụy trang hoặc có thể là màu của đồng phục quân đội, thậm chí là biểu tượng xanh vì thiếu chất. Tuy nhiên, họ không hề yếu đuối, ngược lại, họ mang vẻ 'dữ oai'. Bằng ánh mắt trừng, họ truyền đạt tinh thần căm thù đối với kẻ thù, thậm chí cả khi ngủ, họ gửi đi những giấc mơ về chiến thắng ở biên giới.
Ngược lại với người lính Tây Tiến, những chiến sĩ nông dân của Chính Hữu thể hiện vẻ đẹp mộc mạc, hồn hậu với những bộ quần áo rách rưới:
'Áo anh rách vai
Quần tôi vá vài mảnh lụa
Cười buốt giá từ miệng buốt giá
Chân không đôi giày
Thương nhau, tay nắm chặt lấy bàn tay!'
Nét ngoại hình của lính nông dân không tập trung vào đặc điểm khuôn mặt mà đặt nặng vào thiếu thốn của bộ quần áo. Họ phải mặc chiếc áo vá vai rách, quần được vá lên từ những miếng lụa. Trong làn sương sớm, họ đứng gần nhau, chân không che đôi giày, miệng cười buốt giá trong bóng tối. Họ hiện lên không chỉ đơn giản mà còn ấm áp bởi tình đồng chí. Dù là rét buốt hay quần áo rách, nhưng đó chính là lý do tình đồng chí trở nên đặc biệt hơn.
Cả hai bài thơ đều thể hiện tình đồng chí đồng đội, nhưng cách mà người lính thể hiện tình đồng chí khác nhau.
Người lính Tây Tiến, những người trí thức, thể hiện tình cảm của họ một cách tinh tế. Nhà thơ không mô tả trực tiếp sự quan tâm chăm sóc, nhưng thông qua những hồi ức, cảm nhận về đồng đội, nó thể hiện sự gắn bó. Nó là một liên kết chặt chẽ đến nỗi người lính Tây Tiến sẵn lòng:
'Ai lên Tây Tiến mùa xuân kia
Chốn về Sầm Nứa chẳng bao giờ trở lại'
Trong bức tranh tình đồng chí của nhà thơ Chính Hữu, người lính nông dân miêu tả một cách trực tiếp. Đối với họ, tình đồng chí là những người không hẹn trước, đến từ những nơi xa xôi nhưng:
'Súng kề súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét, chung chăn trở thành đôi tri kỷ
Đồng chí ơi!'
Hoặc
Nắm tay nhau, đêm nay rừng hoang mặn
Dựa gần nhau, đợi giặc tới trong sương
Súng kề súng, trăng treo trên đầu súng'
Từ những bài thơ Tây Tiến và Đồng Chí, ta thấy vẻ đẹp đặc sắc của người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp được tạo nên bởi sự nghệ thuật của Quang Dũng và Chính Hữu. Dù mang những đặc điểm khác nhau, nhưng những điểm độc đáo ấy lại tạo nên một vẻ đẹp chung cho người lính Việt Nam. Dù ở đâu, là ai, hay xuất thân như thế nào, họ cùng chung lòng yêu nước, sẵn sàng hy sinh để mang lại hạnh phúc cho đồng bào.
3. Mẫu số 3: So sánh Đồng Chí và Tây Tiến
Người lính đóng vai trò quan trọng trong văn hóa kháng chiến, và qua từng thời kỳ chiến tranh, họ đã thể hiện nhiều nét đặc sắc khác nhau. Không chỉ trong thơ ca mà trong cuộc sống thực tế, họ luôn mang theo những đặc điểm riêng. Đầu thời kỳ kháng chiến chống Pháp, có hai loại người lính: một là người nông dân như trong bài thơ Nhớ của Hồng Nguyên, Cá, nước của Tố Hữu, Đồng chí của Chính Hữu; hai là người tầng lớp tiểu tư sản thành thị như Tây Tiến của Quang Dũng. Dù khác biệt về nguồn gốc, cả hai đều chung một niềm tin: yêu nước, giết giặc, xả thân vì Tổ quốc, vì nhân dân.
Người lính Tây Tiến được hình thành bằng sự ngẫu hứng của tâm hồn lãng mạn. Bút pháp lãng mạn thường diễn đạt qua những điều phi thường. Bức tranh hoạt động của họ nằm trong không gian phi thường:
Leo lên khúc khuỷu dốc uốn cong
Sương khói cồn mây, súng hương trời cao
Ngàn thước vươn lên, ngàn thước khuất sâu
Nhà người ở Pha Luông, còn mưa bay xa khơi.
Những đỉnh cao, vực sâu, những bản năng hùng dũng chỉ làm tôn lên vẻ hùng vĩ của người lính, không gì làm họ sợ hãi. Thảo nguyên xanh mát còn che giấu những điều bí mật, những hiểm nguy không lường trước:
Chiều tà oai linh, tiếng thác vang vọng
Đêm đêm mường Hịch, tiếng cọp vòi vọi nhạo báng.
Hình tượng của người lính thật là ngoại lệ. Người lính Tây Tiến, gần giống như hiệp sĩ, mang trên vai gánh nặng của nghĩa lớn, nhưng họ là những con người với xác thịt đầy mồ hôi, chiến đấu khổ sở trong những ngày đầu kháng chiến.
Tây Tiến đoàn binh, tóc không mọc đỉnh đầu
Quân xanh, màu lá, oai hùng như hùm.
Phân tích và so sánh Đồng Chí và Tây Tiến trong bài văn
Mô tả sự khó khăn của người lính trong rừng rất chân thực, đói kém, thiếu thuốc, sốt rét... đến mức mất cả tóc. Tuy nhiên, bằng bút pháp lãng mạn, những gian khổ không làm yếu đuối người lính mà ngược lại, làm tăng thêm vẻ oai hùng, tự hào.
Cái chết, bi hùng và đầy tinh thần hi sinh như của hiệp sĩ:
Mồ cổ vùng biên, xa xôi vô cùng
Đời xanh chiến trường, không tiếc thương
Áo bào thay chiếc chăn, anh về đất liền
Sông Mã gầm lên khúc độc hành.
Người lính Tây Tiến mang đậm bản sắc của thanh niên Hà Nội thời đó, đặc biệt là như Quang Dũng. Tình đồng đội cũng tràn ngập không khí lãng mạn:
Đèn lồng sáng lung linh trại quân
Ấy, em xiêm áo, kể từ bao giờ?
Khèn hò nhẹ nhàng, nàng e ấp
Nhạc Viên Chăn vang vọng hồn thơ
Người về Châu Mộc, chiều sương rơi lặng
Cảm nhận hồn lau nẻo bến bờ.
Con người tựa như lạc vào bức tranh thiên nhiên mơ mộng, bước vào xứ lạ, phương xa, thường hiện hữu trong bầu không khí lãng mạn.
Giấc mơ của người lính chính là giấc mơ của những thanh niên Hà Nội tràn đầy tinh thần lãng mạn:
Ánh mắt trừng gửi mộng vượt qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội hình bóng kiều diễm thơm phức.
Hình tượng người lính trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu được tác giả diễn đạt bằng bút pháp hiện thực. Họ xuất hiện với tất cả đặc điểm chất phác và hồn hậu của người nông dân, mặc áo lính. Họ là những người tự xứ, của những làng quê nghèo gặp nhau dưới tư duy cứu nước:
Quê hương anh, nước mặn, đồng chua
Làng tôi, đất cày, sỏi đá nghèo khó.
Từ tình yêu của giai cấp, họ đã phát triển thành tình đồng chí, một tình cảm mới mẻ:
Súng kề súng, đầu sát kề đầu
Đêm rét, chung chăn, đôi tri kỷ
Đồng chí!
Khi tấm chăn được đắp lại, tâm hồn họ mở lời, họ thấu hiểu hoàn cảnh của đồng đội:
Ruộng nương anh gửi đồng đội cày
Trước gió lung lay, nhà không màng đến.
Ở nơi xa chiến trường, gió lung lay từng góc cột nhà, người lính yêu quê hương và gia đình không kém. Mặc dù vậy, trước hết họ đặt nghĩa lớn hơn tất cả. Tinh thần hiệp sĩ này khiến họ gần gũi với người lính Tây Tiến.
Họ sẵn sàng chống chọi với gian khổ cuộc chiến:
Áo anh rách vai
Quần tôi vá mấy miếng nhỏ
Nụ cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau, tay nắm chặt bàn tay.
Tình đồng chí là nguồn động viên tinh thần cho những người lính, biến nó thành sức mạnh chiến đấu.
Bút pháp mô tả độc đáo. Chi tiết áo bào của Quang Dũng mang tính hiệp sĩ, trong khi áo rách vai của Chính Hữu thể hiện sự hiện thực.
Từ tình thương yêu quê hương, họ nâng nó lên thành tình đồng chí cao quý:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Chờ giặc tới bên nhau, đầu súng trăng treo.
Chung nhau dưới chiếc chăn, là một đôi đồng chí; Áo anh rách vai, quần tôi vá lấp, tạo nên một đôi đồng chí; Giữa rừng hoang sương muối, bên nhau chờ giặc tới, đêm nay, ta và anh hòa mình thành một đôi đồng chí. Điều lạ là súng và trăng cũng hòa mình thành một đôi đồng chí: Đầu súng trăng treo.
Cặp đồng chí này nói về cặp đồng chí kia, thể hiện điều cụ thể và gợi cảm xúc. Súng và trăng, gần và xa, tôi và anh, hai người xa lạ, tự phương trời mà chẳng hẹn quen nhau. Súng và trăng, cứng rắn và dịu dàng. Súng và trăng, chiến sĩ và thi sĩ. Súng và trăng là biểu hiện cao cả của tình đồng chí.
Kết hợp tươi sáng hiện thực với tinh thần lãng mạn cách mạng là nét đẹp riêng của hình tượng người lính trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu.
4. Bài mẫu số 4: So sánh Đồng Chí và Tây Tiến
Anh Vệ quốc quân - Người lính Cụ Hồ - hiện họa rõ trong nhiều bài thơ, là biểu tượng của sức hấp dẫn và niềm cổ vũ ở giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp. 'Đồng chí' của Chính Hữu tập trung vào cảm hứng hiện thực giữa cảnh vật và con người, trong khi 'Tây tiến' của Quang Dũng mở rộng cảm hứng lãng mạn để mô tả nét kỳ vĩ, hùng vĩ của người lính.
'Tây tiến' theo truyền thống lý tưởng hóa anh hùng, trong khi 'Đồng chí' nhấn mạnh hiện thực, sự bình dị của người nông dân trở thành người lính. Họ không tìm kiếm anh hùng, mà tìm thấy sức mạnh trong đồng chí, tình cảm thiêng liêng, cao cả mới mẻ.
Trong thơ Quang Dũng và Chính Hữu, cái 'Tôi' trở thành một khái niệm phức tạp, kết hợp cả vai trò chủ thể nhận thức và đối tượng cảm thụ. Thơ kháng chiến mở rộng tầm quan sát và rung cảm với cuộc sống, mang lại sự đa dạng và phong phú.
Tinh thần người lính trong 'Tây tiến' với vẻ hoành tráng, kỳ vĩ, bí ẩn nổi bật giữa vùng núi Tây Bắc đầy thách thức và đẹp mơ mộng.
Leo lên đỉnh khúc khuỷu, lòng tràn đầy cảm xúc
Mây cồn súng sờ tận bốn phương, sương muối đọng khắp nơi
Cuộc hành trình của người lính Tây Tiến, hùng vĩ, hiểm trở, và hoàn toàn nghệ thuật.
Với bốn câu thơ tinh tế, hình ảnh hoang vu, dữ dằn của chặng đường người lính Tây Tiến hiện lên. Mỗi từ như một nét vẽ tinh tế, tạo nên bức tranh toàn cảnh, nổi bật với vẻ đẹp và đồ sộ của Pha Luông mưa xa khơi.
So sánh Đồng Chí và Tây Tiến, văn mẫu đỉnh cao
Trước những khó khăn, người lính Tây Tiến không chịu khuất phục. Sức mạnh, ý chí và sự sống mãi mãi như những nét đẹp không bao giờ phai nhạt theo thời gian.
Tây Tiến, quân xanh màu lá, dữ oai hùm, đoàn binh không mọc tóc.
Quang Dũng tài năng, tóc rụng, da xanh anh lính ốm, không mất vẻ kiêu bạc, áo bào thay chiếu anh về đất. Sự ra đi nhẹ nhàng, hồn về, bỏ quên đời, về đất.
Với bút pháp lãng mạn và phong độ hào hùng, Quang Dũng biến người lính thành hình tượng anh hùng trong 'Đồng chí'.
Người lính Vệ quốc trong 'Đồng chí' của Chính Hữu mang nét bình dị, sâu sắc đến giật mình, nâng tầm hiện thực cuộc sống trong thơ.
Cách mạng Tháng Tám không chỉ là sự phục sinh dân tộc, mà còn là đỉnh cao tinh thần, mở ra thời đại mới với những giá trị tinh thần mới. Quan hệ tình đồng chí đồng đội trở thành nguồn cảm hứng mới, kiến tạo những mối quan hệ và tình cảm chưa từng có.
Không giống như 'đoàn binh không mọc tóc' của Quang Dũng, người lính Vệ quốc trong thơ Chính Hữu đậm chất bình dị, hiền lành, và chất phác. Họ là những người đồng cảnh, cùng nghèo, cùng đất đỏ sỏi đá. Bắt đầu bằng sự gặp gỡ giữa hai người đồng cảnh:
Quê hương anh, nước mặn, đồng chua
Làng tôi, nghèo, đất cày lên sỏi đá
Sự tương đồng về hoàn cảnh làm nên sức mạnh của tình cảm gắn bó:
Ta với mình, đôi kẻ xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn gặp nhau
Nhưng cảnh khốn khó, nghèo khổ ở những vùng miền không làm cho con người trở nên hèn kém. Họ vượt lên trên số phận, vươn lên trên cảnh khó khăn, bước vào cuộc chiến với tinh thần kiên cường.
Quân đội xuất phát từ nhân dân, những người lính Vệ quốc đều trải qua khó khăn nông dân, đem theo bên mình cái nghèo, nhưng cũng như câu thơ nói: 'Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ'. Cảnh rét trong rừng sâu, cảnh rét ở phía sau địch, là những trải nghiệm trong chiến trường, không chỉ phản ánh sự khắc nghiệt của thời tiết, mà còn so sánh với sự ấm áp của tình đồng chí - đồng đội, tình quân - dân. Câu thơ của Chính Hữu nói lên sự kết nối qua cái rét, tạo nên mối quan hệ đặc biệt giữa hai người chung chăn.
Thơ kháng chiến, và thơ của Chính Hữu nói riêng, cái 'Tôi' trữ tình không chỉ là cái 'Tôi' riêng tư, tâm trạng cá nhân, mà là cái 'Tôi' của thế hệ, là cái 'Tôi' của công dân, là cái 'Tôi' của sử thi. Ở đây 'Anh-Tôi' biến đổi thành cái 'Ta' chung, cái 'Ta' đại diện cho đa số đông đảo:
Áo anh vá rạch vai
Quần tôi vá vài mảnh nát
Nhưng điều đó không làm mất đi lòng tin, tinh thần lạc quan của người lính. Họ vẫn yêu cuộc sống, yêu đồng đội trong tình đồng chí - đồng đội:
Miệng cười trong giá lạnh
Chân không giày
Thương nhau tay nắm chặt bàn tay
Hai người lính Vệ quốc, một tình đồng chí, nhiều câu thơ nhưng một hoàn cảnh. Có khi chỉ nói về một người, nhưng đọc giả lại liên tưởng đến cả hai. Có những câu thơ chỉ mô tả cuộc sống của một người, nhưng trong tâm trí độc giả, hình ảnh lại mở rộng cho cả hai:
Trong chương trình học Ngữ Văn lớp 12, việc phân tích bài Tây Tiến là một phần quan trọng mà các em cần chú ý, để hiểu sâu hơn về sự đầy đủ của tác phẩm của tác giả Quang Dũng.