Khi nói đến xe tay ga giá tầm trung, Honda Air Blade luôn là một cái tên không thể thiếu, đặc biệt là ở thị trường Việt Nam. Với hai phiên bản động cơ 125cc và 150cc ra mắt trong các năm 2020 – 2021, việc lựa chọn giữa Air Blade 125 và 150 khiến nhiều người băn khoăn. Để giúp bạn giải quyết khó khăn này, Mytour sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa hai phiên bản Air Blade 125 và 150.

I. Phân tích so sánh Air Blade 125 và 150
1. Thiết kế ngoại hình
Khi so sánh thiết kế tổng thể giữa Air Blade 125 và 150, cả hai phiên bản đều sở hữu những điểm chung nổi bật. Honda đã mang đến cho cả hai chiếc xe này một diện mạo hiện đại, với những đường nét sắc sảo và sự kết hợp tinh tế tạo nên một phong cách thể thao đầy mạnh mẽ. Điểm đặc biệt là thiết kế hình chữ X và các chi tiết thẩm mỹ được xử lý một cách gọn gàng, tinh tế, mang đến sự khác biệt rõ rệt.
2. Lựa chọn màu sắc

Điều dễ dàng nhận thấy nhất giữa hai phiên bản này chính là sự khác biệt về màu sắc tem xe. Mỗi phiên bản đều mang đến những màu sắc vô cùng đẹp mắt và tinh tế. Cụ thể, phiên bản Air Blade 125 sở hữu 5 lựa chọn tem màu: xanh đen, đỏ đen, xám đen, trắng đen và đặc biệt là màu đen nhám vàng đồng. Trong khi đó, phiên bản Air Blade 150 chỉ có 4 lựa chọn tem màu cơ bản, bao gồm: xanh bạc đen, đỏ bạc đen, xám đen bạc và xanh xám đen.
3. Màu sắc yên xe

Điểm khác biệt dễ nhận diện nhất giữa Air Blade 125 và 150 là phần yên xe. Phiên bản 125 chỉ sử dụng màu đen cho yên xe, trong khi phiên bản 150 được trang bị yên xe với sự kết hợp của hai màu đen và nâu. Màu nâu này còn được thiết kế với tính năng chống trơn trượt, giúp người sử dụng cảm giác thoải mái hơn khi lái xe. Điều này tạo nên một sự đặc biệt cho phiên bản 150.
4. Cốp xe

Cốp xe Air Blade 150 có dung tích lên đến 22,7 lít, tiện ích hơn với cổng sạc USB và đèn soi bên trong.
Tham khảo: Cập Nhật Giá Xe Air Blade 2025 Mới Nhất Hôm Nay – Giá Lăn Bánh và Giá Đại Lý
5. Trọng lượng

Khi so sánh trọng lượng giữa Air Blade 125 và 150, chúng ta thấy sự khác biệt khá nhỏ: phiên bản 150 nặng 113kg, còn 125 chỉ nhẹ hơn 2kg, với trọng lượng 111kg. Sự chênh lệch này chủ yếu là do Air Blade 150 được trang bị phanh ABS ở bánh trước.
6. Chiều cao
Chiều cao của hai phiên bản Air Blade 125 và 150 chỉ khác nhau một chút. Phiên bản 150 có chiều cao yên xe là 775mm, trong khi đó phiên bản 125 có chiều cao yên 774mm, chỉ chênh lệch 1mm. Kích thước của cả hai cũng có đôi chút khác biệt:
- Honda Air Blade 150: 1,870mm x 686mm x 1,112mm.
- Honda Air Blade 125: 1,870mm x 687mm x 1,091mm.
7. Chắn gió

Khi so sánh Air Blade 125 và 150, bạn sẽ thấy chắn gió của phiên bản 150 có thiết kế đầy đặn hơn, đi kèm là ốp mão đen suốt. Ngược lại, phiên bản 125 có chắn gió thiết kế lõm hơn, tạo nên sự khác biệt về ngoại hình.
Honda đã thể hiện sự khác biệt rõ nét trong thiết kế động cơ của hai phiên bản Air Blade. Phần đầu xe của Air Blade 150 được trang bị lớp sơn mờ, giúp tăng độ bền và khả năng chống xước, trong khi đó, Air Blade 125 lại gây ấn tượng với vẻ sang trọng nhờ phần đầu xe và tay lái sơn nhựa bóng.
Đây chính là một yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng quyết định lựa chọn giữa Air Blade 125 và 150.
8. Lốp xe

Honda Việt Nam đã trang bị cho hai phiên bản Air Blade 125 và 150 những loại lốp khác nhau nhằm tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Air Blade 150 sử dụng lốp không săm, giúp giảm độ ma sát và cải thiện sự ổn định khi di chuyển.
9. Thông số kỹ thuật
|
Air Blade 125 |
Air Blade 150 |
Khối lượng bản thân |
111 kg |
113kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.887 x 687 x 1.092 mm |
1.870 x 686 x 1.112 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.286 mm |
1.286 mm |
Độ cao yên |
775 mm |
775 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
141 mm |
125 mm |
Dung tích bình xăng |
4,4 lít |
4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Lốp trước 80/90 Lốp sau 90/90 |
Lốp trước 90/80 Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh |
124,9cm3 |
156,9 cm3 |
Tỷ số nén
|
11,0:1 |
12:1 |
Công suất tối đa
|
8,75 kW/8.500 vòng/phút |
9,6 kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại
|
11,68 N.m/5.000 vòng/phút
|
13,3 N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy
|
0,8 lít khi thay nhớt |
0,9 lít |
Loại truyền động
|
Cơ khí, truyền động bằng đai |
Cơ khí, truyền động bằng đai |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
2,26 lít/100km |
2,17 lít/100 km |
10. Động cơ

Khi so sánh động cơ của Air Blade 125 và 150, sự khác biệt nổi bật nhất là khả năng tăng tốc. Phiên bản Air Blade 150 có thể đạt tốc độ từ 0 đến 100m chỉ trong khoảng 6,2 giây, với vận tốc lên đến 40km/h.
- Phiên bản 125: Được trang bị động cơ eSP, xy lanh đơn và làm mát bằng dung dịch. Xe có mô-men xoắn cực đại đạt 11,26 Nm tại 5,000 vòng/phút và công suất đạt 11,26kW tại 8,500 vòng/phút.
- Phiên bản 150: Cũng sử dụng động cơ eSP, xy lanh đơn, nhưng được làm mát bằng không khí. Mô-men xoắn cực đại của xe là 13,3 Nm tại 5,000 vòng/phút, với công suất lên tới 12,8kW tại 8,500 vòng/phút.
11. Mức tiêu thụ nhiên liệu
Với phiên bản Air Blade 125, mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm chỉ 1,99 lít/100km. Còn với phiên bản Air Blade 150, với động cơ mạnh mẽ hơn và trọng lượng nặng hơn, mức tiêu thụ xăng sẽ cao hơn, đạt 2,17 lít/100km theo thông báo từ nhà sản xuất.
12. Tính năng nổi bật

Cả hai phiên bản Air Blade đều được trang bị hệ thống đèn LED tiên tiến, vừa nâng cao khả năng chiếu sáng, vừa tiết kiệm năng lượng. Mặt đồng hồ LCD giúp hiển thị các thông số cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ở phiên bản Air Blade 150, xe được trang bị phanh ABS giúp tăng cường sự an toàn khi phanh gấp trong tình huống khẩn cấp. Trong khi đó, Air Blade 125 chỉ có phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Chính sự khác biệt này đã tạo ra sự chênh lệch giá giữa hai phiên bản.
Ngoài ra, phiên bản Air Blade 150 còn được trang bị cổng sạc 12W vô cùng tiện ích. Bạn có thể dễ dàng sạc các thiết bị di động nhanh chóng ngay trên xe, rất thuận tiện khi di chuyển.
Xét về trang bị, Air Blade 150 nổi bật hơn hẳn so với phiên bản 125 nhờ vào các tính năng công nghệ tiên tiến hơn.
13. Giá thành
Khi so sánh mức giá của Air Blade 125 và 150, bạn sẽ nhận thấy sự chênh lệch rõ rệt. Cụ thể, Air Blade 125 có giá dao động từ 41 triệu đồng (bản tiêu chuẩn) đến 44,5 triệu đồng (bản đặc biệt), trong khi Air Blade 150 có giá từ 55,5 triệu đồng đến 57,5 triệu đồng.
II. Nên mua Air Blade 125 hay 150?

Honda đã liên tục cho ra mắt các phiên bản mới, với những cải tiến vượt trội để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Chính vì vậy, hãng đã cho ra mắt phiên bản Air Blade 150, khiến người mua phải phân vân giữa việc lựa chọn Air Blade 125 hay 150.
1. Điều kiện tài chính

Có thể thấy rằng, phiên bản 150 mang đến nhiều tính năng nổi bật và cải tiến so với phiên bản 125, điều này giải thích cho sự chênh lệch về giá. Vì vậy, nếu tài chính không phải là vấn đề và bạn có khả năng chi trả trên 50 triệu đồng, bản 150 sẽ là lựa chọn hợp lý. Còn nếu ngân sách hạn chế dưới 50 triệu đồng, bản 125 là sự lựa chọn tiết kiệm hơn.
2. Đam mê tốc độ

Nếu bạn đam mê tốc độ, phiên bản 150 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần một chiếc xe để di chuyển nhẹ nhàng mỗi ngày thì phiên bản 125 sẽ đáp ứng tốt hơn.
3. Mục đích sử dụng

Nếu bạn cần một chiếc xe mạnh mẽ, thích hợp đi xa và có phong cách thể thao, phiên bản 150 sẽ là lựa chọn tối ưu. Còn nếu mục đích chỉ là di chuyển trong thành phố, bản 125 sẽ đáp ứng tốt và tiết kiệm hơn.
III. Mytour – Nơi bán xe Air Blade cũ uy tín, giá tốt, chất lượng đảm bảo
Truy cập trang Mytour, bạn sẽ không chỉ tìm thấy xe Air Blade cũ với giá cực kỳ hấp dẫn mà còn có thể giao dịch rất nhiều mặt hàng khác như bất động sản, điện tử, ô tô, đồ gia dụng, và xe máy. Mytour tự hào là một trong những đơn vị đăng tin rao vặt uy tín nhất tại Việt Nam và luôn đứng đầu trong thị trường rao vặt trực tuyến. Nếu đang tìm mua xe Air Blade cũ, đừng quên ghé Mytour để nhận được mức giá tốt nhất!
Với những thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa Air Blade 125 và 150 qua bài viết của Mytour, hy vọng bạn đã có thể đưa ra quyết định nên chọn mua phiên bản nào, để tìm được chiếc xe phù hợp và ưng ý nhất.
- Xe Air Blade cũ – Có nên mua không ở thời điểm hiện tại?
- Chi phí thay xupap là bao nhiêu? Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi hở xupap
- Cập nhật giá xe SYM Star SR 125 Côn Tay mới nhất năm 2024