Những phiên bản mới nhất của dòng xe Kia Cerato đang tạo ra làn sóng lớn, gây sốt trên thị trường ô tô Việt Nam. Dù phải cạnh tranh với các đối thủ mạnh mẽ như Toyota Altis, Mazda 3, nhưng Kia Cerato vẫn tỏ ra hấp dẫn riêng biệt. Chúng tôi xin gửi đến quý độc giả bài viết so sánh giữa các phiên bản Cerato để giúp bạn nhận ra sự khác biệt. Từ đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với bản thân và gia đình.
Thông tin tổng quan về Kia Cerato
Kia Cerato là một dòng xe đến từ Hàn Quốc. Đây là mẫu sedan hạng C được ưa chuộng nhất cho đến thời điểm hiện tại. Xuất hiện trên thị trường Việt Nam được hơn 10 năm, Kia Cerato đã dần chiếm được lòng tin của khách hàng. Với mức giá khởi điểm thấp nhất trong phân khúc, thậm chí phiên bản số sàn của xe còn có giá tương đương với các mẫu sedan hạng B. Với thiết kế hiện đại, phong cách thể thao và trẻ trung, cùng với nhiều phiên bản đa dạng, dòng xe này dễ dàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Bảng giá xe Kia Cerato tháng 02/2022
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Kia Cerato 1. 6 MT | 544.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | 584.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Luxury | 639.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT Premium | 685.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm các chi phí phát sinh khác như lệ phí đăng ký, đăng kiểm.
So sánh các phiên bản của Kia Cerato: Điểm tương đồng
Có khá nhiều điểm tương đồng giữa các phiên bản của Kia Cerato. Đầu tiên là về kích thước, tất cả các phiên bản đều có các số liệu như sau: 4640 x 1800 x 1450 (mm) với chiều dài cơ sở 2700mm và chiều cao gầm xe 150mm.
Về các trang thiết bị an toàn tiêu chuẩn, tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống ABS, EBD, ESC.
Thông số kỹ thuật / Phiên bản | Kia Cerato 1.6 MT | Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | Kia Cerato 1.6 AT Luxury |
Kia Cerato 2.0 AT Premium |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4640 x 1800 x 1450 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
So sánh các phiên bản Kia Cerato: Sự khác biệt
Bên ngoài
Giữa 2 phiên bản thông thường của Kia Cerato, hệ thống đèn chiếu sáng bao gồm đèn Halogen với thiết kế thấu kính, đèn LED sử dụng cho đèn ban ngày, đèn sương mù và đèn hậu.
Gương chiếu hậu tích hợp nhiều tính năng như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và đèn chào đón.
Đối với 2 phiên bản Luxury & Premium, hệ thống đèn pha đã được nâng cấp tự động. Ngoài ra, được trang bị thêm đèn ở tay nắm cửa trước và viền cửa được mạ chrome.
Trang bị ngoại thất / Phiên bản | Kia Cerato 1.6 MT | Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | Kia Cerato 1.6 AT Luxury | Kia Cerato 2.0 AT Premium |
Đèn pha tự động | Không | Không | Có | Có |
Đèn tay nắm cửa trước | Không | Không | Có | Có |
Viền cửa mạ crom | Không | Không | Có | Có |
Ống xả kép + Cánh hướng gió | Không | Không | Không | Có |
Màu ghế da | Đen | Xám | Xám | Đen - Đỏ |
Nội thất
Đối với 2 phiên bản thông thường của Kia Cerato, vô lăng đã được bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh. Hệ thống giải trí vẫn giữ nguyên với đầu đọc CD, kết nối AUX, bluetooth, chế độ rảnh tay,...Ngoài ra, cả hai phiên bản thông thường của Kia Cerato đều hỗ trợ tính năng mở cốp sau điện tự động, khởi động bằng nút bấm cũng như khóa điện thông minh.
So với 2 phiên bản thông thường, 2 phiên bản cao cấp đã được bổ sung thêm một số tiện ích như sạc không dây cho điện thoại, cửa sổ trời điều chỉnh điện, hệ thống định vị dẫn đường,...
Trang bị nội thất / Phiên bản | Kia Cerato 1.6 MT | Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | Kia Cerato 1.6 AT Luxury | Kia Cerato 2.0 AT Premium |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | AVN, Map | AVN, Map |
Hệ thống giải trí | CD | CD | Có | Có |
Điều hòa tự động + lọc khí ion | Không | Không | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói | Không | Không | Có | Có |
Động cơ
Ngoại trừ sự chênh lệch giữa trang bị hộp số sàn và tự động giữa phiên bản thông thường và phiên bản cao cấp, phiên bản Premium được trang bị động cơ 2.0L mang lại hiệu suất và lực kéo tốt hơn, những tính năng khác vẫn được giữ nguyên.
Chế độ lái là khả năng điều chỉnh của hệ thống lái để tạo ra hiệu suất vận hành phù hợp nhất trong các tình huống giao thông. Bây giờ, tính năng này cũng được tích hợp trong hai phiên bản cao cấp để hỗ trợ lái xe tốt nhất có thể.
Động cơ / Phiên bản | Kia Cerato 1.6 MT | Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | Kia Cerato 1.6 AT Luxury | Kia Cerato 2.0 AT Premium |
Động cơ | Động cơ Xăng 1.6 L | Động cơ Xăng 2.0 L | ||
Dung tích xylanh | 1591 | 1999 | ||
Công suất cực đại (Hp @ rpm) |
128 6300 |
159 6500 |
||
Momen xoắn cực đại |
157 4850 |
194 4800 |
||
Lốp xe | 225/45R17 | |||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | ||
Hệ thống treo | Mc Pherson / Thanh xoắn | |||
Phanh | Đĩa / Đĩa | |||
Chế độ vận hành Drive mode | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống an toàn
Ở 2 phiên bản cao cấp sẽ được trang bị thêm camera lùi + cảm biến lùi, hỗ trợ người lái khi đỗ xe cũng như giúp kiểm tra điểm mù một cách dễ dàng và thuận tiện hơn. Đối với phiên bản Premium sẽ được trang bị 6 túi khí thay vì 2 như ba phiên bản khác.
Trang bị an toàn/ Phiên bản | Kia Cerato 1.6 MT | Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | Kia Cerato 1.6 AT Luxury | Kia Cerato 2.0 AT Premium |
Hệ thống BA/ESP/VSM/HAC | Không | Không | Có | Có |
Camera lùi + cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
6 |
Nên mua Kia Cerato phiên bản nào là lựa chọn tốt nhất?
Với sự khác biệt về động cơ - hộp số và các tính năng trang bị, mỗi phiên bản của KIA Cerato đều phù hợp với một nhóm khách hàng cụ thể.
- Cerato 1.6MT phù hợp cho những lái xe chuyên nghiệp, cần một chiếc xe với thiết kế đẹp mắt, rộng rãi và giá thành hợp lý
- Cerato 1.6AT Deluxe thích hợp cho những người sử dụng xe tự động không chuyên nghiệp, như là lái xe taxi công nghệ hoặc gia đình cần một chiếc xe tự động với mức giá phải chăng
- Cerato 1.6AT Luxury phù hợp với các gia đình sử dụng xe trong thành phố, yêu cầu không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi
- Cerato 2.0AT Premium thích hợp cho những gia đình sử dụng xe cả trong thành phố và trên đường dài, mong muốn một chiếc xe mạnh mẽ, an toàn và đầy đủ tiện nghi