
So sánh giữa Rút vốn và Giải ngân: Tổng quan
Trong thế giới tài chính, các thuật ngữ rút vốn và giải ngân có nhiều ý nghĩa khác nhau, dù chúng hoàn toàn khác biệt. Rút vốn thường liên quan đến việc nhận tiền từ tài khoản hưu trí, khoản vay ngân hàng, hoặc tiền gửi vào tài khoản cá nhân. Giải ngân đề cập đến các luồng tiền mặt ra, thanh toán cổ tức, mua hàng từ tài khoản đầu tư, hoặc chi tiêu tiền mặt.
Những điểm chính
- Rút vốn và giải ngân có vẻ giống nhau, nhưng chúng là hai hành động khác nhau trong thế giới tài chính.
- Giải ngân thường liên quan đến thanh toán cổ tức hoặc luồng tiền mặt ra.
- Rút vốn thường liên quan đến tài khoản hưu trí và khoản vay ngân hàng.
- Cả hai thuật ngữ đều có nhiều ý nghĩa trong ngành tài chính.
- Trong nhiều trường hợp, rút vốn là mức độ giảm giá của tài sản từ đỉnh đến đáy, hai giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh của nền kinh tế.
Rút vốn
Tài khoản hưu trí thường có một 'tỷ lệ rút vốn' đại diện cho phần trăm số dư tài khoản tổng mà người nghỉ hưu đã rút ra mỗi năm. Rút vốn thường gây ra giai đoạn suy giảm từ đỉnh đến đáy cho một khoản đầu tư, tài khoản giao dịch, hoặc quỹ, và thường được trích dẫn dưới dạng phần trăm giữa đỉnh và đáy sau đó.
Ví dụ, nếu một tài khoản giao dịch có $1,000, và số tiền này giảm xuống còn $900 trước khi tăng trở lại $1,000 hoặc cao hơn, tài khoản giao dịch này được cho là đã trải qua mức rút vốn 10%.
Khoản vay rút vốn
Khoản vay rút vốn đôi khi được gọi là 'cơ sở rút vốn', giúp người vay dễ dàng lấy thêm tín dụng - như thường thấy với các tài khoản thế chấp linh hoạt. Theo nghĩa này, rút vốn là mức độ giảm giá của tài sản từ đỉnh đến đáy. Ví dụ, nếu giá dầu giảm từ $100 xuống còn $75 mỗi thùng, mức rút vốn sẽ là 25%.
Khi chúng ta xem xét mức tăng giá cổ phiếu cần thiết để bù đắp một đợt rút vốn, rút vốn thực sự có thể là rủi ro cho các nhà đầu tư. Ví dụ, một khoản lỗ cổ phiếu 1% chỉ cần tăng 1,01% để phục hồi đỉnh cũ, nhưng một đợt rút vốn 20% cần mức tăng 25% để đạt lại đỉnh cũ.
Trong cuộc Đại Suy thoái 2008–2009, các đợt rút vốn 50% trở nên phổ biến; những đợt này phải thấy mức tăng khổng lồ 100% để phục hồi các đỉnh trước đó.
Giải ngân
Bất kỳ khoản thanh toán nào bằng tiền mặt, phiếu giảm giá, séc, hoặc chi tiêu đều được coi là giải ngân. Về mặt kỹ thuật, giải ngân cũng có thể đề cập đến viện trợ tài chính hoặc dịch vụ tài chính chuyên nghiệp. Kế toán tài chính giữ các sổ nhật ký giải ngân tiền mặt để ghi lại tất cả các khoản chi tiêu của công ty. Những sổ nhật ký này xác định các điểm đến khác nhau của dòng tiền ra và các khoản khấu trừ thuế tiềm năng. Các bút toán kế toán cho giải ngân thường hiển thị các thông tin sau:
- Ngày
- Tên người nhận
- Số tiền ghi nợ hoặc ghi có
- Phương thức thanh toán
- Mục đích thanh toán
- Ảnh hưởng đến số dư tiền mặt tổng thể của công ty
Đáng chú ý, một số doanh nghiệp sử dụng 'giải ngân từ xa' để điều hướng hệ thống thanh toán séc của Cục Dự trữ Liên bang. Nếu được thực hiện tốt, giải ngân từ xa cho phép công ty có thêm lãi suất trong các tài khoản tiền gửi của mình. Giải ngân có thể khác với lợi nhuận hoặc lỗ thực tế; chúng đo lường số tiền chảy ra khỏi doanh nghiệp. Các công ty sử dụng phương pháp kế toán dồn tích ghi nhận hoặc báo cáo chi phí khi chúng phát sinh, nhưng không nhất thiết khi chúng được thanh toán.
Phương pháp dồn tích báo cáo thu nhập khi nó được kiếm, không phải khi nó được nhận. Bằng cách này, các nhà quản lý sử dụng sổ cái để xem bao nhiêu tiền mặt đã được giải ngân, theo dõi việc sử dụng tiền mặt để xác định tỷ lệ chi tiêu của công ty mình.