Ryzen 7 và Core i7 hiện đang là hai dòng chip nổi bật nhất. Chúng được sử dụng phổ biến trong hầu hết các loại máy tính. Vậy dòng chip nào vượt trội hơn? Hãy cùng Mytour khám phá sự khác biệt giữa Ryzen 7 và Core i7!
Tổng quan về dòng chip Ryzen 7
AMD Ryzen 7 là một trong những dòng chip được ưa chuộng nhất hiện nay. Bộ vi xử lý này có khả năng tiết kiệm điện năng rất tốt nhờ vào 8 lõi và 16 luồng xử lý. Người dùng có thể quản lý và ép xung dễ dàng hơn với hệ thống Management Master tích hợp trong CPU.
Ngoài ra, AMD Ryzen Master cung cấp tới bốn tùy chỉnh cho việc điều chỉnh xung nhịp và điện áp của máy. Ứng dụng này tự động học hỏi và điều chỉnh dựa vào công nghệ Sensini.

Một số thông tin về dòng chip Intel Core i7
- CPU Core i7 là bộ xử lý đa lõi với tốc độ tối đa lên tới 4,0 GHz, từ 2 đến 4 lõi và 8 luồng.
- CPU Core i7 chủ yếu được sử dụng trong các dòng máy tính từ tầm trung đến cao cấp, phục vụ cho các tác vụ nặng hoặc chạy các chương trình máy tính phức tạp.
- Tích hợp công nghệ Turbo Boost (giúp nâng cao hiệu suất và kéo dài tuổi thọ pin).
- Máy tính hoạt động hiệu quả hơn nhờ công nghệ Siêu phân luồng (tức là cung cấp hai luồng cho mỗi lõi, cho phép bộ xử lý xử lý gấp đôi số tác vụ).
- Với bộ nhớ đệm lớn hơn (8MB), chip Core i7 giúp việc chạy nhiều ứng dụng đồng thời trở nên dễ dàng hơn.
- Thích hợp cho công việc thiết kế đồ họa, 3D, chỉnh sửa video và các trò chơi yêu cầu cấu hình cao.

Đánh giá hiệu năng và giá cả giữa Ryzen 7 và Core i7
So sánh giá cả của dòng chip Ryzen 7 và Core i7
Các loại chip |
Giá thành |
|
Ryzen 7 |
CPU AMD Ryzen 7 7700X (Up To 5.4 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, AM5) |
10.900.000đ |
CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4GHz Turbo Up To 4.6 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, AM4) |
5.990.000đ |
|
CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.5GHz Turbo Up To 4.6 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, AM4) |
4.990.000đ |
|
CPU AMD Ryzen 7 PRO 4750G MPK (3.6GHz Turbo Up To 4.4GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 12MB Cache, AM4) |
4.990.000đ |
|
CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8GHz Turbo Up To 4.7 GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, AM4) |
7.490.000đ |
|
Core i7 |
CPU Intel Core i7-12700 (Up To 4.80GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake) |
8.590.000đ |
CPU Intel Core i7-12700F (Up To 4.80GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake) |
5.900.000đ |
|
CPU Intel Core i7-12700K (Up To 5.00GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake) |
6.990.000đ |
|
CPU Intel Core i7-12700KF (Up To 5.00GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake) |
8.590.000đ |
|
CPU Intel Core i7-11700F (2.50GHz Turbo Up To 4.90GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20M Cache, Rocket Lake) |
7.996.000đ |
|
CPU Intel Core i7-10700F (2.90GHz Turbo Up To 4.80GHz, 8 Nhân 16 Luồng, Comet Lake-S) |
5.990.000đ |
|
CPU Intel Core i7-11700 (2.50GHz Turbo Up To 4.90GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20M Cache, Rocket Lake) |
7.490.000đ |
|
CPU Intel Core i7 10700 (2.90GHz Turbo Up To 4.80GHz, 8 Nhân 16 Luồng, Comet Lake-S) |
6.900.000đ |

So sánh vềhiệu suất
Hiệu suất: so sánh giữa Ryzen 7 và Core i7 qua ba bài kiểm tra nổi bật
- Cinebench R23 cung cấp điểm chuẩn tốt hơn cho các CPU hiện tại và thế hệ tiếp theo, giúp bạn kiểm tra độ ổn định của máy khi xử lý các tác vụ nặng.
- Thực hiện các phép toán phức tạp để thử thách khả năng của CPU trong những tác vụ như nén, mã hóa và xử lý vật lý với PassMark CPU.
- Geekbench sẽ đánh giá thiết bị của bạn và cho biết mức độ hoàn thành của nó trong các bài tập, từ đó giúp người dùng hình dung sức mạnh tổng hợp của CPU.
AMD Ryzen 7 5800H | Intel Core i7 11800H | ||
Cinebench R23 | Đơn nhân |
1,425
|
1,503 |
Đa nhân |
12,292
|
12,279 | |
PassMark CPU | Đơn nhân | 3,085 | 3,156 |
Đa nhân | 21,580 | 21,467 | |
Geekbench | Đơn nhân | 1,466 |
1,559
|
Đa nhân | 7,472 | 8,838 |
Rõ ràng từ bảng so sánh trên, Intel Core i7 11800H nổi bật hơn AMD Ryzen 7 5800H trong tất cả các bài kiểm tra đơn nhân, với khoảng 3% điểm số cao hơn trong PassMark, 6% trong Geekbench và khoảng 5% trong Cinebench R23.
Vì vậy, có thể khẳng định Intel Core i7 11800H cung cấp sức mạnh và hiệu suất vượt trội, lý tưởng cho việc chơi game và thực hiện các tác vụ yêu cầu đồ họa cao. Đây là CPU hoàn hảo dành cho những ai thường xuyên chơi các trò chơi đòi hỏi cấu hình mạnh.

Tuy nhiên, khi xét đến điểm số đa lõi, cuộc cạnh tranh giữa hai CPU này trở nên cân bằng hơn. Máy tính của bạn có khả năng thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc nhờ vào công nghệ đa lõi. Trong phần này, có thể thấy rằng trong 2/3 bài kiểm tra, AMD Ryzen 7 5800H đã thể hiện tốt hơn một chút so với Intel Core i7 11800H.
Nhìn chung, AMD Ryzen 7 5800H vượt trội hơn Intel Core i7 11800H. Bởi vì các trò chơi hiện nay thường chỉ tận dụng tối đa 6 lõi, thường là 4 lõi, nên điểm số lõi đơn cao hơn thường tương đương với trải nghiệm chơi game tốt hơn.

So sánh khả năng ép xung
Cả Intel và AMD đều cho phép ép xung, nhưng mỗi hãng có những quy tắc riêng. Tất cả các bộ vi xử lý Ryzen đều được mở khóa tại nhà máy, cho phép bạn đẩy ngay cả mẫu Ryzen giá rẻ nhất đến giới hạn tối đa của nó.
Ngược lại, trong cuộc so sánh giữa Ryzen 7 và Core i7, Intel hạn chế việc ép xung của người dùng bằng cách chỉ cho phép dòng K thực hiện điều này. Trong khi Core i7-9700K khởi đầu với tốc độ 3,6 GHz, Ryzen 7 2700X có tần số cơ bản là 3,7 GHz.
Quan trọng hơn, người dùng có thể cải thiện hiệu năng của CPU Intel bằng cách ép xung, nhưng CPU Ryzen lại không thể ép xung nhiều do công nghệ Precision Boost 2 của AMD đã đạt được tiến bộ vượt bậc. Điều này giúp bạn có thể lựa chọn bo mạch chủ và hệ thống tản nhiệt tốt hơn, khi giới hạn CPU đã được nâng cao lên một tầm cao mới.
Core i7-9700K vượt trội hơn Ryzen 7 2700X về hiệu suất và có tốc độ xung nhịp tối đa cao hơn so với AMD.

So sánh khả năng xử lý đồ họa
Trong cuộc so sánh giữa Ryzen 7 và Core i7, trong khi Intel chưa cho ra mắt bất kỳ card đồ họa nổi bật nào, AMD đã khẳng định ưu thế của mình trong lĩnh vực này bằng cách phát hành nhiều card đồ họa chuyên dụng.
Dòng CPU AMD Ryzen 5 2400G đi kèm với bộ đồ họa Vega rời mạnh mẽ, đảm bảo khả năng xử lý đồ họa xuất sắc, chính là một trong những điểm nổi bật nhất của AMD. Hơn nữa, AMD đã cập nhật trình điều khiển cho CPU Ryzen của mình, giúp nâng cao hiệu suất chơi game lên đến 20%.

So sánh về độ tương thích vàtùy chọn Mainboard
Có nhiều lựa chọn bo mạch chủ phù hợp với Core i7-9700K vì CPU Core I thế hệ thứ 9 sử dụng chung chipset Intel 300 với thế hệ thứ 8.
Chipset ngân sách của Intel là mẫu H310. Về cơ bản, nó hỗ trợ Core i9-9900K, nhưng một số tính năng khác, như hỗ trợ bộ nhớ Optane và hai khe cắm DIMM của PCIe 3.0, đã bị loại bỏ để giảm chi phí. Bạn cũng không cần phải lo lắng khi kết hợp các mẫu B360 và B365 với Core i7-9700K vì chúng hoàn toàn đủ khả năng để đáp ứng các tình huống khác nhau, cùng với H370 và Q370, bởi vì chúng không hỗ trợ ép xung.

Tất cả những người dùng sản phẩm của Intel đều hiểu rằng bạn không thể ép xung bộ xử lý của mình trừ khi bo mạch chủ của bạn được trang bị một trong những chipset dòng Z cao cấp. Core i7-9700K được hỗ trợ bởi Z370 (với BIOS mới nhất), nhưng Z390 cung cấp thêm các tính năng như cổng USB 3.1 Gen2 và phần cứng tích hợp Wireless-AC 2×2 160MHz.
Trong khi so sánh Ryzen 7 và Core i7, AMD cũng cung cấp nhiều tùy chọn chipset cho các nhu cầu khác nhau. Người dùng có yêu cầu sử dụng hạn chế và ngân sách thấp sẽ ưu tiên chọn A300 và A330. Đối với những ai cần hiệu suất cao hơn một chút, B350 và B450 là lựa chọn hợp lý.

Các dòng máy này không hỗ trợ cấu hình kết hợp nhiều GPU trên cùng một bo mạch chủ. Vì chúng cho phép sử dụng đồng thời hai GPU, X370 và X470 là những lựa chọn tối ưu nhất.
AMD không chỉ cho phép ép xung trên các thiết bị cao cấp. Tất cả các CPU Ryzen hiện tại đều được mở khóa xuất xưởng, cho phép bạn ép xung trên bất kỳ bo mạch chủ và chipset nào. Ví dụ, ngay cả mẫu A320 giá rẻ nhất cũng có thể thực hiện điều đó. Tuy nhiên, hiệu suất của A320 sẽ không bằng X470.
Khách hàng thường ưa chuộng AMD vì nó cung cấp nền tảng hỗ trợ bo mạch chủ tốt hơn so với Intel. Trong khi đó, các tùy chọn của người dùng Intel khá hạn chế và chi phí cũng cao hơn.

Giải pháp tản nhiệt cho hai dòng chip
Tản nhiệt AMD Wraith Prism, đi kèm với Ryzen 7 2700X, có 4 ống đồng và 1 quạt nhỏ. Wraith Prism hoạt động ở hai chế độ: Chế độ L với tốc độ 2800 RPM và công suất 116W, và chế độ H với tốc độ 3600 RPM và công suất 124W.
Wraith Prism được trang bị đèn LED RGB ở 3 khu vực khác nhau, cho phép bạn tùy chỉnh từng khu vực, vì vậy những ai yêu thích đèn LED sẽ không thể bỏ qua. Mặc dù không phải là bộ tản nhiệt mạnh nhất, Wraith Prism vẫn hoạt động rất ấn tượng.
Tiếng ồn là nhược điểm duy nhất của nó. Bạn sẽ phải chịu đựng tiếng ồn từ bộ tản nhiệt với cường độ 39 dB, và có thể lên đến 44 dB khi hoạt động hết công suất, đổi lại là nhiệt độ máy được duy trì ổn định. Tuy nhiên, khi so sánh Ryzen 7 với Core i7, Ryzen 7 vẫn vượt trội hơn vì Core i7 không có tản nhiệt tích hợp cho CPU, buộc người dùng phải mua thêm bộ tản nhiệt.
