1. So sánh giá bán của hai phiên bản Toyota Innova Cross 2023
Giá bản Hybrid cao hơn bản xăng 180 triệu đồng:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
toyota="" innova="" cross="" xăng"}"="" style="text-align: center;">Innova Cross Xăng | 810.000.000 |
Innova Cross Hybrid | 990.000.000 |
2. So sánh kích thước của hai phiên bản Toyota Innova Cross 2023
Cả hai phiên bản đều có cùng kích thước. So với thế hệ trước đó, chiều dài và chiều rộng của xe đã tăng thêm 20 mm, trong khi chiều cao vẫn giữ nguyên
Kích thước | Innova Cross Hybrid | Innova Cross Xăng |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.755 x 1.850 x 1.790 | 4.755 x 1.845 x 1.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.85 | 2.85 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 167 | 170 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,67 | 5,67 |
Kích thước mâm (inch) | 18 | 17 |
[/gallery2/]
[/gallery2/]
3. So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất của cả hai phiên bản khá tương đương, nhưng bản Hybrid được bổ sung đèn định vị ban ngày
Trang bị ngoại thất | Innova Cross Hybrid | Innova Cross Xăng |
Đèn pha | LED, chóa | LED, chóa |
Tự động bật/tắt đèn pha | Có | Có |
Đèn định vị ban ngày | Có | - |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu
|
LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện | Gập/chỉnh điện |
Cốp điện | Có | Có |
4. So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về trang bị nội thất
Phiên bản Hybrid được trang bị 7 chỗ ngồi, trong khi bản xăng có 8 chỗ. Đặc biệt, chỉ có phiên bản Hybrid mới có cửa sổ trời toàn cảnh:
Trang bị nội thất | Innova Cross Hybrid | Innova Cross Xăng |
Số chỗ ngồi | 7 | 8 |
Vật liệu bọc ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai | 2 ghế độc lập, chỉnh điện 4 hướng, chỉnh điện đệm chân 2 hướng | 3 chỗ |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Điều hòa | Tự động, 2 dàn lạnh | Tự động, 2 dàn lạnh |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 10,1 inch | 10,1 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, hiển thị màu | 7 inch, hiển thị màu |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Phanh tay điện tử + Giữ phanh tự động | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | - |
[gallery2/]
Bảng điều khiển trung tâm trên Innova Cross 2023Cửa sổ trời toàn cảnh trên phiên bản Hybrid[/gallery2]
5. So sánh trang bị an toàn giữa 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023
Về trang bị an toàn, phiên bản Hybrid có nhiều tính năng hiện đại hơn:
An toàn | Innova Cross Hybrid | Innova Cross Xăng |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | 8 |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | - |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | - |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | - |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | - |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | - |
Ga tự động | Thông minh | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có | - |
Túi khí | 6 | 6 |
6. So sánh khả năng vận hành giữa 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023
Vận hành | Innova Cross Hybrid | Innova Cross Xăng |
Loại động cơ | Hybrid | Xăng |
Dung tích | 2.0L | 2.0L |
Công suất | 150 mã lực @ 6.000 v/ph | 172 mã lực @ 6.600 v/ph |
Mô-men xoắn | 188 Nm @ 4.400-5.200 v/ph | 205 Nm @ 4.500-4.900 vph |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái | Eco, Normal và Power | Eco và Normal |
Tiêu hao nhiên liệu (điều kiện kết hợp) |
4,92 lít/100km | 7,2 lít/100km |