Khi nhắc đến các hệ điều hành cho máy tính, người ta thường so sánh Windows và Linux. Windows rất phổ biến với người dùng phổ thông, trong khi Linux lại nhắm đến những người dùng có yêu cầu cao hơn. Những ưu điểm nổi bật của hai hệ điều hành này chắc chắn sẽ tạo nên sự cạnh tranh trong sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Giới thiệu về hệ điều hành Windows
Cấu trúc của Windows chủ yếu bao gồm hai lớp:
- Chế độ người dùng
- Chế độ hạt nhân
Chế độ người dùng
Chế độ người dùng bao gồm các hệ thống con tích hợp và hệ thống con môi trường.
Hệ thống con tích hợp chứa các quy trình hỗ trợ hệ thống như trình quản lý phiên, quy trình đăng nhập, bộ lập lịch tác vụ, dịch vụ in ấn, và các thành phần bảo mật cho mã thông báo và quản lý quyền truy cập cùng với ứng dụng của người dùng.
Hệ thống con môi trường đóng vai trò là cầu nối giữa các ứng dụng chế độ người dùng và chức năng của nhân hệ điều hành. Có bốn hệ thống con môi trường chủ yếu là Win32, POSIX, OS/2 và hệ thống cửa sổ cho LINUX.

Chế độ hạt nhân
Chế độ hạt nhân có quyền truy cập toàn diện vào các tài nguyên phần cứng và hệ thống máy tính. Nó thực thi mã trong vùng bộ nhớ được bảo vệ. Chế độ này bao gồm Executive, microkernel, trình điều khiển hạt nhân và lớp trừu tượng phần cứng (HAL).
Các dịch vụ điều hành của Windows được phân chia thành nhiều hệ thống con, đảm nhiệm các nhiệm vụ chính như quản lý bộ nhớ, quản lý I/O, quản lý luồng, mạng, bảo mật và quản lý quy trình.
Kênh vi mô nằm giữa executive của Windows và HAL. Nó chịu trách nhiệm cho việc đồng bộ hóa đa bộ xử lý, lập lịch luồng, điều phối ngắt và ngoại lệ, xử lý bẫy, khởi tạo trình điều khiển thiết bị và giao tiếp với trình quản lý quy trình.
Trình điều khiển thiết bị ở chế độ hạt nhân cho phép Windows giao tiếp với các thiết bị phần cứng. HAL hoạt động như một lớp trung gian giữa phần cứng máy tính và hệ điều hành, đảm nhận việc điều khiển các giao diện I/O, bộ điều khiển ngắt và các bộ xử lý khác nhau.
Đối với Windows, phiên bản Windows 1.0 của Microsoft được phát hành vào năm 1985. Khác với Linux, đây là một sản phẩm mã nguồn đóng hoàn toàn và được Microsoft phân phối qua chương trình cấp phép.

Thông tin về hệ điều hành Linux
Kiến trúc của Linux được chia thành hai lớp chính: không gian người dùng và không gian hạt nhân. Trong hai lớp này, có bốn thành phần quan trọng là phần cứng, hạt nhân, giao diện gọi hệ thống (hay còn gọi là Shell) và các ứng dụng hoặc tiện ích cho người dùng.
Phần cứng bao gồm tất cả các thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính như thiết bị đầu cuối, máy in, CPU và RAM. Hạt nhân nguyên khối là phần cốt lõi của hệ điều hành.
Nhân Linux bao gồm nhiều hệ thống con và thành phần khác nhau. Nó đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ quan trọng như quản lý quy trình, kết nối mạng, truy cập thiết bị ngoại vi, quản lý hệ thống tệp, bảo mật và quản lý bộ nhớ.

Linux bắt nguồn từ một dự án cá nhân của sinh viên người Phần Lan, Linus Torvalds, với mục tiêu ban đầu là phát triển một nhân hệ điều hành miễn phí hoàn toàn cho người dùng.
Ngay từ khi ra mắt vào năm 1991, Linux đã là một sản phẩm miễn phí và mã nguồn mở. Dù khởi đầu chỉ là một dự án giải trí, nó nhanh chóng trở thành một trong những dự án mã nguồn mở lớn nhất trong lịch sử.
Việc so sánh lịch sử hình thành giữa hệ điều hành Windows và Linux cho thấy rõ sự khác biệt ban đầu về mục đích ra đời của cả hai hệ thống.
So sánh hệ điều hành Windows và Linux
Khác biệt về mã nguồn
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mã nguồn này có lẽ là khả năng truy cập và chỉnh sửa mã nguồn. Với Linux, bạn có thể sửa đổi và tùy chỉnh các tính năng, trong khi đó, Windows lại không cho phép điều này.
Linux được cấp phép theo GNU Public License, cho phép người dùng tiếp cận mã nguồn sâu bên trong hệ điều hành.

Đối với hệ điều hành Windows, điều này là hoàn toàn không thể. Trừ khi bạn là thành viên trong nhóm phát triển hệ điều hành Windows, bạn sẽ không có quyền truy cập vào mã nguồn này, vì nó được bảo vệ rất nghiêm ngặt.
Việc so sánh hệ điều hành Windows và Linux cho thấy tính linh hoạt của Linux có cả những lợi ích và hạn chế, nhưng điều này không có nghĩa là Windows hoàn toàn an toàn.
Nhược điểm của Linux là khi các nhà phát triển truy cập vào mã nguồn, nhiều kẻ xấu có thể lợi dụng các lỗ hổng để phát tán phần mềm độc hại tới người dùng.
Về bản quyền và giấy phép
Khi so sánh hệ điều hành Windows và Linux, rõ ràng là Linux dễ dàng tiếp cận hơn từ góc độ của nhà phát triển, trong khi Windows thì ngược lại.
Với giấy phép GPL của Linux, bạn có thể tự do chỉnh sửa hệ điều hành, tái bản và thậm chí thương mại hóa nó, miễn là bạn cung cấp mã nguồn thay vì giữ bí mật.
Ngược lại, giấy phép của Microsoft hoàn toàn khác với giấy phép này, có nghĩa là bạn không thể chỉnh sửa mã nguồn, bởi vì Microsoft chưa bao giờ công khai mã nguồn của họ.
Thứ hai, khi bạn mua bản quyền Windows (cá nhân), giấy phép đó chỉ được phép sử dụng trên một máy tính duy nhất.
Khác biệt về đối tượng sử dụng

Linux chủ yếu hướng đến những người dùng máy tính dày dạn kinh nghiệm, những ai hiểu rõ những gì họ đang làm và mục tiêu của mình. Người dùng Linux thường rất trung thành với nền tảng mà họ chọn.
Nguyên nhân chính là vì họ có toàn quyền kiểm soát hệ thống của mình. Chính vì vậy, một khi đã làm quen với Linux, bạn sẽ không muốn quay lại với Windows.
Đối với người dùng phổ thông, họ chỉ cần thực hiện những tác vụ cơ bản như duyệt web, xem video và gửi email,… Tất cả đều có thể dễ dàng thực hiện trên Windows mà không cần am hiểu sâu về hệ điều hành.
Điều này có nghĩa là phần lớn người dùng sẽ cảm thấy choáng ngợp khi chuyển từ Windows sang Linux.
Lựa chọn phần cứng

Khi so sánh hệ điều hành Windows và Linux về khả năng hỗ trợ phần cứng, nếu quay ngược lại trước năm 2005, có thể thấy rằng Linux thực sự gặp bất lợi. Các nhà sản xuất lúc bấy giờ thường chỉ coi Linux là một lựa chọn thứ yếu, dẫn đến việc cài đặt driver cho phần cứng trên Linux trở nên rất khó khăn.
Tuy nhiên, tình hình đã có sự chuyển biến tích cực. Hệ điều hành Linux đã phát triển mạnh mẽ và hiện đang có khả năng cạnh tranh ngang bằng với Windows. Các nhà phát triển đã công nhận vị thế của Linux tương đương với Windows.
Độ bảo mật

Khi bàn về vấn đề bảo mật, mặc dù Linux là mã nguồn mở, nhưng hệ điều hành này rất khó bị xâm phạm, vì vậy nó được đánh giá cao về tính bảo mật so với các hệ điều hành khác.
Ngược lại, người dùng Windows không thể tự mình khắc phục sự cố do không có quyền truy cập vào mã nguồn. Nếu phát hiện bất kỳ lỗ hổng nào, họ phải thông báo cho Microsoft và chờ đợi bản sửa lỗi.
Một lý do quan trọng khiến Linux an toàn hơn là số lượng người dùng của nó ít hơn rất nhiều so với Windows. Linux chỉ chiếm khoảng 3% thị trường, trong khi Windows chiếm hơn 80%.
Vì vậy, tin tặc thường chú ý hơn đến việc tấn công Windows, vì virus hay phần mềm độc hại mà chúng phát tán sẽ ảnh hưởng đến một số lượng lớn người dùng. Điều này khiến người dùng Linux trở nên an toàn hơn.
Tóm lại, khi so sánh độ bảo mật giữa hệ điều hành Windows và Linux, có thể thấy rằng Linux sở hữu một số tính năng giúp nó an toàn hơn so với Windows và các hệ điều hành khác.
Khả năng hỗ trợ game

Tính đến năm 2018, nền tảng phân phối game Steam đã hỗ trợ hơn 20.000 tựa game trên Windows. Trong khi đó, Linux chỉ hỗ trợ khoảng 5.000 game, con số này đang từ từ gia tăng.
Độ phổ biến của cả 2 hệ điều hành
So sánh mức độ phổ biến giữa Windows và Linux cho thấy, Windows được sử dụng rộng rãi trên máy tính để bàn. Điều này nhờ vào khả năng mở rộng, độ ổn định và sự có mặt của nhiều phần mềm bên thứ ba. Microsoft cũng rất thân thiện với người dùng, không yêu cầu người dùng phải học quá nhiều kiến thức để sử dụng.
Ngược lại, Linux yêu cầu người dùng sử dụng lệnh hoặc thiết bị đầu cuối để cấu hình các cài đặt không thể truy cập từ giao diện đồ họa. Tuy nhiên, vấn đề này đã được khắc phục trong Ubuntu Linux. Hệ điều hành Linux dành cho máy tính để bàn ngày càng phổ biến và được hỗ trợ lâu dài.

Dù cả hai nền tảng đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, nhưng trong lĩnh vực công nghiệp, Linux thường được coi là hệ điều hành chính. Ngược lại, Windows được sử dụng như một hệ điều hành ảo, do tính dễ bị tấn công bởi virus của nó.
Hơn nữa, Linux nổi bật với độ bền bỉ và khả năng chống thất bại, do đó, hệ điều hành này cũng rất nổi tiếng, nhưng theo cách riêng của nó.
Bảng so sánh tổng hợp giữa Windows và Linux

Cơ sở để so sánh |
Linux |
Windows |
Giá cả |
Miễn phí |
Đắt |
Mã nguồn mở |
Vâng |
Không |
Tùy chỉnh |
Vâng |
Không |
Bảo vệ |
An toàn hơn |
Dễ bị virus xâm nhập và các cuộc tấn công phần mềm độc hại. |
Khởi động |
Phân vùng chính hoặc logic. |
Chỉ phân vùng chính. |
Tách các thư mục bằng cách sử dụng |
Chém lại |
Chém về phía trước |
Tên tệp |
Trường hợp nhạy cảm |
Trường hợp không nhạy cảm |
Hệ thống tập tin |
EXT2, EXT3, EXT4, Reisers FS, XFS và JFS |
FAT, FAT32, NTFS và ReFS |
Loại hạt nhân được sử dụng |
Hạt nhân nguyên khối |
Hạt nhân |
Hiệu quả |
Hiệu quả chạy hiệu quả |
Thấp hơn Linux |
Nguồn: https://vi.gadget-info.com/difference-between-linux

Không có hệ điều hành nào thực sự vượt trội hơn hẳn so với hệ điều hành khác. Tuy nhiên, cả hai đều có những đặc điểm riêng, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu cụ thể của người dùng và thị trường. Mỗi hệ điều hành đều có mục tiêu tiếp thị khác biệt.
Hy vọng bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích khi so sánh hệ điều hành Windows và Linux. Mong rằng bạn sẽ đưa ra quyết định đúng đắn về hệ điều hành phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua website: Mytour để được đội ngũ tư vấn và hỗ trợ tận tình.