So sánh MediaTek Dimensity 900 và Snapdragon 765G: Chip Nào Đỉnh Hơn?
Bạn đang tìm kiếm một con chip mạnh mẽ cho chiếc điện thoại thông minh của mình? Hãy cùng nhau so sánh MediaTek Dimensity 900 và Snapdragon 765G để xem chip nào mạnh mẽ hơn nhé!
So sánh MediaTek Dimensity 900 và Snapdragon 765G
I. Giới thiệu Chung:
1. MediaTek Dimensity 900
Chip Dimensity 900 5G ra mắt giữa năm 2021, với quy trình sản xuất 6nm, hỗ trợ Wi-Fi 6, màn hình Full HD+, tần số quét 120 Hz, và chất lượng hình ảnh 4K HDR. Mang đến trải nghiệm xuất sắc cho việc xem phim và lướt web trên điện thoại.
Mặc dù không được tối ưu hóa cho việc chơi game, Dimensity 900 của MediaTek vẫn mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà nhờ công nghệ HyperEngine. Nhờ đó, vi xử lý này vẫn giúp bạn tự tin chiến đấu trong các tựa game phổ biến như PUBG hay Genshin Impact mà không gặp vấn đề gì cả.
Khám phá ngay chiếc điện thoại mạnh mẽ sử dụng MediaTek Dimensity 900:
2. Chip Qualcomm Snapdragon 765G
Chip Qualcomm Snapdragon 765G
Bộ vi xử lý Snapdragon 765G là một phiên bản chip Snapdragon chuyên về game ra mắt vào cuối năm 2019 bởi Qualcomm. Với phiên bản này, nhà sản xuất đã nâng cấp xung nhịp CPU, CPU Qualcomm Kryo 475 8 nhân và mang đến công nghệ 5G với giá cả hợp lý hơn.
Cụ thể, Snapdragon 765G có nhân Prime xung nhịp cao hơn - đạt khả năng 2.4 GHz, cùng với các công nghệ đồ họa nâng cấp như Snapdragon Elite Gaming giúp máy ổn định và nhanh chóng hơn. Hiệu suất đồ họa tăng 20% so với Snapdragon 765, giúp bạn thoải mái chiến đấu trong các tựa game như Tốc Chiến hay Liên Quân Mobile ở cấu hình trung bình - cao.
II. So sánh MediaTek Dimensity 900 vs Snapdragon 765G
Thông tin được thu thập từ trang NANOREVIEW.NET - nơi chuyên sâu về so sánh và đánh giá các sản phẩm công nghệ, đặc biệt là về chip điện thoại. Đánh giá dựa trên thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm đánh giá phần mềm và phân tích ý kiến của người dùng.
1. Thông số kỹ thuật
Điểm Benchmarks là chỉ số đánh giá hiệu suất của thiết bị, với điểm càng cao thể hiện thiết bị càng mạnh mẽ. Điểm Benchmarks CPU cao biểu thị khả năng xử lý tác vụ nhanh, mượt mà hơn và khả năng mở ứng dụng nhanh hơn. Điểm Benchmarks GPU cao thể hiện khả năng xử lý game và đồ họa của thiết bị sẽ tốt hơn.
Tiêu chí |
MediaTek Dimensity 900 |
Snapdragon 765G |
Thời gian ra mắt | Tháng 5/ 2021 | Tháng 12/2019 |
Số nhân | 8 nhân | 8 nhân |
GPU | Mali-G68 MC4 | Adreno 620 |
Điểm Benchmarks | 423,219 | 379,517 |
Điểm Benchmarks CPU | 115,686 | 111,262 |
Điểm Benchmarks GPU | 119,156 | 105,494 |
Dimensity 900 của MediaTek đạt mức điểm Benchmarks tổng cộng là 423,219, cao hơn so với Snapdragon 765G với chỉ 379,517. Điều này cho thấy Dimensity 900 có hiệu suất mạnh mẽ hơn khoảng 10% so với Snapdragon 765G.
Với CPU và GPU, Dimensity 900 cũng có điểm Benchmarks cao hơn một chút so với Snapdragon 765G, nhưng chênh lệch không lớn, chỉ là 4,000 điểm ở CPU và 15,000 điểm ở GPU.
2. Trải nghiệm thực tế khi chơi game
Trong bảng dưới đây, chúng ta sẽ thấy sức mạnh của chip qua chỉ số FPS trong các tựa game. FPS, tức là số khung hình trên giây, càng cao chứng tỏ việc chơi game mượt mà và chip càng mạnh.
Còn các mức đồ họa như Low (Thấp), Medium (Bình Thường), High (Cao), Ultra (Cực Cao) là những thiết lập đồ họa trong game. Đồ họa càng cao thì đòi hỏi chip càng mạnh để chạy được mức đồ họa đó.
Nếu bạn muốn biết thêm: FPS là gì? Các yếu tố ảnh hưởng và thông số FPS phù hợp khi chơi game
Tên game |
MediaTek Dimensity 900 |
Snapdragon 765G |
PUBG Mobile | 40 FPS - [Ultra] | 57 FPS - [High] |
Genshin Impact | 28.7 FPS - [Default] | 34.5 - [Ultra] |
Call of Duty: Mobile | 40 FPS - [Ultra] | 38 FPS - [Ultra] |
Fortnite | 30 FPS - [Low] | 29 FPS - [Medium] |
*Ô được tô màu thể hiện con chip đó chơi game tốt hơn. |
Dựa vào kết quả so sánh, chênh lệch giữa hai con chip này không lớn, chỉ từ 5 - 10%. Tổng thể, MediaTek Dimensity 900 vẫn hiển thị kết quả tốt hơn một chút.
3. Sự lựa chọn của cộng đồng người dùng trên trang NanoReview.net
Quyết định của người dùng hiện nay
Dựa vào khảo sát người dùng ở trên, Dimension 900 đạt số lượt bình chọn "ấn tượng" với 491 phiếu, chiếm 81.2%, trong khi Snapdragon chỉ có 18.2%. Với lượng phiếu như vậy, rõ ràng Dimension 900 đang thu hút sự ưa chuộng của người tiêu dùng.
Các mô hình điện thoại sử dụng chip “Snapdragon 778G” đều là bản nâng cấp từ chip Snapdragon 765G:
III. Tóm tắt
Khi xem xét cả hai khía cạnh về thông số kỹ thuật và hiệu suất thực tế, Dimension 900 một lần nữa chứng minh sức mạnh của mình khi vượt trội so với Snapdragon 765G.
Ngoài ra, Dimensity 900 là một con chip hiện đại với nhiều tính năng và công nghệ mới hỗ trợ tốt cả trong công việc hàng ngày và khi chơi game. Trái ngược, Snapdragon 765G đã lâu trên thị trường và hiện có ít sản phẩm sử dụng.
Vì vậy, việc sở hữu một sản phẩm chạy Dimensity 900 sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều, bởi những sản phẩm này vẫn đang là xu hướng mạnh mẽ trên thị trường với nhiều lựa chọn đa dạng.
MUA NGAY CHIẾC ĐIỆN THOẠI CHÍNH HÃNG VỚI ƯU ĐÃI HẤP DẪN NHẤT
- Đối với công việc đồ họa, chọn chip nào để đạt hiệu suất tốt nhất?
- Chip Snapdragon 662 có thể chơi game không? Hiệu suất chơi game như thế nào?
- Qualcomm Snapdragon 855 là gì? Điểm mạnh của nó là gì? Có ưu điểm mạnh mẽ không?
- So sánh chip (CPU) AMD và Intel: Loại nào tốt hơn, nên chọn loại nào?
Danh sách các mẫu điện thoại chơi game giảm giá lớn mà bạn không thể bỏ qua:
Dưới đây là toàn bộ thông tin so sánh giữa chip MediaTek Dimensity 900 và Snapdragon 765G mà chúng tôi vừa cung cấp. Mong rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn chọn được chip phù hợp cho chiếc điện thoại của mình. Nếu có thêm câu hỏi về sản phẩm, hãy để lại bình luận ở phía dưới nhé!