Snapdragon 888 5G được giới thiệu bởi Qualcomm vào năm 2020, mang đến nhiều cải tiến vượt trội trong lĩnh vực 5G, trí tuệ nhân tạo, gaming và nhiếp ảnh. Được đánh giá là con chip mạnh mẽ nhất thế giới tại thời điểm đó. Trong khi đó, chỉ một tháng sau đó, Samsung đã tung ra thị trường chip Exynos 2100. Hãy cùng tìm hiểu về sức mạnh của hai con chip này cùng Mytour nhé.
1. Tổng quan về chip Exynos 2100
Vào ngày 14/01/2021, Samsung ra mắt chip Exynos 2100, được xem là sản phẩm cao cấp và mạnh mẽ nhất của hãng vào thời điểm đó. Đây cũng là lần đầu tiên Exynos được giới thiệu một cách độc lập.
Exynos 2100 không chỉ có những tiến bộ vượt bậc so với các thế hệ trước mà còn được tích hợp modem 5G và sản xuất trên tiến trình 5 nm EUV.
Samsung khẳng định CPU của Exynos 2100 nhanh hơn 30% so với CPU của Exynos 990 trong các tác vụ đa nhân. GPU Mali-G78 có hiệu suất tăng 40% so với thế hệ tiền nhiệm. Exynos 2100 thực sự là một đối thủ đáng gờm với Snapdragon 888.
Chip Exynos 2100 với nhiều cải tiến đáng chú ý
2. Tổng quan về chip Snapdragon 888
Dù ra mắt trước Exynos 2100 vào ngày 01/12/2020, nhưng Snapdragon 888 không hề thua kém đối thủ của mình. Chip xử lý này của Qualcomm cũng đã được trang bị tiến trình 5 nm và tích hợp modem 5G.
Đáng chú ý là CPU Kryo 680 trên Snapdragon 888, giúp tăng hiệu suất lên đến 25%, với tốc độ xử lý lên đến 2,84GHz. GPU Adreno 660 cũng đem lại khả năng hiển thị đồ họa nhanh hơn tới 35% so với thế hệ trước.
Chip Snapdragon 888 với hiệu năng mạnh mẽ
3. So sánh Exynos 2100 và Snapdragon 888
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí |
Exynos 2100 | Snapdragon 888 |
Thời gian ra mắt |
14/01/2021 | 01/12/2020 |
Tiến trình |
5 nm EUV | 5 nm EUV |
Số lõi CPU |
8 lõi | 8 lõi |
Kiến trúc lõi CPU |
1 x 2.9 GHz (Cortex-X1) 3 x 2.8 GHz (Cortex-A78) 4 x 2.2 GHz (Cortex-A55) |
1x 2,84 GHz (Cortex-X1) 3x 2,4 GHz (Cortex A78) 4x 1,8 GHz (Cortex A55) |
GPU |
Mali-G78 | Adreno 660 |
Điểm Benchmarks |
724660 | 823812 |
Điểm Geekbench 5 (Single-Core) |
1011 | 1102 |
Điểm Geekbench 5 (Multi-Core) |
3267 | 3540 |
Lần này, cả Samsung và Qualcomm đều sử dụng cùng một kiến trúc CPU 1+3+4, nhưng có sự khác biệt về xung nhịp. Theo công bố, xung nhịp của Exynos 2100 có phần vượt trội hơn so với Snapdragon 888.
Ngoài ra, điểm đáng chú ý của cả hai con chip là đã tích hợp modem 5G và trí tuệ nhân tạo AI với nhiều cải tiến đáng kể.
Thông số kỹ thuật của Exynos 2100 và Snapdragon 888
Công nghệ đi kèm
Tiêu chí |
Exynos 2100 | Snapdragon 888 |
Tích hợp modem 5G |
Có | Có |
Video |
Lên đến 8K decoding: 60fps với 10-bit HEVC(H.265), 30fps với 10-bit VP9, AV1 lên đến 8K encoding: 30fps với 10-bit HEVC(H.265), VP9 |
Codec hỗ trợ: Dolby Vision, HDR10+, HDR10, HLG, H.264 (AVC), H.265 (HEVC), VP8, VP9 |
Công nghệ AI |
AI Engine với 3 nhân NPU and DSP | Bộ xử lý Qualcomm® Hexagon™ 780 và Tensor Accelerator |
Hiển thị |
4K/WQUXGA tần số quét 120Hz QHD+ tần số quét 144Hz |
4K tần số quét 60 Hz QHD+ tần số quét 144 Hz |
Công nghệ bổ sung của Exynos 2100 và Snapdragon 888
Hiệu năng khi chơi game
Exynos 2100 |
Snapdragon 888 | |
PUBG Mobile |
Đồ họa: Mượt + 60FPS + Khử răng cưa Nhiệt độ: 41.5°C (Phòng 23.5°C) FPS điều kiện bình thường: Thi thoảng Drop FPS điều kiện giao tranh: Thi thoảng Drop (Thi thoảng Drop từ giữa - cuối trận) |
Đồ họa: HDR + 60FPS + Khử răng cưa Nhiệt độ: 42 - 44°C (Phòng 23°C) FPS điều kiện bình thường: Mượt FPS điều kiện giao tranh: Mượt (Thi thoảng Drop nhẹ) |
LMHT Tốc chiến |
Đồ họa: Max setting + 60FPS Nhiệt độ: 39°C (Phòng 23.7°C) FPS điều kiện bình thường: 59 - 60 FPS điều kiện giao tranh: 59 - 60 |
Đồ họa: Tùy chỉnh + 120FPS Nhiệt độ: 39.5 - 40°C (Phòng 23°C) FPS điều kiện bình thường: 98 - 114 FPS điều kiện giao tranh: 75 - 90 (Thi thoảng Drop sâu còn 36FPS) |
Sức mạnh trong gaming của hai con chip
4. Lựa chọn giữa Exynos 2100 và Snapdragon 888
Tóm lại, cả hai con chip đều thể hiện hiệu năng xuất sắc và tính năng nổi bật. Tuy nhiên, Exynos 2100 có vẻ ưu tiên hơn về camera và video, trong khi Snapdragon 888 lại xuất sắc ở hiệu năng gaming.
Sau khi đọc bài so sánh này, chắc chắn bạn đã có thể chọn được con chip phù hợp với nhu cầu của mình rồi. Hãy ghé Mytour ngay để nhận được sự tư vấn tốt nhất.
Lựa chọn giữa Exynos 2100 và Snapdragon 888
5. Hướng dẫn mua điện thoại tại Mytour
Mytour là địa chỉ mua sắm đáng tin cậy, cung cấp nhiều sản phẩm chính hãng với giá cả phải chăng. Sản phẩm tại Mytour luôn cam kết chính hãng, đi kèm với chính sách bảo hành và nhiều ưu đãi hấp dẫn đang chờ đón bạn.
Bạn có thể mua điện thoại tại Mytour qua hai cách sau:
Mua sắm tại Mytour
6. Chính sách bảo hành khi mua điện thoại tại Mytour
Khi mua điện thoại tại Mytour, bạn sẽ được hưởng chính sách bảo hành với nhiều ưu đãi, bao gồm:
- Bảo đảm đổi mới trong 12 tháng tại các cửa hàng trên toàn quốc (miễn phí trong tháng đầu).
- Bảo hành chính hãng điện thoại trong 1 năm.
Chính sách bảo hành tại Mytour
Trên đây là bài viết 'So sánh chip Exynos 2100 và Snapdragon 888: Hiệu năng mạnh mẽ'. Hi vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Nếu có câu hỏi gì, đừng ngần ngại để lại trong phần bình luận nhé!